Agree đi với giới từ gì? Cấu trúc agree with, agree to, agree on/about
Grammar | by
Agree là đồng ý, tán thành. Agree đi với giới từ gì? Agree đi với 4 giới từ là with, to, on, about, mặc dù nghĩa tương tự nhau nhưng lại cách dùng khác biệt.
Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa các giới từ đi kèm với agree như agree with, agree to hay agree on vì chúng nhìn thì giống nhau nhưng lại dùng khác nhau. Trong bài học hôm nay của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu agree đi với giới từ gì, cách phân biệt cấu trúc agree và accept, cũng như cách dùng đúng của cấu trúc này. Đây là một kiến thức rất thiết thực trong giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày, bạn đừng bỏ lỡ nhé!
Tìm hiểu về động từ agree
Agree là gì?
Trước khi học agree đi với giới từ gì, chúng ta cần biết một số thông tin cơ bản về động từ agree trong tiếng Anh như nghĩa, các mức độ đồng ý, dạng từ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các thành ngữ đi cùng. Cụ thể sẽ là:
Agree nghĩa là gì?
Từ agree trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý, tán thành hoặc chấp thuận điều gì đó.
Phiên âm:
- Giọng Anh - Anh: /əˈɡriː/
- Giọng Anh - Mỹ: /əˈɡriː/
Ví dụ:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
I agree with you. |
Tôi đồng ý với bạn. |
They agreed to help us. |
Họ đã đồng ý giúp chúng tôi. |
We all agreed that it was a good idea. |
Tất cả chúng tôi đều đồng tình đó là ý hay. |
Các mức độ đồng ý của agree
Mức độ |
Nghĩa tiếng Việt |
Totally agree |
Hoàn toàn đồng ý |
Completely agree |
Đồng ý trọn vẹn |
Entirely agree |
Đồng ý toàn bộ |
Absolutely agree |
Rất đồng ý |
Agree 100 percent |
Đồng ý 100% |
Couldn’t agree more |
Không thể đồng ý hơn |
Partially agree |
Đồng ý một phần |
Agree to a point |
Đồng ý đến mức nào đó |
Agree to some extent |
Đồng ý ở mức độ nào đó |
Somewhat agree |
Cũng có phần đồng ý |
Reluctantly agree |
Đồng ý miễn cưỡng |
Kind of agree |
Hơi đồng ý |
Các dạng từ khác của agree
Dạng từ |
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Danh từ (noun) |
Agreement |
Sự đồng thuận, hợp đồng |
Danh từ (trái nghĩa) |
Disagreement |
Sự bất đồng |
Tính từ (adjective) |
Agreeable |
Dễ chịu, dễ đồng ý |
Tính từ (trái nghĩa) |
Disagreeable |
Khó chịu, không dễ đồng ý |
Động từ (phủ định) |
Disagree |
Kđồng ý |
Trạng từ (adverb) |
Agreeably |
Một cách dễ chịu, dễ đồng ý |
Trạng từ (phủ định) |
Disagreeably |
Một cách khó chịu |
Từ đồng nghĩa với agree
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Consent |
chấp thuận, đồng ý (trang trọng) |
Approve |
tán thành, phê duyệt |
Concur |
đồng tình, nhất trí (học thuật) |
Go along (with) |
đồng tình, làm theo |
Assent |
tán thành chính thức (trang trọng) |
Accede |
đồng ý (sau khi do dự, trang trọng) |
Accept |
chấp nhận |
Acknowledge |
thừa nhận (gián tiếp đồng ý) |
Say yes |
đồng ý, nói vâng |
Từ trái nghĩa với agree
Từ trái nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Disagree |
Không đồng ý |
Object |
Phản đối |
Deny |
Phủ nhận |
Oppose |
Chống đối, phản đối |
Reject |
Từ chối, bác bỏ |
Refuse |
Từ chối (một cách dứt khoát) |
Conflict |
Mâu thuẫn |
Idiom với agree
Idiom |
Nghĩa tiếng Việt |
Agree to disagree |
Đồng ý rằng chúng ta không đồng ý (kết thúc tranh cãi một cách hòa bình) |
Agree with someone up to a point |
Đồng ý với ai đó ở một mức độ nào đó |
Be in agreement with |
Hoàn toàn đồng ý, nhất trí với ai đó/cái gì |
Come to an agreement |
Có được sự đồng thuận |
Shake on it (idiomatic gesture) |
Bắt tay để đồng ý |
See eye to eye (khá tương đương với agree) |
Có cùng quan điểm |
Be of the same mind |
Cùng quan điểm, cùng suy nghĩ |
Sau agree đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc agree + giới từ
Sau agree + giới từ nào?
Khi được hỏi agree + giới từ gì thì câu trả lời sẽ là with, to, on và about. Trong đó giới từ phổ biến nhất đi với agree là agree with bởi vì nó được dùng trong đa số tình huống giao tiếp hàng ngày để nói bạn đồng tình với người, ý kiến, niềm tin, hay quan điểm. Đặc biệt là xuất hiện thường xuyên trong các bài nói IELTS, TOEIC, giao tiếp, tranh luận, viết luận,...
Tuy nhiên để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng agree to và agree with, cũng như agree on, agree about bạn theo dõi nội dung sau nhé.
Agree + giới từ with + người/ ý kiến/ tuyên bố
Cách dùng: Diễn tả sự đồng tình với ai đó hoặc một ý kiến cụ thể.
Cấu trúc: Agree with + someone/ something
Cấu trúc cụ thể hơn là S + agree with + N.
Trường hợp sử dụng cụ thể trong cuộc sống:
Tình huống đời sống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Tranh luận với bạn bè |
I agree with Linh. Her plan sounds reasonable. |
Mình đồng ý với Linh. Kế hoạch của cô ấy có vẻ hợp lý. |
Trong lớp học |
Most students agreed with the teacher's idea. |
Hầu hết học sinh đều đồng tình với ý tưởng của giáo viên. |
Khi đọc bài viết trên mạng |
I totally agree with Linh. |
Mình hoàn toàn đồng ý với Linh. |
Trong công ty/ làm việc |
The board members agree with Ms. Hoa’s vision for the next quarter. |
Các thành viên hội đồng đồng ý với định hướng của cô Hoa cho quý tới. |
Cuộc trò chuyện gia đình |
Dad agrees with Mom’s decision. |
Bố đồng tình với quyết định của mẹ. |
Mạng xã hội |
I agree with your comment below the post. |
Mình đồng ý với bình luận của bạn dưới bài viết. |
Agree + giới từ to + kế hoạch/ đề nghị/ yêu cầu/ điều khoản
Cách dùng: Diễn tả sự đồng ý thực hiện một hành động, chấp nhận một kế hoạch, đề nghị và thường dùng trong các tình huống đàm phán, thỏa thuận, chính thức.
Cấu trúc: S + agree to + noun/ verb-ing
Một số trường hợp dùng agree to cụ thể:
Tình huống cụ thể |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Ký hợp đồng |
Mr. Nam agreed to the new payment schedule in the contract. |
Anh Nam đã đồng ý với lịch thanh toán mới trong hợp đồng. |
Nhận lời mời |
Thao agreed to meet with the clients on Friday. |
Thảo đã đồng ý gặp khách hàng vào thứ Sáu. |
Đàm phán dự án |
We agreed to their proposal after some discussion. |
Chúng tôi đã đồng ý với đề xuất của họ sau một vài cuộc thảo luận. |
Hỗ trợ ai đó |
I agreed to help him finish the report. |
Tôi đã đồng ý giúp anh ấy hoàn thành bản báo cáo. |
Tình huống cha mẹ - con cái |
Mom agreed to let me go to the party. |
Mẹ đã đồng ý cho tôi đi dự tiệc. |
Trong email công việc |
They agreed to schedule a meeting next Monday. |
Họ đã đồng ý sắp xếp một cuộc họp vào thứ Hai tới. |
Agree + giới từ on /about + vấn đề cần thảo luận/ kế hoạch/ phương án
Agree đi với giới từ gì? Chắc chắn giới từ tiếp theo đó là on/ about.
Cách dùng của agree on/about diễn tả việc nhiều người đồng thuận sau khi thảo luận.
Cấu trúc: S + agree on/about + sth
Một vài trường hợp dùng agree on /about:
Tình huống đời sống |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Gia đình thống nhất kế hoạch đi chơi |
Lan and her husband agreed on taking the kids to the zoo. |
Lan và chồng cô ấy đã thống nhất đưa các con đi sở thú. |
Nhóm bạn lên kế hoạch |
Mai and her friends agreed on taking a road trip next weekend. |
Mai và bạn bè đã thống nhất đi phượt vào cuối tuần tới. |
Đồng nghiệp thảo luận phương án |
Quang, Hieu, and Trang agreed on focusing more on visuals for the pitch. |
Quang, Hiếu và Trang đã thống nhất tập trung nhiều hơn vào phần hình ảnh cho bài thuyết trình. |
Học sinh và giáo viên |
The students agreed about the need for more group work. |
Học sinh đều đồng thuận về việc cần thêm bài tập nhóm. |
Đàm phán trong công ty |
Both sides agreed on the budget cuts. |
Cả hai bên đã thống nhất về việc cắt giảm ngân sách. |
Lưu ý: Ngoài câu hỏi agree + giới từ gì thì agree đi với to V hay Ving cũng được rất nhiều người quan tâm. Câu trả lời cho câu hỏi này đó là agree đi với to V.
Sự khác nhau giữa cấu trúc agree với cấu trúc accept
Phân biệt agree và accept.
Mặc dù đã biết sau agree + gì, sau agree đi với giới từ gì nhưng nhiều bạn đang nhầm lẫn giữa cấu trúc agree và cấu trúc accept tuy nhiên hai cấu trúc này có chút khác biệt cụ thể như sau:
- Agree nhấn mạnh vào sự đồng quan điểm, thường dùng trong các cuộc đối thoại, tranh luận hay khi chia sẻ ý kiến. Nó được sử dụng khi bạn thật sự đồng tình với ai đó hoặc điều gì đó.
- Accept nhấn mạnh vào việc tiếp nhận một tình huống, kết quả hay sự thật, dù có thể không hoàn toàn đồng tình. Hãy dùng khi bạn chấp nhận một chuyện gì đó đã rồi, đặc biệt trong các quyết định hoặc điều không thể thay đổi.
2 trường hợp so sánh qua ví dụ cụ thể:
Câu |
Nghĩa |
Phân tích ví dụ |
Tuan agrees with Linh. |
Tuấn đồng tình với Linh. |
Cả hai có cùng quan điểm. |
Tuan accepts Linh’s decision. |
Tuấn chấp nhận quyết định của Linh. |
Có thể Tuấn không thích nhưng vẫn chấp nhận điều đó. |
Câu |
Nghĩa |
Phân tích ví dụ |
Mai agreed to sign the contract. |
Mai đồng ý ký hợp đồng. |
Mang tính hợp tác. |
Mai đồng ý ký hợp đồng. |
Mai chấp nhận lời mời làm việc. |
Chấp nhận điều gì hoặc có thể miễn cưỡng hoặc do tình thế |
Bài tập về agree đi với giới từ gì
Sau khi tìm hiểu cấu trúc agree + giới từ gì (hay nói cách khác là agree đi với giới từ gì) cũng như các cấu trúc, từ đồng nghĩa với agree. Chúng mình cùng nhau làm một số bài tập để rèn luyện nha.
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng đi với agree
-
I fully agree ______ the ideas you presented.
-
They agreed ______ the proposal after a long discussion.
-
We agreed ______ meeting at 7 pm tomorrow.
-
She doesn’t agree ______ the new policy.
-
Anna agreed ______ lead the marketing team.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đồng nghĩa với agree with.
Ví dụ:
I agree with you.
→ I am in agreement with you.
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc be in agreement with hoặc share the same opinion as mà không làm thay đổi nghĩa:
They agree with the decision made by the team.
-
I agree with her about the plan.
-
We agree with your suggestion to change the schedule.
Bài tập 3: Chọn agree hoặc accept để hoàn thành câu:
- I don’t ______ with the idea of working late every day.
- She ______ to the terms and conditions of the contract.
- We all ______ on the importance of education.
- He ______ the fact that he made a mistake.
- They couldn’t ______ the decision to close the factory.
Đáp án:
Bài tập 1:
- with
- to
- on
- with
- to
Bài tập 2:
- They are in agreement with the decision made by the team.
- I share the same opinion as her about the plan.
- We are in agreement with your suggestion to change the schedule.
Bài tập 3:
- agree
- agreed
- agree
- accepted
- accept
Vậy là bạn đã nắm được sau agree đi với giới từ gì rồi đúng không? Tùy vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp mà chúng ta chọn agree with, agree to, agree on hay agree about cho phù hợp. Chỉ cần hiểu đúng bản chất và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng thành thạo mà không còn phải lăn tăn mỗi khi gặp lại cấu trúc này. Hy vọng bài học hôm nay đã giúp bạn trả lời trọn vẹn câu hỏi agree + giới từ gì. Cùng ôn lại và áp dụng vào thực tế, cũng như theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha!