Borrow đi với giới từ gì? Cách dùng borrow với giới từ chuẩn
Grammar | by
Với nghĩa của borrow là vay, mượn, động từ borrow đi với giới từ là borrow from (mượn từ), borrow against (mượn ý tưởng, cảm hứng,...) và borrow on/upon (tài chính).
Bạn từng nghe ai đó nói I borrow to him và thấy có gì đó... sai sai? Hay bạn phân vân không biết nên dùng borrow đi với giới từ gì, borrow from hay borrow to? Đừng lo, bạn không phải người duy nhất! Borrow tưởng chừng là một động từ đơn giản với nghĩa quen thuộc là mượn, nhưng cách dùng đi kèm giới từ lại khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối.
Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng xem borrow đi với giới từ nào trong tiếng Anh, khi nào cần giới từ, khi nào không, và lý do ngữ pháp đằng sau nhé!
Thông tin cơ bản về borrow
Nghĩa của borrow.
Trong tiếng Anh, borrow là một động từ rất quen thuộc, thường được dùng khi chúng ta mượn một vật gì đó từ người khác để sử dụng tạm thời. Tuy nhiên, để dùng đúng và hiệu quả từ này trong ngữ cảnh thực tế, bạn cần nắm rõ nghĩa, cách dùng, các giới từ đi kèm cũng như từ đồng – trái nghĩa liên quan. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp nhanh các thông tin quan trọng về từ borrow:
Từ vựng |
Borrow |
Loại từ (Word Type) |
Động từ (verb) |
Định nghĩa (Meaning) |
Dùng để nói về hành động mượn thứ gì đó tạm thời, thường là từ người khác. |
Ví dụ Anh – Việt |
Can I borrow your umbrella? → Tôi có thể mượn cái ô của bạn được không? |
Các thì cơ bản |
Borrow – borrowed – borrowed |
Từ đồng nghĩa với borrow |
Take, get (tạm thời), obtain temporarily |
Từ trái nghĩa với borrow |
Lend, give |
Borrow đi với giới từ gì?
Borrow đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, động từ borrow thường đi kèm với ba giới từ phổ biến đó là from, against và on/upon và chúng mình sẽ giải thích lý do tại sao lại dùng chúng.
1. Borrow from + người/nguồn
Đây là cấu trúc phổ biến nhất. Giới từ from được dùng để chỉ nguồn gốc xuất phát của vật được mượn, tức là bạn mượn thứ gì đó từ ai hoặc từ đâu. From đóng vai trò xác định chủ thể hoặc địa điểm cung cấp vật được mượn.
Ví dụ:
- She borrowed some money from her friend. (Cô ấy đã mượn một ít tiền từ bạn của mình.)
- You can borrow a book from the library. (Bạn có thể mượn sách từ thư viện.)
Giới từ from mang tính cụ thể, rõ ràng và rất dễ dùng trong giao tiếp hàng ngày. Khi nói borrow from, bạn đang nói đến việc nhận một vật gì đó từ ai đó, theo đúng bản chất của hành động mượn.
2. Borrow against + tài sản
Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh tài chính. Khi bạn borrow against một tài sản, bạn đang dùng tài sản đó làm vật thế chấp để vay tiền. Giới từ against ở đây thể hiện sự đối trọng, nghĩa là tài sản được đặt chống lại khoản vay, đóng vai trò bảo đảm.
Ví dụ:
- They borrowed against their home to pay for college tuition. (Họ đã vay tiền bằng cách thế chấp ngôi nhà của mình để trả học phí đại học.)
- He borrowed against his life insurance policy. (Anh ấy vay tiền dựa vào hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của mình.)
Đây là cách dùng trang trọng và xuất hiện nhiều trong các văn bản tài chính, hợp đồng hoặc ngôn ngữ ngân hàng.
