Bà tiên tiếng Anh là gì? Cách đọc từ fairy chuẩn theo giọng Anh, Mỹ

Vocab | by NEXT Speak

Bà tiên tiếng Anh là fairy, đọc theo phiên âm là /ˈferi/. Đây là danh từ chung chỉ bà Tiên, một trong nhân vật được các bạn nhỏ rất yêu thích chỉ sau ông Bụt.

Fairy /ˈferi/ (Anh Mỹ): Bà tiên.

Bà tiên là nhân vật rất quen thuộc với các bạn nhỏ trong truyện cổ tích. Tuy nhiên vẫn còn nhiều bạn chưa rõ bà tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn theo hai giọng đọc Anh Anh và Anh Mỹ ra sao. Có những từ vựng liên quan, cụm từ cố định và thành ngữ nào được dùng phổ biến khi giao tiếp.

Tất cả những kiến thức cần phải học về từ vựng này sẽ được NextSpeak chia sẻ qua bài học bên dưới. Cùng học ngay với chúng mình nhé!

Bà tiên tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của bà tiên là gì?

Tên tiếng Anh phổ biến: Fairy.

Phiên âm: /ˈfeəri/ (Anh Anh) hoặc /ˈferi/ (Anh Mỹ).

Tên gọi khác: Fairy có nghĩa là bà tiên, tuy nhiên nó cũng sẽ được gọi bằng những cái tên khác như tiên, cô tiên, tiên bà, tiên nữ, tiên cô, ….

Từ mang nghĩa tương tự như fairy trong tiếng Anh.

  • Godmother /ˈɡɒdˌmʌðər/ (Anh Anh) | /ˈɡɑːdˌmʌðər/ (Anh Mỹ): Bà tiên đỡ đầu.
  • Pixie /ˈpɪksi/: Tiểu tiên, tiên nhỏ nghịch ngợm.
  • Sprite /spraɪt/: Tiên nước, thường gắn với thiên nhiên.
  • Nymph /nɪmf/: Tiên nữ trong thần thoại Hy Lạp, bảo vệ rừng, sông suối.

Đặc điểm của bà tiên:

  • Là nhân vật có phép thuật siêu nhiên, thường giúp đỡ con người.
  • Xuất hiện trong truyện cổ tích, thần thoại và phim ảnh.
  • Thường có cánh, đũa phép và trang phục màu sáng.
  • Gương mặt hiền hậu và toát lên vẻ đẹp quyền uy.

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bà tiên

Hình ảnh bà tiên áo xanh, áo đỏ.

Ngay bên dưới sẽ là một số mẫu câu ví dụ tiếng Anh có sử dụng từ fairy (bà tiên), kèm phần dịch nghĩa tiếng Việt. Nó sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong câu cụ thể hơn.

  • Miêu tả phép thuật của bà tiên: Cinderella's fairy godmother turned a pumpkin into a carriage. (Bà tiên đỡ đầu của Lọ Lem đã biến quả bí ngô thành cỗ xe.)
  • Nói về ước mơ có bà tiên: If the fairy were real, I would wish to go back to the year when I was 23. (Nếu bà tiên có thật, tôi sẽ xin quay lại vào năm tôi 23 tuổi.)
  • Kể về bà tiên: When I was little, my mother told me stories about the Candy Fairy. She traveled everywhere to give candy to well-behaved children. (Lúc nhỏ tôi đã nghe mẹ kể về bà tiên kẹo. Bà ấy đi khắp nơi để thưởng kẹo cho những em bé ngoan.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bà tiên

Học từ bà tiên (fairy), bạn thường thấy sẽ gắn liền với các nhân vật khác cũng có khả năng siêu nhiên như chú lùn (dwarf), yêu tinh (ogre) và phù thuỷ (witch),..

