Bọ rùa tiếng Anh là gì? Cách phát âm, sự khác biệt giữa ladybug và ladybird
Vocab | by
Bọ rùa tiếng Anh là gì? Là ladybug (/ˈleɪ.di.bʌɡ/)/ ladybird (/ˈleɪ.di.bɜːd/). Tên tiếng Anh các loài bọ, cách dùng từ, ví dụ kèm dịch, giúp bạn dễ nhớ và áp dụng.
Khi còn nhỏ, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng say mê nhìn ngắm những chú bọ rùa nhỏ xíu, có mai tròn và chấm đen dễ thương bò lững thững trên lá. Không chỉ là hình ảnh quen thuộc trong tuổi thơ, bọ rùa còn là một trong những loài côn trùng “có ích” được nhắc tới trong sách giáo khoa và phim hoạt hình. Vậy bọ rùa tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao, và từ nào nên dùng khi viết văn miêu tả hoặc thuyết trình về côn trùng bằng tiếng Anh?
Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng liên quan đến bọ rùa, cách sử dụng từ ladybug và ladybird đúng ngữ cảnh, kèm theo ví dụ cụ thể, dễ áp dụng trong học tập và giao tiếp.
Bọ rùa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sự khác nhau giữa hai cách gọi
Cách gọi Bọ rùa tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, bọ rùa được gọi là ladybug (/ˈleɪ.di.bʌɡ/) hoặc ladybird (/ˈleɪ.di.bɜːd/), tùy theo vùng sử dụng ngôn ngữ. Đây là một trong những ví dụ thú vị về sự khác biệt giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ, dù cả hai từ đều chỉ chung một loài côn trùng nhỏ nhắn, có hình dáng tròn, mai cứng, thường có màu đỏ, vàng với các chấm đen trên cánh.
Lưu ý:
- Cả hai từ đều đúng, và đều nói về cùng một loài côn trùng, chỉ khác nhau ở cách gọi theo vùng ngôn ngữ. Ở Việt Nam hiện nay, vì tiếng Anh – Mỹ được giảng dạy phổ biến hơn trong trường học, nên từ ladybug cũng thường được học sinh, sinh viên sử dụng nhiều hơn.
- Trong văn nói và văn viết hằng ngày, bạn có thể dùng ladybug hoặc ladybird, tùy theo tình huống và người nghe. Nếu đang học tiếng Anh Mỹ, hãy ưu tiên ladybug vì từ này thường sử dụng trong sách giáo khoa, phim ảnh và văn hóa Mỹ. Tuy nhiên, nếu bạn gặp người Anh, người Úc hoặc đọc tài liệu học thuật của châu Âu, thì ladybird là cách gọi phổ biến hơn.
Bọ rùa tiếng Anh là gì bạn cũng đã rõ. Vậy thì tại sao lại có hai tên gọi cho một loài bọ? Nguồn gốc tên gọi cũng khá thú vị:
- Từ ladybug có thể xuất phát từ “Our Lady’s beetle” nghĩa là “bọ của Đức Mẹ Maria”, do người châu Âu thời trung cổ tin rằng loài côn trùng này là món quà từ Đức Mẹ để bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh. Về sau, khi người châu Âu di cư sang Mỹ, họ giữ lại phần "lady", nhưng thay “beetle” (bọ cánh cứng) bằng “bug” (bọ nói chung) và thế là ra đời từ ladybug.
- Ở Anh và các nước theo tiếng Anh – Anh, họ chọn gọi bọ rùa là ladybird, vì hình dáng loài này tròn tròn, sặc sỡ, bay được, trông hơi giống những con chim nhỏ đầy màu sắc. Dù bọ rùa không phải là chim, nhưng hình ảnh dân gian lại thường gọi nó như vậy.
Tên tiếng Anh các loài bọ rùa
Bọ rùa vàng.
