Believe đi với giới từ gì? Sau 30 giây có ngay đáp án chính xác

Grammar | by NEXT Speak

Believe đi với giới từ in theo cấu trúc Believe in + something/somebody, được dùng để nói về niềm tin vào ai đó, điều gì đó hoặc vào chính bản thân mình.

Believe + in

Believe đi với giới từ gì là thắc mắc được rất nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm. Đây cũng là một trong những chủ điểm ngữ pháp khá quan trọng để bạn củng cố lại kiến thức đã học liên quan tới cấu trúc believe và cách dùng của nó.

Trong bài học hôm nay của NextSpeak, chúng mình sẽ giải đáp câu hỏi believe + giới từ nào của các bạn một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Đồng thời bổ sung, ôn tập lại một số lý thuyết trọng tâm liên quan tới believe và cung cấp một số bài tập để các bạn rèn luyện thêm. Bắt đầu học ngay thôi nào!

Believe là gì? Các word form của believe

Định nghĩa believe.

Believe là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tin, tin tưởng, tin vào, hoặc cho rằng điều gì đó là đúng hoặc có thật.

Ví dụ sử dụng từ believe:

  • She doesn’t believe that he will keep his promise. (Cô ấy không tin rằng anh ta sẽ giữ lời hứa.)
  • I don’t believe in luck, I believe in effort. (Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào nỗ lực.)
  • They believe that technology will change the future. (Họ tin rằng công nghệ sẽ thay đổi tương lai.)

Nội dung tiếp theo trong bài học “Believe đi với giới từ gì” hôm nay mà NEXT Speak chia sẻ, các bạn sẽ được học thêm các dạng từ khác liên quan tới động từ believe như sau.

Word form (dạng từ) của believe và ý nghĩa

Cách dùng

Ví dụ minh hoạ

Danh từ belief: Niềm tin, sự tin tưởng.

Dùng để chỉ sự tin tưởng vào ai đó, điều gì đó.

She has a strong belief in justice. (Cô ấy có niềm tin mạnh mẽ vào công lý.)

Danh từ believer: Người tin tưởng, người có niềm tin.

Chỉ người tin vào một điều gì đó, thường dùng cho tôn giáo, triết lý hoặc nguyên tắc sống.

He is a true believer in kindness. (Anh ấy là một người thực sự tin vào lòng tốt.)

Danh từ disbelief: Sự hoài nghi, không tin tưởng.

Dùng để diễn tả trạng thái không tin vào điều gì đó, thường đi kèm với động từ như in hoặc express.

She looked at him in disbelief. (Cô ấy nhìn anh ta với vẻ không tin được.)

Danh từ believability: Tính đáng tin, sự đáng tin cậy.

Dùng để mô tả mức độ một điều gì đó có thể được tin là đúng.

The believability of the story is low. (Mức độ đáng tin của câu chuyện này khá thấp.)

Tính từ believable: Có thể tin được.

Dùng để diễn tả một điều gì đó có vẻ hợp lý và có thể tin là đúng.

His excuse was believable. (Lời bào chữa của anh ấy có thể tin được.)

Tính từ unbelievable: Không thể tin được, đáng kinh ngạc.

Dùng để diễn tả điều gì đó quá bất ngờ hoặc khó tin, theo cả nghĩa tích cực và tiêu cực.

The view from the top of the mountain was unbelievable! (Khung cảnh từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc!)

Động từ quá khứ đơn, quá khứ phân từ believed: Đã tin tưởng.

Dùng khi nói về hành động tin tưởng trong quá khứ.

She believed in me when no one else did. (Cô ấy đã tin tưởng tôi khi không ai tin.)

Danh động từ và hiện tại tiếp diễn believing: Đang tin tưởng, đang có niềm tin.

Dùng để chỉ hành động tin tưởng đang diễn ra hoặc đóng vai trò danh từ trong câu.

I am believing in myself more each day. (Tôi đang tin vào bản thân mình hơn mỗi ngày.)

Believing in your dreams is important. (Tin vào ước mơ của bạn là điều quan trọng.)

Như vậy, nếu có ai đó hỏi bạn Sau believe là gì, thì câu trả lời đó chính là sau believe là that + mệnh đề/ danh từ/tân ngữ/to be + adj/noun,...

Believe đi với giới từ gì?

Cấu trúc believe + giới từ nào?

Trong tiếng Anh, believe thường đi kèm với giới từ in theo CẤU TRÚC BELIEVE IN + SOMEBODY/SOMETHING, nó được dùng để diễn đạt niềm tin vào ai đó, sự tồn tại của điều gì đó, tin vào một nguyên tắc hoặc hệ tư tưởng, tin vào những gì có thể chấp nhận được hoặc những điều tốt đẹp.

Ví dụ:

  • I believe in you! (Tôi tin vào bạn!)
  • They believe in justice. (Họ tin vào công lý.)

Lưu ý:

  • Ngoài giới từ in thì believe không đi với các giới từ như on, at, to.
  • Nếu muốn nói về niềm tin vào một sự thật, hãy sử dụng believe that thay vì believe in.
  • Một số thông tin cho rằng believe đi với giới từ of, tuy nhiên động từ believe không đi với giới từ of trong bất kỳ trường hợp nào. Nếu bạn sử dụng cụm từ believe of sẽ không đúng ngữ pháp.
  • Believe of mà chúng ta nói đến sẽ đi theo cấu trúc believe something of someone, với ý nghĩa tin rằng ai đó có khả năng làm gì hoặc có một phẩm chất nào đó dựa trên các căn cứ khách quan và chủ quan. Cấu trúc này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người bản xứ thường dùng believe that someone is... hoặc believe someone to be…

Như vậy, không những bạn đã có thể trả lời được believe + giới từ gì, Believe đi với giới từ gì mà còn biết được khi nào dùng believe in rồi đúng không nào!

Điểm khác nhau believe và trust về cách dùng, ý nghĩa

Phân biệt believe và trust.

Mặc dù believe và trust đều liên quan đến niềm tin, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về mức độ tin tưởng và bối cảnh sử dụng như sau:

Believe – Tin rằng điều gì đó đúng, nhưng không chắc chắn 100%

  • Dùng khi bạn chấp nhận điều gì đó là đúng, nhưng có thể không có bằng chứng rõ ràng.
  • Thường dùng với ý kiến cá nhân, suy đoán hoặc giả định.
  • Có thể thay đổi theo thời gian nếu có thêm thông tin mới.

Điểm mấu chốt: "Believe" mang tính cá nhân, có thể đúng hoặc sai.

Trust – Tin tưởng một cách chắc chắn

  • Dùng khi bạn đặt niềm tin vào một người, tổ chức hoặc hệ thống dựa trên kinh nghiệm hoặc sự tin cậy lâu dài.
  • Thể hiện sự tin tưởng vững chắc, ít thay đổi.
  • Thường dùng trong các mối quan hệ cá nhân, kinh doanh hoặc xã hội.
  • Điểm mấu chốt: "Trust" thể hiện sự tin cậy lâu dài, thường dựa trên trải nghiệm thực tế.

Ví dụ:

  • I believe what she said. (Tôi tin những gì cô ấy nói.) → Tôi chấp nhận điều đó là đúng, nhưng không nhất thiết phải có bằng chứng.
  • I trust her completely. (Tôi hoàn toàn tin tưởng cô ấy.) → Có sự gắn bó hoặc uy tín lâu dài.

Tổng hợp cấu trúc believe khác, ngoài believe in sbd/sth

Cấu trúc believe thông dụng.

Sau khi biết được believe đi với giới từ gì và cấu trúc belive + giới từ nào, bạn cần học thêm một số cấu trúc phổ biến với believe trong tiếng Anh cũng như cách dùng và ví dụ mình hoạ như sau.

Cấu trúc Believe + that + mệnh đề

Cấu trúc

S + believe + that + mệnh đề (S + V)

Cách dùng

Dùng khi muốn nhấn mạnh vào niềm tin hoặc suy nghĩ về một sự việc.

