Because và because of: Cấu trúc, cách dùng, bài tập (+20 bài tập)

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Becausebecause of khác nhau như thế nào, because of + gì, because đi với gì? Phân biệt cách dùng 2 cấu trúc này như thế nào?

    Phân biệt because và because of

    Trên hành trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp là quan trọng.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sự khác biệt giữa becausebecause of cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác.

    becausebecause of
    + clause (S + V)+ N / noun phrase
    Phân biệt becausebecause of

    Because:

    • Because thường được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một hành động, sự việc.
    • Đây là một liên từ, thường đứng trước một mệnh đề (clause).
    Because và because of
    Becausebecause of

    Ví dụ:

    I stayed home because I was feeling sick.

    (Tôi ở nhà vì tôi cảm thấy không khoẻ.)

    She failed the exam because she didn’t study.

    (Cô ấy trượt kỳ thi vì cô ấy không học bài.)

    Because of:

    • Because of thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, không đi kèm với mệnh đề như because.
    • Đây là một cụm giới từ, thường sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do, nhưng không tường minh hóa một mối quan hệ trực tiếp.

    Ví dụ:

    She was late because of traffic.

    (Cô ấy trễ vì tắc đường.)

    The event was canceled because of bad weather.

    (Sự kiện bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)

    Cách dùng because và because of

    Như mình đã nói ở trên, khi sử dụng because, câu sau đó thường là một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V).

    Trong khi đó, khi sử dụng because of, chúng ta thường theo sau là một danh từ (N) hoặc cụm danh từ.

    Xem thêm: Sau because of là gì: Cấu trúc, cách dùng & 10 bài tập

    Bài tập because và because of

    Bài tập 1: Điền từ đúng “because of” hay “because” vào chỗ trống trong các câu sau:

    1. She couldn’t sleep well last night ________ the noisy neighbors.
    2. He missed the train ________ he overslept.
    3. The game was canceled ________ the bad weather.
    4. Sarah couldn’t finish her work on time ________ she was distracted.
    5. They arrived late ________ heavy traffic.
    6. The concert was delayed ________ technical issues.
    7. I couldn’t hear you clearly ________ the loud music.
    8. He failed the test ________ he didn’t study.
    9. They had to postpone the meeting ________ a scheduling conflict.
    10. The restaurant was closed early ________ a power outage.

    Đáp án:

    1. because of
    2. because
    3. because of
    4. because
    5. because of
    6. because of
    7. because of
    8. because
    9. because of
    10. because of

    Bài tập 2: Chuyển các câu dưới đây từ cấu trúc “because” sang “because of” hoặc ngược lại:

    1. He couldn’t attend the party because he was sick.
    2. They left early because they had an appointment.
    3. The flight was delayed because of the snowstorm.
    4. She didn’t go to work because she had a flat tire.
    5. They canceled the event because of the lack of attendees.
    6. I couldn’t finish the project because I ran out of time.
    7. He missed the meeting because he was stuck in traffic.
    8. The class was postponed because of the teacher’s absence.
    9. Sarah didn’t call back because she lost her phone.
    10. We couldn’t hear the announcement because of the noisy crowd.

    Đáp án:

    1. He couldn’t attend the party because of being sick.
    2. They left early because of an appointment.
    3. The flight was delayed because of a snowstorm.
    4. She didn’t go to work because of a flat tire.
    5. They canceled the event because there were not enough attendees.
    6. I couldn’t finish the project because of running out of time.
    7. He missed the meeting because of getting stuck in traffic.
    8. The class was postponed because the teacher was absent.
    9. Sarah didn’t call back because of losing her phone.
    10. We couldn’t hear the announcement because the crowd was noisy.

    Xem thêm: Cấu trúc would rather: 5 dạng chính kèm ví dụ

    Như vậy là mình vừa đi qua becausebecause of khác nhau như thế nào, because of + gì, because đi với gì? Phân biệt cách dùng 2 cấu trúc này như thế nào.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *