Cá nóc tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ pufferfish theo phiên âm

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch cá nóc tiếng Anh là gì? Đó là pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/. Ngoài ra cá nóc còn được gọi bằng tên khác như puffer, blowfish hoặc fugu (trong ẩm thực Nhật).

Pufferfish (/ˈpʌfəfɪʃ/): Cá nóc.

Khi nói về một trong những sinh vật kỳ lạ và nguy hiểm sống dưới đáy đại dương, các bạn nghĩ ngay đến loài động vật gì nhỉ? Đó chính là cá nóc đó! Tuy nhiên, bạn có tò mò muốn biết cá nóc tiếng Anh là gì, cá nóc tiếng Anh đọc là gì không? Nếu chưa biết chính xác tên gọi của loài cá này thì theo chân NextSpeak xem ngay bài học bên dưới để có câu trả lời nhé!

Cá nóc tiếng Anh là gì? Bản dịch tương tự, cách phát âm và định nghĩa

Định nghĩa cá nóc trong tiếng Anh là gì?

Cá nóc trong tiếng Anh gọi là pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/, hay còn được biết đến với những tên gọi khác như blowfish /ˈbləʊfɪʃ/ hoặc fugu (trong ẩm thực Nhật Bản).

Định nghĩa: Pufferfish là danh từ chỉ một loài cá có khả năng tự phồng mình lên thành hình cầu khi bị đe dọa, như một cách tự vệ và thường chứa chất độc tetrodotoxin, một loại độc tố cực mạnh có thể gây tê liệt và tử vong nếu ăn phải. Đây là loài cá được đánh giá có lượng độc tố trong cơ thể ở trong da, trứng cá, nội tạng, cơ bụng, ..rất cao, chỉ sau độc tố có trong ếch độc phi tiêu vàng.

Mặc dù vậy, cá nóc vẫn được sử dụng làm món ăn cao cấp tại Nhật Bản (gọi là fugu), nhưng chỉ được chế biến bởi những đầu bếp có chứng chỉ đặc biệt.

Tên gọi một số loại cá nóc bằng tiếng Anh:

  • Cá nóc biển: Marine pufferfish
  • Cá nóc gai/ Cá nóc nhím: Porcupinefish.
  • Cá nóc chuột vân bụng: Lattice burrfish.
  • Cá nóc đốm xanh: Blue-spotted pufferfish.
  • Cá nóc mũi nhọn valentin: Valentinni’s sharpnose puffer.
  • Cá nóc nhím sáu vằn: Six-banded porcupinefish.
  • Cá nóc hòm đốm: Spotted boxfish.
  • Cá nóc hòm tròn lưng: Rounded boxfish.
  • Cá nóc sừng đuôi dài: Longhorn cowfish.

Cụm từ liên quan đến cá nóc bằng tiếng Anh

Cá nóc nhím sáu vằn.

Khi học từ vựng cá nóc tiếng Anh là gì, một trong những kiến thức cực kỳ quan trọng bạn cần học để giao tiếp một cách thành thạo và chuyên sâu hơn đó chính là học các từ vựng liên quan đến cá nóc.

