In spite of là gì? 3 từ loại sau in spite of mà bạn nên biết

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    In spite of là gì, sau in spite of là gì, in spite of đi với gì, có đi với V-ing không, in spite of the fact that sử dụng như thế nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    In spite of là gì?

    Trong tiếng Anh thì in spite of là một cụm từ chỉ một hành động xảy ra bất chấp một điều gì đó trái ngược.

    Trong văn viết chúng ta thường dùng từ despite với ý nghĩa trang trọng hơn.

    Sau in spite of là gì?

    Sau in spite of chúng ta hay dùng 2 dạng sau:

    1/ In spite of something

    Có nghĩa là bất chấp điều gì đó thì một hành động khác vẫn diễn ra.

    In spite of là gì
    In spite of là gì?

    Cấu trúc 1:

    In spite of N / V-ing

    Ví dụ:

    She went for a walk in spite of the rain.

    (Cô ấy đi dạo dù trời mưa.)

    I went to the film in spite of feeling tired.

    (Tôi đi xem phim mặc dù cảm thấy mệt.)

    In spite of his busy schedule, he managed to complete the project on time.

    (Dù bận rộn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

    They enjoyed the concert in spite of the technical difficulties.

    (Họ thưởng ngoạn buổi hòa nhạc mặc dù có một số trục trặc về kỹ thuật.)

    In spite of her fear of heights, she decided to go skydiving.

    (Bất chấp nỗi sợ độ cao, cô ấy quyết định thử nhảy dù.)

    Xem thêm: Drift apart là gì? 1 cảm giác mà ai rồi cũng sẽ trải qua

    Cấu trúc 2:

    In spite of the fact that + mệnh đề

    Ví dụ:

    In spite of the fact that she was tired, she stayed up late to finish her assignment.

    (Mặc dù mệt mỏi nhưng cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập.)

    In spite of the fact that it was raining, they decided to have a picnic.

    (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)

    He passed the exam in spite of the fact that he didn’t study much.

    (Anh ấy thi đỗ dù không học nhiều.)

    2/ In spite of yourself

    Cụm từ in spite of yourself có nghĩa là bạn làm một điều gì đó mà bạn không hề có ý định hoặc mong muốn.

    Ví dụ:

    She couldn’t help but laugh in spite of herself when she saw the clown’s funny performance.

    (Cô ấy không thể nhịn cười mặc dù không muốn khi nhìn thấy tiết mục hài hước của chú hề.)

    In spite of himself, he found the movie to be quite enjoyable.

    (Mặc dù không mong muốn, anh ta thấy bộ phim khá thú vị.)

    Như vậy là mình vừa đi qua in spite of là gì, sau in spite of là gì, in spite of đi với gì, có đi với V-ing không, in spite of the fact that đi với mệnh đề sử dụng như thế nào.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *