Bad đi với giới từ gì? Cấu trúc bad + giới từ và cách dùng

Grammar | by NEXT Speak

Bad đi với giới từ gì? Với nghĩa là tệ/ không tốt/ xấu thì giới từ đi với bad là bad for, bad at, bad about,... Học cách dùng cấu trúc bad + giới từ đúng chuẩn.

Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao mình nói bad đúng nghĩa nhưng người bản xứ vẫn không hiểu ý? Vấn đề có thể nằm ở chỗ bạn chưa biết bad đi với giới từ gì trong từng tình huống. Trong bài viết hôm nay, cùng NextSpeak khám phá các cấu trúc bad + giới từ phổ biến và cách dùng chính xác để tự tin hơn khi giao tiếp nhé!

Tìm hiểu về từ bad

Bad là gì?

Trong phần đầu tiên của bài Bad đi với giới từ gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về nghĩa của từ bad, các từ đồng nghĩa – trái nghĩa thường gặp, cũng như những cụm từ cố định với bad giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và viết học thuật.

Bad nghĩa là gì?

Tính từ bad /bæd/ được dùng để mô tả một điều gì đó tiêu cực, không tốt, hoặc gây ra hậu quả xấu. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

  • Bad nghĩa là không tốt, kém chất lượng.

E.g: This coffee tastes bad. (Cà phê này có vị dở.)

  • Bad nghĩa là không đúng đạo đức hoặc xấu về mặt hành vi.

E.g: A bad person never feels guilty. (Người xấu thì chẳng bao giờ thấy có lỗi.)

Bad nghĩa là tồi tệ, nghiêm trọng, nguy hiểm.

  • E.g: The weather is getting bad. (Thời tiết đang trở nên xấu.)

Bad nghĩa là khó chịu, đau đớn, gây hại.

  • E.g: I have a bad headache. (Tôi bị đau đầu dữ dội.)

Lưu ý: Trong tiếng lóng, “bad” đôi khi lại mang nghĩa tốt (nghĩa bóng tích cực), đặc biệt trong văn hóa hip-hop hay giao tiếp đời thường của người Mỹ:

  • E.g: That movie was so bad! (Có thể là rất hay hoặc rất dở tùy ngữ điệu và bối cảnh.)

Từ đồng nghĩa với bad

Tùy theo từng ngữ cảnh, bad có thể được thay bằng các từ sau:

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Awful

Kinh khủng

The food was awful. (Món ăn tệ quá.)

Terrible

Tồi tệ

That’s a terrible idea. (Đó là một ý tưởng tồi.)

Poor

Kém chất lượng

He gave a poor performance. (Anh ấy trình diễn kém.)

Horrible

Kinh hoàng

The accident was horrible. (Tai nạn thật kinh khủng.)

Wicked

Độc ác (về đạo đức)

A wicked man. (Một người độc ác.)

Inferior

Thấp kém hơn

This software is clearly inferior to the one we used last year. (Phần mềm này rõ ràng kém hơn cái mà chúng ta đã dùng năm ngoái.)

Từ trái nghĩa với bad

Trước khi đi sâu tìm hiểu Bad đi với giới từ gì, bạn cần hiểu rõ khi muốn thể hiện điều gì đó tốt đẹp, tích cực, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa sau:

Từ trái nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Good

Tốt

He's a good listener and always pays attention. (Anh ấy là một người biết lắng nghe và luôn chú ý.)

Excellent

Xuất sắc

She gave an excellent answer during the interview. (Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời xuất sắc trong buổi phỏng vấn.)

Great

Tuyệt vời

You did a great job! (Bạn làm tốt lắm!)

Wonderful

Tuyệt vời, diệu kỳ

What a wonderful day! (Một ngày tuyệt vời!)

Virtuous

Đạo đức, tốt lành

A virtuous leader. (Một người lãnh đạo đức hạnh.)

Cụm từ đi với bad

Những cụm từ phổ biến có chứa bad mà bạn sẽ thường thấy trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh, cụ thể là:

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ sử dụng

Bad habit

Thói quen xấu

Interrupting others while they speak is a bad habit he’s trying to break. (Chen ngang khi người khác đang nói là một thói quen xấu mà anh ấy đang cố bỏ.)

Bad mood

Tâm trạng tồi

I’m in a bad mood today. (Hôm nay tôi đang khó chịu.)

Bad luck

Vận rủi

Losing your keys twice in one day is definitely bad luck. (Mất chìa khóa hai lần trong một ngày đúng là xui xẻo thật.)

Bad news

Tin xấu

She looked worried after hearing the bad news from home. (Cô ấy trông lo lắng sau khi nghe tin xấu từ nhà.)

Bad influence

Ảnh hưởng xấu

Hanging out with that group was a bad influence on her behavior. (Việc giao du với nhóm đó đã ảnh hưởng xấu đến cách cư xử của cô ấy.)

Bad behavior

Hành vi xấu

The teacher punished him for his bad behavior. (Giáo viên đã phạt cậu vì hành vi xấu.)

Bad breath

Hơi thở có mùi

He suffers from bad breath. (Anh ta bị hôi miệng.)

Bad timing

Thời điểm không phù hợp

That was bad timing to ask for a raise. (Đó là lúc không hợp để xin tăng lương.)

Bad đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng cấu trúc bad + giới từ

Bad đi với giới từ nào? Cách dùng và cấu trúc về bad.

Tính từ bad thường đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để tạo nên các cụm từ mang nghĩa cụ thể và khác biệt. Bạn sẽ dùng đúng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh sau khi hiểu được các giới từ đi kèm với bad cũng như cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng bad + giới từ.

Bad + giới từ for

Cấu trúc: bad for + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: Có hại, không tốt cho ai đó hoặc cái gì đó.

Cách dùng: Dùng để chỉ một hành động, vật, thói quen hoặc yếu tố gây ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe, môi trường, tâm lý hoặc hiệu suất.

E.g:

  • Overworking is bad for employee productivity in the long run. (Làm việc quá sức không tốt cho năng suất của nhân viên về lâu dài.)
  • Loud music is bad for concentration. ( Nhạc quá to không tốt cho sự tập trung.)
  • Too much fertilizer is bad for the soil. (Bón quá nhiều phân có hại cho đất.)
  • Excessive screen time is bad for children. (Thời gian nhìn màn hình quá nhiều có hại cho trẻ em.)
  • Processed food is bad for your heart. (Thực phẩm chế biến sẵn có hại cho tim mạch của bạn.)

Ghi nhớ: Bad for nhấn mạnh đến tác động tiêu cực lên đối tượng phía sau.

Bad + giới từ at

Cấu trúc: bad at + danh động từ (V-ing) hoặc bad at + danh từ

Ý nghĩa: Không giỏi, kém trong việc gì đó.

Cách dùng: Dùng để chỉ ai đó không có năng lực hoặc thường thất bại trong một hành động cụ thể, như học tập, thể thao, kỹ năng cá nhân.

E.g:

  • Tom is bad at drawing but enjoys it anyway. (Tom vẽ rất kém nhưng vẫn thích nó.)
  • The team was bad at defending corners. (Đội đó phòng thủ các quả phạt góc rất kém.)
  • Some students are bad at spelling. (Một số học sinh đánh vần rất tệ.)
  • Emma is bad at multitasking under pressure. (Emma làm nhiều việc cùng lúc khi bị áp lực rất kém.)

Gợi ý học nhanh: Bad đi với giới từ gì? Nếu nó là at thi bad at dùng để chỉ kỹ năng hoặc năng lực.

Bad + giới từ with

Cấu trúc: bad with + danh từ

Ý nghĩa: Không giỏi hoặc không xử lý tốt một đối tượng cụ thể nào đó (thường là người, vật hoặc tài nguyên như tiền bạc).

Cách dùng: Thường dùng với người, tiền, trẻ em, công nghệ, thời gian khi ai đó không có kỹ năng hoặc không cư xử tốt với những đối tượng đó.

E.g:

  • Alex is bad with children. (Alex không giỏi trong việc chăm sóc trẻ nhỏ.)
  • The cashier is bad with money management. (Nhân viên thu ngân đó quản lý tiền rất kém.)
  • Some people are bad with time. (Một vài người quản lý thời gian không giỏi.)
  • Teachers are rarely bad with communication. (Giáo viên hiếm khi kém trong giao tiếp.)
  • Older adults can be bad with modern technology. (Người lớn tuổi có thể không thạo công nghệ hiện đại.)

Mẹo: Bad with thường chỉ sự thiếu khéo léo hoặc không phù hợp với đối tượng.

Bad + giới từ to

Cấu trúc: bad to + người/đối tượng

Ý nghĩa: Đối xử tệ, không tử tế với ai.

Cách dùng: Dùng khi muốn nói ai đó có hành động thô lỗ, thiếu tử tế hoặc thái độ không đúng mực với người khác

E.g:

  • The boss was bad to the new intern. (Ông sếp đã đối xử tệ với thực tập sinh mới.)
  • Tourists were bad to the locals. (Du khách đã cư xử không tốt với người dân địa phương.)
  • He’s never bad to animals. (Anh ta không bao giờ đối xử tệ với động vật.)
  • Some kids can be bad to their classmates. (Một số trẻ có thể cư xử không tốt với bạn cùng lớp.)
  • The manager was surprisingly bad to customers. (Người quản lý cư xử tệ với khách hàng một cách bất ngờ.)

Bad + giới từ in

Cấu trúc: bad in + danh từ (lĩnh vực/ tình huống)

Ý nghĩa: Không giỏi hoặc không hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể.

