Nội dung

    Work out là gì: 3 cách dùng mà ai cũng nên biết

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 12/12 GIÁ CHỈ 1TR495K

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo được cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn một cách đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh nhé!

    Đặc biệt, ngày 12/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro (trọn đời) chỉ còn 1.495k (giảm đến 86% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12.

    Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Work out là gì, work sth out là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Work out là gì?

    Trong tiếng Anh cụm động từ work out có rất nhiều nghĩa khác nhau. Danh từ của work outworkout.

    Một trong những nghĩa phổ biến nhất mà chúng ta hay gặp là “tập thể dục” tức là rèn luyện cơ thể bằng các bài tập về thể chất.

    Work out là gì
    Work out là gì?

    Ví dụ:

    I try to work out at the gym for an hour every day to stay fit.

    (Tôi cố gắng đi tập gym một giờ mỗi ngày để duy trì vóc dáng.)

    She prefers to work out outdoors, going for runs in the park.

    (Cô ấy thích tập thể dục ngoài trời hơn, chạy bộ trong công viên.)

    Yoga is a great way to work out and improve flexibility.

    (Yoga là một cách tuyệt vời để rèn luyện cơ thể và cải thiện sự dẻo dai của cơ thể.)

    Work sth out là gì?

    Với cụm từ work something out chúng ta sẽ có 2 nghĩa như sau:

    Work sth out: tính toán

    Ví dụ:

    I need to work out the total cost of the trip, including flights, accommodation, and meals.

    (Tôi cần tính toán tổng chi phí của chuyến đi, bao gồm vé máy bay, chỗ ở và bữa ăn.)

    The accountant is currently working out the company’s annual budget.

    (Kế toán đang tính toán ngân sách hàng năm của công ty.)

    Let’s work out how much each person needs to contribute to cover the expenses evenly.

    (Hãy tính toán xem mỗi người cần đóng góp bao nhiêu để phủ đều các khoản chi phí.)

    Xem thêm: Make sense là gì: 2 cấu trúc mà bạn cần biết

    Work sth out: tìm hiểu, giải quyết

    Ví dụ:

    It took me a while to work out the solution to that tricky puzzle.

    (Tôi mất một lúc mới giải được câu đố khó đó.)

    We need to work out how to address this issue effectively.

    (Chúng ta cần tìm cách giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.)

    She couldn’t work out why the computer kept crashing.

    (Cô ấy không thể hiểu tại sao máy tính liên tục bị đứng.)

    Như vậy là mình vừa đi qua tìm hiểu cụm động từ (phrasal verb) work out là gì, work sth out là gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *