Amazed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc amazed at, by đầy đủ

Grammar | by NEXT Speak

Amazed đi với giới từ gì? Câu trả lời là tính từ amazed đi với hai giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất là at và by nói về sự ngạc nhiên, kinh ngạc và sửng sốt.

Khi học về từ vựng thì bạn không quá xa lạ gì với từ amazed rồi phải không? Tuy nhiên để có thể sử dụng từ này chính xác trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, việc đầu tiên bạn cần phải chú ý đó chính là amazed đi với giới từ gì! Mặc dù có rất nhiều giới từ đi với từ amazed, thế nhưng có những giới từ nào phổ biến và cách dùng cấu trúc amazed + giới từ chuẩn ra sao, bạn cùng NextSpeak tìm hiểu thật kỹ qua bài viết dưới đây nha!

Thông tin về tính từ amazed

Định nghĩa amazed

Tính từ amazed là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trước khi học cách nhận biết chính xác tính từ amazed đi với giới từ gì, các bạn cần nắm rõ nghĩa cũng như gia đình từ, cho đến các cụm từ và giới từ đi kèm với từ amazed để có thể sử dụng chính xác hơn trong tiếng Anh.

Amazed nghĩa tiếng Việt là gì?

Tính từ amazed /əˈmeɪzd/ mang nghĩa ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt trước điều gì đó ngoài mong đợi. Từ này thường dùng khi bạn trải qua một điều gì đó gây bất ngờ lớn, khiến bạn cảm thấy ấn tượng hoặc không thể tin nổi.

Ví dụ:

  • I was amazed at how quickly she learned French. (Tôi đã rất ngạc nhiên trước việc cô ấy học tiếng Pháp nhanh đến thế.)
  • He looked amazed when he saw the result. (Anh ấy trông rất sửng sốt khi thấy kết quả.)

Word family của tính từ amazed

Việc hiểu nhóm từ liên quan (word family) giúp bạn nắm rõ cách biến đổi từ loại và sử dụng chính xác trong câu:

Từ loại

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Động từ

Amaze

Làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên

Danh từ

Amazement

Sự kinh ngạc, sự sửng sốt

Tính từ

Amazed

Ngạc nhiên (dành cho người)

Tính từ

Amazing

Tuyệt vời, gây kinh ngạc (vật hoặc người gây ra)

Ví dụ:

  • The magician amazed the audience. (Động từ)
  • Her eyes were full of amazement. (Danh từ)
  • We were amazed by the view. (Tính từ bị động)
  • It was an amazing performance. (Tính từ chủ động)

Từ đồng nghĩa với amazed

Tính từ amazed có nhiều từ đồng nghĩa (synonyms), tùy mức độ cảm xúc và ngữ cảnh:

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Astonished

Sửng sốt, kinh ngạc

Stunned

Choáng váng, kinh ngạc

Surprised

Ngạc nhiên

Astounded

Hết sức sửng sốt

Speechless

Cứng họng (vì quá ngạc nhiên)

Ví dụ:

  • She was astonished at the cost of the meal. (Cô ấy đã sửng sốt trước giá của bữa ăn.)
  • We were stunned by the news. (Chúng tôi đã choáng váng trước tin tức đó.)
  • He was completely astounded by her talent. (Anh ấy hoàn toàn kinh ngạc trước tài năng của cô ấy.)

Cụm từ đi với amazed trong tiếng Anh

Bảng bên dưới là những cụm từ phổ biến thường đi kèm với amazed, giúp câu văn tự nhiên và biểu cảm hơn:

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Amazed at + danh từ

Ngạc nhiên trước điều gì

Amazed by + danh từ

Bị kinh ngạc bởi

Amazed to see/hear/learn...

Ngạc nhiên khi thấy/nghe/học được điều gì đó

Be amazed that + mệnh đề

Ngạc nhiên rằng…

Ví dụ:

  • I was amazed at her dancing skills. (Tôi ngạc nhiên trước kỹ năng nhảy của cô ấy.)
  • They were amazed by the magician's tricks. (Họ bị kinh ngạc bởi các trò ảo thuật.)
  • He was amazed to hear the news. (Anh ấy rất ngạc nhiên khi nghe tin đó.)
  • She’s amazed that it worked. (Cô ấy ngạc nhiên rằng nó lại hiệu quả.)

Amazed đi với giới từ gì?

Amazde đi với giới từ nào?

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường thấy tính từ amazed đi kèm với giới từ và hai giới từ phổ biến nhất là at và by. Cách dùng, cấu trúc amazed + giới từ at và by và cả that được NextSpeak chia sẻ ngay sau đây.

Amazed + giới từ at

Cấu trúc “amazed at” được dùng khi người nói muốn thể hiện rằng họ rất ngạc nhiên, bất ngờ hoặc ấn tượng trước một điều gì đó cụ thể. Điều ngạc nhiên có thể là một hành động, một sự kiện, một người hoặc cách thức thực hiện điều gì đó.

Cấu trúc:

  • S + tobe + amazed at + danh từ/ đại từ/ động từ thêm -ing (ngạc nhiên trước một điều gì đó cụ thể)
  • S + tobe + amazed at + how + S, V (ngạc nhiên về cách thức hoặc mức độ của một hành động hoặc sự việc)

Lưu ý: Cấu trúc amazed at có thể được thay thế bằng amazed by trong một số trường hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng gây ngạc nhiên. Tuy nhiên, amazed at thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào đối tượng cụ thể hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • I was amazed at her cooking skills. (Tôi đã ngạc nhiên trước kỹ năng nấu ăn của cô ấy.)
  • We were amazed at the beauty of the sunset. (Chúng tôi đã ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • They were amazed at how quickly the project was completed. (Họ đã kinh ngạc về việc dự án được hoàn thành nhanh chóng như thế nào.)
  • They were amazed at how well she performed in the competition. (Họ đã ngạc nhiên trước khả năng biểu diễn xuất sắc của cô ấy trong cuộc thi.)

Amazed + giới từ by

Khi được hỏi amazed đi với giới từ gì, bạn có thể thấy amazed đi với giới từ by. Giới từ by được sử dụng với amazed khi người nói muốn nhấn mạnh vào người hoặc yếu tố gây ra sự ngạc nhiên. Đây là cách diễn đạt thường gặp khi bạn nói về nguồn gốc hoặc tác nhân của cảm xúc ngạc nhiên.

Cấu trúc: S + tobe + amazed by + doing something/somebody/something

Ví dụ:

  • She was amazed by his generosity. (Cô ấy đã ngạc nhiên trước lòng hào phóng của anh ấy.)
  • The teacher was amazed by the student's progress. (Giáo viên đã kinh ngạc trước sự tiến bộ của học sinh.)
  • I was amazed by the magician’s performance.(Tôi đã sửng sốt trước màn trình diễn của ảo thuật gia.)

Bên cạnh amazed + at và amazed + by, thì cấu trúc amazed + that cũng rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên về một tình huống, sự thật hoặc điều gì đó xảy ra theo cấu trúc S+ tobe + amazed + that + mệnh đề. Trong đó, mệnh đề that sẽ diễn tả điều khiến người nói cảm thấy ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

Bạn sử dụng amazed that khi muốn thể hiện cảm xúc ngạc nhiên về một thực tế, một kết quả, hay hành động xảy ra. Dạng này thường dùng trong câu kể, đôi khi cũng xuất hiện trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

  • I was amazed that she remembered my birthday. (Tôi ngạc nhiên vì cô ấy nhớ sinh nhật tôi.)
  • He was amazed that they finished the race so quickly. (Anh ấy ngạc nhiên vì họ hoàn thành cuộc đua quá nhanh.)
  • We were amazed that the shop was still open at midnight. (Chúng tôi ngạc nhiên vì cửa hàng vẫn còn mở lúc nửa đêm.)
  • She’s amazed that no one noticed the mistake. (Cô ấy ngạc nhiên vì không ai nhận ra lỗi.)

Lưu ý khi sử dụng tính từ amazed với giới từ

Khi tìm hiểu về chủ đề amazed đi với giới từ gì, bạn đọc cần lưu ý một vài điểm sau:

  • Tính từ amazed thường đi kèm với các trạng từ như totally, absolutely, quite, truly để nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên.

Ví dụ: I was absolutely amazed at the results. (Tôi hoàn toàn ngạc nhiên trước kết quả.)

  • Amazed thường nhẹ nhàng hơn so với các từ như astonished và astounded. Vì vậy, nếu bạn muốn diễn đạt mức độ ngạc nhiên mạnh mẽ hơn, bạn có thể thay thế amazed bằng các từ này, nhưng chúng cũng sẽ đi kèm với giới từ at hoặc by.

Ví dụ: She was astonished at the results of the experiment. (Cô ấy đã rất ngạc nhiên với kết quả của thí nghiệm.)

Bài tập nhận biết amazed đi với giới từ gì

Một số bài tập giúp bạn nhận biết amazed đi với giới từ nào trong các câu khác nhau dưới đây sẽ giúp bạn củng cố lại các kiến thức lý thuyết đã học bên trên.

Bài tập: Chọn giới từ đúng cho amazed trong các câu dưới đây.

  1. I was really _______ the beauty of the sunset.
  2. She was _______ how quickly the children learned to swim.
  3. They were _______ the artist's talent.
  4. John was _______ how he managed to finish the project on time.
  5. We were all _______ the huge crowd at the concert.
  6. He was _______ the way she handled the difficult situation.
  7. The children were _______ the magic trick.
  8. I am _______ how easy it was to learn the new software.
  9. She was _______ the surprise party her friends had organized.
  10. We were _______ the kindness of the strangers who helped us.

Đáp án:

  1. Amazed at
  2. Amazed at
  3. Amazed by
  4. Amazed at
  5. Amazed by
  6. Amazed by
  7. Amazed at
  8. Amazed at
  9. Amazed by
  10. Amazed by

Như vậy, bài viết amazed đi với giới từ gì cũng đã kết thúc. Hy vọng các bạn hiểu rõ được amazed + giới từ nào phổ biến nhất cũng như cấu trúc cách dùng amazed với các giới từ đó.

Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài viết liên quan nha.

Bài viết liên quan