Bác sĩ thú y tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ veterinarian chuẩn quốc tế
Vocab | by
Bác sĩ thú y tiếng Anh là gì? Bác sĩ thú y là veterinarian (/ˌvɛtrəˈnɛriən/), danh từ nói đến người có chứng chỉ, bằng cấp hành nghề chữa bệnh cho động vật.
Veterinarian (/ˌvɛtrəˈnɛriən/): Bác sĩ thú y.
Nhóm ngành thú y đã dần trở nên hot trong những năm gần đây, và một người bác sĩ thú y cũng phải đảm nhận rất nhiều yêu cầu mới có thể nhận được các bằng cấp và chứng chi để có thể hành nghề. Vậy bạn đã biết từ vựng bác sĩ thú y tiếng Anh là gì chưa? Vì là một từ khá khó nên chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Bác sĩ thú y tiếng Anh là gì?
Từ vựng bác sĩ thú y trong tiếng Anh
Bác sĩ thú y trong tiếng Anh là veterinarian, danh từ này có cách viết tắt là vet và có nguồn gốc từ Latin là veterinae. Người ta dùng từ này để chỉ những người có chứng chỉ và có chuyên môn về việc khám-chữa bệnh cho động vật. Một người được xem là một veterinarian, dưới nhiều góc độ, họ không chỉ đơn thuần là người chữa bệnh cho động vật mà còn đảm nhận vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và đưa ra phương án thích hợp nhất. Vì vậy họ cũng đã góp phần không nhỏ vào việc nghiên cứu các loại bệnh trên động vật để cho ra các phương pháp ngày một hiệu quả hơn.
Cách phát âm: Veterinarian /ˌvɛtrəˈnɛriən/
Ví dụ: He is so happy to have an uncle who is a veterinarian. (Anh ấy thật hạnh phúc khi có một người bác làm bác sĩ thú y)
Các từ vựng liên quan đến từ veterinarian - bác sĩ thú y
Sau khi học bác sĩ thú y tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ này thì các bạn hãy cùng NextSpeak tìm hiểu thêm về những từ vựng cùng chủ đề để có thể giao tiếp mượt hơn nhé!
- Phòng khám thú y: Veterinary Clinic
- Trợ lý bác sĩ thú y: Veterinary Assistant
- Viện nghiên cứu y học: Medical Research Institute
- Tiêm vacxin: Vaccinations
- Phẫu thuật: Surgery
- Điều trị: Treatment
- Sự chẩn đoán: Diagnosis
- Siêu âm: Ultrasound
- Sổ giun: Deworming
- Giảm hồng cầu: Decreased red blood cells
- Triệt sản: Sterilization
- Quan sát: Observation
- Theo dõi: Monitoring
- Kê thuốc: Prescribing
- Tư vấn: Advice
Ví dụ sử dụng từ vựng bác sĩ thú y - veterinarian
Sử dụng từ veterinarian trong tiếng Anh
Khi đã tìm hiểu về bác sĩ thú y tiếng Anh là gì và các từ vựng về chủ đề này thì chúng ta hãy tiến hãy dùng tất cả từ này để tạo thành một câu hoàn chỉnh, từ đó có thể nhớ từ vựng lâu hơn!
- After listening to the vet's advice, I still hesitated with the decision to sterilize my 9-month-old puppy. (Sau một hồi nghe bác sĩ thú y tư vấn thì tôi vẫn chần chừ với quyết định triệt sản cho chú cún 9 tháng tuổi của tôi)
- How can a veterinarian diagnose a pet's illness based on symptoms alone without x-rays? (Làm thế nào để một bác sĩ thúy có thể chẩn đoán bệnh cho thú cưng chỉ thông qua các biểu hiện mà không cần chụp x-quang chứ?)
- I still doubt the qualifications of this vet, she only prescribed me two days of medication while I felt Mimi's condition was very serious. (Tôi vẫn nghi ngờ trình độ của cô bác sĩ thú y này, cô ta chỉ kê cho tôi hai ngày thuốc trong khi tôi cảm thấy tình trạng của Mimi rất nặng)
- After a few days, I saw that my lovely cat was lazy to eat, so I quickly took it to a veterinarian near my house and was diagnosed with reduced red blood cells. (Sau vài ngày tôi thấy chú mèo đáng yêu của tôi lười ăn thì tôi đã vội đưa đến nơi bác sĩ thú y gần nhà và được chẩn đoán là bị giảm hồng cầu)
- Oh my gosh when the vet told me my cat was pregnant with quadruplets after his ultrasound. (Ôi thật vui khi bác sĩ thú y nói với tôi rằng bé mèo của tôi đã mang thai bốn đứa con sau khi được anh ấy siêu âm)
Các mẫu câu giao tiếp thường được bác sĩ thú y sử dụng
Các mẫu câu mà bác sĩ thú y hay dùng
Sau khi thực hành ghép câu thì bạn hãy tham khảo qua các câu tiếng Anh mà bác sĩ thú y hay dùng để tư vấn cho khách hàng của họ nhé!
Mẫu câu hướng dẫn chăm sóc thú cưng
- You can play with your pets to give them a chance to exercise: Bạn có thể chơi đùa với thú cưng để tạo cơ hội cho chúng vận động
- You should not keep your pet in a cage for long periods of time, but let it out regularly: Bạn không nên nhốt thú cưng trong lồng lâu mà hãy cho nó thường xuyên ra ngoài
Mẫu câu gợi ý về dinh dưỡng
- You should feed your pet more vegetables and less protein to aid weight loss: Bạn nên cho thú cưng của bạn ăn nhiều rau và ít đạm lại để hỗ trợ giảm cân.
- You should not choose nuts that are too salty, it will cause diarrhea in your dog, and in severe cases can affect the kidneys: Bạn không nên chọn loại hạt quá mặn, nó sẽ khiến cún của bạn bị tiêu chảy, nặng có thể ảnh hưởng tới thận.
Mẫu câu tư vấn và điều trị
- When raising motherless kittens, you should use yellow lights and let them sleep a lot to ensure good health: Khi nuôi mèo con mất mẹ bạn nên dùng đèn vàng và cho chúng ngủ nhiều để đảm bảo sức khỏe tốt.
- You need to supplement calcium for your dog because its bones are quite weak: Bạn cần bổ sung canxi cho cún của bạn vì xương của nó đang khá yếu.
Bên trên là bài học xoay quanh bác sĩ thú y tiếng Anh là gì cùng với các từ vựng liên quan và các mẫu câu mà bác sĩ thú y thường dùng, nhờ đó mà bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng này. Hi vọng bạn có thể áp dụng từ này được thành thạo hơn trong khi giao tiếp.
Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ mới nữa nha!