Happen đi với giới từ gì, happen là loại từ gì, happen to V là gì, làm sao để sử dụng cấu trúc happen to? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Happen đi với giới từ gì: to
Happen là một động từ chỉ đi với giới từ duy nhất là to để chỉ tình trạng vô tình làm điều gì đó.
Ta có cấu trúc sau:
happen to be/do sth: tình cờ làm gì đó
Ví dụ:
I happened to be in the same restaurant as my old friend last night.
(Tôi tình cờ ở trong cùng một nhà hàng với người bạn cũ vào tối qua.)
She happened to be wearing the same dress as me at the party.
(Cô ấy tình cờ mặc chiếc váy giống như tôi ở buổi tiệc.)

They happened to be at the park when the fireworks started.
(Họ tình cờ đang ở công viên khi pháo hoa bắt đầu.)
I happened to find a 50.000đ bill on the sidewalk.
(Tôi tình cờ tìm thấy một tờ tiền 50k trên vỉa hè.)
He happened to be the first person to arrive at the meeting.
(Anh ta tình cờ là người đầu tiên đến cuộc họp.)
We happened to meet each other at the airport.
(Chúng ta tình cờ gặp nhau ở sân bay.)
The keys happened to be in my pocket all along.
(Chìa khóa tình cờ đã ở trong túi tôi suốt thời gian qua.)
The store happened to have a sale on the exact item I was looking for.
(Cửa hàng tình cờ đang có chương trình giảm giá cho sản phẩm chính xác mà tôi đang tìm kiếm.)
The weather happened to be perfect for our outdoor picnic.
(Thời tiết tình cờ rất hoàn hảo cho buổi picnic ngoài trời của chúng ta.)
She happened to win the lottery on her birthday.
(Cô ấy tình cờ trúng xổ số vào ngày sinh nhật của mình.)
Happen đi với giới từ gì trong cụm động từ
Có 2 giới từ đi với happen tạo nên các cụm động từ là to và on.
1. Happen to
Ta có cấu trúc sau:
happen to sb/sth: điều gì xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
A lot of unexpected things happened to me during my trip to Europe.
(Rất nhiều điều không ngờ đã xảy ra với tôi trong chuyến du lịch châu Âu.)
The same thing happened to my laptop last week. It suddenly stopped working.
(Tuần trước chiếc laptop của tôi cũng bị y chang. Tự nhiên nó nghỉ chạy.)
Accidents happen to the best of us. Don’t be too hard on yourself.
(Tai nạn xảy ra với cả những người giỏi nhất. Đừng quá khắc khe với bản thân.)
Xem thêm: Serious đi với giới từ gì? 6 dạng kèm ví dụ cụ thể
It’s not uncommon for mistakes to happen to new employees. They’re still learning.
(Sai sót xảy ra với nhân viên mới thì cũng bình thường thôi. Họ vẫn đang học tập.)
Good opportunities don’t happen to everyone. You have to work hard to create them.
(Cơ hội tốt không tự nhiên đến với mọi người. Bạn phải chăm chỉ làm việc để tạo ra chúng.)
Surprising things happen to me all the time. Life is full of unexpected twists.
(Nhiều điều đáng ngạc nhiên xảy ra với tôi suốt thời gian qua. Cuộc sống đầy rẫy những cú twist bất ngờ.)
2. Happen đi với giới từ gì: on
Đây là một cụm động từ khá cổ nên có thể ít gặp trong tiếng Anh hiện đại. Cụm từ này có nghĩa là vô tình tìm thấy cái gì đó.
Ta có cấu trúc:
happen on sth: vô tình tìm thấy cái gì đó
Ví dụ:
We were exploring the forest when we happened on a hidden waterfall.
(Chúng tôi vô tình tìm thấy một thác nước ẩn khi đang khám phá khu rừng.)
While strolling on the beach, I happened on a beautiful seashell lying in the sand.
(Khi dạo chơi trên bãi biển, tôi vô tình tìm thấy một vỏ sò đẹp nằm trên cát.)
He was digging in the garden and happened on an old coin buried in the soil.
(Anh ta đang đào trong vườn và vô tình tìm thấy một đồng xu cổ chôn dưới đất.)
Như vậy là mình vừa đi qua happen đi với giới từ gì, happen là loại từ gì, happen to V là gì, làm sao để sử dụng cấu trúc happen to.
Chúc bạn học tốt nhé!
Leave a Reply