Ago là thì gì? Cách dùng ago thì quá khứ đơn chi tiết, dễ hiểu

Grammar | by NEXT Speak

Ago luôn đi với thì quá khứ đơn, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Tìm hiểu cách dùng ago, lỗi sai thường gặp và bài tập củng cố!

Ago là thì gì là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh khi bắt gặp trạng từ này trong câu. Đây là một dấu hiệu nhận biết quan trọng giúp xác định thì của động từ. Nếu không hiểu rõ cách dùng, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp.

Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn nắm chắc Ago là dấu hiệu của thì nào và cách sử dụng ago chính xác nhất!

Thông tin về ago

Định nghĩa ago.

Ago cũng như nhiều trạng từ khác trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong thì tiếng Anh, vậy thì ago là gì, vị trí ago trong câu là ở đầu, ở giữa hay ở cuối, có những từ nào thay thế được ago trong câu,.... Tất cả những thông tin cơ bản này sẽ được trình bày qua bảng sau trước khi chúng ta tìm hiểu về Ago là thì gì nhé.:

Ago

Nội dung

Định nghĩa

Ago có nghĩa là trước đây, cách đây và luôn đi kèm với một khoảng thời gian cụ thể để chỉ thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I met him three days ago. (Tôi đã gặp anh ấy ba ngày trước.)
  • She left an hour ago. (Cô ấy đã rời đi một giờ trước.)

Cách phát âm

Từ ago có hai cách phát âm theo giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, nhưng nhìn chung không có sự khác biệt lớn.

  • Anh - Anh: /əˈɡəʊ/
  • Anh - Mỹ: /əˈɡoʊ/

Vị trí trong câu

Từ ago luôn đứng sau cụm từ chỉ thời gian và cuối câu.

Ví dụ:

  • They moved here ten years ago. (Họ chuyển đến đây mười năm trước.)
  • Ago they moved here ten years. (Sai vì ago luôn đứng cuối câu.)

Từ đồng nghĩa

Dù ago là cách diễn đạt phổ biến nhất, một số từ khác cũng có thể thay thế trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, các từ này không thể dùng thay thế ago trong mọi trường hợp, đặc biệt khi nói về khoảng thời gian cụ thể.

  • Previously (trước đó)
  • Earlier (trước đó)
  • Back (cách đây)

Cụm từ đi với ago

Một số cụm từ phổ biến có thể kết hợp với ago:

A long time ago – Rất lâu trước đây

Ví dụ: This castle was built a long time ago. (Lâu lắm rồi, lâu đài này đã được xây.)

Not long ago – Không lâu trước đây

Ví dụ: I saw her not long ago. (Tôi mới gặp cô ấy không lâu trước đây.)

A few days ago – Vài ngày trước

Ví dụ: They arrived a few days ago. (Họ mới đến vài ngày trước.)

Years ago – Nhiều năm trước

Ví dụ: I started learning English years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Anh nhiều năm trước.)

Ago là thì gì? Lý do và dẫn chứng chứng minh

Ago là dấu hiệu của thì nào?

Ago là một trạng từ chỉ thời gian luôn được sử dụng với thì quá khứ đơn (past simple tense). Lý do là vì ago mô tả một mốc thời gian đã qua và không còn liên quan đến hiện tại. Khi dùng ago, hành động hoặc sự kiện được nhắc đến đã hoàn toàn kết thúc.

Tại sao không thể dùng ago với thì hiện tại hoàn thành?

Lý do: Thì quá khứ đơn được dùng để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong khi đó, các thì khác như hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành có sự liên kết với hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ, nên không thể dùng với ago.

Vậy nên, khi thấy ago trong câu, luôn chọn thì quá khứ đơn, không dùng với các thì khác như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hay hiện tại đơn.

Dẫn chứng và cách chứng minh:

Một cách kiểm tra đơn giản để xác định ago đi với thì nào là bỏ ago ra khỏi câu và xem thì nào phù hợp. Nếu sau khi bỏ ago, câu không tự nhiên hoặc thiếu ý nghĩa rõ ràng, thì đó là dấu hiệu cho thấy ago là cần thiết và câu phải ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ 1: We met at a coffee shop five years ago. (Chúng tôi đã gặp nhau tại một quán cà phê cách đây năm năm.)

Nếu bỏ ago đi, ta có câu: We met at a coffee shop five years. (Câu này không tự nhiên và sai về ngữ pháp.)

Sai nếu dùng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành:

We have met at a coffee shop five years ago. (Sai – vì hiện tại hoàn thành không đi với mốc thời gian cụ thể như five years ago.)

