Prior to là gì, sau prior to là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Trong tiếng Anh, prior to có nghĩa là “trước khi”, tức là một cái gì đó trước một cái khác.
Ví dụ:
Prior to starting his own business, John worked for a large corporation for 10 years.
(Trước khi bắt đầu ra kinh doanh riêng, John đã làm việc cho một tập đoàn lớn trong 10 năm.)
I always check the weather forecast prior to planning any outdoor activities.
(Tôi luôn xem dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động ngoài trời nào.)
Sau prior to là gì?
Sau prior to có thể là một danh từ (cụm danh từ) hoặc một danh động từ (V-ing).
Prior to + N / V-ing

Ví dụ:
Prior to taking any medication, you should consult with your doctor.
(Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.)
Prior to the meeting, I reviewed all of the relevant documents.
(Tôi xem xét tất cả các tài liệu liên quan trước khi cuộc họp diễn ra.)
Xem thêm: Go up là gì? 5 cụm từ thú vị mà bạn có thể gặp mỗi ngày
Sự khác nhau giữa prior to và before
Có một vài điểm khác biệt giữa 2 từ này như sau:
- Prior to mang tính trang trọng hơn trong khi before thì dân dã hơn
- Thứ hai là prior to thì được theo sau bởi 1 danh từ hoặc danh động từ (V-ing) trong khi before thường được theo sau bởi một danh từ hoặc mệnh đề…
- Before có thể đứng đầu, giữa và thậm chí là cuối câu còn prior to thì không thể đứng cuối câu
- Prior to thường dùng để diễn tả một sự kiện trước một sự kiện khác trong khi before dùng để chỉ khoảng thời gian trước một sự kiện nào đó
Như vậy là mình vừa đi qua prior to là gì, sau prior to là gì cùng một số ví dụ cụ thể.
Chúc bạn học tốt nhé!
Leave a Reply