Cá ngừ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ tuna theo giọng Anh - Mỹ

Vocab | by NEXT Speak

Cá ngừ tiếng Anh được gọi là tuna, được đọc là /ˈtuː.nə/, đây là từ chung chỉ loài cá lớn nhiều thịt ít xương thuộc họ cá bạc má, chủ yếu sống ở vùng biển ấm.

Tuna /ˈtuː.nə/: Cá ngừ.

Ở các bài viết trước các bạn đã được học về cá bống, cá đuối, cá mè, cá chỉ vàng, …Trong bài học hôm nay, NextSpeak sẽ mang đến cho các bạn một bài học từ vựng mới, để giải đáp câu hỏi cá ngừ tiếng Anh là gì, cũng như chia sẻ thêm một số thông tin, kiến thức tiếng Anh liên quan trực tiếp tới loài cá này. Cùng học ngay nhé!

Cá ngừ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng và ví dụ

Cá ngừ trong tiếng Anh là gì?

Con cá ngừ tiếng Anh là tuna, đọc theo phiên âm là /ˈtʃuː.nə/ (Anh Anh) hoặc /ˈtuː.nə/ (Anh Mỹ), đây là từ chỉ chung cá ngừ đại dương, loài cá biển lớn nhất thế giới. Thịt của cá ngừ thường được gọi là thịt bò biển vì chứa hàm lượng protein cao (22-27%), thường được sử dụng làm gỏi cá sashimi và rất nhiều món ngon khác.

Ví dụ:

  • Bạn có thể sử dụng cá ngừ làm thực phẩm tăng cơ trong quá trình ăn kiêng và giảm cân → You can use tuna as a muscle-building food during dieting and weight loss.
  • Ngư dân đã bắt được một con cá ngừ khổng lồ nặng hơn 200 kg → Fishermen caught a giant tuna weighing over 200 kilograms.

Tên các loại cá ngừ trong tiếng Anh

Cá ngù vây vàng.

Cá ngừ có tên gọi chung là tuna, tuy nhiên có rất nhiều loại cá ngừ khác nhau trên thế giới, bạn xem tên tiếng Anh, tên tiếng Việt và phiên âm bên dưới.

  • Allison tuna/ Fresh ocean tuna (ælɪsən ˈtuːnə/ /frɛʃ ˈoʊʃən ˈtuːnə/: Cá ngừ vây vàng, cá ngừ đại dương.
  • Bluefin tuna (/ˈbluːˌfɪn ˈtuːnə/): Cá ngừ vây xanh.
  • Blackfin tuna (blækˌfɪn ˈtuːnə/: Cá ngừ vây đen.
  • Skipjack tuna (skɪpˌdʒæk ˈtuːnə/: Cá ngừ phương Đông/ Cá ngừ vân/ cá ngừ ồ.
  • Striped tuna (straɪpt ˈtuːnə/): Cá ngừ vằn/ Cá ngừ sọc dưa.
  • Tuna (tuːnə/): Cá ngừ California.
  • Big-eye tuna (bɪɡˌaɪ ˈtuːnə/): Cá ngừ mắt to.
  • Albacore tuna (ælbəkɔːr ˈtuːnə/): Cá ngừ vây dài.
  • Longtail tuna (lɔːŋˌteɪl ˈtuːnə/): Cá ngừ đuôi dài/ cá ngừ bò.
  • White meat tuna (waɪt miːt ˈtuːnə/): Cá ngừ thịt trắng.
  • Dogtooth tuna (dɔːɡˌtuːθ ˈtuːnə/): Cá ngừ răng chó.

Như vậy danh sách trên các bạn đã có thể trả lời được các câu hỏi sau:

  • Cá ngừ bò tiếng Anh là gì?
  • Cá ngừ ồ tiếng Anh là gì?
  • Cá ngừ đại dương tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh các món ăn từ cá ngừ

Bún cá ngừ.

Khi tìm hiểu về từ vựng cá ngừ, có một số câu hỏi có liên quan như salad cá ngừ tiếng Anh là gì, bún cá ngừ tiếng Anh là gì

  • Salad cá ngừ: Tuna salad.
  • Bún cá ngừ: Tuna noodle soup.
  • Cá ngừ kho: Braised tuna.
  • Cá ngừ chiên: Fried tuna.
  • Cá ngừ áp chảo: Seared tuna.
  • Cá ngừ nướng: Grilled tuna.
  • Cá ngừ ngâm xì dầu: Soy-marinated tuna.
  • Cá ngừ nghiền mịn: Creamed tuna.

Cụm từ chỉ bộ phận cá ngừ bằng tiếng Anh

Thịt cá ngừ nghiền.

Danh sách bên dưới là tên gọi các bộ phận của cá ngừ trong tiếng Anh, bạn tham khảo để sử dụng trong văn nói và văn viết.

  • Thịt cá ngừ sáng màu: Tuna white meat.
  • Thịt cá ngừ đỏ: Tuna red meat.
  • Lưng cá ngừ: Tuna back loin.
  • Bụng cá ngừ/ lườn cá ngừ (phần béo, ngon nhất): Tuna belly.
  • Mắt cá ngừ: Tuna eye.
  • Đầu cá ngừ: Tuna head.
  • Vây cá ngừ: Tuna fin.
  • Da cá ngừ: Tuna skin.
  • Xương cá ngừ: Tuna bone.
  • Trứng cá ngừ: Tuna roe/ tuna eggs.

Giải đáp câu hỏi liên quan

Câu 1: Cá ngừ ngoài Bắc tiếng Anh là gì?

Đáp án: Ở miền Bắc, loại cá ngừ phổ biến là cá ngừ bò, có tên tiếng Anh là Longtail tuna.

Câu 2: Skipjack tuna là cá gì?

Đáp án: Skipjack tuna là cá ngừ sọc dưa, hay còn gọi là cá ngừ vằn.

Câu 3: Tuna là gì?

Đáp án: Tuna là từ tiếng Anh để chỉ cá ngừ nói chung.

Câu 4: A tin of tuna là gì?

Đáp án: A tin of tuna là một hộp cá ngừ đóng hộp. Trong đó từ tin được người Anh sử dụng, nếu bạn nói giọng Mỹ thì dùng a can of tuna.

Câu 5: Cá thu tiếng Anh là gì?

Đáp án: Mackerel.

Câu 6: Cá nục tiếng Anh là gì?

Đáp án: Scad fish.

Câu 7: Cá ngừ hộp tiếng Anh là gì? (cá ngừ đóng hộp)

Đáp án: Tuna chicken.

Bên trên là bài viết giải đáp câu hỏi cá ngừ tiếng Anh là gì, câu trả lời chính là tuna và từ này được đọc là /ˈtuː.nə/ theo giọng chuẩn. Mong rằng bạn sẽ hiểu rõ hơn về loài cá này cũng như học thêm được nhiều từ vựng mới thông qua những bài học mà NextSpeak.org đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh.

Bài viết liên quan