That có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

Ví dụ

I believe that she is telling the truth. (Tôi tin rằng cô ấy đang nói thật.)

He believes (that) the economy will recover soon. (Anh ấy tin rằng nền kinh tế sẽ sớm phục hồi.)

Cấu trúc S + believe + danh từ

Cấu trúc

S + believe + N (danh từ)

Cách dùng

Dùng để nói về niềm tin vào một điều gì đó cụ thể.

Không cần mệnh đề theo sau.

Ví dụ

I believe success comes from hard work. (Tôi tin rằng thành công đến từ sự chăm chỉ.)

They believe science holds the key to the future. (Họ tin rằng khoa học nắm giữ chìa khóa của tương lai.)

Cấu trúc not believe

Cấu trúc

S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O (danh từ/tân ngữ)

Cách dùng

Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc không tin vào điều gì đó.

Dùng với các trợ động từ để phù hợp với thì và mức độ tin tưởng.

Ví dụ

I can’t believe my luck! (Tôi không thể tin vào sự may mắn của mình!)

She couldn’t believe her eyes when she saw the gift. (Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy món quà.)

They won’t believe the story unless they see proof. (Họ sẽ không tin câu chuyện trừ khi họ thấy bằng chứng.)

He wouldn’t believe me even if I told him the truth. (Anh ấy sẽ không tin tôi ngay cả khi tôi nói sự thật.)

Cấu trúc Believe + tân ngữ + động từ to be

Cấu trúc

S + believe + O + tobe

Cách dùng

Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó hoặc điều gì đó có một tính chất nhất định.

Dùng trong cả hiện tại và quá khứ.

Ví dụ

I believe him to be honest. (Tôi tin rằng anh ấy trung thực.)

They believe the house to be haunted. (Họ tin rằng ngôi nhà bị ma ám.)

She believed the rumor to be false. (Cô ấy tin rằng tin đồn đó là sai.)

Từ vựng liên quan tới believe

Một nội dung khá quan trọng nữa trong bài học Believe đi với giới từ gì mà bạn cần tham khảo đó chính là các từ vựng có liên quan tới believe, cụ thể đó là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ đi kèm và cả thành ngữ đi với believe. Nếu bạn chưa rõ các từ vựng này gồm những gì thì xem các bảng sau.

Từ đồng nghĩa với believe

Từ tiếng Anh và ý nghĩa

Phiên âm giọng Anh Mỹ

Cách dùng

Ví dụ

Trust (Tin, tin cậy, tin tưởng)

/trʌst/

Dùng khi nói về sự tin cậy vào một người, tổ chức hoặc hệ thống.

Có thể đi với giới từ in (trust in someone/something).

I trust you to do the right thing. (Tôi tin bạn sẽ làm điều đúng đắn.)

Accept (Chấp nhận, chấp thuận)

/əkˈsɛpt/

Dùng khi ai đó chấp nhận một sự thật hoặc tình huống, ngay cả khi họ không thích nó.

She accepted his explanation for being late. (Cô ấy chấp nhận lời giải thích của anh ta về việc đến muộn.)

Think (Suy nghĩ, nghĩ rằng)

/θɪŋk/

Dùng khi ai đó có quan điểm hoặc giả định nhưng không có bằng chứng xác thực.

I think she is at home, but I'm not sure. (Tôi nghĩ cô ấy đang ở nhà, nhưng tôi không chắc.)

Suppose (Giả sử, nghĩ rằng, tin rằng, cho là)

/səˈpoʊz/

Dùng trong các tình huống khi ai đó đưa ra giả thuyết về một sự việc nào đó.

I suppose he will be here soon. (Tôi cho rằng anh ấy sẽ đến sớm.)

Consider (Xem xét, coi như)

/kənˈsɪd.ɚ/

Dùng để diễn tả việc đánh giá hoặc suy nghĩ về một điều gì đó một cách nghiêm túc.

I consider this to be a great opportunity. (Tôi cho rằng đây là một cơ hội tuyệt vời.)

Presume (Giải định, đoán rằng)

/prɪˈzuːm/

Dùng khi bạn có một giả định hợp lý nhưng không có bằng chứng đầy đủ.

Thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc học thuật.

Đi kèm với that + mệnh đề hoặc tân ngữ.

I presume that he has already left the office. (Tôi đoán rằng anh ấy đã rời khỏi văn phòng.)

Hold (Giữ niềm tin, giữ quan điểm)

/hoʊld/

Dùng khi ai đó duy trì quan điểm hoặc niềm tin trong thời gian dài.

Thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng, triết học hoặc chính trị.

Có thể đi với that + mệnh đề hoặc danh từ.

Many scientists hold that climate change is a serious threat. (Nhiều nhà khoa học cho rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.)

Maintain (Khẳng đinh, duy trì, giữ quan điểm)

/meɪnˈteɪn/

Dùng khi ai đó bảo vệ một quan điểm, niềm tin hoặc lập trường của mình.

Thường xuất hiện trong các bài tranh luận, chính trị hoặc học thuật.

Đi với that + mệnh đề hoặc danh từ.

He maintains that the company did nothing wrong. (Anh ấy khẳng định rằng công ty không làm gì sai.)

Từ trái nghĩa believe

Từ tiếng Anh và ý nghĩa

Phiên âm giọng Anh Mỹ

Ý nghĩa

Ví dụ

Doubt

/daʊt/

Nghi ngờ

They doubted the accuracy of the news report. (Họ nghi ngờ tính chính xác của bản tin.)

Disbelieve

/ˌdɪs.bɪˈliːv/

Không tin tưởng, không tin

I disbelieve in conspiracy theories unless there is strong evidence. (Tôi không tin vào các thuyết âm mưu trừ khi có bằng chứng xác đáng.)

Distrust

/dɪsˈtrʌst/

Thiếu niềm tin, không tin

The public began to distrust the government after a series of scandals. (Người dân bắt đầu mất lòng tin vào chính phủ sau hàng loạt vụ bê bối.)

Skepticize

/ˈskɛp.tɪ.saɪz/

Hoài nghi, nghi ngờ

He always skepticizes new theories until he sees strong evidence. (Anh ấy luôn hoài nghi các lý thuyết mới cho đến khi thấy bằng chứng rõ ràng.)

Ignore

/ɪɡˈnɔːr/

Bỏ qua, phớt lờ

They ignored the teacher’s advice and failed the exam. (Họ phớt lờ lời khuyên của giáo viên và trượt kỳ thi.)

Cụm từ, thành ngữ với believe

Cụm từ, Idioms với Believe

Phiên âm giọng Anh Mỹ

Ý nghĩa

Ví dụ

A growing belief

/ə ˈɡroʊ.ɪŋ bɪˈliːf/

Niềm tin ngày càng tăng

There is a growing belief that artificial intelligence will change the future of work. (Có một niềm tin ngày càng gia tăng rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi tương lai của công việc.)

Make believe

/meɪk bɪˈliːv/

Giả vờ, tưởng tượng

The kids love to play make-believe and act like superheroes. (Bọn trẻ thích chơi trò tưởng tượng và giả vờ làm siêu anh hùng.)

Express belief

/ɪkˈsprɛs bɪˈliːf/

Bộc lộ niềm tin, bày tỏ niềm tin

He expressed his belief in the power of education to change lives. (Anh ấy bày tỏ niềm tin vào sức mạnh của giáo dục để thay đổi cuộc sống.)

Believe it or not

/bɪˈliːv ɪt ɔːr nɑːt/

Tin hay không thì tùy

Believe it or not, she won the lottery twice in one year! (Tin hay không thì tùy, nhưng cô ấy đã trúng xổ số hai lần trong một năm!)

Hold the belief that

/hoʊld ðə bɪˈliːf ðæt/

Giữ quan điểm, tin tưởng rằng

Many historians hold the belief that ancient civilizations were more advanced than we think. (Nhiều nhà sử học tin rằng các nền văn minh cổ đại tiên tiến hơn chúng ta nghĩ.)

