Look into là gì, look into my eyes là gì, từ nào đồng nghĩa với look into? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Look into là gì?
Trong tiếng Anh, look into có nghĩa là “nghiên cứu, khảo sát, điều tra“.
Cấu trúc:
Look into something / V-ing

Ví dụ:
The company is looking into expanding their business to Asia.
(Công ty đang nghiên cứu mở rộng kinh doanh sang châu Á.)
The police are looking into the cause of the accident.
(Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn. )
I’ll look into the matter and get back to you as soon as possible.
(Tôi sẽ xem xét vấn đề và sẽ phản hồi lại bạn trong thời gian sớm nhất.)
Look into my eyes là gì?
Trong tiếng Anh thì look into my eyes có nghĩa là “nhìn thẳng vào mắt của tôi”.
Câu này thường được sử dụng khi ai đó muốn người khác nhìn thẳng vào mắt của mình để có thể tạo ra sự gắn kết, thấu hiểu hoặc truyền tải thông điệp nào đó.
Ví dụ:
The mother said to her child, “Look into my eyes and tell me the truth.”
(Người mẹ nói với con trai: “Nhìn thẳng vào mắt mẹ và nói cho mẹ biết sự thật nào!”)
The speaker wanted to make sure that everyone in the audience was paying attention, so he said, “Look into my eyes and listen carefully to what I’m saying.”
(Vị diễn giả muốn đảm bảo mọi khán giả đều chú ý đến mình, vì vậy ông ta nói, “Nhìn thẳng vào mắt tôi và lắng nghe kỹ những gì tôi đang nói.”)
Xem thêm: Prior to là gì? 2 loại từ đi sau prior to mà bạn cần nắm
Một số từ đồng nghĩa với look into
Investigate | điều tra, khám phá | The police are investigating the case thoroughly. (Cảnh sát đang điều tra vụ án kỹ lưỡng.) |
Examine | kiểm tra, xem xét | The doctor examined the patient’s eyes to check for any problems. (Bác sĩ kiểm tra mắt của bệnh nhân để xem có vấn đề gì không.) |
Probe | thăm dò, khảo sát | The scientist used a special tool to probe the surface of the planet and collect data. (Nhà khoa học sử dụng một công cụ đặc biệt để thăm dò bề mặt của hành tinh và thu thập dữ liệu.) |
Explore | khám phá, tìm hiểu | The researchers are exploring new ways to treat cancer. (Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những cách mới để điều trị ung thư.) |
Scrutinize | xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu chi tiết | The auditor scrutinized the company’s financial records to ensure everything was in order. (Kế toán viên xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính của công ty để đảm bảo mọi thứ đều đúng trật tự.) |
Như vậy là mình vừa đi qua look into là gì, look into my eyes là gì và một số từ đồng nghĩa với look into.
Chúc bạn học tốt nhé!
Leave a Reply