At present là thì gì? Cách dùng At present thì Hiện tại tiếp diễn chuẩn

Grammar | by NEXT Speak

At present là thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, cùng tìm hiểu vị trí của at present trong từng loại câu và cách sử dụng nó trong các dạng bài tập khác nhau.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều trạng từ chỉ thời gian giúp xác định thì của động từ trong câu. Một trong số đó là at present, một cụm từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vậy At present là thì gì? Nó được sử dụng trong những trường hợp nào? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng cách trong giao tiếp nhé!

At present có nghĩa là gì?

Tìm hiểu định nghĩa từ At present tiếng Anh

At present có nghĩa là hiện tại, vào thời điểm này. Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu để diễn tả một hành động hoặc tình huống đang diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:

  • She is working on a new project at present. (Hiện tại, cô ấy đang làm việc trên một dự án mới)
  • I am staying with my cousin at present because my apartment is under renovation. (Hiện tại tôi đang ở với anh họ của mình vì căn hộ của tôi đang được sửa chữa)
  • At present, the company is facing some economic challenges. (Hiện tại, công ty đang đối mặt với một số thách thức kinh tế)

At present là thì gì trong tiếng Anh? Cách dùng At present thì Hiện tại tiếp diễn

At present là dấu hiệu của thì nào?

At present thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nhưng có tính tạm thời.

Ví dụ: I am living in London at present, but I plan to move next year. (Hiện tại tôi đang sống ở London, nhưng tôi dự định chuyển đi vào năm sau)

Ngoài ra, at present cũng có thể xuất hiện trong thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) khi nói về một sự thật hiện tại hoặc một tình huống đang diễn ra nhưng không mang tính tạm thời.

Ví dụ: The company faces some financial difficulties at present. (Hiện tại, công ty đang đối mặt với một số khó khăn tài chính)

Vị trí của At present trong câu

Vị trí của dấu hiệu nhận biết a present trong câu.

At present có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của câu.

Trong câu khẳng định

At present thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh thời điểm hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • At present, he is studying medicine in Paris. (Hiện tại, anh ấy đang học ngành y ở Paris)
  • The company is expanding into new markets at present. (Hiện tại công ty đang mở rộng sang các thị trường mới)

Trong câu phủ định

Trong câu phủ định, at present vẫn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi nghĩa.

Ví dụ:

  • At present, they are not hiring new employees. (Hiện tại, họ không tuyển nhân viên mới)
  • We are not accepting any new clients at present. (Hiện tại chúng tôi không nhận khách hàng mới)

Trong câu nghi vấn

Khi đặt câu hỏi, at present thường đứng ở cuối câu để chỉ thời điểm đang nói đến.

Ví dụ:

  • Is she working on any project at present? (Hiện tại, cô ấy có đang làm việc trên dự án nào không?)
  • Are they hiring new employees at present? (Họ có đang tuyển nhân viên mới không?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua trạng từ chỉ thời gian

Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian để giúp nhận diện dễ dàng hơn. Ngoài cách dùng at present, một số trạng từ phổ biến khác bao gồm:

  • Now (bây giờ) → She is sleeping now.
  • At the moment (ngay lúc này) → He is watching TV at the moment.
  • Currently (hiện tại) → I am currently working on a new project.

So sánh:

  • She is very busy at present. (Tạm thời bận, có thể thay đổi trong tương lai)
  • She is always busy. (Luôn bận, thói quen hoặc bản chất)

Như vậy, at present thiên về nghĩa tạm thời hơn là mô tả một trạng thái cố định.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn với at present

Thì hiện tại tiếp diễn có công thức: S + am/is/are + V-ing + (At present).

Ví dụ:

  • I am working on my thesis at present. (Hiện tại, tôi đang làm luận văn của mình)
  • She is studying for her final exams at present. (Hiện tại, cô ấy đang ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ)

Lưu ý: Không dùng at present với thì quá khứ hoặc tương lai, vì nó chỉ mô tả tình huống ở thời điểm hiện tại.

Các từ đồng nghĩa với at present

Từ có nghĩa tương tự vs at present.

Sau khi biết được at present là dấu hiệu của thì gì, nếu bạn muốn thay thế at present bằng các cụm từ tương tự, có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Currently → I am currently learning Spanish. (Hiện tại, tôi đang học tiếng Tây Ban Nha)
  • As of now → As of now, we have no updates on the situation. (Tính đến thời điểm hiện tại, chúng tôi chưa có bất kỳ cập nhật nào về tình hình)
  • As we speak → The engineers are fixing the issue as we speak. (Ngay lúc này, các kỹ sư đang khắc phục sự cố)

Sự khác biệt:

  • Currently có thể dùng cho cả hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
  • As we speak chỉ dùng khi hành động đang xảy ra đúng lúc nói.
  • At present nhấn mạnh trạng thái hiện tại nhưng có thể thay đổi.

Bài tập thực hành với "At Present"

Bài tập liên quan tới at present là dấu hiệu thì gì.

Để giúp bạn làm quen với việc sử dụng At present là thì gì, At present là thì hiện tại gì sau đây bạn hãy cùng luyện tập với 2 bài tập đơn giản dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống với At present.

  1. At present, she _____ (work) as a software developer.
    A. works
    B. is working
    C. worked
    D. will work

  2. They _____ (not accept) any new applications at present.
    A. don’t accept
    B. aren’t accepting
    C. didn’t accept
    D. won’t accept

  3. _____ he living in London at present?
    A. Is
    B. Does
    C. Are
    D. Has

  4. At present, the company _____ (expand) its business to Southeast Asia.
    A. expands
    B. is expanding
    C. expanded
    D. will expand

  5. We _____ (not look) for new staff at present.
    A. don’t look
    B. aren’t looking
    C. didn’t look
    D. won’t look

Đáp án:
1 - B (is working)
2 - B (aren’t accepting)
3 - A (Is)
4 - B (is expanding)
5 - B (aren’t looking)

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng At present:

  1. She is not living in the city now.
    → She is not living in the city at present.

  2. We are studying online at the moment.
    → We are studying online at present.

Trên đây là toàn bộ các thông tin kiến thức liên quan đến At present là một trạng từ chỉ thời gian phổ biến, thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. NextSpeak.org mong rằng sau bài viết trên, bạn đọc đã nắm rõ được At present là thì gì, cũng như hiểu được At Present dùng với thì nào, cách vận dụng, sử dụng nó thành thạo trong đời sống hằng ngày nhé!

Nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều bài học thú vị nha.

Bài viết liên quan

  • 2