Bánh ướt tiếng Anh là gì? Steamed thin rice pancake hay steamed rice rolls?

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch bánh ướt tiếng Anh là gì? Câu trả lời là steamed rice rolls/ steamed thin rice pancake, mặc dù nói về bánh ướt nhưng steamed rice rolls phổ biến hơn.

Steamed rice rolls ( /stiːmd‿raɪs‿roʊlz/): Bánh ướt.

Món bánh ướt đã không còn xa lạ với người dân Việt Nam, từ các quán ăn sáng vỉa hè đến các nhà hàng đều đã có sự có mặt của món ăn này. Tuy là món ăn khá quen thuộc nhưng khi nó được dịch sang tiếng Anh thì trở thành một cụm khá dài dòng, gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ một cụm dài ngoằn như vậy. Vậy thì bánh ướt tiếng Anh là gì?

Trong bài học hôm nay, NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp cũng như chỉ ra phương pháp học và cũng như là các ví dụ minh họa thực tế để bạn hiểu hơn về món ăn truyền thống của Việt Nam nha!

Bánh ướt tiếng Anh là gì?

Dịch từ bánh ướt sang tiếng Anh

Bánh ướt trong tiếng Anh là Steamed rice rolls hay Steamed thin rice pancake. Mặc dù nhìn chung chúng đều nói đến bánh ướt tuy nhiên hai cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.

Steamed rice rolls

Cách phát âm:

  • Phát âm giọng Anh - Anh: /stiːmd‿raɪs‿rəʊlz/
  • Phát âm giọng Anh - Mỹ: /stiːmd‿raɪs‿roʊlz/

Định nghĩa: Steamed rice rolls cũng là cụm danh từ được dịch là bánh ướt, nó được sử dụng phổ biến hơn bởi vì nó khá tự nhiên và dễ hiểu khi nói. Trong các trường hợp muốn giới thiệu loại bánh này với các du khách nước ngoài cũng vậy, nó sẽ rõ nét và đậm chất văn hóa hơn.

Steamed thin rice pancake

Cách phát âm:

  • Phát âm giọng Anh - Anh: /stiːmd‿θɪn‿raɪs‿ˈpæn.keɪk/
  • Phát âm giọng Anh - Mỹ: /stiːmd‿θɪn‿raɪs‿ˈpæn.keɪk/

Định nghĩa: Steamed thin rice pancake là cụm danh từ được dịch sang tiếng Việt theo nghĩa đen là bánh ướt theo đúng nghĩa về cấu tạo thực tế của nó. Một chiếc bánh mỏng được đổ từ bột gạo và hấp chín như bánh pancake vậy. Khi dùng cụm từ này thì người nói ngụ ý nói về hình thức của loài bánh này hay hiểu cách khác là cụm từ này để chỉ một cách rõ ràng về cấu tạo của bánh ướt.

Từ vựng liên quan đến từ bánh ướt trong tiếng Anh

Học các từ vựng liên quan đến từ bánh ướt trong tiếng Anh

Các từ vựng cùng chủ đề khi tìm hiểu về bánh ướt tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn có thể xử lý các tình huống giao tiếp lưu loát hơn và không bị lúng túng khi nghe các từ mới, hãy theo dõi các từ vựng và các ví dụ sau nhé!

Từ vựng

Dịch sang tiếng Việt

Pouring the batter into the steamer tray/ Pouring the rice batter for steamed rice rolls

Đổ khuôn bánh ướt

Ingredients for steamed rice rolls

Nguyên liệu làm bánh ướt

How to make steamed rice rolls

Cách làm bánh ướt

Recipe for steamed rice rolls

Công thức làm bánh ướt

Plain steamed rice rolls/ Plain steamed thin rice pancakes

Bánh ướt truyền thống

Steamed rice rolls with chicken and offal/ Vietnamese steamed rice rolls with chicken and giblets

Bánh ướt lòng gà

Steamed rice rolls with egg

Bánh ướt trứng

Vegetarian steamed rice rolls

Bánh ướt chay

Steamed rice rolls with roasted pork belly

Bánh ướt heo quay

Ví dụ nói về đặc sản bánh ướt bằng tiếng Anh, kèm dịch

Các ví dụ liên quan đến từ bánh ướt không chỉ giúp bạn hiểu rõ về mặt ngữ pháp còn giúp tăng khả năng nhận diện mặt chữ khi học về cách gọi bánh ướt tiếng Anh là gì. Do đó bạn đọc hãy theo dõi kỹ phần này nhé!

