Cá bống tiếng Anh là gì? Cách đọc từ goby và kiến thức liên quan
Vocab | by
Cá bống tiếng Anh là goby, phiên âm theo giọn chuẩn là /ˈɡoʊ.bi/ (gâu bi), đây là tên chung của loài cá bống chứ không phải tên riêng của 1 loài cá bống nào.
Goby (/ˈɡoʊ.bi/): Cá bống.
Cá bống là một trong những loài cá cực kỳ quen thuộc đối với rất nhiều người. Vậy thì cá bống tiếng Anh là gì? Cá bống mú tiếng Anh là gì? Cá bống tượng tiếng Anh là gì?,.... Tất cả kiến thức liên quan tới từ vựng cá bống trong tiếng Anh gồm định nghĩa, cách đọc từ vựng, tên gọi các loài cá bống, cách sử dụng từ trong câu, lỗi thường gặp khi dùng từ, cũng như các từ vựng khác sẽ được NextSpeak chia sẻ ngay bên dưới. Các bạn học cùng chúng mình nhé!
Cá bống tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách đọc chuẩn
Cá bống trong tiếng Anh là gì?
Cá bống trong tiếng Anh được gọi là goby, được phiên âm là /ˈɡəʊ.bi/ (gô bi) theo giọng Anh Anh và /ˈɡoʊ.bi/ (đọc gâu bi) theo giọng Anh Mỹ. Đây là tên một trong những loài cá sống cá nhỏ có kích thước tương đương với đồng mười xu của Mỹ.
Trên thế giới, có hơn 2.000 loài cá bống khác nhau, chủ yếu sinh sống ở tầng đáy của biển, nước lợ và nước ngọt.
Ở môi trường biển, cá bống thường sống gần các rạn san hô. Đặc biệt, có hàng trăm loài cá bống cộng sinh với tôm, sống chung trong cùng một hang.
Còn ở vùng nước ngọt, một số loài cá bống tại Hawaii có thể vượt lên thác nước có độ cao đáng kinh ngạc 350m, gấp 10000 lần chiều dài của nó.
Lưu ý: Ngoài tên gọi chung của cá bống là goby, còn có tên gọi riêng của một số loài cá bống như sau:
- Cá bống tượng: Marble goby (/ˈmɑrbəl ˈgoʊbi/).
- Cá bống biển: Marine goby (/məˈrin ˈgoʊbi/).
- Cá bống cát: Sand goby (/sænd ˈgoʊbi/).
- Cá bống cát trắng: White goby (/waɪt ˈgoʊbi/).
- Cá bống san hô Earspot: Green clown goby (/ɡrin klaʊn ˈgoʊbi/).
- Cá bống cờ: Flagfin goby (/ˈflæɡˌfɪn ˈgoʊbi/).
- Cá bống tròn: Round goby (/raʊnd ˈgoʊbi/).
- Cá bống sọc đỏ vây dài: Striped goby (/straɪpt ˈgoʊbi/).
- Cá bống đá: Rock goby (/rɑk ˈgoʊbi/).
- Cá bống sàng cát: Banded goby (/ˈbændɪd ˈgoʊbi/).
- Cá bống mú (cá bống khổng lồ): Giant goby (/ˈdʒaɪənt ˈgoʊbi/).
- Cá bống đục: Smelt-whitings (/smɛlt ˈwaɪtɪŋz/).
Ví dụ về cách sử dụng từ cá bống tiếng Anh goby
Ngoài việc hiểu rõ tên gọi cá bống tiếng Anh là gì, các bạn cần học thêm cách sử dụng từ này ở trong câu sao cho chính xác. Những câu ví dụ này bằng tiếng Anh và có kèm bản dịch tiếng Việt khá thú vị, bạn xem thêm.
- Gobies usually mate and reproduce during the warm water season → Cá bống thường giao phối và sinh sản vào mùa nước ấm.
- obies can move vertically in the water → Cá bống có thể di chuyển trong nước theo phương thẳng đứng.
- Gobies eat insects, plankton, eggs, worms, and can even feed on parasites from other fish → Cá bống ăn côn trùng, sinh vật phù du, trứng, sâu,.. và có thể ăn cả động vật kí sinh trên các loài cá khác.
- irds and large fish are dangerous predators of gobies → Chim và cá lớn là kẻ thù nguy hiểm của cá bống.
- Most gobies are less than 10 cm in size → Phần lớn cá bống có kích thước chưa đến 10 cm.
- Gobies wag their tails to warn shrimp when they sense danger → Cá bống vẫy đuôi để cảnh báo tôm khi cảm thấy nguy hiểm.
- Some goby species living in deep-sea environments have bioluminescent abilities → Một số loài cá bống sống ở vùng biển sâu có khả năng phát quang sinh học.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con cá bống
Con cá bống trên tay.
Dưới đây là một số từ vựng được sử dụng khi nói về con cá bống trong tiếng Anh (goby):
- Fish scales /fɪʃ skeɪlz/: Vảy cá.
- Fins /fɪnz/: Vây cá.
- Tail fin /teɪl fɪn/: Vây đuôi.
- Dorsal fin /ˈdɔːr.səl fɪn/: Vây lưng.
- Pectoral fin /ˈpek.tɚ.əl fɪn/: Vây ngực.
- Gill /ɡɪl/: Mang cá.
- Plankton /ˈplæŋk.tən/: Sinh vật phù du.
- Aquatic habitat /əˈkwæt̬.ɪk ˈhæb.əˌtæt/: Môi trường sống dưới nước.
- Coral reef /ˈkɔːr.əl riːf/: Rạn san hô.
- Brackish water /ˈbræk.ɪʃ ˈwɑː.t̬ɚ/: Nước lợ.
- Freshwater fish /ˈfreʃˌwɑː.t̬ɚ fɪʃ/: Cá nước ngọt.
- Marine fish /məˈriːn fɪʃ/: Cá biển.
- Predator /ˈpred.ə.t̬ɚ/: Kẻ săn mồi.
- Bioluminescence /ˌbaɪ.oʊˌluː.məˈnes.əns/: Phát quang sinh học.
- Camouflage /ˈkæm.ə.flæʒ/: Ngụy trang.
- Burrow /ˈbɝː.oʊ/: Hang (nơi cá bống và tôm sống chung).
- Spawn /spɑːn/: Sinh sản (đẻ trứng).
- Symbiosis /ˌsɪm.baɪˈoʊ.sɪs/: Quan hệ cộng sinh.
- Aquarium /əˈkwer.i.əm/: Bể nuôi cá.
Lỗi thường gặp khi sử dụng từ cá bống tiếng Anh trong câu
Nội dung cuối cùng trong bài học cá bống tiếng Anh là gì đó là một số lỗi sử dụng từ vựng trong câu. Nếu bạn còn chưa biết đó là lỗi gì thì xem danh sách sau nhé.
- Sử dụng goby như số nhiều: Thực chất goby là danh từ đếm được nên số nhiều của nó là gobies (đổi y thành ies theo quy tắc chuyển đổi s/es).
- Dùng sai mạo từ “the” khi nói chung về cá bống: Thay vì viết The goby lives in fresh and salt water, bạn có thể sửa thành Goby fish live in fresh and salt water.
- Nhầm lẫn giữa goby (danh từ) và go by (cụm động từ): Thực tế, go by có nghĩa là đi qua, không liên quan đến cá bống.
- Dùng sai động từ số ít/ số nhiều: Khi nói về cá bống nói chung, danh từ số nhiều đi với động từ are thay vì is.
- Nhầm lẫn giữa goby và guppy (cá bảy màu): Cần phân biệt goby và guppy vì đây là hai loại cá khác nhau.
- Sử dụng sai giới từ khi mô tả về môi trường sống của cá bống: Khi nói về môi trường sống dưới nước, thường sử dụng at hoặc in thay vì on.
Qua bài học hôm nay mà NextSpeak.org chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể trả lời được câu hỏi cá bống tiếng Anh là gì rồi có đúng không nhỉ? Ngoài tên gọi chung của cá bống, bạn cũng đã biết được cá bống mú tiếng Anh là gì, cá bống tượng tiếng Anh là gì, cá bống biển tiếng Anh là gì và rất nhiều loài cá bống khác.
Hãy thường xuyên đón đọc các bài viết khác được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên website để mở rộng vốn từ của mình nhé!