Mẫu hội thoại sử dụng cấu trúc believe + giới từ, có dịch nghĩa

Để có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn cấu trúc believe đi với giới từ gì, sau đây chúng mình sẽ đưa ra 1 mẫu hội thoại ngắn sử dụng believe + giới từ in bằng tiếng Anh, có bản dịch bằng tiếng Việt. Cùng tham khảo nhé!

Hoa: Do you believe in fate? (Bạn có tin vào số phận không?)

Linh: I’m not so sure. What about you? (Tôi không chắc lắm. Còn bạn thì sao?)

Hoa: I believe in fate because everything happens for a reason. (Tôi tin vào số phận, vì mọi thứ xảy ra đều có lý do.)

Linh: That makes sense! (Nghe cũng hợp lý đấy!)

Câu hỏi thường gặp

Khi tìm hiểu Believe đi với giới từ gì, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều những câu hỏi liên quan tới từ believe trong tiếng Anh. Nào cùng lướt xuống dưới để xem câu hỏi và đáp án chính xác nào.

Believe đi với Ving hay to V?

Nếu bạn Sau believe không đi với Ving hay to V mà là đi kèm với trợ động từ, danh động từ hoặc mệnh đề.

Đây cũng chính là đáp án cho câu hỏi believe cộng V gì.

Lưu ý khi sử dụng believe trong tiếng Anh là gì?

Believe" không dùng để nói về sự tin tưởng vào con người theo nghĩa lâu dài.

Ví dụ:

  • I believe my friend. → Sai (Nên dùng trust thay vì believe trong trường hợp này.)
  • I trust my friend. (Tôi tin tưởng bạn tôi.)

Believe" thường mang tính suy đoán hoặc niềm tin cá nhân, không chắc chắn tuyệt đối.

Khi nói về niềm tin vào một điều gì đó, dùng "believe in"

Ví dụ: She believes in destiny. (Cô ấy tin vào số phận.)

Believe in + gì?

Believe in + danh từ/danh động từ/đại từ nhân xưng.

Bài tập áp dụng cấu trúc believe đi với giới từ

Bài tập về cấu trúc believe + giới từ nào.

Ngoài việc học lý thuyết liên quan trong bài học Believe đi với giới từ gì, các bạn cũng nên tập làm một số bài tập liên quan có sử dụng cấu trúc believe + giới từ để củng cố lại kiến thức của mình nhé.

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu dưới đây.

1. She firmly believes ___ the power of positive thinking.

A. on

B. in

C. of

D. to

2. I don't believe ___ anything he says.

A. on

B. in

C. of

D. to

3. Do you believe ___ destiny?

A. in

B. at

C. of

D. to

4. He believes ___ working hard to achieve his dreams.

A. on

B. in

C. at

D. of

5. I can't believe this news ___ you!

A. in

B. at

C. of

D. to

6. She believes ___ honesty and kindness.

A. in

B. on

C. of

D. to

7. Many scientists believe ___ climate change is a serious issue.

A. on

B. in

C. that

D. of

8. I don’t believe a single word ___ his story.

A. at

B. on

C. of

D. to

9. They believe ___ giving people second chances.

A. on

B. in

C. of

D. to

10. I can’t believe what just happened ___ me!

A. in

B. to

C. at

D. of

Đáp án

1. B. in

2. B. in

3. A. in

4. B. in

5. C. of

6. A. in

7. C. that

8. C. of

9. B. in

10. B. to

Như vậy, bài viết trên của NextSpeak.org đã giúp bạn hiểu rõ Believe đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Nhớ rằng "believe in" được dùng khi nói về niềm tin vào ai đó hoặc điều gì, "believe of" ít dùng và chỉ xuất hiện trong một số trường hợp nhất định, còn "believe that" giúp diễn đạt niềm tin vào một mệnh đề. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Đừng quên rằng tại chuyên mục GRAMMAR: Ngữ pháp tiếng Anh trên website còn nhiều bài học hay và thú vị. Đừng bỏ lỡ nhé!

Bài viết liên quan