Động từ attempt to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc attempt to V

Grammar | by NEXT Speak

Khi nói về việc nỗ lực, cố gắng làm gì đó thì Attempt đi với to V theo cấu trúc attempt to do something chứ không đi với V-ing như các động từ tiếng Anh khác.

Khi được hỏi attempt to V hay Ving thì có nhiều bạn tự tin trả lời là attempt đi với cả to V và Ving, thế nhưng đây có phải đáp án chính xác không nhỉ? Câu trả lời sẽ được NextSpeak giải đáp chính xác và dễ hiểu, hơn nữa bạn cũng có thể dễ dàng trả lời được các câu hỏi mang ý nghĩa tương tự như attempt + V gì hay attempt + gì trong tiếng Anh. Còn chần chừ gì mà không cùng chúng mình học ngay nhỉ!

Tìm hiểu về attempt

Định nghĩa attempt.

Trước khi tìm hiểu attempt to V hay Ving, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của attempt trong ngữ cảnh tiếng Anh.

Attempt có nghĩa tiếng Việt là gì?

Attempt trong tiếng Anh nếu là động từ thì có nghĩa là cố gắng hoặc nỗ lực để làm một việc gì đó. Từ này được sử dụng khi người ta thực hiện một hành động với mục tiêu đạt được một kết quả nhất định, dù có thể thành công hoặc thất bại.

Khi là danh từ thì attempt cũng có thể hiểu là sự thử sức, sự nỗ lực để hoàn thành một việc nào đó, thường gắn liền với việc đối mặt với thử thách hoặc khó khăn.

Ví dụ, He made an attempt to solve the problem có thể dịch là Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề. Từ attempt nhấn mạnh việc người ta đang nỗ lực nhưng không đảm bảo chắc chắn thành công.

Ngoài ra, attempt cũng có thể dùng để chỉ một nỗ lực chưa thành công, như trong câu She failed in her attempt to start the business (Cô ấy thất bại trong nỗ lực bắt đầu kinh doanh).

Từ đồng nghĩa với động từ attempt

Động từ attempt có nhiều từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm try, endeavor, strive, undertake, venture, và essay. Mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • Try (Cố gắng, thử): Cố gắng làm một việc gì đó, thường là không chắc chắn sẽ thành công.
  • Endeavor (Nỗ lực, cố gắng, cố sức, gắng sức): Mang ý nghĩa một nỗ lực nghiêm túc và liên tục hướng tới một mục tiêu.
  • Strive (Phấn đấu, chiến đấu, cố sức, rán sức): Đề cập đến việc nỗ lực hết sức và kiên trì, thường đối mặt với khó khăn.
  • Undertake (Đảm nhận, gánh vác): Đảm nhận một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, thường là một việc khó khăn.
  • Venture (Liều lĩnh, mạo hiểm): Mang nghĩa liều lĩnh hoặc dám làm một việc gì đó có thể nguy hiểm hoặc không chắc chắn.
  • Essay (Thử, cố gắng): Một thuật ngữ trang trọng có nghĩa là cố gắng hoặc thử làm gì đó, thường dùng trong các ngữ cảnh văn học.

Sau attempt to V hay Ving?

Attempt đi với to V hay Ving?

Cấu trúc đúng với attempt là attempt to V, tức là động từ attempt đi kèm với động từ nguyên mẫu (to + động từ). Đây là cách sử dụng phổ biến và chuẩn trong tiếng Anh để diễn tả sự cố gắng, nỗ lực làm một việc gì đó.

Trong khi một số động từ trong tiếng Anh có thể theo sau là dạng động từ to-infinitive hoặc dạng -ing (gerund) với sự thay đổi về nghĩa, thì attempt thường không được dùng với động từ gerund. Do đó, các cấu trúc như attempt doing something không phổ biến và có thể bị coi là không chính xác.

