Cá mè tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ silver carp

Vocab | by NEXT Speak

Cá mè tiếng Anh là Silver carp, đọc theo phiên âm là /ˈsɪlvər kɑːrp/, đây là tên chung chỉ cá mè gồm cá mè trắng và cá mè hoa, loại cá nước ngọt phổ biến ở Việt Nam.

Silver carp (/ˈsɪlvər kɑːrp/): Cá mè.

Khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề các loài cá, việc đầu tiên bạn cần học đó là biết tên gọi chính xác của các loài cá đó. Trong số đó, bạn hẳn đã nghe về cá mè, vậy thì cá mè tiếng Anh là gì? Liệu bản dịch nào là bản dịch thông dụng nhất. Nếu bạn muốn biết thì cùng NextSpeak xem ngay bài viết bên dưới nhé!

Cá mè tiếng Anh là gì? Cách phát âm và tên gọi khác

Tên cá mè trong tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh phổ biến: Silver carp.

Phiên âm: /ˈsɪlvər kɑːrp/

Tên gọi khác:

  • Bighead carp (/ˈbɪɡˌhɛd kɑːrp/): Cá mè hoa (cá mè trắng lớn).
  • Grass carp (/ɡræs kɑːrp/): Một số nơi cũng gọi cá mè theo cách này, nhưng thực tế Grass carp là cá trắm cỏ.
  • Catla (/ˈkætlə/): Cá mè Ấn Độ (ít phổ biến ở Việt Nam).

Đặc điểm của cá mè:

  • Là loài cá nước ngọt, phổ biến ở sông, hồ, ao.
  • Thịt trắng, có nhiều xương dăm, thường dùng để nấu canh chua, hấp hoặc kho.
  • Có nhiều loại cá mè: Cá mè trắng, cá mè hoa, cá mè đen.

Cách sử dụng từ cá mè tiếng Anh (silver carp) trong câu

Khi học từ silver carp, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong câu tiếng Anh như sau:

  • Trong giao tiếp thông thường: I bought a fresh silver carp from the market → Tôi đã mua một con cá mè tươi từ chợ.
  • Khi nói về các món ăn: My grandmother often cooks silver carp soup with sour bamboo shoots → Bà tôi thường nấu canh cá mè với măng chua.
  • Miêu tả đặc điểm sinh học: Silver carp can grow up to 40 kilograms in the wild → Cá mè có thể phát triển đến 40 kg trong môi trường tự nhiên.

Tổng hợp từ vựng liên quan đến cá mè

Đầu cá mè.

Ngoài từ vựng cá mè tiếng Anh, các bạn cần học thêm một số từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cá mè, cũng như các món ăn ngon từ cá mè như sau.

Bộ phận của cá mè bằng tiếng Anh:

  • Vảy cá mè: Silver carp scales.
  • Vây cá mè: Silver carp fins.
  • Xương cá mè: Silver carp bone.
  • Thịt cá mè: Silver carp meat.
  • Đầu cá mè: Silver carp head.

Món ăn từ cá mè bằng tiếng Anh:

  • Cá mè hấp: Steamed silver carp.
  • Cá mè chiên: Fried silver carp.
  • Cá mè kho: Braised silver carp.
  • Cá mè nướng: Grilled silver carp.
  • Lẩu cá mè: Silver carp hotpot.
  • Gỏi cá mè: Silver carp salad.

Phân biệt cá mè với các loài cá trong tiếng Anh

Cá mè hoa.

Cá mè tiếng Anh là gì bạn cũng đã biết rồi, sau đây là danh sách một số loài cá nước ngọt khác cũng như sự khác nhau so với cá mè.

Tên cá (Tiếng Việt)

Tên tiếng Anh

Sự khác biệt so với cá mè

Cá mè

Silver carp

Thân dẹt, miệng rộng, thường ăn sinh vật phù du, có thể nhảy lên khỏi mặt nước khi bị kích động.

Cá chép

Common carp

Thân tròn hơn, vảy to hơn, miệng nhỏ, râu dài ngắn hơn cá mè, thịt chắc hơn.

Cá trắm cỏ

Grass carp

Thân dài, vảy lớn, miệng hướng lên trên, ăn thực vật thay vì sinh vật phù du.

Cá trắm đen

Black carp

Giống cá trắm cỏ nhưng có màu sẫm hơn, chuyên ăn động vật có vỏ như ốc, hến.

Cá mè hoa

Bighead carp

Họ hàng của cá mè, nhưng đầu to hơn, thịt ngon hơn, ít xương dăm hơn.

Cá rô phi

Tilapia

Kích thước nhỏ hơn, thịt chắc hơn, không có quá nhiều xương dăm như cá mè.

Cá lóc (cá quả, cá chuối)

Snakehead fish

Dài và tròn hơn, không có vảy bạc, chuyên sống ở vùng nước tù hoặc ao hồ bùn lầy.

Cá tra

Pangasius (Basa fish)

Không có vảy, da trơn, thịt béo hơn cá mè, thường nuôi trong bè.

Thành ngữ đi với từ fish trong tiếng Anh

Với danh sách các idoms đi với từ fish bên dưới, bạn có thể sử dụng để giao tiếp một cách khéo léo hơn.

  • Like a fish out of water: Lạc lõng, không thoải mái.
  • A cold fish: Người lạnh lùng, khó gần.
  • There are plenty of fish in the sea: Còn nhiều cơ hội khác (thường nói về tình yêu).
  • Like shooting fish in a barrel: Cực kỳ dễ dàng (như bắn cá trong thùng).
  • To drink like a fish: Uống rất nhiều rượu.
  • A big fish in a small pond: Người quan trọng trong môi trường nhỏ.
  • Neither fish nor fowl: Không rõ ràng, nửa nọ nửa kia.

Giải đáp câu hỏi liên quan

Câu 1: Cá mè hoa tiếng Anh là gì?

Đáp án: Bighead Carp.

Câu 2: Cá mè một lứa tiếng Anh là gì?

Đáp án: Dogs of the same street bark alike, có nghĩa đen là “Những con chó trên cùng một con đường thì sủa giống nhau”, còn nghĩa bóng là “cá mè một lứa”.

Như vậy, NextSpeak.org đã giải đáp câu hỏi cá mè tiếng Anh là gì và đưa ra nhiều kiến thức từ vựng để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ, cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Nếu cảm thấy nó hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé.

Bài viết liên quan