Account for là gì: 3 trường hợp bạn cần biết
Vocab | by
Account for là gì, từ đồng nghĩa với account for là gì, account for trái nghĩa với từ nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Account for là gì?
Cụm từ account for có khá nhiều nghĩa. Sau đây là 3 cách dùng phổ biến nhất mà bạn hay gặp.
account for: giải thích hoặc báo cáo về cái gì đó
Khi bạn “account for” một sự kiện, tình huống hoặc hành động, bạn đang giải thích nó hoặc báo cáo về nó một cách chi tiết để người khác hiểu rõ hơn.
Account for là gì?
Ví dụ:
Please account for your absence from the meeting yesterday.
(Hãy giải thích về việc bạn vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.)
The student was asked to account for his poor performance on the exam.
(Học sinh được yêu cầu giải thích về kết quả kém trong bài kiểm tra.)
The project manager needs to account for the delay in the project timeline.
(Quản lý dự án cần phải báo cáo về sự chậm trễ trong kế hoạch dự án.)
account for: tạo ra giải thích cho điều gì đó
Khi bạn “account for” một hiện tượng, sự việc hoặc một phản ứng, bạn đang cố gắng tìm ra nguyên nhân hoặc giải thích tại sao nó xảy ra.
Ví dụ:
The sudden drop in sales can be accounted for by the economic recession.
(Sự giảm bán đột ngột có thể giải thích bởi suy thoái kinh tế.)
The scientists are trying to account for the unusual behavior of the animals in the wild.
(Các nhà khoa học đang cố gắng giải thích về hành vi bất thường của động vật trong tự nhiên.)
The sudden surge in website traffic can be accounted for by the viral social media post.
(Sự tăng trưởng đột ngột trong lưu lượng truy cập trang web có thể giải thích bởi bài đăng được viral trên mạng xã hội.)
account for: chiếm tỷ lệ hoặc phần trăm của cái gì
Khi một số liệu được “accounted for,” nó đề cập đến phần trăm hoặc tỷ lệ của cái đó trong tổng thể.
Ví dụ:
The company’s profits account for 30% of the total market revenue.
(Lợi nhuận của công ty chiếm 30% tổng doanh thu thị trường.)
Renewable energy sources now account for 20% of the country’s total energy production.
(Các nguồn năng lượng tái tạo hiện nay chiếm 20% tổng sản xuất năng lượng của đất nước.)
The company’s new product line is expected to account for a significant portion of its revenue growth.
(Dòng sản phẩm mới của công ty được mong đợi sẽ chiếm một phần đáng kể trong sự tăng trưởng doanh thu.)
Từ đồng nghĩa với account for
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với account for. Tùy mỗi cách dùng mà nó có từ đồng nghĩa khác nhau.
Explain | Giải thích |
Justify | Bào chữa, biện minh |
Report | Báo cáo |
Clarify | Làm sáng tỏ, làm rõ |
Reveal | Tiết lộ, phơi bày |
Từ trái nghĩa với account for
Tương tự ta có một số từ trái nghĩa với account for mà bạn có thể tham khảo như sau:
Confuse | Làm rối trí, làm bối rối |
Hide | Che giấu, giấu diếm |
Ignore | Bỏ qua, lờ đi |
Misrepresent | Biến tướng |
Conceal | Che đậy, ẩn giấu |
Như vậy là mình vừa đi qua account for là gì, từ đồng nghĩa với account for là gì, account for trái nghĩa với từ nào.
Chúc bạn học tốt nhé!