Ẩm thực tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm cuisine chuẩn
Vocab | by
Phép dịch ẩm thực tiếng Anh là gì, câu trả lời chính xác là cuisine. Đây là danh từ chỉ chung cho ẩm thực của vùng, miền, đất nước chứ không phải 1, 2 món ăn.
Cuisine (/kwɪˈziːn/): Ẩm thực
Dù bạn là người yêu nấu ăn, đam mê du lịch, hay chỉ đơn giản là muốn miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh, thì cần phải biết bản dịch của ẩm thực tiếng Anh là gì và cách đọc từ vựng này như giọng người bản xứ. Trong bài viết này, NextSpeak sẽ cùng bạn khám phá từ vựng ẩm thực trong tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, các cụm từ thường gặp và ví dụ minh họa thực tế. Cùng bắt đầu học từ vựng với mình nhé!
Ẩm thực tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch ẩm thực trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ ẩm thực được dịch là cuisine /kwɪˈziːn/. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là cách nấu ăn đặc trưng, truyền thống, mang hương vị riêng của một quốc gia, vùng miền nào đó trên thế giới.
Định nghĩa: Cuisine là danh từ dùng để chỉ cách chế biến và phong cách ẩm thực đặc trưng, bao gồm nguyên liệu, kỹ thuật nấu nướng và truyền thống ăn uống của một cộng đồng. Ví dụ, khi nói Vietnamese cuisine, ta đang đề cập đến các món ăn, gia vị, cách chế biến đặc trưng của người Việt.
Ví dụ:
- I love Thai cuisine because of its spicy and aromatic flavors. (Tôi yêu ẩm thực Thái vì hương vị cay và thơm của nó.)
- Italian cuisine is famous for pasta and pizza. (Ẩm thực Ý nổi tiếng với mì ống và bánh pizza.)
Lưu ý khi sử dụng từ cuisine:
- Cần phân biệt từ cuisine và eating and drinking. Mặc dù có nhiều tài liệu cho rằng eating and drinking cũng được gọi là ẩm thực, tuy nhiên eating and drinking chỉ là ăn uống, hoặc cụ thể hơn là thói quen ăn uống của con người ở vùng miền nào đó. Trong khi đó cuisine mang hơi hướng rộng hơn, nói về nền ẩm thực của vùng miền, quốc gia. Nó bao gồm cả cách chế biến, nguyên liệu, hương vị và truyền thống ăn uống. Vì vậy khi được hỏi ẩm thực tiếng Anh là gì, bạn cần lưu ý về câu trả lời của mình, tránh nhầm lẫn nha.
- Cuisine luôn mang tính chất đặc trưng, độc đáo, và đậm tính văn hóa. Vì vậy, không dùng từ này để nói về món ăn thông thường hay bữa cơm hàng ngày.
- Cuisine không đi với số ít để chỉ một món ăn, có nghĩa là cuisine đề cập đến toàn bộ nền ẩm thực, không sử dụng để chỉ 1-2 món riêng lẻ.
- Cuisine thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, đặc biệt là khi nói về ẩm thực cao cấp hoặc học thuật. Còn trong hội thoại hàng ngày, từ food phổ biến hơn.
Cách sử dụng từ ẩm thực tiếng Anh trong câu
Từ cuisine trong tiếng Anh là một danh từ (noun), được dùng cuisine để nói về nền ẩm thực hoặc đặc điểm của các nền ẩm thực. Chính vì vậy nó đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, hoặc kết hợp với tính từ để mô tả loại hình ẩm thực theo cấu trúc: [Adjective] + cuisine, kết hợp với danh từ khác tạo thành cụm danh từ theo cấu trúc [Noun] + cuisine.
Sau đây là bảng ví dụ minh hoạ, mời bạn tham khảo.
Cách dùng |
Ví dụ |
Làm chủ ngữ trong câu |
Vietnamese cuisine has become popular around the world. (Ẩm thực Việt Nam đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.) Cuisine reflects the culture and lifestyle of a country. (Ẩm thực phản ánh văn hóa và lối sống của một quốc gia.) Cuisine often evolves with historical and geographical influences. (Ẩm thực thường phát triển dựa trên các yếu tố lịch sử và địa lý.) |
Kết hợp với tính từ |
Mediterranean cuisine is famous for its use of olive oil and fresh herbs. (Ẩm thực Địa Trung Hải nổi tiếng với việc sử dụng dầu ô liu và các loại thảo mộc tươi.) Modern cuisine emphasizes presentation as much as flavor. (Ẩm thực hiện đại nhấn mạnh cả hình thức trình bày lẫn hương vị.) |
Danh từ + cuisine |
Home cuisine often carries the warmth of family traditions. (Ẩm thực gia đình thường mang theo sự ấm áp của truyền thống.) Luxury cuisine is commonly found in five-star restaurants. (Ẩm thực cao cấp thường được tìm thấy tại các nhà hàng năm sao.) |
Từ vựng đi với danh từ ẩm thực tiếng Anh, có phiên âm
Ẩm thực Thái Lan.
Bên dưới sẽ là các cụm từ vựng phổ biến đi với danh từ cuisine (ẩm thực) mà NextSpeak chia sẻ, để bạn có thể nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình nhé!
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Vietnamese cuisine |
/ˌvjet.nəˈmiːz kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Việt Nam |
Japanese cuisine |
/ˈdʒæp.ə.niːz kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Nhật Bản |
Korean cuisine |
/kəˈriː.ən kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Hàn Quốc |
Chinese cuisine |
/ˈtʃaɪ.niːz kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Trung Hoa |
Thai cuisine |
/taɪ kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Thái Lan |
French cuisine |
/frentʃ kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Pháp |
Italian cuisine |
/ɪˈtæl.jən kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Ý |
Indian cuisine |
/ˈɪn.di.ən kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Ấn Độ |
Mexican cuisine |
/ˈmek.sɪ.kən kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Mexico |
Greek cuisine |
/ɡriːk kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực Hy Lạp |
Traditional cuisine |
/trəˈdɪʃ.ən.əl kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực truyền thống |
Local cuisine |
/ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực địa phương |
International cuisine |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực quốc tế |
Exotic cuisine |
/ɪɡˈzɒt.ɪk kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực lạ, độc đáo |
Fine cuisine |
/faɪn kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực cao cấp |
Home-style cuisine |
/ˈhəʊm staɪl kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực kiểu gia đình |
Fusion cuisine |
/ˈfjuː.ʒən kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực kết hợp |
Gourmet cuisine |
/ˈɡʊə.meɪ kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực thượng hạng |
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn thức uống
Nội dung cuối cùng của bài học ẩm thực tiếng Anh là gì, bạn đọc xem thêm danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn thức uống được phân chia theo nhóm bên dưới đây, nó sẽ giúp bạn dễ học và dễ nhớ hơn.
Từ vựng tiếng Anh về xác loại thức ăn (Foods):
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Rice |
/raɪs/ |
Cơm, gạo |
Noodles |
/ˈnuː.dəlz/ |
Mì |
Meat |
/miːt/ |
Thịt |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Egg |
/eɡ/ |
Trứng |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Salad |
/ˈsæl.əd/ |
Món rau trộn |
Soup |
/suːp/ |
Súp |
Sausage |
/ˈsɒs.ɪdʒ/ |
Xúc xích |
Từ vựng về đồ uống bằng tiếng Anh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Water |
/ˈwɔː.tər/ |
Nước lọc |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Coffee |
/ˈkɒf.i/ |
Cà phê |
Tea |
/tiː/ |
Trà |
Soda |
/ˈsəʊ.də/ |
Nước ngọt có ga |
Wine |
/waɪn/ |
Rượu vang |
Beer |
/bɪər/ |
Bia |
Từ vựng tiếng Anh về trái cây và rau củ (Fruits & Vegetables):
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Apple |
/ˈæp.l̩/ |
Táo |
Banana |
/bəˈnɑː.nə/ |
Chuối |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Carrot |
/ˈkær.ət/ |
Cà rốt |
Potato |
/pəˈteɪ.təʊ/ |
Khoai tây |
Tomato |
/təˈmɑː.təʊ/ |
Cà chua |
Lettuce |
/ˈlet.ɪs/ |
Rau xà lách |
Onion |
/ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
Qua bài viết "Ẩm thực tiếng Anh là gì", hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ cuisine trong tiếng Anh, bao gồm cách phát âm, nghĩa cụ thể, cũng như các cụm từ thường đi kèm như traditional cuisine, Vietnamese cuisine, hay fusion cuisine.
Đừng quên tiếp tục đồng hành cùng chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều từ vựng thiết thực và thú vị ở những chủ đề tiếp theo nhé!