Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng từ reinforced concrete
Vocab | by
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Được gọi là reinforced concrete (/ˌriː.ɪnˈfɔːrst ˈkɑːn.kriːt/), là cách gọi một loại vật liệu xây dựng cấu tạo từ bê tông, cốt thép.
Reinforced concrete (/ˌriː.ɪnˈfɔːrst ˈkɑːn.kriːt/): Bê tông cốt thép.
Bạn có thắc mắc bê tông cốt thép tiếng Anh là gì không? Đây là loại vật liệu quen thuộc trong mọi công trình lớn nhỏ, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh, không phải ai cũng biết cách gọi đúng. Bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ tên tiếng Anh của bê tông cốt thép, cách phát âm và những từ vựng liên quan thường gặp trong tài liệu xây dựng quốc tế. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa bê tông cốt thép
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?
Bê tông cốt thép trong tiếng Anh là reinforced concrete.
Đây là thuật ngữ chuyên ngành xây dựng, thường được viết tắt là BTCT trong tiếng Việt.
Cách phát âm:
- Anh - Anh: /ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt/
- Anh - Mỹ: /ˌriː.ɪnˈfɔːrst ˈkɑːn.kriːt/
Định nghĩa bê tông cốt thép (reinforced concrete):
Reinforced concrete (Bê tông cốt thép) là một loại vật liệu xây dựng tổng hợp, được cấu tạo từ bê tông và cốt thép. Trong đó bê tông có khả năng chịu nén rất tốt nhưng lại yếu trong việc chịu kéo, còn thép có khả năng chịu kéo cao, giúp bù đắp nhược điểm của bê tông.
Sự kết hợp này cho phép bê tông cốt thép vừa chịu được lực nén từ tải trọng, vừa chịu được lực kéo, tạo nên những kết cấu vững chắc cho các công trình. Thép thường được đặt ở những vị trí trong cấu kiện chịu tác động kéo, giúp tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình.
Hiện nay, ngoài thép, các loại vật liệu như sợi thủy tinh, polyme hoặc vật liệu composite cũng được sử dụng làm cốt để thay thế hoặc kết hợp với thép.
Ví dụ:
- The bridge is built with reinforced concrete to ensure its durability. (Cây cầu được xây dựng bằng bê tông cốt thép để đảm bảo độ bền.)
- Reinforced concrete is widely used in high-rise buildings. (Bê tông cốt thép được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bê tông cốt thép
Công nhân đang thi công.
Khi tìm hiểu bê tông cốt thép tiếng Anh là gì, NextSpeak khuyên bạn không nên học mỗi cách gọi là reinforced concrete mà còn cần nắm thêm các từ vựng chuyên ngành liên quan, thường gặp khi nói về bê tông cốt thép trong tài liệu xây dựng và hội thoại thực tế. Cụ thể là:
Nhóm từ vựng về các vật liệu xây dựng
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Reinforced concrete |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bê tông cốt thép |
Concrete |
/ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bê tông |
Steel |
/stiːl/ |
Thép |
Rebar (Reinforcing bar) |
/ˈriː.bɑːr/ |
Thanh cốt thép |
Cement |
/sɪˈment/ |
Xi măng |
Aggregate |
/ˈæɡ.rɪ.ɡət/ |
Cốt liệu (cát, sỏi, đá) |
Gravel |
/ˈɡræv.əl/ |
Sỏi |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Water |
/ˈwɔː.tər/ |
Nước |
Fiber-reinforced concrete |
/ˈfaɪ.bər rɪnˌfɔːst ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bê tông cốt sợi |
Composite materials |
/ˈkɒm.pə.zɪt məˈtɪə.ri.əlz/ |
Vật liệu composite |
Polymer |
/ˈpɒl.ɪ.mər/ |
Polyme |
Glass fiber |
/ɡlɑːs ˈfaɪ.bər/ |
Sợi thủy tinh |
Nhóm từ chỉ cấu kiện bê tông cốt thép
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Reinforced concrete beam |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt biːm/ |
Dầm bê tông cốt thép |
