Cá ngựa tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ seahorse và thành ngữ liên quan

Vocab | by NEXT Speak

Cá ngựa tiếng Anh là gì? Cá ngựa trong tiếng Anh là seahorse /ˈsiː.hɔːs/, loài cá nhỏ có hình dáng giống con ngựa và đặc biệt ở chỗ con đực mang thai và sinh con.

Seahorse (/ˈsiː.hɔːs/): Cá ngựa.

Bạn có bao giờ nhìn thấy cá ngựa và cảm thấy thích thú với hình dáng giống như một chú ngựa tí hon? Nhiều người khi học tiếng Anh vẫn thường băn khoăn không biết gọi loài cá này thế nào cho đúng. Vậy cá ngựa tiếng Anh là gì? Bài viết hôm nay của NextSpeak không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi đó, mà còn chia sẻ thêm những từ vựng liên quan và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh.

Cách gọi và phát âm cá ngựa tiếng Anh là gì?

Cá ngựa trong tiếng Anh là gì?

Cá ngựa trong tiếng Anh được gọi là seahorse /ˈsiː.hɔːs/ (Anh - Anh) hoặc /ˈsiː.hɔːrs/ (Anh - Mỹ). Đây là tên gọi chỉ loài cá biển có hình dáng đặc biệt, với phần đầu uốn cong trông giống như đầu con ngựa, thân thẳng đứng và đuôi cuộn lại. Cái tên seahorse được ghép từ “sea” (biển) và “horse” (ngựa) nhằm mô tả trực tiếp đặc điểm nổi bật nhất về hình dáng của loài vật này.

Cá ngựa là loài sống chủ yếu ở các vùng nước ấm ven bờ, đặc biệt tại các rạn san hô, thảm cỏ biển hoặc khu vực có nhiều rong rêu để dễ dàng ngụy trang và bám vào bằng chiếc đuôi đặc biệt của mình. Một điểm rất khác biệt khiến cá ngựa trở nên nổi tiếng là con đực mới là cá thể mang thai và sinh con, thay vì con cái như đa số các loài động vật khác. Khi giao phối, cá ngựa cái sẽ chuyển trứng vào túi ấp của cá đực, nơi đó trứng sẽ được ấp cho đến khi nở.

Về sinh trưởng, cá ngựa có tập tính sống chậm, thường bơi theo phương thẳng đứng nhờ vây lưng nhỏ liên tục đập để giữ thăng bằng. Chúng là loài cá ăn thịt, thường săn mồi là những sinh vật phù du, tôm nhỏ, nhuyễn thể thông qua chiếc miệng nhỏ dạng ống hút đặc trưng.

Ví dụ: Seahorses can often be found in shallow, warm seas among coral reefs and seaweed. (Cá ngựa thường được tìm thấy ở những vùng biển nông, ấm áp trong các rạn san hô và rong biển.)

Ví dụ về cách dùng từ seahorse khi nói về cá ngựa

Hai con cá ngựa đang chúi đầu xuống cát.

Một nội dung quan trọng mà NextSpeak muốn chia sẻ đến các bạn khi tìm hiểu từ vựng cá ngựa tiếng Anh là gì đó chính là cách sử dụng từ seahorse trong thực tế qua các ví dụ. Cụ thể là:

Mô tả tập tính, đặc điểm sống của cá ngựa

Seahorses often live in shallow waters among seaweed and coral reefs to hide from predators. (Cá ngựa thường sống ở vùng nước nông, trong các bãi rong biển hoặc rạn san hô để ẩn nấp khỏi kẻ săn mồi.)

A seahorse uses its tail to hold onto sea plants and prevent itself from being swept away by waves. (Cá ngựa sử dụng đuôi để bám vào cây biển, tránh bị sóng cuốn trôi.)

Seahorses are poor swimmers; they rely on small dorsal fins to propel themselves slowly. (Cá ngựa bơi rất kém, chúng di chuyển chậm bằng cách đập các vây lưng nhỏ.)

Most seahorses prefer calm waters, as they cannot survive in strong currents. (Phần lớn cá ngựa thích sống ở vùng biển lặng vì chúng không thể tồn tại trong dòng nước mạnh.)

Nói về sinh sản và đặc điểm sinh học

The seahorse is one of the very few species in which the male carries the eggs and gives birth. (Cá ngựa là một trong số rất ít loài mà con đực mang trứng và sinh con.)

A male seahorse’s brood pouch can hold up to 2,000 eggs during pregnancy. (Túi ấp trứng của cá ngựa đực có thể chứa tới 2.000 trứng trong suốt quá trình mang thai.)

After a few weeks, the male seahorse gives birth to tiny, fully-formed baby seahorses. (Sau vài tuần, cá ngựa đực sẽ sinh ra những cá ngựa con nhỏ xíu nhưng đã phát triển đầy đủ.)

Seahorses do not care for their young after birth; the babies must fend for themselves immediately. (Cá ngựa không chăm sóc con non sau khi sinh, cá con phải tự sinh tồn ngay từ lúc mới chào đời.)

Ứng dụng trong đời sống, môi trường và bảo tồn

Seahorses are often kept in aquariums because of their unique appearance and gentle behavior. (Cá ngựa thường được nuôi trong bể cá vì ngoại hình độc đáo và tập tính hiền lành.)

Some species of seahorse are listed as vulnerable due to habitat loss and overfishing. (Một số loài cá ngựa được xếp vào danh sách dễ bị tổn thương do mất môi trường sống và bị khai thác quá mức.)

International trade of seahorses is regulated by CITES to protect them from extinction. (Việc buôn bán cá ngựa quốc tế được kiểm soát bởi CITES nhằm bảo vệ chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng.)

Dried seahorses have been used in traditional medicine, though conservationists advise against this practice. (Cá ngựa sấy khô từng được sử dụng trong y học cổ truyền, nhưng các nhà bảo tồn khuyến cáo hạn chế việc này.)

So sánh, ẩn dụ trong ngôn ngữ

Because of its unique role in reproduction, the seahorse is sometimes mentioned in discussions of gender roles in nature. (Vì đặc điểm sinh sản đặc biệt, cá ngựa đôi khi được nhắc tới trong các cuộc thảo luận về vai trò giới tính trong tự nhiên.)

With its upright posture and curled tail, the seahorse looks nothing like typical fish. (Với dáng đứng thẳng và chiếc đuôi cuộn tròn, cá ngựa hoàn toàn không giống hình ảnh các loài cá thông thường.)

Children are often fascinated by seahorses because they seem like creatures from fairy tales. (Trẻ em thường rất thích thú với cá ngựa vì chúng trông như sinh vật bước ra từ truyện cổ tích.)

Một số thành ngữ với từ horse

Con cá ngựa trong lớp cỏ.

Sau khi hiểu rõ cách gọi cá ngựa tiếng Anh là gì và cách dùng từ, chúng mình cùng nhau học thêm một số thành ngữ đi với từ horse nhé.

  • Hold your horses (Bình tĩnh, đừng vội vàng)

Thành ngữ này dùng để khuyên ai đó nên kiên nhẫn, chờ đợi thay vì hành động hấp tấp.

Ví dụ: Hold your horses! We haven’t finished discussing it yet. (Bình tĩnh nào! Chúng ta vẫn chưa thảo luận xong chuyện đó đâu.)

  • Get off your high horse (Đừng tự cao, đừng ra vẻ ta đây)

Được dùng khi ai đó đang tỏ vẻ kiêu ngạo, coi thường người khác.

Ví dụ: It’s time you got off your high horse and listened to other people’s opinions. (Đã đến lúc bạn hạ mình xuống và lắng nghe ý kiến người khác rồi đấy.)

  • Put the cart before the horse (Làm sai trình tự, cầm đèn chạy trước ô tô)

Dùng để chỉ ai đó làm việc ngược đời, không theo đúng trình tự lô-gic.

Ví dụ: Buying furniture before getting the house is putting the cart before the horse. (Mua đồ nội thất trước khi có nhà chẳng khác nào cầm đèn chạy trước ô tô.)

  • Straight from the horse’s mouth (Thông tin chính xác, đáng tin cậy từ người trong cuộc)

Dùng khi bạn nghe tin tức từ chính người có liên quan.

Ví dụ: I heard it straight from the horse’s mouth. She’s leaving the company next month. (Tôi nghe chính người trong cuộc nói. Cô ấy sẽ nghỉ việc vào tháng sau.)

  • You can lead a horse to water, but you can’t make it drink (Có thể giúp ai đó nhưng không thể bắt họ làm điều mình muốn)

Dùng để nói về sự giới hạn trong việc giúp đỡ người khác.

Ví dụ: I gave him all the advice I could, but you can lead a horse to water… (Tôi đã khuyên bảo cậu ta đủ điều rồi, nhưng không thể bắt ép cậu ta thay đổi được…)

  • Dark horse

Thường nói về người hay nhóm có tiềm năng bất ngờ, không ai dự đoán được.

Ví dụ: He’s a dark horse in this competition. Don’t underestimate him. (Anh ta là nhân tố bí ẩn trong cuộc thi này đấy. Đừng xem thường.)

Như vậy, bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi cá ngựa tiếng Anh là gì và cung cấp thêm nhiều ví dụ hữu ích. Hy vọng qua đó bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng khi trò chuyện hoặc học tập. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để mở rộng vốn từ của mình nhé.

Bài viết liên quan