  • Hello everyone! Today I’m going to introduce you to steamed rice rolls, a dish often mistaken for steamed rolled rice pancake.(Xin chào các bạn, hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn món bánh ướt. Đây là món ăn dễ nhầm lẫn với bánh cuốn)
  • Steamed rice rolls are a traditional Vietnamese breakfast dish. (Món bánh ướt là món ăn sáng truyền thống của người dân Việt Nam)
  • Steamed rice rolls are usually served cold, while steamed rolled rice pancakes are typically eaten hot. (Bánh ướt thường được ăn nguội còn bánh cuốn thường là ăn lúc nóng)
  • I like steamed rice rolls, but I don’t enjoy the fish sauce that comes with them. Ironically, fish sauce is the soul of the dish! (Tôi thích bánh ướt nhưng tôi lại không thích nước mắm ăn kèm, nghiệt ngã thay khi nước mắm là linh hồn của món ăn này)
  • Who would’ve thought he’d decide to settle in Vietnam just because of one taste of steamed rice rolls in Saigon? (Làm sao có thể ngờ rằng anh ta đã quyết định định cư ở Việt Nam chỉ vì một lần dùng thử món bánh ướt tại Sài Gòn)

Phân biệt từ vựng bánh ướt và bánh cuốn trong tiếng Anh

Bánh cuốn và bánh ướt khác nhau thế nào?

Để hiểu rõ hơn các loại bánh được làm từ bột gạo của Việt Nam như bánh ướt, bánh cuốn, bánh phở,..cần mất khá nhiều thời gian để thống kê. Tuy nhiên có một cách học khác dễ nhớ hơn đó chính là học sát nghĩa của từ, tức là chúng ta sẽ học các từ vựng nói về cấu tạo và hình thức của loại bánh đó. Bạn hãy theo dõi phần bài học sau đây để hiểu hơn nhé!

Bánh ướt (Steamed thin rice pancake, bánh không có nhân): Do đây là một cụm dài, khá khó nhớ nên chúng ta sẽ chọn cách nhớ nghĩa của từng từ riêng lẻ như “steamed” là được hấp, “thin rice” là lớp gạo mỏng, “pancake” là bánh ở dạng nhiều lớp. Với sự kết hợp này ta có thể học khá nhanh từ vựng bánh ướt.

Bánh cuốn (Steamed rolled rice pancake, bánh có nhân): Chúng ta cũng học từ này như phương pháp học từ bánh ướt tiếng Anh tuy nhiên trong cum steamed rolled rice pancake có “rolled” nghĩa là được cuộn lại. Đây là điểm khác biệt với từ bánh ướt, do đó ta chỉ học một cụm từ chỉ bánh ướt trong tiếng Anh mà cũng có thể học được từ bánh cuốn thông qua từ rolled này.

Bên trên là bài học về “Bánh ướt tiếng Anh là gì?” của NextSpeak.org đi cùng với cách phân biệt từ vựng bánh cuốn tiếng Anh và các ví dụ minh họa từ vựng steamed thin rice pancake. Mong các bạn đọc sẽ có thể nhớ được các điểm mấu chốt trong bài học này và có thể sử dụng chúng trong giao tiếp!

Và nhớ tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh mỗi ngày đều đăng tải nhiều bài viết khác khá hữu ích, đừng bỏ lỡ nha!

Bài viết liên quan