Áo khoác tiếng Anh là gì? Phát âm jacket và phân biệt với coat, bomber

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch chính xác của Áo khoác tiếng Anh là gì là jacket /ˈdʒæk.ɪt/, khác biệt với coat (áo khoác dài qua hông hoặc tới đầu gối) và bomber (áo khoác ôm, phá cách).

Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): Áo khoác.

Đôi khi chỉ muốn nói đơn giản “mặc áo khoác vào” hay “quên mang áo khoác rồi” bằng tiếng Anh thôi cũng khiến bạn chững lại vì chưa biết dùng từ nào chính xác? Nếu bạn từng rơi vào tình huống đó, đây là lúc để tìm hiểu ngay cách gọi chính xác áo khoác tiếng Anh là gì. Bài viết này của NextSpeak không chỉ giúp bạn biết từ cần dùng mà còn hướng dẫn cách phân biệt với các loại áo khoác khác, cách sử dụng từ và học thêm từ liên quan đến trang phục quen thuộc này!

Áo khoác tiếng Anh là gì? Phân biệt jacket, coat và bomber

Phép dịch áo khoác sang tiếng Anh.

Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ là danh từ tiếng Anh chỉ loại áo khoác thường mặc ngoài cùng để giữ ấm hoặc làm đẹp được sử dụng cho cả nam và nữ. Áo khoác thường là những chiếc áo có tay dài, dài hơn so với áo bên trong, nó có kiểu dáng, mẫu mã, màu sẵc cũng như chất liệu áo khác nhau phù hợp với từng thị hiếu khác hàng. Đặc biệt, áo khoác được thiết kế phần lớn dạng dây kéo nhưng cũng có mẫu sử dụng khuy áo hoặc cúc bấm.

Ví dụ:

  • He wore a black leather jacket to the concert. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác da đen đến buổi hòa nhạc.)
  • Don’t forget your jacket. I’s cold outside. (Đừng quên áo khoác nhé. Bên ngoài lạnh lắm.)

Phân biệt jacket, coat và bomber:

Trong tiếng Anh, jacket, coat và bomber đều được hiểu là áo khoác, nhưng 3 từ này mang những sắc thái khác nhau về hình dáng, chức năng và cách sử dụng.

  • Trước hết, jacket thường chỉ những loại áo khoác ngắn, chiều dài thường chỉ tới eo hoặc hông. Chúng thường nhẹ, dễ mặc n và được dùng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày như áo khoác jean, áo da, áo bomber hay blazer. Jacket thường mang tính thời trang, năng động và phù hợp với thời tiết mát mẻ hoặc những dịp không quá quan trọng.
  • Riêng bomber, tuy cũng là một loại jacket (áo khoác), nhưng lại có kiểu dáng rất đặc trưng là ngắn, có bo chun ở tay áo và gấu áo, thường làm từ vải dày hoặc da, mang hơi hướng cá tính và phong cách. Bomber jacket ban đầu là áo khoác của phi công, nhưng ngày nay đã trở thành xu hướng thời trang phổ biến trên toàn thế giới.
  • Ngược lại, coat là từ dùng để chỉ những loại áo khoác dài hơn, có thể phủ xuống đến đùi hoặc đầu gối. Coat thường được thiết kế để giữ ấm hiệu quả hơn, thường dùng trong mùa đông hoặc khi trời lạnh. Một số loại coat phổ biến gồm trench coat (áo măng tô), overcoat (áo khoác ngoài dày), hay pea coat (áo khoác dạ ngắn cho mùa đông). So với jacket, áo khoác coat thường xuất hiện trong các dịp trang phục chỉnh tề hoặc khi cần bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh.

Cách sử dụng từ jacket (áo khoác) trong câu

Áo khoác chui.

Trong bài học áo khoác tiếng Anh là gì, có nhiều bạn vẫn đang còn đắn đo không rõ cách sử dụng từ jacket trong câu sao cho chính xác trong từng ngữ cảnh. Vậy thì hãy cùng NextSpeak xem một vài trường hợp cụ thể sau nha.

Khi đi làm hoặc đi công tác:

  • He always wears a navy suit and a matching jacket to work. (Anh ấy luôn mặc một bộ đồ vest xanh navy và áo khoác đồng bộ khi đi làm.)
  • Don’t forget to bring your jacket; the meeting room is cold. (Đừng quên mang áo khoác, phòng họp lạnh lắm.)

Khi đi ra ngoài trời (thời tiết lạnh, gió, mưa):

  • You should wear a waterproof jacket. It might rain later. (Bạn nên mặc áo khoác chống nước. Có thể trời sẽ mưa đấy.)
  • She zipped up her jacket before stepping into the snow. (Cô ấy kéo khóa áo khoác trước khi bước ra tuyết.)

Khi đi học/ sinh hoạt thường ngày:

  • Tom threw his jacket into his backpack after class. (Tom nhét áo khoác vào balo sau giờ học.)
  • I love your new bomber jacket! Where did you buy it? (Tớ thích chiếc áo khoác bomber mới của cậu đó! Mua ở đâu vậy?)

Khi đi mua sắm thời trang:

  • I'm looking for a lightweight jacket for spring. (Tôi đang tìm một chiếc áo khoác nhẹ cho mùa xuân.)
  • This leather jacket is too expensive, but it looks great. (Chiếc áo khoác da này đắt quá, nhưng trông thật đẹp.)

Mô tả ngoại hình, vẻ ngoài nhân vật:

  • The cowboy wore a dusty brown jacket and a wide-brimmed hat. (Chàng cao bồi mặc một chiếc áo khoác nâu bụi bặm và đội mũ rộng vành.)
  • Her red jacket made her stand out in the crowd. (Chiếc áo khoác đỏ khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến áo khoác

Chụp ảnh với áo khoác.

Học mỗi cách gọi áo khoác tiếng Anh là gì thì chưa đủ để bạn có thể giao tiếp một cách chuyên sâu về chủ đề từ vựng về áo quần. Nếu bạn cần thêm vốn từ để sử dụng thì xem bảng sau để bổ sung các cụm từ chưa biết nhé!

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Mặc áo khoác

Put on a jacket

/pʊt ɒn ə ˈdʒækɪt/

Cởi áo khoác

Take off a jacket

/teɪk ɒf ə ˈdʒækɪt/

Mang theo áo khoác

Bring a jacket / Carry a jacket

/brɪŋ ə ˈdʒækɪt/ /ˈkæri ə ˈdʒækɪt/

Thử áo khoác

Try on a jacket

/traɪ ɒn ə ˈdʒækɪt/

Giặt áo khoác

Wash a jacket

/wɒʃ ə ˈdʒækɪt/

Treo áo khoác

Hang up a jacket

/hæŋ ʌp ə ˈdʒækɪt/

Kéo khóa áo khoác

Zip up a jacket

/zɪp ʌp ə ˈdʒækɪt/

Gấp áo khoác

Fold a jacket

/fəʊld ə ˈdʒækɪt/

Thay áo khoác

Change jackets

/tʃeɪndʒ ˈdʒækɪts/

Chọn áo khoác

Choose a jacket

/tʃuːz ə ˈdʒækɪt/

Áo khoác mỏng

A light jacket

/ə laɪt ˈdʒækɪt/

Áo khoác dày

A thick jacket

/ə θɪk ˈdʒækɪt/

Áo khoác dài tay

A long-sleeved jacket

/ə lɒŋ sliːvd ˈdʒækɪt/

Áo khoác ngắn tay

A short-sleeved jacket

/ə ʃɔːt sliːvd ˈdʒækɪt/

Áo khoác ôm

A fitted jacket

/ə ˈfɪtɪd ˈdʒækɪt/

Áo khoác rộng

A loose jacket

/ə luːs ˈdʒækɪt/

Áo khoác có mũ

A hooded jacket

/ə ˈhʊdɪd ˈdʒækɪt/

Áo khoác không có mũ

A jacket without a hood

/ə ˈdʒækɪt wɪˈðaʊt ə hʊd/

Áo khoác có lót lông

A fur-lined jacket

/ə fɜː laɪnd ˈdʒækɪt/

Cần áo khoác

Need a jacket

/niːd ə ˈdʒækɪt/

Nhớ mang áo khoác

Remember to bring a jacket

/rɪˈmembə tə brɪŋ ə ˈdʒækɪt/

Có áo khoác

Have a jacket

/hæv ə ˈdʒækɪt/

Quên áo khoác

Forget a jacket

/fəˈɡet ə ˈdʒækɪt/

Áo khoác cũ

An old jacket

/ən əʊld ˈdʒækɪt/

Áo khoác mới

A new jacket

/ə njuː ˈdʒækɪt/

Các loại áo khoác phổ biến bằng tiếng Anh

Trong bài học áo khoác tiếng Anh là gì, ngoài jacket, coat và bomber thì còn có một số loại áo khoác khác thường gặp trong cuộc sống cũng như thời trang và thiết kế.

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Tên gọi và đặc điểm của loại áo

Blazer

/ˈbleɪzə(r)/

Áo khoác kiểu vest, thường dùng trong môi trường công sở.

Parka

/ˈpɑːkə/

Áo khoác có mũ, thường dày và có lót lông, dùng khi rất lạnh.

Windbreaker

/ˈwɪndˌbreɪkə(r)/

Áo khoác mỏng, nhẹ, chống gió, phù hợp khi chạy bộ hoặc vận động.

Trench coat

/trentʃ kəʊt/

Áo khoác dài có thắt lưng, thường chống thấm, mặc khi mưa nhẹ.

Bomber jacket

/ˈbɒmə ˈdʒækɪt/

Áo khoác dáng ngắn, phồng nhẹ, có khóa kéo, thường bằng vải dày hoặc da.

Denim jacket

/ˈdenɪm ˈdʒækɪt/

Áo khoác bằng vải jean, thời trang, mặc vào mùa xuân hoặc thu.

Leather jacket

/ˈleðə ˈdʒækɪt/

Áo khoác da, mang phong cách mạnh mẽ, cá tính.

Peacoat

/ˈpiːkəʊt/

Áo khoác len dày, cổ ve lớn, thường có hai hàng cúc.

Hooded jacket

/ˈhʊdɪd ˈdʒækɪt/

Áo khoác có mũ, tiện lợi trong thời tiết gió hoặc mưa nhẹ.

Down jacket

/daʊn ˈdʒækɪt/

Áo khoác phao lông vũ, cực kỳ ấm áp, dùng trong mùa đông giá rét.

Raincoat

/ˈreɪnkəʊt/

Áo mưa chống thấm nước, thường dài và nhẹ.

Overcoat

/ˈəʊvəkəʊt/

Áo khoác dài, mặc bên ngoài vest hoặc suit trong mùa lạnh.

Fleece jacket

/fliːs ˈdʒækɪt/

Áo khoác nỉ nhẹ, mềm mại và giữ nhiệt tốt.

Cardigan

/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/

Áo khoác cardigan

Giờ thì bạn đã biết áo khoác tiếng Anh là gì và có thêm nhiều cụm từ, cách dùng và phân biệt thú vị xoay quanh từ này. Mong rằng những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả trang phục, nói về thời tiết hay đơn giản là giao tiếp khi chọn mua áo khoác bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để mở rộng vốn từ vựng mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan