Cá đuối tiếng Anh là gì? Cách đọc từ ray chuẩn phiên âm IPA
Vocab | by
Cá đuối tiếng Anh là ray, dựa theo phiên âm giọng Anh Anh, Anh Mỹ bạn chỉ cần đọc là /reɪ/ (rây), đây là loài cá cá cơ thể phẳng dẹt và bơi giống như chim bay.
Ray (/reɪ/): Cá đuối.
Khi học từ vựng mới, bạn đã bao giờ thắc mắc cá đuối tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa tìm được câu trả lời chính xác thì hãy xem ngay bài viết bên dưới của NextSpeak nhé.
Với các nội dung như tên gọi, định nghĩa, đặc điểm, cách đọc từ cá đuối trong tiếng Anh, mẫu ví dụ, tên gọi các món ăn, tên các loài cá đuối đẹp nhất bằng tiếng Anh, đảm bảo bạn sẽ thấy thú vị cho mà xem. Cùng học ngay nhé!
Cá đuối tiếng Anh là gì? Định nghĩa và đặc điểm cá đuối
Tên tiếng Anh của cá đuối là gì?
Cá đuối trong tiếng Anh được gọi là ray (/reɪ/), là tên loài cá đuối thân tròn/hình lục giác, đuôi dẹt, không phân biệt có độc với không có độc với 3 loài cá phổ biến đó là cá đuối gai độc (Stingray), cá đuối dơi (Bat Ray) và cá đuối sao xanh (Blue-spotted Stingray),... thường sống ở vùng nước ven biển và đại dương trên toàn thế giới,.
Phần lớn cá đuối không gây nguy hiểm cho con người, tuy nhiên đối với một số loài có nọc độc, nó sẽ tác động lên quá trình tuần hoàn máu và tim.
Lưu ý: Có rất nhiều bản dịch cá đuối trong tiếng Anh như ray, skate, stingray, ray fish tuy nhiên ray là từ thông dụng nhất chỉ chung cho loài cá đuối còn stringray chỉ được sử dụng cho loài cá đuối chứa gai độc để tự vệ trước kẻ thù.
Hướng dẫn cách đọc từ ray (cá đuối)
Nếu bạn đang thắc mắc cá đuối tiếng Anh đọc là gì, thì sau đây chúng mình sẽ hướng dẫn cách đọc chi tiết theo 2 giọng chuẩn.
Từ ray (cá đuối) có cách đọc khá đơn giản, bởi vì chúng giống nhau theo giọng đọc của người Anh và người Mỹ, cho nên bạn chỉ cần nhìn vào phiên âm /reɪ/ và đọc “rây” là được.
Mẫu câu sử dụng từ ray (cá đuối bằng tiếng Anh), có dịch nghĩa
Cá đuối Manta.
Sau khi học từ vựng cá đuối tiếng Anh, các bạn tham khảo thêm một vài ví dụ có sử dụng từ cá đuối (ray) bằng tiếng Việt và được dịch sang tiếng Anh, từ đó giúp bạn biết cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể tốt hơn.
- Ở vùng biển nhiệt đới có ít nhất hơn 20 loài cá đuối biển có độc sinh sống → There are at least over 20 species of venomous marine rays living in tropical seas.
- Người bị cá đuối độc chích phải sẽ bị toát mồ hôi, buồn nôn, đau nhức hàng giờ liền, thậm chí co thắt tim, hạ huyết áp và ngất xỉu → A person stung by a venomous ray may experience sweating, nausea, and hours of pain, and in severe cases, even heart spasms, low blood pressure, and fainting.
- Nếu bị loài cá đuối có độc chích ở bụng có thể gây tổn thương nội tạng, thậm chí tử vong → If stung in the abdomen by a venomous ray, it can cause internal organ damage and may even be fatal.
- Nhiều người sợ cá đuối, nhưng hầu hết chúng không nguy hiểm → Many people are afraid of rays, but most of them are not dangerous.
Tên các món ăn ngon làm từ cá đuối bằng tiếng Anh
Nếu có ai đó hỏi bạn lẩu cá đuối tiếng Anh là gì, khô cá đuối tiếng Anh là gì,... thì bạn sẽ trả lời như thế nào nhỉ. Với danh sách tên tiếng Anh của các món ăn làm từ cá đuối bên dưới, mình tin chắc bạn sẽ trả lời được.
- Lẩu cá đuối: Stingray Hotpot.
- Canh chua cá đuối: Sour Stingray Soup.
- Khô cá đuối: Dried Stingray.
- Cá đuối nướng: Grilled Stingray.
- Cá đuối hấp xì dầu: Steamed Stingray with Soy Sauce.
- Cá đuối chiên giòn: Crispy Fried Stingray.
Lưu ý: Cá đuối có ngòi độc (loại thường được sử dụng trong ẩm thực), thì dùng "stingray" sẽ chính xác hơn là “ray”.
Tên các loài cá đuối đẹp nhất trong tiếng Anh
Cá đuối báo đốm.
Cá đuối có rất nhiều loại khác nhau và có tên tiếng Anh riêng biệt, tuy nhiên sau đây NextSpeak sẽ chia sẻ đến các bạn tên gọi của các loài cá đuối đẹp nhất, cụ thể như sau.
- Cá đuối Manta (cá ó biển khổng lồ): Manta Ray.
- Cá đuối đốm xanh/ sao xanh: Blue-spotted Stingray.
- Cá đuối da báo/ cá đuối báo đốm: Leopard Whipray.
- Cá đuối đuôi quạt tròn: Round Fantail Ray.
- Cá đuối ó sao: Spotted Eagle Ray.
- Cá đuối điện: Electric Ray.
- Cá đuối điện Đại Tây Dương: Atlantic Torpedo Ray.
- Cá đuối quỷ khổng lồ: Giant Devil Ray.
- Cá đuối bướm trơn: Smooth Butterfly Ray.
- Cá đuối gai độc đuôi dài: Longtail Stingray.
- Cá đuối đuôi ngắn: Short-tail Stingray.
Như vậy, bài viết trên của NextSpeak.org đã giải đáp câu hỏi cá đuối tiếng Anh là gì. Trong số bản dịch của cá đuối thì ray là tên gọi chung, còn stringray là cá đuối có độc.
Mong rằng bạn sẽ tiếp thu được thật nhiều kiến thức hay và bổ ích. Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình mỗi ngày nhé!