Bored đi với giới từ gì? Cách dùng bored with, bored by chi tiết

Grammar | by NEXT Speak

Có nhiều giới từ đi với bored, nhưng phổ biến nhất là hai giới từ with và by. Tìm hiểu cách dùng bored with và bored by cũng như cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đi với giới từ khác nhau và bored là một trong những tính từ phổ biến thường khiến người học bối rối khi sử dụng. Vậy thì bored đi với giới từ gì? Là by, là with, là of là at hay giới từ nào? Cách dùng bored + giới từ phù hợp với ngữ cảnh ra sao? Nếu bạn chưa chắc chắn thì hãy xem ngay bài viết sau đây của NextSpeak nha.

Bored là gì? Các loại từ và phân biệt bored với get bored

Bored có nghĩa là gì?

Bored là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc của con người khi không có gì thú vị để làm, hoặc khi đang ở trong một tình huống kém hấp dẫn, nhàm chán.

Định nghĩa:

  • Bored (adj): Feeling tired and impatient because you have nothing interesting to do, or because something is not interesting.
  • Dịch: Chán nản, buồn tẻ, không có hứng thú.

Ngoài ra, còn có các loại từ khác liên quan đến bored như:

  • Boring (adj): Gây ra sự nhàm chán
  • Bore (n): Người/vật gây chán
  • Bore (v): Làm ai đó chán

Bên cạnh đó, các bạn cần phân biệt bored với get bored như sau:

Bored: Trạng thái đang tồn tại

Từ bored thường đi với động từ to be (am, is, are, was, were) để mô tả một cảm xúc hiện tại hoặc quá khứ đang tồn tại. Nó diễn tả rằng người nói đang trong trạng thái chán nản tại thời điểm đó.

Ví dụ:

  • I am bored with waiting. (Tôi chán việc phải chờ đợi.)
  • She was bored by the speech. (Cô ấy cảm thấy chán vì bài phát biểu.)

Get bored: Quá trình chuyển thành chán

Ngược lại, get bored thể hiện sự thay đổi trong cảm xúc, từ không chán thành chán. Nó tập trung vào diễn tiến cảm xúc và thường được dùng khi muốn nói về điều gì đó lặp lại hoặc theo thời gian.

Ví dụ:

  • Kids often get bored during long trips. (Bọn trẻ thường chán trong những chuyến đi dài.)
  • You’ll get bored if you do the same thing every day. (Bạn sẽ cảm thấy chán nếu ngày nào cũng làm một việc.)

Bored đi với giới từ gì? Cấu trúc bored + giới từ by, with

Bored đi với giới từ nào?

Trong tiếng Anh, bored thường đi kèm với các giới từ như by, with, of, at... tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt mức độ cũng như nguyên nhân gây ra sự chán chường. Tuy nhiên, hai giới từ phổ biến nhất đi với bored là by và with. Cả hai đều đúng ngữ pháp, nhưng có chút khác biệt tinh tế về cách dùng và sắc thái như sau.

Bored + giới từ by

Cấu trúc bored by thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh yếu tố gây ra sự nhàm chán, đặc biệt là trong văn viết, hoặc khi đề cập đến hành động, sự kiện hoặc một yếu tố mang tính trừu tượng.

Cấu trúc: Be bored by + danh từ/ V-ing

Ví dụ:

  • She was bored by the long presentation. (Cô ấy cảm thấy chán vì bài thuyết trình dài dòng.)
  • Many students are bored by too much theory. (Rất nhiều học sinh cảm thấy chán bởi quá nhiều lý thuyết.)

Bored + giới từ with

Giới từ tiếp theo khi được hỏi bored đi với giới từ gì, có thể nói là giới từ with. Cấu trúc bored with được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày, và mang nghĩa cảm thấy chán ngán với điều gì đó do lặp lại quá thường xuyên, không còn hứng thú như trước.

Cấu trúc: Be bored with + danh từ/ đại từ/ V-ing

Ví dụ:

  • I’m bored with this game. Let’s try something new. (Tôi chán trò chơi này rồi. Hãy thử cái gì đó mới đi.)
  • She’s bored with her daily routine. (Cô ấy chán ngán lịch trình hàng ngày của mình.)

Một số cấu trúc bored khác trong tiếng Anh

Ngoài hai giới từ phổ biến là by và with, từ bored còn có thể đi kèm với các giới từ khác như at và of. Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng những cấu trúc này vẫn thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết không chính thức. Dưới đây là cách dùng chi tiết của từng cấu trúc:

Cấu trúc bored at

Cấu trúc bored at thường được dùng khi bạn muốn thể hiện sự chán nản tại một địa điểm cụ thể, hoặc trong một hoàn cảnh nào đó. Giới từ at ở đây mang sắc thái chỉ vị trí hoặc sự kiện.

Cấu trúc: Be bored at + danh từ chỉ nơi chốn/ sự kiện/ hoàn cảnh

Ví dụ:

  • I was bored at the party, so I left early. (Tôi cảm thấy chán ở bữa tiệc, nên tôi rời đi sớm.)
  • He looked bored at work today. (Anh ấy trông có vẻ chán khi ở chỗ làm hôm nay.)

Cấu trúc bored of

Cấu trúc bored of được sử dụng phổ biến trong văn nói thông thường, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ hoặc tiếng Anh đời sống, nhưng về mặt ngữ pháp truyền thống thì bored with được cho là đúng hơn. Tuy nhiên, bored of vẫn ngày càng được chấp nhận trong nhiều ngữ cảnh không trang trọng.

Cấu trúc: Be bored of + danh từ/ V-ing

Ví dụ:

  • I’m bored of watching the same movie over and over again. (Tôi chán ngấy việc xem đi xem lại cùng một bộ phim.)
  • She’s bored of talking about her job. (Cô ấy chán việc nói về công việc của mình.)

Idioms với bored thông dụng trong tiếng Anh

Từ bored thường đi kèm với nhiều thành ngữ giúp bạn diễn đạt trạng thái chán chường một cách tự nhiên, sinh động hơn trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là những idioms phổ biến nhất bạn nên biết khi học tiếng Anh khi các bạn tìm hiểu chủ đề bored đi với giới từ gì.

  • Bored to death: Chán muốn chết.

Ví dụ: I was bored to death during the lecture. (Tôi chán muốn chết trong buổi giảng đó.)

  • Bored out of one's mind: Chán đến mức phát rồ, cảm thấy rất chán.

Ví dụ: She was bored out of her mind at the family reunion. (Cô ấy chán phát rồ tại buổi họp mặt gia đình.)

  • Be bored stiff: Cực kỳ chán, chán hết cả người.

Ví dụ: I was bored stiff during the three-hour meeting. (Tôi chán hết cả người trong cuộc họp dài ba tiếng.)

  • Bored to tears: Chán đến mức muốn khóc.

Ví dụ: I was bored to tears during that three-hour lecture. (Tôi chán muốn khóc trong suốt buổi giảng kéo dài ba tiếng đó.)

  • Be bored with (something): Chán điều gì đó.

Ví dụ: He's bored with his job. (Anh ấy chán công việc của mình.)

  • Be bored by (something): Bị làm chán bởi điều gì.

Ví dụ: The students were bored by the teacher’s monotone voice. (Học sinh bị chán bởi giọng đều đều của giáo viên.)

  • Get bored easily/quickly: Dễ chán, nhanh chán.

Ví dụ: Teenagers get bored quickly without their phones. (Thanh thiếu niên rất nhanh chán nếu không có điện thoại.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bored trong tiếng Anh

Khi bạn muốn tránh lặp lại từ bored quá nhiều trong bài viết hoặc cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với bored để thay thế như sau:

  • Weary: Mệt mỏi, chán nản
  • Uninterested: Không hứng thú
  • Fed up: Phát ngấy, quá chán
  • Tired: Mệt, chán
  • Listless: Lờ đờ, không năng lượng
  • Disinterested: Không quan tâm
  • Jaded: Chán vì từng trải nhiều

Từ trái nghĩa với bored:

  • Excited: Hào hứng
  • Interested: Hứng thú
  • Engaged: Bị cuốn hút
  • Enthusiastic: Nhiệt tình, hăng hái
  • Fascinated: Bị mê hoặc, rất hứng thú
  • Amused: Cảm thấy vui, giải trí

Bài tập áp dụng bored đi với giới từ gì

Điền with hoặc by vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She was bored _________ the long speech.
  2. I always get bored _________ waiting in line.
  3. Tom felt bored _________ the repetitive music.
  4. Are you bored _________ this game already?
  5. We were bored _________ his endless complaints.
  6. The kids looked bored _________ the rainy weather.
  7. He’s bored _________ watching the same movie again.
  8. I was completely bored _________ the documentary.
  9. Lisa is bored _________ this old book.
  10. They seemed bored _________ the slow pace of the tour.

Đáp án gợi ý:

  1. by
  2. with
  3. by
  4. with
  5. by
  6. with
  7. with
  8. by
  9. with
  10. by

Như vậy, bài viết bored đi với giới từ gì cũng đã kết thúc. NextSpeak.org mong rằng bạn đọc đã biết cách dùng bored with, bored by cũng như các cấu trúc bored khác.

Nếu thấy bài viết thú vị thì đừng quên truy cập vào chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của chúng mình nha.

Bài viết liên quan