Nội dung

    Arrive đi với giới từ gì? 5 cách dùng mà bạn nên biết

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Có phải bạn đang thắc mắc arrive đi với giới từ gì? Arrive + gì: Arrive to hay at? Arrive at là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Arrive là một động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động đến đích hoặc đến một địa điểm nào đó.

    Khi kết hợp với giới từ, “arrive” sẽ có những ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

    Cùng mình tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của “arrive” với các giới từ phổ biến như “at”, “in”, “on”, “to” và “with” kèm các ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

    Xem thêm: Speak đi với giới từ gì? 4 cách dùng mà bạn nên biết

    1/ Arrive at

    Sử dụng giới từ “at” khi muốn diễn tả đến một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như một địa danh, một địa điểm công cộng hoặc địa điểm nhỏ hẹp.

    Ví dụ:

    She arrived at the airport at 7 p.m.

    (Cô ấy đã đến sân bay lúc 7 giờ tối)

    Arrive đi với giới từ gì
    Arrive đi với giới từ gì: at

    We arrived at the museum just before it closed.

    (Chúng tôi đã đến bảo tàng ngay trước khi nó đóng cửa)

    He arrived at the office early in the morning.

    (Anh ấy đã đến văn phòng sớm vào buổi sáng)

    2/ Arrive đi với giới từ gì: in

    Sử dụng giới từ “in” khi muốn diễn tả đến một thành phố, một quốc gia hoặc một địa điểm lớn.

    Ví dụ:

    They arrived in New York last night.

    (Họ đã đến New York vào đêm qua)

    She will arrive in Vietnam next week.

    (Cô ấy sẽ đến Việt Nam tuần tới)

    We arrived in London after a long flight.

    (Chúng tôi đã đến Luân Đôn sau một chuyến bay dài)

    3/ Arrive on

    Sử dụng giới từ “on” khi muốn diễn tả đến một ngày, một tháng hoặc một dịp cụ thể.

    Ví dụ:

    He arrived on Monday morning.

    (Anh ấy đã đến vào sáng thứ Hai)

    We will arrive on Christmas Day.

    (Chúng tôi sẽ đến vào ngày Giáng sinh)

    She arrived on his birthday with a big gift.

    (Cô ấy đã đến vào ngày sinh nhật anh ấy với một món quà lớn)

    4/ Arrive đi với giới từ gì: to

    Sử dụng giới từ “to” khi muốn diễn tả đến một địa điểm cụ thể và đó là một địa điểm đã được đề cập trước đó hoặc đã được biết đến trong ngữ cảnh trước đó.

    Ví dụ:

    He arrived to the party late.

    (Anh ấy đã đến đến bữa tiệc muộn)

    We will arrive to the hotel in the evening.

    (Chúng tôi sẽ đến khách sạn vào buổi tối)

    She arrived to the office after lunch.

    (Cô ấy đã đến văn phòng sau bữa trưa)

    5/ Arrive with

    Sử dụng giới từ “with” khi muốn diễn tả việc đến cùng với một người, một vật hoặc một phương tiện khác.

    Ví dụ:

    They arrived with their friends.

    (Họ đã đến cùng bạn bè của họ)

    He will arrive with his dog.

    (Anh ấy sẽ đến cùng chú chó của mình)

    She arrived with her car.

    (Cô ấy đã đến bằng xe hơi của mình)

    Ngoài ra, “arrive” còn có thể đi kèm với các giới từ khác như “from”, “among”, “between” tuỳ vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

    Ví dụ:

    The package arrived from China.

    (Gói hàng đã đến từ Trung Quốc)

    The winner arrived among the last contestants.

    (Người chiến thắng đã đến giữa các thí sinh cuối cùng)

    They arrived between the two shows.

    (Họ đã đến giữa hai buổi trình diễn)

    Tóm lại, arrive có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để diễn tả đến một địa điểm cụ thể, đến cùng với người, vật hoặc phương tiện khác.

    Như vậy là mình vừa đi qua arrive đi với giới từ gì kèm các ví dụ cụ thể.

    Chúc bạn thành công nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *