Cùng mình ôn lại bảng động từ bất quy tắc lớp 8 3 cột kèm nghĩa tiếng Việt trong bài viết sau nhé!
Bảng động từ bất quy tắc lớp 8
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
be | was/were | been | thì, là, ở |
become | became | become | trở nên |
begin | began | begun | bắt đầu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | bể, làm vỡ |
bring | brought | brought | mang |
build | built | built | xây dựng |
burst | burst | burst | nổ, nổ tung |
buy | bought | bought | mua |
can | could | có thể | |
catch | caught | caught | chụp, bắt |
choose | chose | chosen | lựa chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | trị giá |
cut | cut | cut | cắt |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi, té, ngã |
feed | fed | fed | cho ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đông lại, ướp |
get | got | gotten | có được, trở nên |
give | gave | given | cho, biếu, tặng |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | mọc, lớn lên |
hang | hung | hang | treo |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe, nghe thấy |
hide | hid | hidden | che dấu, ẩn nấp |
hit | hit | hit | đánh, đụng, va |
hold | held | held | cầm, tổ chức |
hurt | hurt | hurt | làm đau, đau |
keep | kept | kept | giữ, giữ gìn |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt, đẻ (trứng) |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
lean | leant | leant | nghiêng, dựa vào |
learn | learnt | learnt | học |
leave | left | left | rời đi, để lại |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | để cho |
lie | laid | lain | nằm |
light | lighted | lit | thắp sáng |
lose | lost | lost | đánh mất, lạc |
make | made | made | làm, chế tạo |
may | might | được phép, có lẽ | |
meet | met | met | gặp |
must | had to | phải | |
pay | paid | paid | trả tiền |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi, đi (xe) |
ring | rang | rung | rung, reo |
rise | rose | risen | dâng lên |
run | ran | run | chạy |
Say | said | said | nói |
See | saw | seen | nhìn thấy, thấy |
Sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gởi |
Set | set | set | đặt, để |
shake | shook | shaken | rung, lắc |
shall | should | sẽ, nên | |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn, sút (bóng) |
show | showed | shown | chỉ, cho xem |
Shut | shut | shut | đóng lại |
Sing | sang | sung | hát |
Sink | sank | sunk | chìm xuống |
Sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
smell | smelt | smelt | ngửi |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu, xài, trải qua |
split | split | split | chẻ, nứt |
spread | spread | spread | trải ra, lan đi |
stand | stood | stood | đúng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
strike | stroke | stricken | đánh, đình công |
sweep | swept | swept | quét |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | cầm lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tear | tore | torn | xé rách |
tell | told | told | kể lại, nói |
think | thought | thought | nghĩ, suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném, quăng |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | waken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc, mang, đội |
will | would | sẽ | |
win | won | won | thắng cuộc |
write | wrote | written | viết |
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc lớp 7 mới nhất
Như vậy là mình vừa đi qua bảng động từ bất quy tắc lớp 8.
Chúc bạn học tốt nhé!
Leave a Reply