Nội dung

    Màu vàng tiếng Anh là gì? 5 ví dụ về màu vàng

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Màu vàng tiếng Anh là gì, được viết và đọc như thế nào? Màu vàng kim tiếng Anh là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Màu vàng tiếng Anh là gì?

    Trên thế giới, màu vàng được xem là màu của sự giàu có, sự sung túc và may mắn.

    Trong tiếng Anh, từ yellow (đọc là /ˈjeləʊ/) được sử dụng để miêu tả màu vàng, và từ gold (đọc là /ɡəʊld/) được sử dụng để miêu tả màu vàng kim.

    Màu vàng tiếng Anh
    Màu vàng tiếng Anh

    Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng từ yellow để miêu tả những vật dụng màu vàng, chẳng hạn như a yellow car (một chiếc xe hơi màu vàng), yellow flowers (những bông hoa màu vàng), a yellow shirt (một chiếc áo sơ mi màu vàng), yellow fruit (trái cây màu vàng)…

    Xem thêm: Blue là màu gì? 4 biến thể màu blue bạn nên biết

    Ví dụ:

    The walls of my bedroom are painted yellow to make it feel brighter and more cheerful.

    (Tường phòng ngủ của tôi được sơn màu vàng để tăng sáng và cảm giác vui vẻ hơn.)

    I found a yellow tennis ball while I was walking my dog in the park.

    (Tôi tìm thấy một quả bóng tennis màu vàng khi đang đi dạo với chó trong công viên.)

    Tuy nhiên, khi muốn miêu tả màu vàng kim, chúng ta sử dụng từ gold.

    Ví dụ:

    The wedding invitation was printed on high-quality paper with gold color accents.

    (Thiệp cưới được in trên giấy chất lượng cao với những điểm nhấn màu vàng kim.)

    Ngoài ra, trong tiếng Anh, từ yellow cũng được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của con người, ví dụ như yellow with envy (ngậm ngùi ghen tị) hoặc yellow-bellied (nhút nhát).

    Trong lịch sử, màu vàng cũng được sử dụng để miêu tả những điều quan trọng và quý giá. Ví dụ như the golden rule (quy tắc vàng) hay the golden age (thời kỳ hoàng kim).

    Trong tiếng Anh, từ yellowgold cũng được sử dụng trong các thành ngữ và thành ngữ thông dụng như all that glitters is not gold (không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng), golden opportunity (cơ hội vàng), the golden touch (đôi tay vàng) và yellow journalism (báo lá cải)…

    Tổng kết màu vàng tiếng Anh

    Tóm lại màu vàng tiếng Anh là yellow còn màu vàng kim là gold.

    Hai từ này cũng được sử dụng để chỉ các trạng thái cảm xúc và nhiều thành ngữ trong cuộc sống hàng ngày.

    Như vậy là mình vừa đi qua màu vàng tiếng Anh là gì, màu vàng kim tiếng Anh là gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *