Bình minh tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ sunrise theo phiên âm IPA
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của bình minh tiếng Anh là gì đó là sunrise và có cách phát âm chuẩn theo phiên âm IPA (ở cả giọng Anh Anh và Anh Mỹ) là /ˈsʌn.raɪz/.
Sunrise (/ˈsʌn.raɪz/): Bình minh.
Một trong những từ vựng thú vị khi mô tả khung cảnh thiên nhiên mà bạn không thể không nhắc đến đó chính là bình minh. Vậy thì bình minh tiếng Anh là gì và có cách đọc theo phiên âm chuẩn như thế nào? Cách dùng từ bình minh trong tiếng Anh ra sao? Có những cụm từ nào liên quan đến bình minh mà chúng mình cần phải học? Tất cả đáp án sẽ được NextSpeak cung cấp qua bài viết bên dưới! Cùng học với chúng mình nhé!
Bình minh tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm
Nghĩa của "bình minh" trong tiếng Anh.
Bình minh trong tiếng Anh được gọi là sunrise (/ˈsʌn.raɪz/). Đây là danh từ dùng để chỉ thời điểm mặt trời bắt đầu ló dạng trên đường chân trời vào buổi sáng, đánh dấu sự khởi đầu của một ngày mới. Sunrise không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự sống, hy vọng và những khởi đầu tươi mới.
Ngoài sunrise, còn có một từ phổ biến khác là dawn /dɔːn/, mang nghĩa gần tương tự. Tuy nhiên, trong khi sunrise nhấn mạnh thời điểm mặt trời thực sự xuất hiện, thì dawn lại chỉ khoảng thời gian bắt đầu sáng ngay trước khi mặt trời mọc. Vì vậy, dawn thường được dùng trong văn chương, thơ ca hoặc các ngữ cảnh mang tính hình tượng.
Một số định nghĩa bằng tiếng Anh:
- Sunrise: The time in the morning when the sun appears or begins to rise above the horizon. (Thời điểm vào buổi sáng khi mặt trời xuất hiện hoặc bắt đầu mọc lên khỏi đường chân trời.)
- Dawn: The first appearance of light in the sky before the sun rises. (Sự xuất hiện đầu tiên của ánh sáng trên bầu trời trước khi mặt trời mọc.)
Cả hai từ này đều thuộc loại danh từ, nhưng khi sử dụng trong câu, bạn nên chú ý:
- Sunrise thường đi với giới từ at: at sunrise, before sunrise.
- Dawn có thể được dùng như một khái niệm trừu tượng: a new dawn for the country (một bình minh mới cho đất nước).
Mẫu câu sử dụng từ bình minh tiếng Anh
Nếu bạn đang học từ bình minh bằng tiếng Anh, dưới đây là những mẫu câu ngắn gọn, dễ hiểu để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày mà NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn. Cùng tham khảo nha.
- I wake up at sunrise. (Tôi thức dậy vào lúc bình minh.)
- Sunrise is very quiet. (Bình minh rất yên tĩnh.)
- The sky is pink at sunrise. (Bầu trời có màu hồng lúc bình minh.)
- We go jogging at sunrise. (Chúng tôi chạy bộ lúc bình minh.)
- Sunrise makes me feel happy. (Bình minh khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.)
- They watched the sunrise together. (Họ ngắm bình minh cùng nhau.)
- I took a photo of the sunrise . (Tôi chụp một bức ảnh bình minh.)
Những câu này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, mà còn luyện được cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Anh. Hãy thử thay đổi chủ ngữ hoặc động từ để tạo thêm nhiều câu mới nhé!
Cách dùng từ bình minh tiếng Anh trong câu
Từ sunrise là một danh từ đếm được, dùng để chỉ thời điểm mặt trời mọc vào buổi sáng. Trong câu tiếng Anh, sunrise thường đi sau giới từ như at, before, after và làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
- Dùng làm chủ ngữ: Sunrise is my favorite time of day. (Bình minh là thời điểm tôi yêu thích nhất trong ngày.
- Dùng làm tân ngữ: We watched the sunrise from the mountain. (Chúng tôi ngắm bình minh từ trên núi.
- Dùng trong cụm mô tả cảnh vật: The sunrise over the ocean was stunning. (Cảnh bình minh trên biển thật tuyệt đẹp.)
- Dùng để nói về thời gian cụ thể: Sunrise is at 5:45 AM tomorrow. (Ngày mai bình minh vào lúc 5 giờ 45 sáng.)
- Dùng với giới từ at, before, after
Ví dụ:
- I go for a walk at sunrise. (Tôi đi dạo lúc bình minh.)
- They left the house before sunrise. (Họ rời khỏi nhà trước bình minh.)
- The village becomes busy after sunrise. (Làng bắt đầu nhộn nhịp sau bình minh.)
Cụm từ đi với từ bình minh tiếng Anh
Phép dịch "đón bình minh" thành Tiếng Anh.
Từ sunrise thường xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng và giàu hình ảnh. Dưới đây là các cụm hay gặp nhất, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:
1. Watch the sunrise: Ngắm bình minh
Ví dụ: We woke up early to watch the sunrise. (Chúng tôi dậy sớm để ngắm bình minh.)
2. Catch the sunrise: Đón bình minh
Ví dụ: Let’s hike early so we can catch the sunrise. (Hãy đi leo núi sớm để kịp đón bình minh.)
3. Sunset and sunrise: Hoàng hôn và bình minh
Ví dụ: This place is beautiful at both sunset and sunrise. (Nơi này đẹp vào cả lúc hoàng hôn lẫn bình minh.)
4. View of the sunrise: Cảnh bình minh
Ví dụ: Our room has a perfect view of the sunrise. (Phòng chúng tôi có cảnh bình minh tuyệt đẹp.)
5. Before sunrise: Trước khi mặt trời mọc
Ví dụ: They left home before sunrise. (Họ rời nhà trước khi mặt trời mọc.)
6. After sunrise: Sau khi mặt trời mọc
Ví dụ: The fog cleared after sunrise. (Sương mù tan sau khi mặt trời mọc.)
7. At sunrise: Vào lúc bình minh
Ví dụ: Birds start singing at sunrise. (Chim bắt đầu hót vào lúc bình minh.)
8. Chase the sunrise: Săn bình minh
Ví dụ: Travelers love to chase the sunrise in remote places. (Những người thích xê dịch thường săn bình minh ở nơi xa xôi.)
Như vậy, bài viết trên của NextSpeak.org đã giải đáp chi tiết câu hỏi bình minh tiếng Anh là gì, kèm theo những cách sử dụng và cụm từ phổ biến. Dù là “sunrise hay dawn thì mỗi từ đều mang một vẻ đẹp riêng của thời khắc bắt đầu ngày mới. Mong rằng bạn sẽ áp dụng được từ vựng này trong giao tiếp và viết lách. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình mỗi ngày để học thêm nhiều từ hay và hữu ích nữa nhé!