Cá chạch tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ loach (cá chạch) theo chuẩn
Vocab | by
Cá chạch tiếng Anh là gì? Đáp án là loach (/ləʊtʃ/ (UK), /loʊtʃ/ (US)), là loài cá nước ngọt và có hình dạng giống với loài lươn tuy nhiên có khác biệt về màu sắc.
Loach (/loʊtʃ/): Cá chạch.
Ở Việt Nam có rất nhiều loài cá tuy nhiên chúng lại không phổ biến ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh nên việc học các từ vựng về các loại cá này thường gây không ít khó khăn cho người học, trong đó có cá chạch. Và cá chạch tiếng Anh là gì cũng là một trong những câu hỏi mà người học tiếng Anh tìm kiếm khá nhiều. Vậy nên trong bài học hôm nay chúng mình đã tóm tắt chi tiết những điều liên quan đến từ vựng này, các bạn hãy cùng NextSpeak tìm hiểu về nó nhé!
Cá chạch tiếng Anh là gì?
Cá chạch dịch sang tiếng Anh là gì?
Cá chạch trong tiếng Anh là loach, một danh từ chỉ đến loài cá thường sống ở đáy sông, có hình dạng giống con lươn nên rất thường bị nhận nhầm là lươn. Nó có thân hình dài, màu đen và một chút màu nâu, trên da có trang bị lớp nhầy để giúp chúng thoát khỏi nguy hiểm. Cá chạch thường sống và săn mồi vào ban đêm, chúng chuyên ăn các loài cá nhỏ hơn. Ngoài ra, loài cá này có ba loại là cá chạch lấu, cá chạch bùn và cá chạch chấu với những đặc điểm khác nhau và những điều này sẽ được nói trong các ví dụ thực tiễn ở đề mục dưới nhé.
Cách phát âm:
- Phát âm giọng Anh - Anh: /ləʊtʃ/
- Phát âm giọng Anh - Mỹ: /loʊtʃ/
Ví dụ: Loaches live in rivers, not in the sea. (Cá chạch sống ở sông không phải ở biển)
Ví dụ về cách sử dụng từ loach (cá chạch) trong câu
Thực hành ghép câu với từ vựng cá chạch
Bên cạnh việc học về từ vựng cá chạch và cách phát âm của nó trong tiếng Anh thì chúng ta cũng nên xem qua một vài ví dụ sử dụng từ này trước khi đến với các phần khác!
- My father brought a bunch of nets and a few buckets with the determination to catch ten kilos of loach! How funny. (Cha tôi đã xách một đống lưới cùng vài cái xô với quyết tâm bắt được mười ký cá chạch đấy! Mắc cười thật)
- Anna, do you know whether loach give birth or lay eggs? (Ủa Anna, bạn biết cá chạch đẻ con hay đẻ trứng không?)
- This loach is like an eel, but it has whiskers in its mouth, while an eel does not. (Con cá chạch này giống con lươn thật, tuy nhiên khác là ở miệng nó có râu còn lươn thì không)
- Sell me five kilos of loach, please. (Bán cho tôi năm ký cá chạch nhé)
- Hey Paul, what do you think would be good to make with loach? (Này Paul, con nghĩ xem cá chạch làm món gì thì ngon nhỉ?)
- I shivered when I heard my mother say that she would only eat loach for the next week because my father had caught a lot of loach. (Tôi rợn người khi nghe mẹ tôi nói cả tuần sau sẽ chỉ ăn cá chạch vì cha tôi đã bắt được rất nhiều cá chạch)
Cụm từ đi kèm với từ loach (cá chạch)
Để tăng khả năng phản xạ, bạn học cũng cần bổ sung thêm các từ vựng liên quan đến chủ đề cá chạch tiếng Anh là gì, chẳng hạn như từ vựng về môi trường sống của cá chạch hay cách sinh sản của nó để có thể mở rộng câu chuyện của bạn khi giao tiếp nhé!