We had met at a coffee shop five years ago. (Sai – vì quá khứ hoàn thành cần một mốc thời gian hoặc hành động khác trong quá khứ làm điểm tham chiếu.)

Đáp án đúng: We met at a coffee shop five years ago.

Ví dụ 2: They moved to France six months ago. (Họ đã chuyển đến Pháp cách đây sáu tháng.)

Nếu bỏ ago đi, ta có câu:

They moved to France six months.

➔ Câu này không tự nhiên, nhưng nếu thêm ago, thì đúng ngữ pháp và có nghĩa rõ ràng.

Sai nếu dùng các thì khác:

They have moved to France six months ago. (Sai – vì hiện tại hoàn thành không dùng với mốc thời gian cụ thể như six months ago.)

They were moving to France six months ago. (Sai – vì quá khứ tiếp diễn cần một mốc thời gian hoặc hành động khác làm bối cảnh.)

Đáp án đúng: They moved to France six months ago.

Ví dụ 3: We met at a conference five years ago. (Chúng tôi đã gặp nhau tại một hội nghị cách đây năm năm.)

Nếu bỏ ago đi, ta có câu:

We met at a conference five years.

➔ Câu chưa hoàn chỉnh, nhưng nếu thêm ago, nó trở nên đúng ngữ pháp.

Sai nếu dùng thì khác:

We have met at a conference five years ago. (Sai – vì hiện tại hoàn thành không đi với mốc thời gian cụ thể)

We had met at a conference five years ago. (Sai – vì quá khứ hoàn thành chỉ dùng khi có một hành động khác làm điểm tham chiếu)

Đáp án đúng:

We met at a conference five years ago. (Chúng tôi đã gặp nhau tại một hội nghị cách đây năm năm.)

Như vậy, khi được hỏi ago là thì gì hoặc ago là của thì gì, các bạn hãy trả lời là thì quá khứ đơn (past simple) nhé!

Cách dùng thì quá khứ đơn với ago ở từng trường hợp

Cách dùng ago thì quá khứ đơn.

Trạng từ ago luôn đi với thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi dùng ago với thì quá khứ đơn:

Trường hợp

Cấu trúc ago + QKĐ

Ví dụ

Nói về hành động xảy ra trong quá khứ, có thời điểm cụ thê

S + V (quá khứ đơn) + … + time + ago.

She bought a new phone two days ago. (Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại cách đây hai ngày.)

Diễn tả một chuỗi sự kiện trong quá khứ

S + V (quá khứ đơn) + …, then S + V (quá khứ đơn) + … + ago.

I finished my degree, then I moved to this city three years ago. (Tôi hoàn thành bằng đại học, rồi tôi chuyển đến thành phố này cách đây ba năm.)

Dùng trong câu hỏi về thời gian một sự kiện xảy ra

How long ago + did + S + V (nguyên thể)?

How long ago did she buy her new phone? (Cô ấy đã mua chiếc điện thoại mới cách đây bao lâu?)

Dùng trong câu phủ định với thì quá khứ đơn

S + did not + V (nguyên thể) + … + time + ago.

I did not move to this city three years ago. (Tôi không chuyển đến thành phố này cách đây ba năm.)

She did not buy a new phone two days ago. (Cô ấy không mua một chiếc điện thoại mới cách đây hai ngày.)

Dùng ago trong câu bị động với thì quá khứ đơn

S + was/were + V3/ed + … + time + ago.

This house was built ten years ago. (Căn nhà này được xây dựng cách đây mười năm.)

The road was repaired two weeks ago. (Con đường này được sửa chữa cách đây hai tuần.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng ago với thì quá khứ đơn

Khi học Ago là thì gì, nhiều bạn học sẽ mắc phải những lỗi sai cơ bản khi dùng ago với thì quá khứ đơn như sau:

  • Dùng ago với động từ phủ định mà không có did not (Sai: She didn't bought a new phone two days ago.)
  • Dùng ago với động từ quá khứ mà có trợ động từ did (Sai: Did you moved here three years ago?)
  • Dùng ago trong câu phủ định mà giữ nguyên động từ ở quá khứ (Sai: I didn't went there five years ago.)
  • Nhầm lẫn vị trí của ago trong câu (Sai: Ago three years, I moved to this city.)
  • Dùng ago với động từ to be nhưng sai dạng số ít/số nhiều (Sai: They was here two hours ago.)
  • Dùng ago với before trong cùng một câu (Sai: I met her three years ago before I moved.)
  • Dùng ago với cấu trúc used to hoặc would (Sai: I used to live here five years ago.)

Phân biệt ago và các trạng từ chỉ thời gian khác

Khi tìm hiểu về ago là thì gì, để tránh nhầm lẫn cách sử dụng các trạng từ đúng với từng thì, hãy so sánh ago với các trạng từ khác như since, for và before.

Trạng từ

Thì đi kèm

Chức năng

Ví dụ

Ago

Quá khứ đơn

Chỉ thời điểm rõ ràng trong quá khứ

I met him two years ago.

Since

Hiện tại hoàn thành

Chỉ thời điểm hành động nào đó bắt đầu kéo dài cho đến hiện tại

I have lived here since 2020.

For

Hiện tại hoàn thành

Chỉ khoảng thời gian mà hành động nào đó diễn ra

He stayed in Japan for five months.

Before

Quá khứ đơn / Quá khứ hoàn thành

Chỉ thời điểm xảy ra trước một mốc khác

I had never met her before last summer.

Mẫu hội thoại sử dụng ago trong thì quá khứ đơn

Nội dung tiếp theo mà chúng mình muốn chia sẻ tơi bạn đọc khi tìm hiểu vấn đề có ago là thì gì đó chính là đoạn hội thoại có sử dụng ago và thì tương ứng, thì quá khứ đơn.

Lisa: When did you move to this city? (Cậu chuyển đến thành phố này khi nào vậy?)

Tom: I moved here five years ago. (Tớ chuyển đến đây cách đây năm năm.)

Lisa: Oh, really? I came here three years ago. Where did you live before? (Thật à? Tớ đến đây ba năm trước. Trước đó cậu sống ở đâu?)

Tom: I lived in New York. What about you? (Tớ sống ở New York. Còn cậu thì sao?)

Lisa: I was in Chicago before moving here. By the way, did you see the new coffee shop that opened a few weeks ago? (Trước khi chuyển đến đây, tớ ở Chicago. À mà này, cậu có thấy quán cà phê mới mở mấy tuần trước không?)

Tom: Yes! I went there two days ago. The coffee was great. (Có chứ! Tớ đến đó cách đây hai ngày. Cà phê ngon lắm.)

Lisa: Nice! I tried it a week ago. Their cakes are delicious too. (Tuyệt! Tớ thử cách đây một tuần rồi. Bánh của họ cũng rất ngon.)

Tom: I’ll try them next time! (Lần sau tớ sẽ thử!)

Bài tập củng cố kiến thức ago là thì gì

Khi được học ago là của thì gì, nội dung không thể thiếu đó chính là bài tập củng cố kiến thức. Đây là một trong những phần khá quan trọng. Bạn xem và thử làm nhé.

Bài 1: Chọn thì phù hợp với câu có chứa "ago".

She ___ (arrive / arrived) ten minutes ago.

1. I ___ (see / saw) him two days ago.

2. We ___ (visit / visited) our grandparents a month ago.

3. They ___ (go / goes) to Paris five years ago.

4. John ___ (was / is) here just a minute ago.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. I moved to this city three years _________.

A. ago

B. before

C. already

D. yet

2. She bought a new phone two days _________.

A. since

B. ago

C. for

D. just

3. We met at a conference five years _________.

A. ever

B. ago

C. yet

D. already

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có).

1. I see him five minutes ago.

2. She was come here three years ago.

3. We visits that museum two months ago.

4. They moved here ago five years.

5. Tom buy a new phone a week ago.

Đáp án:

Bài 1

arrived

saw

visited

went

was

Bài 2

A. ago

B. ago

B. ago

Bài 3:

1. see → saw

2. was come → came

3. visits → visited

4. ago five years → five years ago

5. buy → bought

Câu hỏi liên quan

Cuối cùng trong bài học ago là thì gì (ago là của thì gì) của NextSpeak, bạn cũng xem đáp án một vài câu hỏi liên quan.

Câu 1: 2 years ago là thì gì?

Đáp án: 2 years ago dùng với thì quá khứ đơn (simple past tense).

Câu 2: Long time ago, days ago, month ago, long ago là của thì gì?

Đáp án: Long time ago, days ago, month ago, long ago nói về mốc thời gian trong quá khứ, nên thường đi với thì quá khứ đơn.

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ “ago là thì gì” và cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh. Đây là kiến thức quan trọng giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp khi làm bài tập hay giao tiếp. Hy vọng thông tin này hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi học ngữ pháp liên quan đến chủ điểm Ago là dấu hiệu của thì nào!

Đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học về ngữ pháp nhé.

Bài viết liên quan