Reinforced concrete column |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt ˈkɒl.əm/ |
Cột/ Cọc bê tông cốt thép |
Reinforced concrete slab |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt slæb/ |
Sàn bê tông cốt thép |
Reinforced concrete wall |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt wɔːl/ |
Tường bê tông cốt thép |
Reinforced concrete foundation |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
Móng bê tông cốt thép |
Footing |
/ˈfʊt.ɪŋ/ |
Đế móng |
Reinforced concrete structure |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt ˈstrʌk.tʃər/ |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Reinforced concrete floor slab |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt flɔː slæb/ |
Sàn bê tông cốt thép |
Reinforced concrete bridge |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt brɪdʒ/ |
Cầu bê tông cốt thép |
Reinforced concrete pipe |
/ˌriː.ɪnˈfɔːst ˈkɒŋ.kriːt paɪp/ |
Ống bê tông cốt thép |
Nhóm từ vựng chỉ thao tác và quá trình làm bê tông cốt thép
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Mixing concrete |
/ˈmɪk.sɪŋ ˈkɒŋ.kriːt/ |
Trộn bê tông |
Pouring concrete |
/ˈpɔː.rɪŋ ˈkɒŋ.kriːt/ |
Đổ bê tông |
Curing concrete |
/ˈkjʊə.rɪŋ ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bảo dưỡng bê tông |
Reinforcing |
/ˌriː.ɪnˈfɔː.sɪŋ/ |
Gia cường, gia cố |
Vibrating concrete |
/vaɪˈbreɪ.tɪŋ ˈkɒŋ.kriːt/ |
Đầm bê tông |
Cutting rebar |
/ˈkʌt.ɪŋ ˈriː.bɑːr/ |
Cắt thép |
Bending rebar |
/ˈben.dɪŋ ˈriː.bɑːr/ |
Uốn thép |
Placing rebar |
/ˈpleɪ.sɪŋ ˈriː.bɑːr/ |
Đặt thép |
Nhóm từ vựng tiếng Anh chỉ tính chất và đặc điểm bê tông cốt thép
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Tensile strength |
/ˈten.saɪl streŋθ/ |
Cường độ chịu kéo |
Compressive strength |
/kəmˈpres.ɪv streŋθ/ |
Cường độ chịu nén |
Flexural strength |
/ˈflek.sjʊ.rəl streŋθ/ |
Cường độ chịu uốn |
Durability |
/ˌdjʊə.rəˈbɪl.ɪ.ti/ |
Độ bền |
Load-bearing capacity |
/ləʊd ˈbeə.rɪŋ kəˈpæs.ɪ.ti/ |
Khả năng chịu tải |
Corrosion |
/kəˈrəʊ.ʒən/ |
Ăn mòn |
Crack resistance |
/kræk rɪˈzɪs.təns/ |
Khả năng chống nứt |
Thermal expansion |
/ˈθɜː.məl ɪkˈspæn.ʃən/ |
Độ giãn nở nhiệt |
Nhóm từ chuyên ngành khác liên quan đến bê tông cốt thép
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Reinforcement detail |
/ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt ˈdiː.teɪl/ |
Chi tiết cốt thép |
Structural engineer |
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư kết cấu |
Construction joint |
/kənˈstrʌk.ʃən dʒɔɪnt/ |
Mạch ngừng thi công |
Pre-stressed concrete |
/ˌpriːˈstrest ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bê tông dự ứng lực |
Cast-in-place concrete |
/ˌkɑːst ɪn pleɪs ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bê tông đổ tại chỗ |
Prefabricated concrete |
/ˌpriːˈfæb.rɪ.keɪ.tɪd ˈkɒŋ.kriːt/ |
Bê tông đúc sẵn |
Ví dụ về cách sử dụng từ bê tông cốt thép tiếng Anh trong câu
Reinforced Concrete.
Bê tông cốt thép (reinforced concrete) là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, bài viết kỹ thuật và hội thoại thực tế. Ngoài cách gọi bê tông cốt thép tiếng Anh là gì, bạn cần hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng tham khảo các ví dụ cụ thể qua từng khía cạnh sau:
Lịch sử phát triển
Reinforced concrete was first widely used in the 19th century, significantly changing the way buildings and bridges were constructed. (Bê tông cốt thép lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19, làm thay đổi đáng kể cách các tòa nhà và cây cầu được xây dựng.)
François Coignet introduced the use of reinforced concrete in residential buildings to improve structural stability. (François Coignet đã giới thiệu việc sử dụng bê tông cốt thép trong các công trình dân dụng nhằm tăng độ ổn định kết cấu.)
Đặc tính bê tông cốt thép
Reinforced concrete combines high compressive strength of concrete with the tensile strength of steel, making it highly effective in load-bearing structures. (Bê tông cốt thép kết hợp khả năng chịu nén cao của bê tông với khả năng chịu kéo của thép, giúp nó trở nên rất hiệu quả trong các kết cấu chịu lực.)
The similar thermal expansion rates of concrete and steel prevent internal cracks due to temperature changes. (Tỷ lệ giãn nở nhiệt tương đương giữa bê tông và thép giúp hạn chế các vết nứt bên trong do sự thay đổi nhiệt độ.)
Ưu điểm, nhược điểm bê tông cốt thép
One major advantage of reinforced concrete is its long lifespan and excellent fire resistance. (Một ưu điểm lớn của bê tông cốt thép là tuổi thọ cao và khả năng chống cháy tuyệt vời.)
A drawback of reinforced concrete is its heavy weight, which requires strong foundations and increases construction time. (Một nhược điểm của bê tông cốt thép là trọng lượng nặng, đòi hỏi nền móng chắc chắn và kéo dài thời gian thi công.)
Dạng kết cấu bê tông điển hình sử dụng trong xây dựng
Reinforced concrete beams and columns are widely used in high-rise buildings to ensure structural stability. (Dầm và cột bê tông cốt thép được sử dụng phổ biến trong các tòa nhà cao tầng để đảm bảo sự ổn định kết cấu.)
Many modern bridges are built using reinforced concrete due to its durability and low maintenance cost. (Nhiều cây cầu hiện đại được xây dựng bằng bê tông cốt thép nhờ vào độ bền cao và chi phí bảo dưỡng thấp.)
Sự dính bám giữa bê tông và cốt thép
The bonding between steel bars and concrete is essential to transfer tensile forces within reinforced concrete structures. (Sự dính bám giữa các thanh thép và bê tông rất quan trọng để truyền lực kéo trong các kết cấu bê tông cốt thép.)
Proper compaction ensures that the concrete fully surrounds the reinforcement, enhancing the bond strength. (Việc đầm bê tông đúng cách giúp bê tông bao quanh hoàn toàn cốt thép, làm tăng độ bám dính.)
Ảnh hưởng của vết nứt
Cracks in reinforced concrete can allow moisture to reach the steel reinforcement, leading to corrosion over time. (Các vết nứt trong bê tông cốt thép có thể cho phép hơi ẩm tiếp cận cốt thép, dẫn đến hiện tượng ăn mòn theo thời gian.)
Regular inspection is necessary to detect cracks early and prevent structural damage in reinforced concrete buildings. (Việc kiểm tra định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm các vết nứt và ngăn ngừa hư hỏng kết cấu trong các tòa nhà bê tông cốt thép.)
Mẫu hội thoại thực tế của kỹ sư công trình về reinforced concrete
Sau khi tìm hiểu bê tông cốt thép tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này trong giao tiếp chuyên ngành, chúng ta hãy cùng đi sâu vào tình huống thực tế tại công trường.
Alex: Good morning, have you checked the reinforced concrete for the foundation today? (Chào buổi sáng, anh đã kiểm tra bê tông cốt thép cho phần móng hôm nay chưa?)
David: Yes, I’ve inspected it. The concrete was poured properly, and the steel bars are fully embedded. (Rồi, tôi đã kiểm tra rồi. Bê tông được đổ đúng kỹ thuật và các thanh thép đã được bao phủ hoàn toàn.)
Alex: Great. Did you notice any cracks or bonding issues? (Tốt. Anh có phát hiện vết nứt hay vấn đề gì về độ bám dính không?)
David: No visible cracks so far, but we need to monitor the curing process carefully. (Hiện tại chưa thấy vết nứt nào, nhưng chúng ta cần theo dõi kỹ quá trình dưỡng hộ.)
Giờ thì chắc bạn đã biết bê tông cốt thép tiếng Anh là gì rồi đúng không? Khi nắm được cách gọi reinforced concrete, bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu bản vẽ, tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học thú vị tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!