Busy đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc busy + giới từ with chuẩn

Grammar | by NEXT Speak

Khi tính từ busy có nghĩa là bận/ bận rộn và nếu được hỏi busy đi với giới từ gì thì câu trả lời with là phổ biến nhất với cấu trúc busy with something/ sombody.

Nhiều người thường dùng busy để nói về sự bận rộn, nhưng lại chưa rõ busy đi với giới từ gì trong từng trường hợp cụ thể. Nếu như bạn chọn sai giới từ hoặc cấu trúc busy + giới từ thì sẽ dẫn đến việc sai cấu trúc ngữ pháp trong câu. Chính vì vậy trong bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn tìm hiểu xem busy đi với giới từ nào là chính xác, phổ biến trong giao tiếp. Cụ thể như thế nào cùng mình học ngay nhé!

Tìm hiểu về busy

Định nghĩa busy.

Để hiểu rõ busy đi với giới từ gì trước tiên cần hiểu nghĩa của từ busy, các từ đồng nghĩa, trái ngĩa và các cụm từ đi kèm với từ này cũng như thành ngữ liên quan. Nếu bạn chưa rõ thì xem các nội dung dưới đây nha.

Busy nghĩa là gì?

Busy /ˈbɪzi/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả một người, một nơi hoặc một khoảng thời gian đang có nhiều việc phải làm, hoạt động liên tục, hoặc đang có nhiều người/xe cộ.

Nếu busy nó là tính từ thì có nghĩa là bận rộn, đang bận, đông đúc, nhộn nhịp hoặc loè loẹt.

Ví dụ với nghĩa bận rộn:

  • She’s too busy to answer the phone right now. (Cô ấy đang quá bận nên không thể nghe điện thoại lúc này.)
  • I’ve been really busy with work this week. (Tuần này tôi bận tối mắt vì công việc.)
  • Is your brother busy tomorrow afternoon? (Chiều mai em trai bạn có bận không?)

Ví dụ với nghĩa là đông đúc, nhộn nhịp:

  • Saturdays are usually the busiest days at the supermarket. (Thứ Bảy thường là ngày nhộn nhịp nhất ở siêu thị.)
  • The airport was so busy that we had to wait in line for an hour. (Sân bay quá đông nên chúng tôi phải xếp hàng chờ suốt một giờ đồng hồ.)
  • This café is usually busy, but today it’s surprisingly quiet. (Quán cà phê này thường rất đông đúc, nhưng hôm nay lại yên ắng một cách bất ngờ.)

Ví dụ với nghĩa là rối rắm, loè loẹt, rối mắt:

  • I don't like that website design. It's too busy and distracting. (Tôi không thích thiết kế trang web đó. Nó quá rối mắt và gây mất tập trung.)
  • The wallpaper is a bit too busy for a small room. (Giấy dán tường này hơi loè loẹt so với một căn phòng nhỏ.)
  • Her dress had a busy pattern that clashed with her accessories. (Chiếc váy của cô ấy có họa tiết rối mắt, không hợp với phụ kiện đi kèm.)

Ngoài chức năng là tính từ thì khi busy là động từ (verb), nó có nghĩa là tự làm cho bản thân bận rộn thường mang nghĩa chủ động chọn làm gì đó để không ngồi không.

Ví dụ:

  • She busied herself organizing her desk to avoid talking to her coworkers. (Cô ấy vờ bận rộn sắp xếp bàn làm việc để tránh phải trò chuyện với đồng nghiệp.)
  • After the breakup, he busied himself with work to keep his mind off things. (Sau khi chia tay, anh ấy vùi đầu vào công việc để không phải nghĩ ngợi.
  • He busied himself fixing his bike while waiting for the rain to stop. (Anh ấy tranh thủ sửa xe đạp trong lúc đợi mưa tạnh.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với busy

Trong bài học busy đi với giới từ gì, một nội dung khá quan trọng mà bạn đọc cần ghi nhớ đó là busy với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Cùng NextSpeak xem đó là các từ nào và nghĩa của nó ra sao nhé!

Từ có nghĩa tương tự với busy

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Occupied

/ˈɒk.jə.paɪd/ (BrE)

Đang có người sử dụng/ đang bận

Engaged

/ɪnˈɡeɪdʒd/

Đang bận, đang tham gia việc gì đó

Active

/ˈæk.tɪv/

Năng động, tích cực, bận rộn

Hectic

/ˈhek.tɪk/

Tất bật, hối hả, rất bận

Bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/

Náo nhiệt, nhộn nhịp (thành phố, khu chợ…)

Swamped

/swɒmpt/

Ngập việc, rất bận (thường dùng trong văn nói)

Tied up

/taɪd ʌp/

Bị kẹt vì bận việc

Congested

/kənˈdʒes.tɪd/

Đông nghịt, chật kín


Từ trái nghĩa với busy

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Free

/friː/

Rảnh rỗi, không bận

Available

/əˈveɪ.lə.bəl/

Có sẵn, rảnh để làm gì đó

Idle

/ˈaɪ.dəl/

Không làm gì, nhàn rỗi, để không

Quiet

/ˈkwaɪ.ət/

Yên tĩnh, không ồn ào (ngược với nhộn nhịp)

Peaceful

/ˈpiːs.fəl/

Thanh bình, yên ả

Calm

/kɑːm/

Bình lặng, không náo động

Unoccupied

/ʌnˈɒk.jʊ.paɪd/

Trống, không ai sử dụng, không bị chiếm

Collocations và Idioms thường gặp với busy

Collocations với busy

Cụm từ (Collocation)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu Anh – Việt

Busy schedule

Lịch trình bận rộn

Mr. Lee has a busy schedule this month. (Ông Lee có lịch trình rất bận tháng này.)

Busy day/week/month

Ngày/tuần/tháng bận rộn

It’s been a long and busy week for my family. (Tuần này là một tuần dài và bận rộn đối với gia đình tôi.)

Keep someone busy

Khiến ai đó bận rộn

The kids were kept busy with activities. (Lũ trẻ bận rộn với các hoạt động.)

Make oneself busy

Tự khiến bản thân bận rộn

He made himself busy to avoid thinking. (Anh ta tự làm bản thân bận để khỏi nghĩ.)

Too busy to (do sth)

Quá bận để làm gì đó

He was too busy to eat lunch today. (Hôm nay anh ấy bận quá nên không ăn trưa được.)

Busy road/street

Con đường đông đúc

This is a busy road, drive carefully. (Đây là con đường đông đúc, hãy lái xe cẩn thận.)

Busy area

Khu vực nhộn nhịp

The café is in a busy area of the city. (Quán cà phê ở khu đông đúc.)

Keep busy with something

Giữ bản thân bận với việc gì đó

I keep busy with my garden these days. (Dạo này tôi bận rộn với khu vườn.)

Busy signal / Busy tone

Tín hiệu máy bận (điện thoại)

If you hear a busy signal, hang up and try again later. (Nếu bạn nghe thấy tín hiệu máy bận, hãy gác máy và thử lại sau.)

Lead a busy life

Có cuộc sống bận rộn

Many people in big cities lead busy lives and often feel stressed. (Nhiều người ở thành phố lớn có cuộc sống bận rộn và thường cảm thấy căng thẳng.)

Quite busy

Khá bận

I’ve been quite busy lately. (Gần đây tôi khá bận.)

Normally busy

Thường xuyên bận rộn

The shop is normally busy at lunch time. (Cửa hàng thường bận vào giờ trưa.)

Extremely busy

Rất bận, cực kỳ bận

I’m extremely busy right now, can we talk later? (Bây giờ tôi rất bận, mình nói chuyện sau được không?)

Busy preparing for sth

Bận rộn chuẩn bị cho việc gì đó

John is busy preparing for his job interview. (John đang bận chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc.)

Stay busy

Luôn duy trì sự bận rộn

He stays busy with freelance work. (Anh ấy luôn bận rộn với công việc tự do.)

