Bác sĩ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ thường dùng và mẫu câu giao tiếp
Vocab | by
Bác sĩ tiếng Anh là gì, đó là doctor (/ˈdɑːk.tɚ/), từ này có thể thay thế bằng physician trong y học chính thống/ general practitioner (GP) để chỉ bác sĩ đa khoa.
Doctor (/ˈdɑːk.tɚ/): Bác sĩ.
Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp, bác sĩ là một trong những từ vựng cơ bản nên biết sớm. Không chỉ giúp bạn mô tả công việc, nó còn thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp như hỏi đường, khám bệnh, hoặc điền biểu mẫu y tế. Trong bài viết này, các bạn sẽ cùng NextSpeak tìm hiểu bác sĩ tiếng Anh là gì, cách phát âm, từ liên quan và cụm từ thường dùng.
Bác sĩ tiếng Anh là gì? Thông tin cơ bản về từ vựng
Bác sĩ trong tiếng Anh là gì?
Bác sĩ tiếng Anh là doctor /ˈdɒk.tə(r)/ (Anh – Anh), /ˈdɑːk.tɚ/ (Anh – Mỹ). Đây là từ được dùng phổ biến để chỉ người được đào tạo chuyên môn y tế, có trách nhiệm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh cho người khác.
Ngoài doctor, trong từng tình huống chuyên ngành, ta còn có thể dùng các từ cụ thể hơn như:
- Physician /fɪˈzɪʃ.ən/: Bác sĩ nội khoa
- Surgeon /ˈsɜː.dʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
- Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ nhi
- General practitioner (GP) /ˌdʒen.rəl prækˈtɪʃ.ən.ər/: Bác sĩ đa khoa
Ví dụ sử dụng từ doctor trong câu:
- She wants to become a doctor to help people in rural areas. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ để giúp đỡ người dân ở vùng nông thôn.)
- The doctor diagnosed him with pneumonia and prescribed antibiotics. (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm phổi và kê thuốc kháng sinh.)
Lưu ý sử dụng:
- Từ doctor có thể dùng cho cả bác sĩ y khoa và tiến sĩ học thuật (ví dụ: Doctor of Philosophy). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, khi nói đến bác sĩ, người bản ngữ thường hiểu là medical doctor.
- Khi viết tắt, Dr. thường đặt trước tên người: Dr. Smith, Dr. Nguyen,...
Thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành y
Bác sĩ và các nhân viên y tế đang thảo luận bệnh án.
Ngoài việc biết bác sĩ tiếng Anh là gì, NextSpeak nhận thấy bạn cũng nên trang bị thêm thuật ngữ chuyên ngành y thông dụng để dễ dàng tiếp cận tài liệu học thuật hoặc y văn nước ngoài.
Thuật ngữ tiếng Anh |
Phiên âm (UK/US) |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Doctor |
/ˈdɒk.tə(r)/ /ˈdɑːk.tɚ/ |
Bác sĩ |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Bệnh nhân |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ |
Bệnh viện |
Nurse |
/nɜːs/ /nɝːs/ |
Y tá, điều dưỡng |
Clinic |
/ˈklɪn.ɪk/ |
Phòng khám |
Diagnosis |
/ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ |
Sự chẩn đoán |
Treatment |
/ˈtriːt.mənt/ |
Phác đồ điều trị / điều trị |
Symptom |
/ˈsɪmp.təm/ |
Triệu chứng |
Disease |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh tật (có nguyên nhân rõ ràng) |
Illness |
/ˈɪl.nəs/ |
Sự đau ốm (mang tính cá nhân, cảm nhận) |
Infection |
/ɪnˈfek.ʃən/ |
Nhiễm trùng |
Surgery |
/ˈsɜː.dʒər.i/ /ˈsɝː.dʒɚ.i/ |
Ca phẫu thuật |
Emergency |
/ɪˈmɜː.dʒən.si/ /ɪˈmɝː.dʒən.si/ |
Trường hợp cấp cứu |
Prescription |
/prɪˈskrɪp.ʃən/ |
Đơn thuốc |
Medical record |
/ˈmed.ɪ.kəl ˈrek.ɔːd/ |
Hồ sơ y tế |
Check-up |
/ˈtʃek.ʌp/ |
Khám sức khỏe định kỳ |
Injection |
/ɪnˈdʒek.ʃən/ |
Mũi tiêm, sự tiêm |
Operation |
/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ |
Cuộc phẫu thuật |
Recovery |
/rɪˈkʌv.ər.i/ |
Sự hồi phục |
Pharmacist |
/ˈfɑː.mə.sɪst/ /ˈfɑːr.mə.sɪst/ |
Dược sĩ |
Cụm từ đi với từ doctor (bác sĩ) trong tiếng Anh
Bác sĩ đang nói chuyện với bệnh nhân.
Học cách dùng các cụm từ phổ biến với doctor là bước tiếp theo sau khi bạn đã biết rõ bác sĩ tiếng Anh là gì, đặc biệt hữu ích cho sinh viên y khoa, phiên dịch viên và người đi khám bệnh ở nước ngoài.
Cụm từ tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa ví dụ tiếng Việt |
Family doctor |
Bác sĩ gia đình |
I usually see my family doctor for regular check-ups. |
Tôi thường khám sức khỏe định kỳ với Bác sĩ gia đình. |
Eye doctor |
Bác sĩ mắt |
You should visit an eye doctor once a year. |
Bạn nên đi khám Bác sĩ mắt mỗi năm một lần. |
Dental doctor / Dentist |
Bác sĩ nha khoa |
My dental doctor advised me to floss daily. |
Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên dùng chỉ nha khoa mỗi ngày. |
Pediatric doctor |
Bác sĩ nhi |
The pediatric doctor was very gentle with the baby. |
Bác sĩ nhi rất nhẹ nhàng với em bé. |
Surgeon doctor |
Bác sĩ phẫu thuật |
The surgeon doctor explained the operation carefully. |
Bác sĩ phẫu thuật đã giải thích ca mổ rất cặn kẽ. |
Heart doctor |
Bác sĩ tim mạch |
He went to see a heart doctor after experiencing chest pain. |
Anh ấy đi khám Bác sĩ tim mạch sau khi bị đau ngực. |
Skin doctor |
Bác sĩ da liễu |
The skin doctor gave me a special cream for my rash. |
Bác sĩ da liễu đã kê cho tôi một loại kem đặc trị mẩn đỏ. |
ENT doctor |
Bác sĩ tai mũi họng |
The ENT doctor checked my ears and throat. |
Bác sĩ tai mũi họng đã kiểm tra tai và họng cho tôi. |
Licensed doctor |
Bác sĩ có giấy phép |
She is a licensed doctor in both the UK and Australia. |
Cô ấy là Bác sĩ có giấy phép hành nghề tại Anh và Úc. |
Experienced doctor |
Bác sĩ giàu kinh nghiệm |
An experienced doctor can spot rare symptoms. |
Một Bác sĩ giàu kinh nghiệm có thể nhận biết triệu chứng hiếm gặp. |
On-call doctor |
Bác sĩ trực |
The on-call doctor responded immediately. |
Bác sĩ trực đã phản ứng ngay lập tức. |
Attending doctor |
Bác sĩ điều trị chính |
The attending doctor will make the final decision. |
Bác sĩ điều trị chính sẽ đưa ra quyết định cuối cùng. |
Resident doctor |
Bác sĩ nội trú |
The resident doctor is on duty tonight. |
Bác sĩ nội trú trực đêm nay. |
Female doctor |
Bác sĩ nữ |
She became the first female doctor in the village. |
Cô ấy là Bác sĩ nữ đầu tiên trong làng. |
Doctor’s office |
Phòng khám của bác sĩ |
I waited for 20 minutes at the doctor’s office. |
Tôi đã đợi 20 phút tại Phòng khám của bác sĩ. |
Doctor’s appointment |
Lịch hẹn với bác sĩ |
I have a doctor’s appointment at 10 a.m. |
Tôi có Lịch hẹn với bác sĩ lúc 10 giờ sáng. |
Doctor’s certificate |
Giấy xác nhận y tế |
You need a doctor’s certificate to be excused from class. |
Bạn cần Giấy xác nhận y tế để được nghỉ học. |
Doctor’s coat / Lab coat |
Áo blouse trắng của bác sĩ |
He wore his doctor’s coat during the surgery. |
Anh ấy mặc Áo blouse trắng của bác sĩ trong ca phẫu thuật. |
Become a doctor |
Trở thành bác sĩ |
Her dream is to become a doctor. |
Ước mơ của cô ấy là Trở thành bác sĩ. |
Consult a doctor |
Hỏi ý kiến bác sĩ |
Always consult a doctor before taking new medicine. |
Luôn Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc mới. |
See a doctor |
Đi khám bác sĩ |
I need to see a doctor about my sore throat. |
Tôi cần Đi khám bác sĩ vì bị đau họng. |
Go to the doctor |
Đi gặp bác sĩ |
She went to the doctor for her back pain. |
Cô ấy Đi gặp bác sĩ vì bị đau lưng. |
The doctor prescribed... |
Bác sĩ kê toa... |
The doctor prescribed antibiotics for my infection. |
Bác sĩ kê toa thuốc kháng sinh cho tôi. |
Doctor’s wife / husband |
Vợ / chồng là bác sĩ |
His wife is a doctor at the local hospital. |
Vợ anh ấy là Bác sĩ ở bệnh viện địa phương. |
A doctor by profession |
Bác sĩ theo nghề |
He is a doctor by profession but also writes novels. |
Anh ấy là Bác sĩ theo nghề nhưng cũng viết tiểu thuyết. |
Mẫu câu giao tiếp với bác sĩ bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt)
Để bổ trợ cho kiến thức từ vựng như bác sĩ tiếng Anh là gì, bạn hãy tham khảo thêm các mẫu câu giao tiếp với bác sĩ, để có thể sử dụng trong các tình huống y tế trong thực tế nhé/
Mở đầu buổi khám/ chào hỏi
Câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Good morning, doctor. |
Chào buổi sáng, bác sĩ. |
I have an appointment with Dr. Hai. |
Tôi có hẹn với bác sĩ Hải. |
Nice to meet you, doctor. |
Rất vui được gặp bác sĩ. |
Thank you for seeing me today. |
Cảm ơn bác sĩ đã khám cho tôi hôm nay. |
Trình bày triệu chứng bệnh
Câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
I’m not feeling well. |
Tôi cảm thấy không khỏe. |
I’ve had a fever since yesterday. |
Tôi bị sốt từ hôm qua. |
I have a sore throat and a cough. |
Tôi bị đau họng và ho. |
I feel dizzy and tired all the time. |
Tôi cảm thấy chóng mặt và luôn mệt mỏi. |
I’ve been having headaches for a week. |
Tôi bị đau đầu suốt một tuần nay. |
My stomach hurts after every meal. |
Tôi bị đau bụng sau mỗi bữa ăn. |
I have trouble breathing, especially at night. |
Tôi bị khó thở, đặc biệt là vào ban đêm. |
My back/knee/shoulder is in pain. |
Tôi bị đau lưng/gối/vai. |
I feel nauseous. |
Tôi cảm thấy buồn nôn. |
Hỏi về chẩn đoán và điều trị
Câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
What’s wrong with me, doctor? |
Tôi bị sao vậy, bác sĩ? |
Is it something serious? |
Có nghiêm trọng không ạ? |
Do I need any tests? |
Tôi có cần làm xét nghiệm gì không? |
What kind of treatment do I need? |
Tôi cần điều trị như thế nào? |
Can I take medicine for this? |
Tôi có thể uống thuốc cho bệnh này không? |
Will it go away on its own? |
Bệnh này có tự khỏi không ạ? |
How long will it take to recover? |
Tôi sẽ mất bao lâu để hồi phục? |
Are there any side effects of this medication? |
Thuốc này có tác dụng phụ không? |
Khi nhận đơn thuốc và kết thúc buổi khám
Câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
How many times a day should I take this? |
Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần mỗi ngày? |
Should I take it before or after meals? |
Tôi nên uống trước hay sau bữa ăn? |
Do I need to come back for a follow-up? |
Tôi có cần tái khám không ạ? |
Thank you, doctor. |
Cảm ơn bác sĩ. |
I’ll follow your advice. |
Tôi sẽ làm theo lời khuyên của bác sĩ. |
See you next time. |
Hẹn gặp lại bác sĩ lần sau. |
Bên trên là những kiến thức nền tảng giúp bạn hiểu bác sĩ tiếng Anh là gì và cách dùng từ này một cách chính xác. Mong rằng bạn sẽ tiếp tục rèn luyện thêm qua các ví dụ và cụm từ đi kèm. Hãy truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài hay khác nhé!