Ví dụ:

  • She attempted to finish the project before the deadline. (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót.)
  • He attempted to explain the situation, but no one understood. (Anh ấy đã cố gắng giải thích tình huống, nhưng không ai hiểu.)

Như vậy, nếu có ai còn thắc mắc attempt to V hay Ving, attempt + V gì, attempt + gì thì hãy trả lời attempt to V-inf (động từ dạng nguyên mẫu), chứ không được nói attempt đi với cả to V và V-ing nha.

Lưu ý khi sử dụng attempt với to V trong câu

Khi sử dụng attempt với cấu trúc to V (động từ nguyên mẫu) sau khi biết được attempt cộng với to V hay Ving, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ như sau:

  • Attempt to V thể hiện nỗ lực hoặc cố gắng làm một việc gì đó, nhưng không đảm bảo rằng sẽ thành công. Cấu trúc này thường được sử dụng khi mục tiêu là một hành động có thể gặp khó khăn hoặc thử thách.

Ví dụ: He attempted to climb the mountain, but he failed. (Anh ấy đã cố gắng leo núi, nhưng thất bại.)

  • Attempt có thể dùng trong cả thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, nhưng luôn đi kèm với to V để chỉ hành động đang được thực hiện hoặc đã thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ: She will attempt to finish her homework by tonight. (Cô ấy sẽ cố gắng hoàn thành bài tập trước tối nay.)

  • Khi muốn nói đến việc làm một việc gì đó với sự cố gắng, attempt có thể kết hợp với các động từ chỉ hành động khác như try, strive,... hoặc các động từ chỉ cảm giác nhưng cần phải phân biệt khi nào dùng mỗi từ cho đúng ngữ cảnh.

Cụm từ thông dụng với attempt to V trong tiếng Anh

Cụm từ đi với attempt.

Nội dung tiếp theo trong bài học attempt to V hay Ving là một số cụm từ thông dụng với attempt to V trong tiếng Anh, nó sẽ giúp các bạn dễ dàng đặt câu với attempt to V khi làm bài hoặc giao tiếp.

  • Attempt to solve: Cố gắng giải quyết

Ví dụ: He attempted to solve the complex math problem. (Anh ấy đã cố gắng giải quyết bài toán phức tạp.)

  • Attempt to understand: Cố gắng hiểu

Ví dụ: She attempted to understand the new concept but found it difficult. (Cô ấy đã cố gắng hiểu khái niệm mới nhưng cảm thấy khó khăn.)

  • Attempt to explain: Cố gắng giải thích

Ví dụ: The teacher attempted to explain the lesson clearly. (Giáo viên đã cố gắng giải thích bài học một cách rõ ràng.)

  • Attempt to reach: Cố gắng liên lạc, đạt được

Ví dụ: We attempted to reach him several times, but he didn't answer the phone. (Chúng tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy nhiều lần, nhưng anh ấy không nghe máy.)

  • Attempt to improve: Cố gắng cải thiện

Ví dụ: The company is attempting to improve its customer service. (Công ty đang cố gắng cải thiện dịch vụ khách hàng.)

  • Attempt to escape: Cố gắng thoát khỏi

Ví dụ: The prisoner attempted to escape from the jail, but was caught. (Tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù nhưng bị bắt.)

  • Attempt to persuade: Cố gắng thuyết phục

Ví dụ: He attempted to persuade her to join the team, but she refused. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục cô ấy tham gia đội, nhưng cô ấy từ chối.)

  • Attempt to prove: Cố gắng chứng minh

Ví dụ: The lawyer attempted to prove his client's innocence. (Luật sư đã cố gắng chứng minh sự vô tội của thân chủ.)

  • Attempt to achieve: Cố gắng đạt được

Ví dụ: They attempted to achieve success despite the challenges. (Họ đã cố gắng đạt được thành công bất chấp những thử thách.)

  • Attempt to influence: Cố gắng ảnh hưởng

Ví dụ: The campaign attempted to influence voters' opinions. (Chiến dịch đã cố gắng ảnh hưởng đến ý kiến của cử tri.)

  • Attempt to create: Cố gắng tạo ra

Ví dụ: She attempted to create a new design for the product. (Cô ấy đã cố gắng tạo ra một thiết kế mới cho sản phẩm.)

  • Attempt to prevent: Cố gắng ngăn chặn

Ví dụ: They attempted to prevent the fire from spreading. (Họ đã cố gắng ngăn chặn ngọn lửa lan rộng.)

  • Attempt to change: Cố gắng thay đổi

Ví dụ: The government is attempting to change the law. (Chính phủ đang cố gắng thay đổi luật.)

  • Attempt to control: Cố gắng kiểm soát

Ví dụ: He attempted to control the situation, but it got worse. (Anh ấy đã cố gắng kiểm soát tình hình, nhưng mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.)

  • Attempt to survive: Cố gắng sống sót

Ví dụ: The explorers attempted to survive in the harsh environment. (Những nhà thám hiểm đã cố gắng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.)

  • Attempt to discover: Cố gắng phát hiện, khám phá

Ví dụ: The scientists attempted to discover a cure for the disease. (Các nhà khoa học đã cố gắng phát hiện ra một phương thuốc chữa bệnh.)

  • Attempt to finish: Cố gắng hoàn thành

Ví dụ: He attempted to finish the project before the deadline. (Anh ấy đã cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • Attempt to recover: Cố gắng hồi phục

Ví dụ: She attempted to recover from the injury, but it took longer than expected. (Cô ấy đã cố gắng hồi phục từ chấn thương, nhưng mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)

  • Attempt to improve: Cố gắng cải thiện

Ví dụ: They attempted to improve their performance after receiving feedback. (Họ đã cố gắng cải thiện hiệu suất sau khi nhận được phản hồi.)

  • Attempt to cooperate: Cố gắng hợp tác

Ví dụ: Both countries attempted to cooperate in solving the global issue. (Cả hai quốc gia đã cố gắng hợp tác để giải quyết vấn đề toàn cầu.)

Những cụm từ này giúp bạn diễn đạt rõ ràng những hành động cố gắng hoặc nỗ lực làm một việc gì đó trong nhiều tình huống khác nhau.

Bài tập nhận biết attempt to V hay Ving

Nội dung cuối cùng trong bài học hôm nay, NextSpeak muốn các bạn làm thêm một số bài tập liên quan tới cấu trúc attempt với to V nhé.

In her ___________ to finish the project on time, she worked late every night.

A. valiant attempt

B. sincere attempt

C. final attempt

They ___________ to fix the broken bridge before the storm hit.

A. made an attempt

B. desperate attempt

C. at the first attempt

The scientist ___________ to find a cure for the disease, despite many setbacks.

A. made a last-ditch attempt

B. made an attempt

C. desperate attempt

After months of training, he ___________ to run the marathon.

A. made an attempt

B. attempted running

C. attempted to run

The scientist ___________ to find a cure for the disease, despite many setbacks.

A. made a last-ditch attempt

B. made an attempt

C. desperate attempt

They ___________ to launch the new product in time for the holidays.

A. make a last-ditch attempt

B. attempted launching

C. made an attempt

In his ___________ to win the competition, he trained every day for months.

A. successful attempt

B. determined attempt

C. at the first attempt

The hikers ___________ to climb the steep mountain despite the bad weather.

A. made a last-ditch attempt

B. attempting

C. attempted

Đáp án:

A

A

B

C

B

C

B

C

Như vậy, bài học attempt to V hay Ving của chúng mình đến đây là kết thúc. Bạn đã có thể trả lời được attempt + V gì chưa nào? Mình tin rằng bạn nào cũng đã biết lý do tại sao attempt lại đi với to V chứ không phải đi với to V và cả Ving rồi đúng không.

Đừng quên thường xuyên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác nha. Chào tạm biệt và hẹn gặp lại.

Bài viết liên quan