Bạn thân tiếng Anh là gì? Học phát âm từ best friend và cách gọi tương tự
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của Bạn thân tiếng Anh là gì là best friend /ˌbest ˈfrend/ (Anh-Anh, Anh-Mỹ) và close friend, nhưng best friend phổ biến và thân mật hơn nhiều.
Best friend /ˌbest ˈfrend/ (Anh-Anh, Anh-Mỹ): Bạn thân.
Trong cuộc sống, ai cũng mong muốn có một người bạn thân,người có thể chia sẻ buồn vui, đồng hành trong những giai đoạn quan trọng. Nhưng khi chuyển sang tiếng Anh, liệu bạn đã biết bạn thân tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn và cách sử dụng đúng từ đó hay chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì hãy cùng NextSpeak học về từ “bạn thân” qua cách dịch bằng tiếng Anh trong bài học sau đây nhé!
Bạn thân tiếng Anh là gì? Cách phát âm, phân biệt best friend và close friend
Nghĩa của bạn thân trong tiếng Anh.
Bạn thân trong tiếng Anh là best friend.
Nghĩa: Chỉ người bạn rất thân thiết, gần gũi, thường là người hiểu bạn nhất và chia sẻ nhiều kỷ niệm, cảm xúc.
Cách phát âm: /ˌbest ˈfrend/ (Anh-Anh, Anh-Mỹ).
Ví dụ:
- My best friend always supports me when I’m stressed about exams. (Bạn thân của tôi luôn ủng hộ tôi khi tôi căng thẳng vì thi cử.)
- We’ve been best friends since primary school. (Chúng tôi là bạn thân từ hồi tiểu học.)
Lưu ý:
- Cần phân biệt friend, best friend và close friend. Best friend thường dùng cho một người đặc biệt nhất, khác với friend (bạn bè nói chung) hoặc close friend (bạn thân, nhưng ít thân hơn best friend).
- Cách gọi bạn bè thân mật bằng tiếng Anh, có thể dùng bestie (rất phổ biến ở Anh, Mỹ).
Ví dụ: My bestie and I are going to the Tet market. (Tôi và bạn thân đi chợ Tết.)
-
Best friend là bạn thân dạng số ít còn số nhiều là best friends nếu nói về nhiều người.
Ví dụ: They’re my best friends forever. (Họ là những bạn thân mãi mãi của tôi.)
Từ đồng nghĩa với best friend (bạn thân)
Bạn thân tiếng Anh viết tắt BFF.
Bạn thân tiếng Anh là gì? Đó là best friend. Ngoài ra còn có một từ sát nghĩa nữa là close friend. Tuy nhiên vẫn còn nhiều cách diễn đạt, từ tiếng Anh đồng nghĩa với 2 bản dịch hàng đầu này. Chẳng hạn như:
- Bosom friend: Bạn tri kỷ, bạn chí cốt.
- BFF (Best Friend Forever): Bạn thân mãi mãi (Bạn thân tiếng Anh viết tắt, thường dùng trong văn nói, mạng xã hội)
- Lifelong friend: Bạn thân trọn đời.
- True friend: Người bạn đích thực.
- Dear friend: Người bạn thân mến.
- Trusted friend: Bạn đáng tin cậy.
- Confidant/ Confidante (cho nữ): Người bạn tâm giao, bạn có thể chia sẻ mọi bí mật.
- Soulmate: Bạn tri kỷ, không nhất thiết là tình yêu.
- Mate/ Pal/ Buddy (informal): Bạn thân, bạn tốt, thường mang nghĩa bạn bè thân thiết nhưng không sâu sắc bằng best friend. Cách gọi bạn thân trong văn nói, thường dùng ở Anh/ Mỹ.
- Partner in crime (idiom): Bạn đồng hành trong mọi trò nghịch ngợm, cách nói thân mật và vui vẻ.
Cụm từ đi với từ best friend (bạn thân) và ví dụ Anh Việt
Hội bạn thân.
Ngoài bản dịch Bạn thân tiếng Anh là gì, chúng ta cũng sẽ cần học các cụm từ cố định với best friend. Vậy thì các cụm từ đó là cụm từ nào, được sử dụng trong các ví dụ ra sao, cùng xem với NextSpeak nha.
-
Be someone’s best friend: Là bạn thân của ai đó.
Ví dụ: She has been best friends with Anna since childhood. (Cô ấy đã là bạn thân với Anna từ thời thơ ấu.)
-
Become best friends (with someone): Trở thành bạn thân (với ai đó).
Ví dụ: She became best friends with her neighbor during Tet preparations. (Cô ấy trở thành bạn thân với hàng xóm trong lúc chuẩn bị Tết.)
-
Call someone your best friend: Gọi ai là bạn thân.
Ví dụ: I always call him my best friend because he’s been there for me through everything. (Tôi luôn gọi anh ấy là bạn thân vì anh luôn ở bên tôi trong mọi chuyện.)
-
Lose a best friend: Mất đi một người bạn thân.
Ví dụ: After that argument, she felt like she had lost her best friend. (Sau cuộc cãi vã đó, cô cảm thấy như đã mất đi người bạn thân nhất.)
-
Group of best friends: Nhóm bạn thân.
Ví dụ: The group of best friends went motorbiking to Da Lat last summer. (Nhóm bạn thân đã đi xe máy đến Đà Lạt mùa hè vừa rồi.)
-
Circle of best friends: Hội bạn thân.
Ví dụ: She has a close circle of best friends she always travels with. (Cô ấy có một hội bạn thân mà cô luôn đi du lịch cùng.)
-
Pair of best friends: Đôi bạn thân.
Ví dụ: They were a pair of best friends who did everything together. (Họ là đôi bạn thân làm mọi thứ cùng nhau.)
-
My best friend: Bạn thân của tôi.
Ví dụ: My best friend always knows how to cheer me up. (Bạn thân của tôi luôn biết cách làm tôi vui lên.)
-
Betraying best friend: Bạn thân phản bội.
Ví dụ: Nothing hurts more than a backstabbing best friend. (Không gì đau hơn một người bạn thân phản bội.)
-
Opposite-gender best friend: Bạn thân khác giới.
Ví dụ: Having an opposite-gender best friend is totally normal nowadays. (Có bạn thân khác giới ngày nay là chuyện hoàn toàn bình thường.)
-
True best friend: Bạn thân đúng nghĩa.
Ví dụ: A true best friend will stand by you even in tough times. (Một người bạn thân đúng nghĩa sẽ luôn ở bên bạn kể cả khi khó khăn.)
-
We are best friends: Chúng ta là bạn thân.
Ví dụ: No matter what happens, we are best friends forever. (Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn mãi là bạn thân.)
-
Guy best friend: Anh bạn thân.
Ví dụ: My guy best friend always gives the best advice. (Anh bạn thân của tôi luôn đưa ra những lời khuyên tuyệt vời nhất.)
-
Girl best friend: Cô bạn thân.
Ví dụ: My girl best friend and I love shopping together. (Tôi và cô bạn thân rất thích đi mua sắm cùng nhau.)
-
Be like a best friend to someone: Như một người bạn thân đối với ai.
Ví dụ: My cousin is like a best friend to me. (Anh họ tôi giống như một người bạn thân đối với tôi.)
-
Share everything with your best friend: Chia sẻ mọi thứ với bạn thân.
Ví dụ: She shares everything with her best friend, even her secrets. (Cô ấy chia sẻ mọi thứ với bạn thân của mình, kể cả bí mật.)
-
Trust your best friend: Tin tưởng bạn thân.
Ví dụ: He trusts his best friend more than anyone else. (Anh ấy tin tưởng bạn thân của mình hơn bất kỳ ai khác.)
-
School best friend: Bạn thân thời đi học.
Ví dụ: My school best friend helped me cheat on a math test once! (Bạn thân thời đi học của tôi từng giúp tôi quay cóp bài kiểm tra toán!)
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Bạn bè nơi công sở.
Nội dung cuối cùng trong bài học bạn thân tiếng Anh là gì chính là bảng từ vựng tiếng Anh về tình bạn được phân theo nhóm rõ ràng, dễ học, có kèm nghĩa tiếng Việt.
Từ vựng mô tả tình bạn
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Long-distance friend |
Bạn ở xa |
Same-age friend |
Bạn cùng tuổi |
Opposite-sex friend |
Bạn khác giới |
Work friend |
Bạn nơi công sở |
Online friend |
Bạn qua mạng |
Từ vựng về phẩm chất trong tình bạn
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Loyal |
Trung thành |
Trustworthy |
Đáng tin cậy |
Supportive |
Hay hỗ trợ |
Honest |
Thành thật |
Caring |
Biết quan tâm |
Understanding |
Thấu hiểu |
Generous |
Hào phóng |
Funny |
Hài hước |
Reliable |
Đáng tin cậy |
Forgiving |
Biết tha thứ |
Từ vựng về hành động giữa bạn thân
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Share secrets |
Chia sẻ bí mật |
Hang out together |
Đi chơi cùng nhau |
Talk for hours |
Nói chuyện hàng giờ |
Cheer someone up |
Làm ai đó vui lên |
Give advice |
Đưa ra lời khuyên |
Keep in touch |
Giữ liên lạc |
Support each other |
Hỗ trợ lẫn nhau |
Argue but forgive |
Cãi nhau rồi lại tha thứ |
Be there for someone |
Luôn ở bên ai đó |
Make memories together |
Cùng nhau tạo kỷ niệm |
Từ vựng nói liên quan đến tình bạn thân
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Friendship |
Tình bạn |
Bond |
Mối liên kết |
Trust |
Niềm tin |
Connection |
Sự kết nối |
Shared experience |
Trải nghiệm chung |
Loyalty |
Sự trung thành |
Laughter |
Tiếng cười |
Secrets |
Bí mật |
Memories |
Kỷ niệm |
Companionship |
Tình bạn đồng hành |
Vậy là giờ đây, bạn không chỉ biết bạn thân tiếng Anh là gì, mà còn có thể đọc đúng cũng như sử dụng chính xác từ best friend khi giao tiếp về chủ đề tình bạn. Nếu cảm thấy bài học này hữu ích thì đừng quên bấm theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé các bạn!