3. Borrow on/upon + ý tưởng/phong cách
Giới từ on hoặc upon được sử dụng khi nói đến việc mượn ý tưởng, cảm hứng hoặc phong cách từ một nguồn khác, đặc biệt trong văn học, nghệ thuật hoặc văn hóa. Upon là dạng trang trọng hơn của on, nhưng cả hai đều được chấp nhận.
Ví dụ:
- The movie borrows heavily on traditional folklore. (Bộ phim chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa dân gian truyền thống.)
- Her fashion design borrows upon 18th-century aesthetics. (Thiết kế thời trang của cô ấy lấy cảm hứng từ thẩm mỹ thế kỷ 18.)
Dùng on/upon thể hiện sự tiếp nối và kế thừa về mặt tư tưởng, không phải hành động mượn vật lý.
Như vậy, nếu có ai đó hỏi Borrow đi với giới từ gì thì bạn hãy trả lời là với giới từ from, against và on/upon nha.
Lưu ý khi dùng borrow với giới từ
Mặc dù borrow là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng người học thường nhầm lẫn khi kết hợp với giới từ, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc gây khó hiểu cho người nghe. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn dùng từ borrow đúng và hiệu quả:
- Một lỗi rất phổ biến là sử dụng borrow với giới từ to. Trong thực tế, to đi với lend chứ không đi với borrow. Lý do borrow thể hiện hành động nhận, còn lend là hành động cho. Do đó, borrow không thể đi với to, vốn để chỉ hướng đến người nhận.
- Không dùng bị động với borrow một cách máy móc.
- Từ borrow ngụ ý rằng người mượn sẽ trả lại vật đã mượn. Nếu bạn không có ý định hoàn trả, từ này không phù hợp về ngữ nghĩa. Trong văn viết, dùng borrow khi không có hành động trả lại là một lỗi diễn đạt.
- Trong tiếng Việt, người ta có thể nói mượn tạm để dùng lâu, nhưng trong tiếng Anh, borrow không nên dùng nếu bạn định giữ vật đó lâu dài hoặc vĩnh viễn.
- Không phải trường hợp nào mượn cũng cần dùng borrow. Trong hội thoại thân mật, người bản ngữ đôi khi sẽ dùng use thay vì borrow để tạo cảm giác nhanh, ngắn gọn.
Từ những lưu ý trên, khi tìm hiểu Borrow đi với giới từ gì hẳn các bạn đã biết được cần chú ý điều gì rồi đúng không nào!
Điểm giống nhau và khác nhau giữa borrow với lend
Phân biệt borrow và lend.
Cả borrow và lend đều liên quan đến hành động cho mượn hoặc mượn thứ gì đó tạm thời, và người mượn có trách nhiệm hoàn trả. Hai từ này thường xuất hiện trong cùng một tình huống nhưng ở hai góc nhìn khác nhau:
- Borrow là hành động nhận một thứ gì đó để sử dụng tạm thời.
- Lend là hành động cho ai đó mượn một thứ gì đó trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
- I borrowed a pen from her. (Tôi là người mượn)
- She lent me a pen. (Cô ấy là người cho mượn)
Điểm khác nhau
Tiêu chí |
Borrow |
Lend |
Nghĩa chính |
Mượn (nhận vật từ ai đó) |
Cho mượn (đưa vật cho ai đó mượn) |
Chủ thể hành động |
Người nhận vật |
Người cho đi vật |
Giới từ đi kèm |
borrow from |
lend to, lend someone something |
Tính chủ động |
Thường là hành động thụ động (người nhận) |
Chủ động (người trao đi) |
Câu bị động |
Không dùng dễ dàng với bị động |
Dùng được ở cấu trúc bị động |
Ví dụ |
I borrowed her car. (Tôi mượn xe cô ấy) |
She lent me her car. (Cô ấy cho tôi mượn xe) |
Cụm từ cố định với borrow trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, borrow thường đi kèm với một số cụm từ cố định mang nghĩa cụ thể, giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống. Dưới đây là những cụm phổ biến bạn nên ghi nhớ khi tìm hiểu về borrow cùng chủ đề Borrow đi với giới từ gì.
Cụm từ với borrow |
Nghĩa | Ví dụ |
Borrow money |
Mượn tiền |
He had to borrow money from the bank to start his business. (Anh ấy phải vay tiền từ ngân hàng để bắt đầu kinh doanh.) |
Borrow a book/car/pen/etc. |
Mượn một vật cụ thể |
Can I borrow your pen for a second? (Mình mượn cây bút của bạn một lát được không?) |
Borrow an idea/style/theme |
Mượn ý tưởng, phong cách, chủ đề |
The design borrows ideas from traditional Japanese architecture. (Thiết kế này mượn ý tưởng từ kiến trúc truyền thống Nhật Bản.) |
Borrow heavily |
Vay/mượn rất nhiều (thường dùng trong ngữ cảnh tài chính) |
The company borrowed heavily to fund its expansion. (Công ty vay rất nhiều tiền để tài trợ cho việc mở rộng.) |
Borrow against something |
Thế chấp tài sản để vay tiền |
They borrowed against their house to pay off debts. (Họ thế chấp căn nhà để trả nợ.) |
Borrow trouble (idiomatic use) |
Tự chuốc lấy rắc rối (sẽ được giải thích thêm ở phần idioms) |
Don’t borrow trouble, just wait and see what happens. (Đừng tự chuốc phiền, cứ chờ xem mọi chuyện diễn ra thế nào đã.) |
Các idioms với borrow thường gặp
Trong tiếng Anh, ngoài nghĩa thông thường là mượn, borrow còn xuất hiện trong một số thành ngữ (idioms) mang tính hình tượng, không thể hiểu đơn thuần theo nghĩa đen. Dưới đây là những idioms phổ biến với borrow mà bạn nên biết trong bài viết Borrow đi với giới từ gì hôm nay.
Idioms |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Borrow trouble (Tự chuốc lấy rắc rối/ lo lắng về điều chưa xảy ra) |
Lo lắng vô cớ; tạo ra vấn đề từ những điều chưa chắc chắn. |
Stop worrying about your job. Don’t borrow trouble! (Đừng lo lắng quá về công việc của mình. Đừng tự chuốc rắc rối nữa!) |
On borrowed time (Sống nhờ thời gian vay mượn/ trong tình thế nguy cấp, tạm thời) |
Sống sót hoặc tồn tại dù đáng lẽ ra đã chấm dứt (thường dùng cho bệnh nặng, tình thế nguy cấp…). |
After his heart attack, he felt like he was living on borrowed time. (Sau cơn đau tim, anh ấy cảm thấy như mình đang sống nhờ thời gian vay mượn.) |
Borrow someone’s ideas/words (without credit) (Ăn cắp ý tưởng/ngôn từ của ai đó) |
Sử dụng ý tưởng hoặc lời nói của người khác mà không ghi nguồn, mang nghĩa tiêu cực. |
He borrowed her words for his speech without giving her any credit. (Anh ta dùng lời cô ấy trong bài phát biểu mà không hề ghi nhận công lao.) |
Borrow from Peter to pay Paul (Lấy chỗ này đắp chỗ kia) |
Mượn tiền của người này để trả cho người khác, xoay vòng nợ. |
She’s just borrowing from Peter to pay Paul, that debt won’t go away. (Cô ấy chỉ đang lấy chỗ này đắp chỗ kia, món nợ đó vẫn chưa biến mất đâu.) |
Như vậy, chủ đề borrow đi với giới từ gì của NextSpeak.org cũng đã kết thúc. Qua bài viết, bạn đã biết rằng “borrow from” là cấu trúc phổ biến nhất, diễn tả hành động mượn thứ gì đó từ một người hay nơi nào đó. Bên cạnh đó, các cụm từ cố định, idioms liên quan đến “borrow” cũng mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị, từ đời thường cho đến học thuật.
Và hơn hết đừng quên truy cập vào chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh để học thêm nhiều kiến thức cùng chủ đề nhé!