Nội dung

    Discussion đi với giới từ gì? 7 cách dùng mà bạn nên biết

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Có phải bạn đang thắc mắc discussion đi với giới từ gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết này nhé!

    Trong tiếng Anh, discussion là một từ được sử dụng rất phổ biến để diễn đạt về việc thảo luận, trao đổi ý kiến hay bàn bạc về một chủ đề cụ thể.

    Khi sử dụng từ discussion trong câu, chúng ta thường cần kết hợp nó với giới từ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.

    Xem thêm: Decision đi với giới từ gì? 6 cách dùng mà bạn nên biết

    Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách discussion đi với các giới từ gì khác nhau:

    1/ Discussion about

    Discussion about có nghĩa là thảo luận về một vấn đề nào đó.

    We had a lengthy discussion about the new project at work.

    (Chúng tôi có cuộc thảo luận dài về dự án mới ở nơi làm việc.)

    Discussion đi với giới từ gì - about
    Discussion đi với giới từ gì: about

    The students had a lively discussion about the advantages and disadvantages of using social media.

    (Các sinh viên đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về những lợi ích và nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội.)

    2/ Discussion đi với giới từ gì: on

    Discussion on cũng có nghĩa là thảo luận về, nói về một vấn đề nào đó.

    Trong khi discussion about chỉ định chủ đề chính của cuộc thảo luận, discussion on chỉ định chủ đề được bàn luận hoặc thảo luận.

    Let’s have a discussion on climate change in our next class.

    (Hãy thảo luận về biến đổi khí hậu trong lớp học tiếp theo.)

    The professor gave a lecture on human rights and led a discussion on the topic.

    (Giáo sư đã có một bài giảng về quyền con người và dẫn dắt cuộc thảo luận về chủ đề đó.)

    3/ Discussion with

    Discussion with có nghĩa là thảo luận với.

    She had a private discussion with her manager about her career goals.

    (Cô ấy đã có một cuộc thảo luận riêng tư với quản lý của mình về mục tiêu nghề nghiệp của mình.)

    The teacher had a one-on-one discussion with the student to provide feedback on his performance.

    (Giáo viên đã có cuộc thảo luận một-một với học sinh để đưa ra phản hồi về hiệu suất của cậu ấy.)

    4/ Discussion đi với giới từ gì: among

    Discussion among có nghĩa là thảo luận giữa các thành viên trong một nhóm…

    There was a lively discussion among the team members about the upcoming project.

    (Có một cuộc thảo luận sôi nổi giữa các thành viên trong nhóm về dự án sắp tới.)

    The panelists had a panel discussion among themselves on the topic of climate change.

    (Những thành viên trong ban giảng đã có một cuộc thảo luận nhóm với nhau về chủ đề biến đổi khí hậu.)

    5/ Discussion for

    Discussion for có nghĩa là thảo luận vì hoặc cho một mục đích nào đó.

    She requested a discussion for more flexibility in her work schedule.

    (Cô ấy yêu cầu một cuộc thảo luận để có thêm tính linh hoạt trong lịch làm việc.)

    He made a strong case during the discussion for the need to invest in renewable energy.

    (Anh đã đưa ra lập luận mạnh mẽ trong cuộc thảo luận về nhu cầu đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

    6/ Discussion đi với giới từ gì: against

    Discussion against có nghĩa là thảo luận chống lại một điều gì đó.

    They had a heated discussion against the proposal to increase tuition fees.

    (Họ đã có cuộc thảo luận nóng bỏng chống lại đề xuất tăng học phí.)

    The employee raised valid concerns during the discussion against the implementation of the new policy.

    (Nhân viên đã đưa ra những lo lắng chính đáng trong cuộc thảo luận chống lại việc triển khai chính sách mới.)

    7/ Discussion with regard to

    Discussion with regard to có nghĩa là thảo luận liên quan đến một vấn đề nào đó.

    The meeting focused on a discussion with regard to the company’s financial performance.

    (Cuộc họp tập trung vào cuộc thảo luận liên quan đến hiệu suất tài chính của công ty.)

    The group had a productive discussion with regard to the upcoming fundraising event.

    (Nhóm đã có một cuộc thảo luận có hiệu quả liên quan đến sự kiện gây quỹ sắp tới.)

    Discussion đi với giới từ gì
    Discussion đi với giới từ gì?

    Vậy tóm lại, discussion đi với giới từ gì? Discussion đi với giới từ about là phổ biến nhất. Có nghĩa là thảo luận về một vấn đề nào đó.

    Ngoài ra thì discussion còn đi với giới từ with, for, among, against…

    Như vậy là mình vừa đi qua discussion đi với giới từ gì kèm nhiều ví dụ cụ thể.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *