Nội dung

    Các cụm từ thường gặp trong TOEIC (Top 50)

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Mình tổng hợp lại các cụm từ thường gặp trong TOEIC gồm hơn 50 cụm từ hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC (có cả cụm giới từ).

    Xem thêm: Quy đổi TOEIC sang IELTS mới nhất

    50 các cụm từ thường gặp trong TOEIC

    Holding a book: cầm một cuốn sách

    • in line with sth

    Annual pay increases will be in line with inflation.

    (Tăng lương hàng năm sẽ phù hợp với lạm phát.)

    Strolling along the park: đi dạo quanh công viên

    Go for a walk: đi dạo

    Looking down at the machine: nhìn xuống máy

    Rowing a boat: chèo thuyền

    Making some copies: photo một vài bản

    Tidying up one’s desk: dọn dẹp bàn của ai đó

    Cleaning the street with a broom: làm sạch đường phố với cái chổi

    Taking a nap on the bench: chợp mắt trên ghế dài

    Conducting a phone conversation: nói chuyện điện thoại

    The doors is closed: cánh cửa được đóng

    Speaking into the microphone: Nói vào micro

    There is a lamppost: có 1 đèn đường

    Pour the liquid into the cup: đổ chất lỏng vào cốc

    Watching a program: xem 1 chương trình

    Working at the computer: làm việc trên máy tính

    Staring at the computer: nhìn chằm chằm vào máy tính

    Carrying something under her arm: cô ấy mang 1 vài thứ trên tay

    Shaking hands: bắt tay

    Holding in a hand: cầm tay

    Sitting across from each other: ngồi đối diện nhau

    Opening the bottle’s cap: mở nắp của cái lọ

    Typing on a keyboard: đánh máy

    Examining something: kiểm tra 1 vài thứ

    Watering a plant: Tưới cây

    Looking at the monitor: nhìn vào máy tính

    Staring into the distance: nhìn chằm chằm vào khoảng không

    Reaching for the item: với tay lấy đồ

    Entering the building: đi vào tòa nhà

    Carrying the chairs: mang vác ghế

    Climbing the ladder: trèo lên thang

    Chatting with each other: nói chuyện với nhau

    Standing beneath the tree: đứng bên dưới cây

    Facing each other: đối mặt với nhau

    Viewing art in the museum: xem tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng

    Sharing the office space: chia sẻ văn phòng cùng nhau

    Taking a photograph: chụp ảnh

    Attending the conference: tham dự hội thảo

    Playing different musical instructions: chơi các nhạc cụ khác nhau

    Interviewing a person: phỏng vấn 1 người

    Waiting with the suitcases: Đợi cùng hành lý

    Addressing the audience: nói chuyện với khán giả

    Sitting under the trees: ngồi dưới gốc cây

    Giving the directions: đưa ra chỉ dẫn

    Standing in line: đứng thành hàng

    Booking a trip: đặt chỗ cho 1 chuyến đi

    Clapping hands: vỗ tay

    Examining the patient: kiểm tra bệnh nhân

    Enjoying the view: tận hưởng cảnh quan

    Handing some paper to another: cầm giấy

    Drinking from a cup: uống từ cốc

    Look through the window: nhìn qua cửa sổ

    Jogging around the park: đi bộ xung quanh công viên

    Look toward mountains: Nhìn về phía những ngọn núi

    Leaning against the wall: dựa vào tường

    Watch a child: ngắm nhìn một đứa trẻ

    Glancing the screen: liếc nhìn màn hình

    Inspect an item for sale: kiểm tra hàng hóa để bán

    Paying for the item: thanh toán hàng hóa

    Having a meal: ăn cơm

    Look at the monitor: nhìn vào màn hình

    Posting a notice on the window: đưa ra 1 thông báo trên cửa sổ

    View a statue: nhìn 1 tượng đài

    Organizing some papers: sắp xếp một vài tài liệu

    Read a newspaper: đọc một tờ báo

    Looking over the menu: nhìn vào menu

    Examining an item: kiểm tra hàng hóa

    Lying on a bench: nằm trên ghế dài

    Washing the dish: rửa đĩa / dĩa

    Mowing a lawn: cắt cỏ

    Watching a music concert: xem một buổi hòa nhạc

    Resting on the grass: nằm nghỉ trên cỏ

    Looking at items: nhìn vào các khoản, mục

    Operate heavy machinery: vận hành máy móc hạng nặng

    Carry a parcels: mang những bưu kiện

    Adjusting his glasses: điều chỉnh cặp kính

    Hold a document: cầm một tài liệu

    Bending over the table: bẻ cong bàn

    Use a hammer: sử dụng 1 cái búa

    Boarding the bus: lên xe bus

    Như vậy là mình vừa đi qua các cụm từ thường gặp trong TOEIC.

    Mình sẽ tiếp tục cập nhật nhiều hơn nữa.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *