Look into là gì? 5 từ đồng nghĩa mà bạn nên học

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Look into là gì, look into my eyes là gì, từ nào đồng nghĩa với look into? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Look into là gì?

    Trong tiếng Anh, look into có nghĩa là “nghiên cứu, khảo sát, điều tra“.

    Cấu trúc:

    Look into something / V-ing

    Look into là gì
    Look into là gì?

    Ví dụ:

    The company is looking into expanding their business to Asia.

    (Công ty đang nghiên cứu mở rộng kinh doanh sang châu Á.)

    The police are looking into the cause of the accident.

    (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn. )

    I’ll look into the matter and get back to you as soon as possible.

    (Tôi sẽ xem xét vấn đề và sẽ phản hồi lại bạn trong thời gian sớm nhất.)

    Xem thêm: As soon as là gì: Cấu trúc & cách dùng chi tiết 2024

    Look into my eyes là gì?

    Trong tiếng Anh thì look into my eyes có nghĩa là “nhìn thẳng vào mắt của tôi”.

    Câu này thường được sử dụng khi ai đó muốn người khác nhìn thẳng vào mắt của mình để có thể tạo ra sự gắn kết, thấu hiểu hoặc truyền tải thông điệp nào đó.

    Xem thêm: Look on là gì: chỉ 1 cách dùng mà bạn cần biết

    Ví dụ:

    The mother said to her child, “Look into my eyes and tell me the truth.”

    (Người mẹ nói với con trai: “Nhìn thẳng vào mắt mẹ và nói cho mẹ biết sự thật nào!”)

    The speaker wanted to make sure that everyone in the audience was paying attention, so he said, “Look into my eyes and listen carefully to what I’m saying.”

    (Vị diễn giả muốn đảm bảo mọi khán giả đều chú ý đến mình, vì vậy ông ta nói, “Nhìn thẳng vào mắt tôi và lắng nghe kỹ những gì tôi đang nói.”)

    Xem thêm: Prior to là gì? 2 loại từ đi sau prior to mà bạn cần nắm

    Một số từ đồng nghĩa với look into

    Investigateđiều tra, khám pháThe police are investigating the case thoroughly. (Cảnh sát đang điều tra vụ án kỹ lưỡng.)
    Examine kiểm tra, xem xétThe doctor examined the patient’s eyes to check for any problems.
    (Bác sĩ kiểm tra mắt của bệnh nhân để xem có vấn đề gì không.)
    Probethăm dò, khảo sátThe scientist used a special tool to probe the surface of the planet and collect data.
    (Nhà khoa học sử dụng một công cụ đặc biệt để thăm dò bề mặt của hành tinh và thu thập dữ liệu.)
    Explorekhám phá, tìm hiểuThe researchers are exploring new ways to treat cancer.
    (Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những cách mới để điều trị ung thư.)
    Scrutinizexem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu chi tiếtThe auditor scrutinized the company’s financial records to ensure everything was in order.
    (Kế toán viên xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính của công ty để đảm bảo mọi thứ đều đúng trật tự.)

    Như vậy là mình vừa đi qua look into là gì, look into my eyes là gì và một số từ đồng nghĩa với look into.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *