Annoyed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc annoyed + with, at, about
Grammar | by
Với nghĩa là bực bội, khó chịu, tính từ annoyed (hình thức giống quá khứ phân từ của annoy) trong tiếng Anh thường đi với ba giới từ phổ biến là at, about và with.
Trong lúc học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã đôi lần bối rối khi muốn diễn tả cảm xúc bực mình mà không biết sử dụng annoyed đi với giới từ gì cho đúng. Dùng annoyed with hay annoyed at? Hay là annoyed by? Nếu bạn cũng từng phân vân như vậy, bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc annoyed + giới từ chuẩn, cũng như phân biệt annoyed với các cấu trúc đồng nghĩa, cách diễn đạt khác đồng nghĩa với tính từ annoyed nha.
Annoyed là gì? Các dạng từ khác của annoyed
Định nghĩa annoyed.
Annoyed /əˈnɔɪd/ (adj) nghĩa là bực mình, khó chịu, thường khi ai đó hoặc điều gì đó làm phiền hoặc gây rắc rối cho bạn.
Định nghĩa: Cảm thấy khó chịu, không hài lòng vì hành động, tình huống, hoặc hành vi của người khác.
Ví dụ Anh - Việt: She was annoyed at the way he spoke to her. (Cô ấy khó chịu với cách anh ta nói chuyện với cô.)
Các dạng từ khác của annoyed:
Dạng từ |
Từ |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Nguyên mẫu |
Annoy |
Động từ (verb) |
Làm bực mình, làm phiền |
His behavior really annoys me. (Hành vi của anh ấy thực sự làm tôi bực mình.) |
Tính từ |
Annoyed |
Tính từ (adjective) |
Bực mình, khó chịu (cảm xúc của người) |
He looked annoyed when I interrupted his work. (Anh ấy trông có vẻ bực mình khi tôi làm gián đoạn công việc của anh ấy.) |
Tính từ |
Annoying |
Tính từ (adjective) |
Gây bực mình, gây khó chịu (mô tả sự việc, người) |
It's so annoying when people talk loudly on the phone in public places. (Thật bực mình khi người ta nói chuyện điện thoại to tiếng ở nơi công cộng.) |
Danh từ |
Annoyance |
Danh từ (noun) |
Sự bực mình, điều phiền toái |
He couldn't hide his annoyance at her delay. (Anh ấy không giấu nổi sự bực mình vì cô ấy đến trễ.) |
Trạng từ |
Annoyingly |
Trạng từ (adverb) |
Một cách gây khó chịu, phiền phức; thật khó chịu thay |
He was annoyingly persistent. (Anh ta cứ kiên trì một cách phiền phức.) |
Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, tính từ annoyed (bực bội, khó chịu) đi với ba giới từ chính là at, about, và with với sắc thái và cách dùng riêng nhưng đều nói chung về sự bực bội.
1. Annoyed at (annoyed at + something) chỉ sự bực bội vì một hành động, sự việc.
Ví dụ: I'm annoyed at the delay. (Tôi bực bội vì sự chậm trễ.)
2. Annoyed about (annoyed about + something) cũng chỉ sự bực tức về một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: She was annoyed about losing her keys. (Cô ấy bực mình vì làm mất chìa khóa.)
3. Annoyed with (annoyed with + someone/something) dùng khi bực mình với ai đó hoặc một tổ chức cụ thể.
Ví dụ: He's annoyed with his friend for being late. (Anh ấy bực mình với bạn mình vì đến trễ.)
Hiểu đơn giản sẽ là:
- Annoyed at sth: Bực bội về điều gì.
- Annoyed about sth: Bực bội về vấn đề gì.
- Annoyed with someone/sth: Bực bội với ai/cái gì.
Lưu ý khi sử dụng annoyed đi với giới từ
Khi sử dụng tính từ annoyed trong tiếng Anh, mặc dù có một số giới từ đi cùng nhưng bạn học cần lưu ý một vài điểm sau để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nha.
1. Annoyed at và annoyed about đều chỉ sự bực bội với sự việc, nhưng có sắc thái hơi khác nhau. Annoyed at thường dùng với những sự việc cụ thể, ngắn gọn, có thể xảy ra bất ngờ, ví dụ như một hành động, tiếng ồn, hoặc sự kiện. Annoyed about lại thiên về sự bực bội với một vấn đề hoặc tình huống lớn hơn, mang tính kéo dài hoặc có tính chất tổng quát hơn.
Ví dụ:
- I'm annoyed at the noise outside. (Tôi bực bội vì tiếng ồn bên ngoài.)
- She's annoyed about the misunderstanding. (Cô ấy bực bội về sự hiểu lầm.)
2. Annoyed with dùng cho người hoặc nhóm người. Nếu cảm giác bực bội của bạn hướng vào một cá nhân, một nhóm, hoặc một tổ chức, bạn nên dùng annoyed with.
Ví dụ: He's annoyed with his friend for cancelling the trip. (Anh ấy bực mình với bạn vì hủy chuyến đi.)
3. Khi tìm hiểu annoyed đi với giới từ gì, đôi khi annoyed with cũng được dùng cho vật thể, đặc biệt khi vật thể đó được nhân hóa hoặc có liên hệ gần gũi.
Ví dụ: I'm annoyed with my phone for freezing again. (Tôi bực mình với cái điện thoại vì lại bị đơ.)
4. Khi giao tiếp, từ annoyed thường đi cùng ngữ điệu nhẹ nhàng nếu mức độ bực bội không quá lớn, hoặc nhấn mạnh mạnh hơn nếu muốn thể hiện sự khó chịu rõ rệt.
5. Đôi khi at và about có thể thay thế cho nhau khi nói về sự việc. Tuy nhiên, with luôn chỉ người hoặc tổ chức cụ thể. Để câu nói rõ ràng và tự nhiên, bạn nên chọn giới từ dựa vào chính xác đối tượng gây ra sự bực bội.
Một số cấu trúc annoyed khác
Ngoài cách dùng với các giới từ at, about, và with khi khám phá chủ đề annoyed đi với giới từ gì, tính từ annoyed còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt mức độ bực bội, nguyên nhân hoặc đối tượng liên quan như sau:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Annoyed + (that) + mệnh đề (Bực vì điều gì đã xảy ra) |
Dùng để giải thích lý do gây ra sự bực bội, thường đi kèm với một mệnh đề. |
I'm annoyed that you didn't call me. (Tôi bực mình vì bạn đã không gọi cho tôi.) |
Annoyed + to V (verb) (Bực khi làm gì) |
Dùng khi muốn diễn đạt cảm xúc bực bội vì một hành động nào đó đã hoặc đang xảy ra. |
She was annoyed to find the door locked. (Cô ấy bực mình khi thấy cửa bị khóa.) |
Annoyed + by + something (Bực bởi tác nhân nào đó) |
Nhấn mạnh tác nhân trực tiếp gây khó chịu, thường là yếu tố khách quan như âm thanh, hành vi hoặc hoàn cảnh. |
He was annoyed by the smell of paint in the room. (Anh ấy bực mình vì mùi sơn trong phòng.) |
Annoyed with + oneself (Tự bực mình) |
Dùng khi bạn bực bội với chính bản thân mình vì đã làm điều gì đó không đúng ý hoặc sai sót. |
I'm annoyed with myself for forgetting the meeting. (Tôi bực mình với chính mình vì đã quên cuộc họp.) |
Get annoyed (with/at/about...) (Trở nên bực bội) |
Cấu trúc với get diễn tả quá trình chuyển trạng thái từ bình thường sang bực bội. |
She gets annoyed when people don't listen to her. (Cô ấy trở nên bực bội khi mọi người không chịu lắng nghe cô ấy.) |
Phân biệt annoyed với từ, cấu trúc đồng nghĩa
Cách diễn đạt tương tự với annoy.
Trong bài viết annoyed đi với giới từ gì, chúng ta cần tìm hiểu thêm những từ mang nghĩa tương tự với tính từ annoyed để nâng cao hiểu biết của mình khi học tiếng Anh nha.
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Phân biệt với annoyed |
Irritated |
Cáu kỉnh |
Irritated + at/with/by + something |
He was irritated with the slow internet connection. (Anh ấy cáu kỉnh vì kết nối internet chậm.) |
Irritated thường mang cảm xúc mạnh và gay gắt hơn annoyed. |
Upset |
Buồn bực, bối rối |
Upset + about/over/at + something Upset + about/over/a + doing something Upset + (that) + S, V Upset + with + some body |
He was upset with his friend for canceling their plans at the last minute. (Anh ấy buồn bực với người bạn vì hủy kế hoạch vào phút chót.) |
Upset bao gồm cả cảm giác buồn, thất vọng, không chỉ bực bội như annoyed. |
Frustrated |
Thất vọng và bực bội |
Frustrated + with/at/by + something Frustrated + (that) + S + V |
I'm frustrated with my slow progress. (Tôi thất vọng với tiến độ chậm chạp của mình.) |
Frustrated nhấn mạnh cảm giác thất vọng vì bị cản trở, còn annoyed chỉ là khó chịu. |
Bored |
Chán, nản |
Bored + with/of + doing something |
She got bored with waiting. (Cô ấy cảm thấy chán nản vì phải chờ đợi.) |
Bored liên quan đến cảm giác nhàm chán, thiếu hứng thú, khác với sự bực bội của annoyed. |
Exasperated |
Cực kỳ tức giận, nổi nóng |
Exasperated + at/with/by + something Exasperated + (that) + S + V |
He became exasperated at the delays. (Anh ấy cực kỳ tức giận vì những sự chậm trễ.) |
Exasperated mạnh hơn annoyed, diễn tả sự tức giận tột độ. |
Peeved (informal) |
Bực mình |
Peeved + at/about/with + something |
I'm peeved at being ignored. (Tôi bực mình vì bị phớt lờ.) |
Peeved mang sắc thái thân mật hơn, thường dùng trong văn nói. |
Miffed (informal) |
Phật ý, bực nhẹ |
Miffed + at/by/about + something hoặc Miffed + that + S + V |
She was miffed that she wasn't invited. (Cô ấy phật ý vì không được mời.) |
Miffed nhẹ hơn annoyed, chủ yếu là cảm giác phật lòng. |
Aggravated |
Bực tức (vì tình huống tồi tệ hơn) |
Aggravated + by/at + something |
He's aggravated by the constant interruptions. (Anh ấy bực tức vì bị gián đoạn liên tục.) |
Aggravated nhấn mạnh tình huống xấu đi, nặng hơn annoyed. |
Vexed |
Bực bội, khó chịu (cổ/ trang trọng) |
Vexed + at/with/about + something |
She felt vexed at his rudeness. (Cô ấy cảm thấy bực bội vì sự thô lỗ của anh ta.) |
Vexed có sắc thái trang trọng hơn annoyed, hay dùng trong văn viết. |
Offended |
Bị xúc phạm |
Offended + by/at + something Offended + that + S + V |
They were offended by the way they were treated at the restaurant. (Họ cảm thấy bị xúc phạm vì cách họ bị đối xử tại nhà hàng.) |
Offended liên quan đến tổn thương lòng tự trọng, còn annoyed không nhất thiết. |
Displeased |
Không hài lòng |
Displeased + with/by/about + something |
The teacher was displeased by the student's lack of effort. (Giáo viên không hài lòng về việc học sinh thiếu nỗ lực.) |
Displeased trang trọng, nhấn mạnh sự không vừa ý hơn là bực bội. |
Bothered |
Khó chịu, phiền lòng |
Bothered + by/about + something |
She was bothered by the late reply. (Cô ấy thấy phiền lòng vì câu trả lời chậm trễ.) |
Bothered nhẹ hơn annoyed, thường thiên về cảm giác phiền toái. |
Disturbed |
Bị quấy rầy, bất an |
Disturbed + by/about + something |
She was disturbed by the unsettling news she received this morning. (Cô ấy bị quấy rầy bởi tin tức không vui mà cô ấy nhận được sáng nay.) |
Disturbed nghiêng về cảm giác bất an, lo lắng hơn là bực bội như annoyed. |
Bài tập nhận biết annoyed đi với giới từ gì kèm đáp án
Bài tập: Chọn giới từ đúng sau annoyed
- She was annoyed ______ his constant interruptions.
- I'm really annoyed ______ how slow the service was.
- They were annoyed ______ the noise outside the building.
- He got annoyed ______ his brother for touching his things.
- I'm annoyed ______ being left out of the meeting.
- She felt annoyed ______ the delay in delivery.
- We were annoyed ______ the mistake in the report.
- He's annoyed ______ himself for forgetting her birthday.
- The teacher looked annoyed ______ the students' behavior.
- She seemed annoyed ______ the way he spoke to her.
Đáp án:
- with → annoyed with his constant interruptions
- at → annoyed at how slow the service was
- by → annoyed by the noise outside the building
- with → annoyed with his brother
- at → annoyed at being left out
- by → annoyed by the delay
- by → annoyed by the mistake
- with → annoyed with himself
- at → annoyed at the students' behavior
- by → annoyed by the way he spoke
Như vậy, bạn đã hiểu rõ annoyed đi với giới từ gì sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng dễ mắc phải. Dù là "with", "at" hay "by", chỉ cần nắm vững cách dùng, bạn sẽ thấy tiếng Anh của mình tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Hơn hết, hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để xem các chủ đề tương tự nha.