Tuy nhiên, quan trọng hơn đó là học về những từ có liên quan trực tiếp tới bà tiên bao gồm đặc điểm, nơi ở, phép thuật và vật dụng mà bà tiên sử dụng như sau:

  • Kind-hearted /ˈkaɪnd ˈhɑːrtɪd/: Tốt bụng.
  • Compassionate /kəmˈpæʃənət/: Nhân hậu.
  • Helpful /ˈhɛlpfəl/: Hay giúp đỡ.
  • Magic spell /ˈmædʒɪk spɛl/: Câu thần chú.
  • Wish granting /wɪʃ ˈɡrɑːntɪŋ/: Ban điều ước.
  • Flying ability /ˈflaɪɪŋ əˈbɪlɪti/: Khả năng bay.
  • Heaven /ˈhev.ən/: Thiên đình.
  • Fairy kingdom /ˈfeəri ˈkɪŋdəm/: Vương quốc thần tiên.
  • Magical garden /ˈmædʒɪkəl ˈɡɑːdn/: Khu vườn ma thuật.
  • Mushroom house /ˈmʌʃrʊm haʊs/: Ngôi nhà nấm.

Collocations (cụm từ cố định) đi với từ fairy

Bà tiên áo xanh.

Ngay bên dưới đây sẽ là những cụm từ đi với từ fairy, nếu đứng riêng lẻ nó có nghĩa bà tiên nhưng khi đi với các từ vựng khác nó có ý nghĩa khác, bạn xem danh sách sau sẽ rõ.

  • Fairy godmother /ˈferi ˈɡɑːdˌmʌðɚ/: Bà tiên trong truyện cổ tích.
  • Fairy lights /ˈferi laɪts/: Đèn lồng trang trí.
  • Tooth fairy /tuːθ ˈferi/: Tiên răng (chủ yếu ở phương Tây).
  • Fairy dust /ˈferi dʌst/: Bụi phép thuật.
  • Fairy circle /ˈferi ˈsɝːkl/: Vòng tròn tiên.

Thành ngữ đi với từ fairy trong tiếng Anh

Các idioms (thành ngữ) là những cụm từ có nghĩa bóng, chúng ta không thể dịch theo cách dịch thông thường mà có sự liên kết lại với nhau. Sau đây là các idiom với fairy, mời bạn xem thêm.

  • Fairy tale wedding /ˈferi teɪl ˈwɛdɪŋ/: Đám cưới lãng mạn như trong truyện.
  • Fairy tale world /ˈferi teɪl wɝːld/: Thế giới cổ tích.
  • Fairy tale ending /ˈferi teɪl ˈɛndɪŋ/: Kết thúc đẹp, hạnh phúc như truyện cổ tích.
  • Fairy tale romance /ˈferi teɪl roʊˈmæns/: Tình yêu đẹp như mơ, đẹp như truyện cổ tích.

Câu hỏi liên quan khi tìm kiếm bà tiên trong tiếng Anh là gì

Khi tìm hiểu về từ vựng bà tiên trong tiếng Anh, chúng mình nhận được một số câu hỏi liên quan, sau đây sẽ là đáp án các bạn tham khảo thêm.

Câu 1: Thần tiên tiếng Anh là gì?

Đáp án: Immortal.

Câu 2: Bà tiếng Anh là gì?

Đáp án: Bà tiếng Anh là "grandmother" (bà nội/bà ngoại) hoặc "madam" (cách gọi trang trọng đối với phụ nữ lớn tuổi).

Câu 3: Ông bà tổ tiên tiếng Anh là gì?

Đáp án: Ancestors

Câu 4: Cúng ông bà tổ tiên tiếng Anh là gì?

Đáp án: Worship ancestors hoặc ancestor worship.

Vậy là NextSpeak.org đã giải đáp câu hỏi bà tiên tiếng Anh là gì và giúp bạn đọc được từ vựng này một cách chính xác dựa theo phiên âm.

Mong rằng, những gì mà các bạn học được sẽ giúp cải thiện vốn từ cũng như cách sử dụng từ bà tiên trong tiếng Anh được chuẩn hơn.

Nếu thấy bài học hữu ích thì hãy truy cập vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để xem thêm các bài viết khác nhé.

Bài viết liên quan

  • 2