Idioms với busy

Idiom (Thành ngữ)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu Anh – Việt

Be as busy as a bee

Bận rộn như ong thợ (rất bận, làm việc chăm chỉ)

She’s as busy as a bee before the wedding. (Cô ấy bận rộn như ong trước ngày cưới.)

Be rushed off your feet

Bận rộn đến mức không ngơi nghỉ

I was rushed off my feet during the event. (Tôi bận đến mức không kịp thở trong sự kiện.)

Have a lot on your plate

Có nhiều việc cần làm / gánh nặng công việc

He has a lot on his plate this quarter. (Anh ấy có rất nhiều việc quý này.)

Be snowed under (with work)

Ngập trong công việc

He’s snowed under with emails after returning from vacation. (Anh ấy bị ngập email sau khi trở về từ kỳ nghỉ.)

Keep yourself occupied

Giữ bản thân bận rộn

She kept herself occupied with knitting. (Cô ấy giữ bản thân bận rộn bằng việc đan len.)

On the go (all the time)

Luôn tay luôn chân, lúc nào cũng hoạt động

I’ve been on the go since 7 a.m.! (Tôi đã bận rộn từ 7 giờ sáng đến giờ!)

Busy đi với giới từ gì? Cách dùng busy with trường hợp cụ thể

Busy đi với giới từ nào?

Trong tiếng Anh, busy đi với giới từ with là cách kết hợp phổ biến nhất dùng để chỉ ai đó đang bận rộn với một công việc, hoạt động hay sự vật nào đó. Nó giúp người nói diễn đạt một cách rõ ràng điều gì đang khiến họ bận rộn.

Cấu trúc: Busy with something/ busy oneself with doing something

Các trường hợp cụ thể khi dùng busy with:

1. Bận công việc (work, tasks, meetings...)

Đây là kiểu dùng phổ biến nhất, đặc biệt là trong môi trường đi làm hoặc học tập, khi ai đó bận rộn với công việc, báo cáo hay lịch họp dày đặc.

Ví dụ:

  • Our team is busy with work this week. (Nhóm của chúng tôi đang rất bận với công việc tuần này.)
  • She’s busy with a report that’s due tomorrow. (Cô ấy đang cắm cúi làm bản báo cáo phải nộp vào ngày mai.)

2. Bận học hoặc làm bài tập (homework, assignments, revision...)

Cách dùng này rất hay gặp ở học sinh, sinh viên, đặc biệt khi ôn thi hoặc làm bài tập nhóm.

Ví dụ:

  • Lisa is busy with her assignment for biology class. (Lisa đang bận làm bài tập về môn sinh học.)
  • He was busy with exam revision all weekend. (Cả cuối tuần nó bận cắm đầu ôn thi.)

3. Bận rộn vì phải tiếp người khác (khách, đối tác, khách hàng...)

Khi bạn không rảnh vì đang dành thời gian cho ai đó như tiếp khách hoặc làm việc với đối tác.

Ví dụ:

  • Sorry, she’s busy with a client right now. (Xin lỗi, hiện tại cô ấy đang tiếp khách hàng rồi.)
  • They’re busy with visitors this morning. (Sáng nay họ bận tiếp khách đến chơi.)

4. Bận chuẩn bị cho sự kiện, kế hoạch, dịp đặc biệt

Những dịp như đám cưới, sinh nhật, hội nghị… thường cần nhiều thời gian chuẩn bị.

Ví dụ:

  • We’re busy with the wedding arrangements. (Cả nhà đang tất bật chuẩn bị cho đám cưới.)
  • He’s busy with party planning. (Anh ấy đang lo hết mọi việc cho buổi tiệc.)

5. Bận việc nhà (housework, chores...)

Cuộc sống gia đình thường gắn liền với hàng tá việc không tên: lau nhà, nấu ăn, giặt đồ… Tất cả đều có thể dùng với busy with, một trong những cấu trúc liên quan khi được hỏi busy đi với giới từ gì.

Ví dụ:

  • She’s busy with housework all morning. (Cả buổi sáng cô ấy bận túi bụi với việc nhà.)
  • I was busy with cleaning the kitchen yesterday. (Hôm qua tôi mải lau dọn bếp núc cả buổi.)

6. Bận chăm con (the kids, baby, children...)

Phụ huynh, đặc biệt là mẹ bỉm sữa, thường xuyên “busy with the kids”, một cách diễn đạt ngắn gọn, đúng tâm lý.

Ví dụ:

  • She’s busy with the baby, so she can’t talk now. (Cô ấy đang bận chăm em bé nên không nói chuyện được.)
  • I’m always busy with the kids after school. (Cứ tan học xong là tôi lại bận trông con.)

7. Bận với sở thích, hoạt động cá nhân (a hobby, reading, gardening...)

Khi bạn dành thời gian cho một thú vui hoặc hoạt động riêng, bạn cũng có thể dùng “busy with”.

Ví dụ:

  • He’s busy with his guitar these days. (Dạo này anh ta suốt ngày dính với cây đàn.)
  • She’s busy with her gardening project. (Cô ấy đang mê mẩn với việc trồng cây ngoài vườn.)

8. Bận vì phải giải quyết vấn đề gì đó (issues, problems, paperwork...)

Khi ai đó đang xử lý công việc hành chính, thủ tục, hoặc rắc rối cá nhân.

Ví dụ:

  • They’re busy with legal paperwork right now. (Hiện tại họ đang bận lo giấy tờ pháp lý.)
  • He’s busy with some personal issues lately. (Dạo này anh ấy bận giải quyết chuyện riêng.)

Như vậy, với câu hỏi Busy đi với giới từ gì, đáp án là với giới từ with, tuy nhiên nó sẽ có nhiều cách dùng trong từn trường hợp khác nhau.

Lưu ý khi dùng cấu trúc busy + giới từ, busy to V hay V-ing

Cần lưu ý về cách dùng busy.

Khi tìm hiểu cấu trúc busy đi với giới từ gì, busy to V hay V-ing. Bạn có thể nhận thấy 2 vấn đề cần lưu ý như sau:

Đầu tiên, ngoài with là giới từ phổ biến đi với busy thì còn có một số giới từ khác như on, at và for, tuy nhiên thông dụng nhất vẫn là busy + giới từ with.

Thứ hai, sau busy khi muốn diễn tả hành động đang được thực hiện, ta dùng busy + V-ing. Không dùng busy + to V (động từ nguyên mẫu có “to”). Có nghĩa là cấu trúc busy to do something là không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Tính từ busy không đi kèm với to-infinitive (to + V) để diễn đạt hành động đang làm.

Ví dụ:

  • He is busy studying for the exam. (Anh ấy đang bận học thi.)
  • I was busy cleaning the house all morning. (Tôi bận dọn nhà suốt buổi sáng.)

Thứ ba, khi học busy đi với giới từ gì, bạn sẽ bắt gặp các cấu trúc như busy oneself with something/doing something đây là các cấu trúc nhấn mạnh việc tự làm mình bận rộn để tránh nghĩ ngợi hoặc giữ tâm trí tập trung.

Ví dụ:

  • She busied herself with organizing the files. (Cô ấy tự làm mình bận với việc sắp xếp tài liệu.)
  • He busied himself doing various tasks. (Anh ấy tự làm mình bận rộn với nhiều việc khác nhau.)

Cấu trúc busy khác trong tiếng Anh

Trong bài học busy đi với giới từ gì, ngoài các cấu trúc be busy with something, be busy doing something, busy oneself with something, busy oneself doing something thông dụng với busy. Các bạn sẽ bắt gặp một số cấu trúc khác với tính từ này đó chính là:

Cấu trúc 1: keep + someone + busy

→ Khi bạn muốn nói điều gì giúp giữ cho ai đó bận rộn (để tránh rảnh rỗi, mất tập trung...).

Ví dụ:

  • This puzzle will keep the kids busy for hours. (Trò xếp hình này sẽ giữ bọn trẻ bận rộn hàng giờ liền.)
  • The new project is keeping me really busy. (Dự án mới khiến tôi cực kỳ bận rộn.)

Cấu trúc 2: Too busy (to do something)

→ Diễn tả quá bận đến mức không thể làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I’m too busy to go out today. (Hôm nay tôi bận quá nên không thể ra ngoài.)
  • She was too busy to return my call. (Cô ấy bận quá nên không gọi lại.)

Cấu trúc 3: In the midst of a busy period/ schedule/ time

→ Đang trong một giai đoạn rất bận rộn hay nói cách khác là bận trong một thời gian dài. Có thể thay a busy period bằng các danh từ tương tự như a hectic week, a peak season, final exams, holiday rush...

Ví dụ:

  • We’re currently in the midst of a busy period at work. (Hiện tại chúng tôi đang trong thời kỳ cao điểm công việc.)
  • She’s in the midst of a busy exam season. (Cô ấy đang trong mùa thi rất bận rộn.)
  • Even though he was in the midst of a busy schedule, he still made time for his family. (Dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn dành chút thời gian cho gia đình.)

Bài tập nhận biết busy đi với giới từ gì

Sau khi biết được busy đi kèm giới từ gì cũng như các cấu trúc khác liên quan, các bạn cùng mình làm một số bài tập để củng cố kiến thức đã học nhé.

Bài tập 1: Chọn đúng dạng cấu trúc busy.

  1. The students are _______ exam revision these days.
  2. The festival kept the volunteers _______ all day.
  3. I’m _______ right now to join your call. Can we reschedule?
  4. He’s _______ training the new staff and hasn’t been online all day.
  5. Are you _______ anything this weekend, or can we meet?
  6. I’ll be _______ a team-building workshop all Friday.
  7. We’re _______ a busy period at work, so everyone's staying late.
  8. He _______ himself _______ rearranging the bookshelf.
  9. Sorry I didn’t reply sooner. I was _______ family stuff.
  10. They were _______ cleaning up the park as part of the community project.
  11. I’ve been _______ paperwork all morning and haven’t had time for lunch.
  12. She’s _______ customer service training right now.
  13. The teacher gave the kids puzzles to _______ them _______ while she graded papers.
  14. I love hiking, but lately I’ve been _______ working overtime.
  15. We were _______ preparations for the wedding when the storm hit.
  16. She was _______ her art project when the power went out.
  17. He’s always _______ something new — last week it was gardening, this week it’s baking!
  18. She _______ herself _______ organizing the charity event.
  19. We’re _______ renovating our apartment before the baby arrives.
  20. She's currently _______ her final-year thesis, so she can’t go out this weekend.

Đáp án:

  1. busy with
  2. busy
  3. too busy
  4. busy with
  5. busy with
  6. busy with
  7. in the midst of a busy period
  8. busied himself with
  9. busy with
  10. busy with
  11. busy with
  12. busy with
  13. keep them busy
  14. busy doing
  15. busy with
  16. busy with
  17. busy with
  18. busied herself with
  19. busy doing
  20. busy with

Bài tập 2: Điền đúng dạng và cấu trúc của "busy" vào chỗ trống củng cố kiến thức busy đi với giới từ gì.

Last week, Anna was extremely (1) _______ work. She spent her days (2) _______ reports and replying to emails. In the evenings, she (3) _______ herself _______ organizing a charity event. Even on the weekend, she stayed (4) _______ meetings and planning calls. Her team tried to (5) _______ her spirits up, but she was just too (6) _______ to take a break.

Đáp án gợi ý:

  1. busy with
  2. busy doing
  3. busied – with
  4. busy with
  5. keep
  6. busy

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ busy đi với giới từ gì và cách áp dụng các cấu trúc phổ biến như be busy with something, be busy doing something hay keep someone busy. Hãy thử đặt vài câu với những cấu trúc này mỗi ngày để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Nhớ đừng quên tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org còn nhiều bài học về ngữ pháp hay và thú vị, đừng bỏ lỡ nhé!

Bài viết liên quan