Khi học bọ rùa tiếng Anh là gì, nhiều bạn rất ngạc nhiên khi biết rằng bọ rùa, một loài côn trùng quen thuộc trong đời sống và nông nghiệp Việt Nam, lại có nhiều tên tiếng Anh khác nhau tùy theo loài. Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách gọi tên các loài bọ rùa phổ biến bằng tiếng Anh, kèm theo bản dịch và cách hiểu thật gần gũi, dễ nhớ.
Với các loài bọ rùa thường gặp, được đặt tên theo đặc điểm nhận dạng như số lượng chấm trên lưng, màu sắc, môi trường sống hoặc hình dạng cơ thể. Mỗi cái tên tiếng Anh của bọ rùa đều rất “có lý” nếu bạn để ý kỹ!
Tên tiếng Anh (viết thường) |
Phiên âm Anh – Anh |
Phiên âm Anh – Mỹ |
Tên tiếng Việt |
Seven-spotted ladybird |
/ˈsev.ən ˌspɒt.ɪd ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˈsev.ən ˌspɑː.tɪd ˈleɪ.di.bɝːd/ |
Bọ rùa bảy chấm |
Two-spotted ladybug |
/ˈtuː ˌspɒt.ɪd ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˈtuː ˌspɑː.tɪd ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa hai chấm |
Fifteen-spotted ladybug |
/ˌfɪfˈtiːn ˌspɒt.ɪd ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˌfɪfˈtiːn ˌspɑː.tɪd ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa mười lăm chấm |
Twenty-two spot ladybird |
/ˌtwenti ˈtuː ˌspɒt ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˌtwenti ˈtuː ˌspɑːt ˈleɪ.di.bɝːd/ |
Bọ rùa hai mươi hai chấm |
Thirteen-spotted ladybug |
/ˌθɜːˈtiːn ˌspɒt.ɪd ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˌθɜːˈtiːn ˌspɑː.tɪd ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa mười ba chấm |
Yellow ladybird |
/ˈjel.əʊ ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˈjel.oʊ ˈleɪ.di.bɝːd/ |
Bọ rùa vàng |
Black ladybug |
/blæk ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/blæk ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa đen |
Ashy gray ladybug |
/ˈæʃ.i ɡreɪ ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/ˈæʃ.i ɡreɪ ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa xám tro |
Pink spotted ladybug |
/pɪŋk ˈspɒt.ɪd ˈleɪ.di.bɜːd/ |
/pɪŋk ˈspɑː.tɪd ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa hồng chấm đen |
Asian lady beetle |
/ˈeɪ.ʒən ˈleɪ.di ˈbiː.təl/ |
/ˈeɪ.ʒən ˈleɪ.di ˈbiː.t̬əl/ |
Bọ rùa châu Á (có thể có hại) |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bọ rùa
Khi học về ladybug (bọ rùa), ngoài việc khám phá cách gọi Bọ rùa tiếng Anh là gì ra thì còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác xoay quanh đặc điểm, tập tính và môi trường sống của loài côn trùng đáng yêu này. Nếu bạn là người yêu thiên nhiên, hay đang tìm hiểu tiếng Anh qua thế giới côn trùng, phần từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ nhớ và dễ dùng trong giao tiếp hoặc viết mô tả khoa học.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Cách hiểu gần gũi |
Spot |
/spɒt/ (UK), /spɑːt/ (US) |
Đốm, chấm |
Dùng để mô tả số lượng chấm trên cánh bọ rùa |
Shell |
/ʃel/ |
Vỏ (cứng) |
Chỉ phần cánh cứng có màu đỏ, vàng, đen... |
Elytra |
/ˈiː.lɪ.trə/ |
Cánh trước cứng |
Tên khoa học phần “vỏ” bao ngoài của bọ rùa |
Larva |
/ˈlɑː.və/ |
Ấu trùng |
Giai đoạn đầu đời của bọ rùa, khi mới nở trứng |
Pupa |
/ˈpjuː.pə/ |
Nhộng |