Cách dùng: Dùng để nói về khả năng kém trong những hoàn cảnh cụ thể như học tập, công việc, kỹ năng nhóm…

E.g:

  • This actor is bad in dramatic scenes. (Diễn viên này diễn rất kém trong các cảnh bi kịch.)
  • The car was bad in wet weather. (Chiếc xe hoạt động không tốt khi trời mưa.)
  • She was bad in group discussions. (Cô ấy không giỏi trong các buổi thảo luận nhóm.)
  • That solution is bad in long-term scenarios. (Giải pháp đó không hiệu quả trong các tình huống dài hạn.)

Phân biệt: Bad in nhấn mạnh đến bối cảnh hoặc tình huống.

Bad + giới từ of

Cấu trúc: bad of + người (Thường đi kèm cấu trúc It’s bad of someone to V…)

Ý nghĩa: Thô lỗ, không đúng khi ai đó làm điều gì.

Cách dùng: Thường được dùng để phán xét hoặc chê trách hành vi của ai đó, mang tính đạo đức/xã hội.

E.g:

  • It was bad of them to cancel at the last minute. (Họ hủy vào phút chót là rất tệ.)
  • It’s bad of you to gossip behind their back. (Nói xấu sau lưng người khác là không hay chút nào.)
  • It’s bad of management to ignore complaints. (Ban quản lý bỏ qua khiếu nại là điều không đúng.)
  • It was bad of her to take credit unfairly. (Việc cô ấy nhận công không đúng là không tốt.)
  • It’s bad of him to speak rudely to guests. (Anh ta nói chuyện thô lỗ với khách là không đúng chút nào.)

Ghi chú: Bad đi với giới từ gì? Trường hợp bad đi kèm giới từ of, cấu trúc này thường dùng để phê phán hành động của người khác, không nên nhầm với bad for.

Bad + giới từ about

Cấu trúc: feel bad about + danh động từ (V-ing)/ sự việc

Ý nghĩa: Cảm thấy có lỗi, tệ về điều gì đó.

Cách dùng: Diễn tả cảm giác hối tiếc, tội lỗi, hoặc không thoải mái về một hành động trong quá khứ hoặc sự việc.

E.g:

  • They felt bad about missing the meeting. (Họ cảm thấy tệ vì đã bỏ lỡ cuộc họp.)
  • Students felt bad about their test scores. (Các học sinh cảm thấy buồn về điểm kiểm tra của mình.)
  • Sarah was bad about forgetting the date. (Sarah đã quên ngày hẹn, và cảm thấy áy náy.)
  • He’s bad about making promises he can’t keep. (Anh ấy thường hứa mà không thực hiện được.)

Nhớ nhanh: Bad about dùng khi bạn thể hiện cảm xúc tiêu cực liên quan đến hành động hoặc tình huống.

Bài tập chủ đề bad đi với giới từ gì

Bad đi với giới từ nào?

Ngay sau đây là phần bài tập khi bạn học bài bad đi với giới từ gì” gồm 3 dạng giúp bạn luyện tập.

Bài 1: Hãy điền giới từ đúng vào chỗ trống trong các câu dưới đây (for, at, with, to, in, of, about):

  • This food is bad ______ your health.
  • She’s really bad ______ parking.
  • It's bad ______ him to treat his friends like that.
  • Some people are bad ______ handling pressure.
  • That actor was bad ______ emotional scenes.
  • He felt bad ______ lying to his teammates.
  • You shouldn’t be bad ______ animals.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

They are really bad ______ organizing group events.

A. in

B. at

C. with

D. to

Too much fast food is bad ______ the body.

A. with

B. at

C. for

D. to

It's bad ______ her to skip the meeting without notice.

A. in

B. about

C. of

D. with

That driver is bad ______ directions.

A. at

B. about

C. in

D. of

The child was bad ______ his classmates during the trip.

A. with

B. to

C. for

D. about

Bài 3: Viết lại câu đầy đủ bằng cách dùng đúng cấu trúc bad + giới từ.

(bad + for) / soda / teeth

→ _______________________________________

(bad + at) / Mike / singing

→ _______________________________________

(bad + about) / they / missing the deadline

→ _______________________________________

(bad + to) / some people / strangers

→ _______________________________________

(bad + with) / he / kids

→ _______________________________________

Đáp án

Bài 1:

  • for
  • at
  • of
  • at
  • in
  • about
  • to

Bài 2:

  • B. at
  • C. for
  • C. of
  • A. at
  • B. to

Bài 3 (câu mẫu tham khảo):

  • Soda is bad for your teeth.
  • Mike is bad at singing.
  • They felt bad about missing the deadline.
  • Some people are bad to strangers.
  • He is bad with kids.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết bad đi với giới từ gì trong từng tình huống cụ thể như bad for, bad at, bad with,…Tuy nhiên, ngoài bad, còn rất nhiều tính từ khác cũng đi kèm giới từ theo những quy tắc riêng. Hãy tiếp tục khám phá thêm các bài học về collocations bằng cách theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha.

Bài viết liên quan