Từ vựng |
Phát âm US |
Phát âm UK |
Dịch sang tiếng Việt |
Raise loach |
/reɪz loʊtʃ/ |
/reɪz ləʊtʃ/ |
Nuôi cá chạch |
Food of loach |
/fuːd əv loʊtʃ/ |
/fuːd əv ləʊtʃ/ |
Thức ăn của cá chạch |
Breeding season of loach |
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzən əv loʊtʃ/ |
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzn əv ləʊtʃ/ |
Mùa sinh sản của cá chạch |
Barbels of loach |
/ˈbɑːrbəlz əv loʊtʃ/ |
/ˈbɑːbəlz əv ləʊtʃ/ |
Râu của cá chạch |
Loach species |
/loʊtʃ ˈspiːʃiːz/ |
/ləʊtʃ ˈspiːʃiːz/ |
Giống cá chạch |
Catch loach |
/kætʃ loʊtʃ/ |
/kætʃ ləʊtʃ/ |
Câu cá chạch |
Color of loach |
/ˈkʌlər əv loʊtʃ/ |
/ˈkʌlə əv ləʊtʃ/ |
Màu sắc cá chạch |
Eat loach |
/iːt loʊtʃ/ |
/iːt ləʊtʃ/ |
Ăn cá chạch |
Sell loach |
/sel loʊtʃ/ |
/sel ləʊtʃ/ |
Bán cá chạch |
Buy loach |
/baɪ loʊtʃ/ |
/baɪ ləʊtʃ/ |
Mua cá chạch |
Cook loach |
/kʊk loʊtʃ/ |
/kʊk ləʊtʃ/ |
Nấu cá chạch |
Từ vựng về các loài cá trong tiếng Anh
Các từ vựng về các loài cá khác
Bên cạnh việc học từ vựng cá chạch trong tiếng thì bạn cũng nên tìm hiểu qua các loài cá phổ biến ở Việt Nam hiện nay để có thể giao tiếp một cách lưu loát hơn và để nâng cao các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Phát âm |
Sucker fish / Pleco |
Cá lau kiếng |
/ˈsʌkər fɪʃ/ hoặc /ˈplɛkoʊ/ |
Tilapia |
Cá rô phi |
/tɪˈlɑːpiə/ |
Red tilapia |
Cá điêu hồng |
/rɛd tɪˈlɑːpiə/ |
Goldfish |
Cá vàng |
/ˈɡoʊldˌfɪʃ/ |
Guppy |
Cá bảy màu |
/ˈɡʌpi/ |
Goby |
Cá bống |
/ˈɡoʊbi/ |
Giant gourami |
Cá tai tượng |
/ˈdʒaɪənt ɡʊˈrɑːmi/ |
Mudskipper |
Cá bống kèo |
/ˈmʌdˌskɪpər/ |
Basa fish |
Cá basa |
/ˈbɑːsə/ hoặc /ˈbæsə/ |
Tuna |
Cá ngừ |
/ˈtuːnə/ |
Stingray |
Cá đuối |
/ˈstɪŋˌreɪ/ |
Snakehead fish |
Cá lóc |
/ˈsneɪkhɛd fɪʃ/ |
Herring |
Cá trích |
/ˈherɪŋ/ |
Hemibagrus |
Cá dầm xanh |
/ˌhemiˈbæɡrəs/ |
Grouper |
Cá mú |
/ˈɡruːpər/ |
Bên trên là bài học về “cá chạch tiếng Anh là gì” kèm các ví dụ thú vị và các từ vựng thông dụng giúp người học có thể tạo ra các mẫu câu dựa vào các từ vựng đó. Bên cạnh đó, NextSpeak.org cũng chúc bạn học sớm có thể giao tiếp và làm chủ cuộc hội thoại của mình nhé!
Hơn nữa, bạn cũng đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học từ vựng khác hay về các loại cá nhé.