Giai đoạn chuyển hóa giữa ấu trùng và trưởng thành |
Predator |
/ˈpred.ə.tər/ |
Kẻ săn mồi |
Bọ rùa ăn thịt nên cũng là “predator” đối với rệp cây |
Aphid |
/ˈeɪ.fɪd/ |
Rệp vừng |
Thức ăn khoái khẩu của bọ rùa |
Beneficial Insect |
/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl ˈɪn.sekt/ |
Côn trùng có ích |
Chỉ bọ rùa và các loài giúp bảo vệ cây trồng |
Pest Control |
/ˈpest kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát sâu bệnh |
Vai trò của bọ rùa trong nông nghiệp hữu cơ |
Spotted |
/ˈspɒt.ɪd/ |
Có đốm |
Một từ phổ biến trong tên các loài bọ rùa như Seven-Spotted, v.v. |
Hard Shell |
/hɑːd ʃel/ |
Vỏ cứng |
Mô tả cấu trúc đặc trưng của loài cánh cứng |
Hibernation |
/ˌhaɪ.bəˈneɪ.ʃən/ |
Ngủ đông |
Bọ rùa thường ẩn mình vào mùa đông và “thức dậy” vào mùa xuân |
Biological Control |
/ˌbaɪ.əˈlɒ.dʒɪ.kəl kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát sinh học |
Biện pháp dùng bọ rùa để tiêu diệt rệp thay vì dùng thuốc hóa học |
Cách dùng từ ladybug và ladybird trong câu tiếng Anh
Những con bọ rùa đậu trên lá.
Dù là dùng ở Anh hay Mỹ, cả hai từ ladybug và ladybird đều có thể dùng như danh từ đếm được. Bạn có thể dùng “a ladybug” để chỉ một con bọ rùa, và “ladybugs” khi nói đến nhiều con. Ngoài ra, hai từ này còn được sử dụng để nói về đặc điểm, sinh trưởng, sinh sản, phân loại, các loài (gồm bò rùa có ích và bọ rùa có hại), lợi ích của bọ rùa, biện pháp thu hút bọ rùa và cách phòng ngừa bọ rùa có hại.
Đây là các mẫu câu chọn lọc, được chia theo chủ đề trong bài Bọ rùa tiếng Anh là gì mà NextSpeak chia sẻ, phù hợp cho cả viết văn miêu tả, bài thuyết trình sinh học, hay khi muốn viết một đoạn văn ngắn về côn trùng bằng tiếng Anh, đặc biệt là về bọ rùa.
Mô tả đặc điểm của bọ rùa
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ladybugs are small, round beetles with bright-colored shells. |
Bọ rùa là loài bọ nhỏ, hình tròn với vỏ ngoài có màu sắc rực rỡ. |
Most ladybirds have red or orange wings with black spots. |
Hầu hết bọ rùa có cánh màu đỏ hoặc cam với các chấm đen. |
Their vibrant appearance warns predators that they are not tasty. |
Vẻ ngoài sặc sỡ của chúng là cách để cảnh báo kẻ săn mồi rằng chúng không ngon lành gì. |
A typical ladybug is about 5 to 8 millimeters long. |
Một con bọ rùa điển hình dài khoảng 5 đến 8 milimét. |
Quá trình sinh trưởng và sinh sản
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ladybugs go through complete metamorphosis: egg, larva, pupa, and adult. |
Bọ rùa trải qua quá trình biến thái hoàn toàn: trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành. |
Female ladybugs lay their eggs on the underside of leaves. |
Bọ rùa cái đẻ trứng ở mặt dưới của lá cây. |
The eggs of the ladybug hatch in about 3 to 10 days depending on the temperature. |
Trứng của bọ rùa sẽ nở sau khoảng 3 đến 10 ngày, tùy theo nhiệt độ. |
The larvae of the ladybug look like tiny alligators and are very active predators. |
Ấu trùng của bọ rùa trông giống cá sấu tí hon và là những kẻ săn mồi rất tích cực. |
After feeding for several weeks, the larva pupates and becomes an adult ladybug. |
Sau vài tuần ăn uống, ấu trùng hóa nhộng và trở thành bọ rùa trưởng thành. |
Phân loại và các loài bọ rùa phổ biến
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
There are over 6,000 species of ladybugs in the world. |
Trên thế giới có hơn 6.000 loài bọ rùa đã được mô tả. |
The seven-spotted ladybird is one of the most common species in Europe. |
Bọ rùa bảy chấm là một trong những loài phổ biến nhất ở châu Âu. |
The Asian lady beetle can vary in color from yellow to red and may have many or no spots. |
Bọ rùa châu Á có màu sắc đa dạng từ vàng đến đỏ và có thể có nhiều hoặc không có chấm nào. |
Bọ rùa có ích và bọ rùa có hại
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Beneficial ladybugs feed on aphids, scale insects, and mites. |
Bọ rùa có ích ăn rệp vừng, rệp vảy và ve nhỏ. |
One adult ladybug can eat up to 50 aphids a day. |
Một con bọ rùa trưởng thành có thể ăn tới 50 con rệp mỗi ngày. |
Some species of ladybirds, like the Mexican bean beetle, can damage crops. |
Một số loài bọ rùa như bọ đậu Mexico có thể gây hại cho mùa màng. |
Harmful ladybugs chew on plant leaves and reduce crop yields. |
Bọ rùa có hại gặm lá cây và làm giảm năng suất cây trồng. |
Lợi ích của bọ rùa đối với nông nghiệp
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ladybugs are natural pest controllers in organic farming. |
Bọ rùa là "máy diệt sâu bọ" tự nhiên trong nông nghiệp hữu cơ. |
Using ladybugs reduces the need for chemical pesticides. |
Việc sử dụng bọ rùa giúp giảm thiểu nhu cầu dùng thuốc trừ sâu hóa học. |
Farmers often release ladybugs into their fields to protect crops. |
Nông dân thường thả bọ rùa vào ruộng để bảo vệ cây trồng. |
Cách thu hút bọ rùa về vườn
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Grow flowers like dill, marigold, and dandelion to attract ladybugs. |
Trồng các loại hoa như thì là, cúc vạn thọ và bồ công anh để thu hút bọ rùa. |
Avoid using chemical pesticides if you want ladybugs to stay. |
Tránh dùng thuốc trừ sâu hóa học nếu bạn muốn bọ rùa ở lại. |
Provide a shallow water dish and shelter for ladybugs in your garden. |
Cung cấp chén nước cạn và nơi trú ẩn cho bọ rùa trong vườn. |
Cách phòng ngừa bọ rùa có hại
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Seal cracks and window frames to prevent ladybug invasions in your home. |
Bịt kín các khe hở và khung cửa sổ để ngăn bọ rùa chui vào nhà. |
Use natural repellents like clove oil or citrus spray to deter harmful species. |
Dùng tinh dầu đinh hương hoặc xịt chanh để xua đuổi các loài có hại. |
Vacuuming is a safe and chemical-free way to remove ladybugs indoors. |
Hút bụi là cách an toàn và không dùng hóa chất để dọn bọ rùa trong nhà. |
Qua bài viết này, bạn đã không chỉ biết được bọ rùa tiếng Anh là gì, mà còn nắm được cách dùng từ ladybug và ladybird sao cho đúng trong từng tình huống. Dù bạn đang học tiếng Anh để làm bài tập, viết bài luận hay đơn giản là yêu thích tìm hiểu thế giới côn trùng, thì bọ rùa chắc chắn là một chủ đề thú vị để luyện từ vựng và phát triển kỹ năng viết. Hãy tiếp tục khám phá những sinh vật nhỏ bé nhưng hữu ích quanh ta và đừng quên lưu lại bài viết để làm tài liệu học tậ, cũng như theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org!