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Ăn cá nóc

Eat pufferfish

/iːt ˈpʌfəfɪʃ/

/iːt ˈpʌfɚfɪʃ/

Sau khi ăn cá nóc

After eating pufferfish

/ˈɑːftə ˈiːtɪŋ ˈpʌfəfɪʃ/

/ˈæftɚ ˈiːtɪŋ ˈpʌfɚfɪʃ/

Ăn cá nóc chết người

Eat deadly pufferfish

/iːt ˈdɛdli ˈpʌfəfɪʃ/

/iːt ˈdɛdli ˈpʌfɚfɪʃ/

Bộ cá nóc

Pufferfish set/ pufferfish platter

/ˈpʌfəfɪʃ set/

/ˈpʌfɚfɪʃ ˈplætɚ/

Các loại cá nóc

Types of pufferfish

/taɪps əv ˈpʌfəfɪʃ/

/taɪps əv ˈpʌfɚfɪʃ/

Cá nóc nước ngọt

Freshwater pufferfish

/ˈfrɛʃˌwɔːtə ˈpʌfəfɪʃ/

/ˈfrɛʃˌwɔtɚ ˈpʌfɚfɪʃ/

Độc cá nóc

Pufferfish poison

/ˈpʌfəfɪʃ ˈpɔɪzn/

/ˈpʌfɚfɪʃ ˈpɔɪzn/

Ngộ độc cá nóc

Pufferfish poisoning

/ˈpʌfəfɪʃ ˈpɔɪzənɪŋ/

/ˈpʌfɚfɪʃ ˈpɔɪzənɪŋ/

Thịt cá nóc

Pufferfish meat

/ˈpʌfəfɪʃ miːt/

/ˈpʌfɚfɪʃ miːt/

Trứng cá nóc

Pufferfish roe

/ˈpʌfəfɪʃ rəʊ/

/ˈpʌfɚfɪʃ roʊ/

Gai cá nóc

Pufferfish spines

/ˈpʌfəfɪʃ spaɪnz/

/ˈpʌfɚfɪʃ spaɪnz/

Chất độc tetrodotoxin trong cá nóc

Tetrodotoxin in pufferfish

/ˌtɛtrəʊdəˈtɒksɪn ɪn ˈpʌfəfɪʃ/

/ˌtɛtroʊdəˈtɑːksɪn ɪn ˈpʌfɚfɪʃ/

Nội tạng cá nóc

Pufferfish organs

/ˈpʌfəfɪʃ ˈɔːɡənz/

/ˈpʌfɚfɪʃ ˈɔːrɡənz/

Cá nóc phồng người lên

The pufferfish inflates itself

/ðə ˈpʌfəfɪʃ ɪnˈfleɪts ɪtself/

/ðə ˈpʌfɚfɪʃ ɪnˈfleɪts ɪtself/

Ví dụ về cách dùng từ pufferfish (cá nóc) trong tiếng Anh

Cá nóc dưới biển.

Cá nóc tiếng Anh là gì là câu hỏi quá đơn giản rồi, tuy nhiên khi được hỏi về cách sử dụng từ pufferfish (cá nóc) chưa hẳn bạn đã biết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh dùng để mô tả cũng như nói về những điều thú vị xung quanh loài cá này bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt.

Chính vì vậy NextSpeak sẽ chia sẻ một vài ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ nha.

Ví dụ tiếng Anh

Dịch sang tiếng Việt

Only trained chefs are allowed to prepare pufferfish meat in Japan.

Ở Nhật, chỉ có đầu bếp được đào tạo bài bản mới được phép chế biến thịt cá nóc.

Pufferfish poisoning is a serious issue in countries where it is consumed.

Ở những nước có ăn cá nóc, ngộ độc cá nóc là chuyện không đùa được đâu.

When threatened, the pufferfish inflates itself into a spiky ball.

Khi gặp nguy hiểm, cá nóc sẽ phồng người lên thành một quả bóng đầy gai.

I’ve never dared to eat pufferfish because of the risk involved.

Tôi chưa bao giờ dám ăn cá nóc, sợ lắm vì nguy hiểm.

There are over 120 known types of pufferfish in the world.

Trên thế giới có hơn 120 loài cá nóc đã được phát hiện rồi đó.

Tetrodotoxin in pufferfish is one of the most lethal natural toxins.

Chất độc tetrodotoxin trong cá nóc là một trong những chất độc tự nhiên mạnh nhất.

Some people have died after eating deadly pufferfish prepared incorrectly.

Có người đã mất mạng vì ăn cá nóc độc chế biến không đúng cách.

The restaurant offers a special pufferfish set for adventurous eaters.

Nhà hàng có phục vụ set cá nóc đặc biệt dành cho mấy ai thích cảm giác mạnh.

The chef carefully removed the pufferfish organs to avoid poisoning.

Đầu bếp cẩn thận lấy hết nội tạng cá nóc ra để tránh ngộ độc.

Eating improperly prepared pufferfish can be fatal.

Ăn cá nóc mà làm không đúng cách thì nguy hiểm tính mạng lắm đó.

He fell ill after eating pufferfish at a street vendor in Japan.

Anh ấy bị ngộ độc sau khi ăn cá nóc ở một quán ven đường bên Nhật.

This species is a freshwater pufferfish, commonly found in Southeast Asia.

Đây là loài cá nóc nước ngọt, khá phổ biến ở khu vực Đông Nam Á.

Some gourmets claim that pufferfish roe has a unique taste.

Mấy người sành ăn bảo rằng trứng cá nóc có vị đặc biệt lắm.

The sharp pufferfish spines help protect it from predators.

Gai cá nóc sắc lắm, giúp nó tự vệ khỏi kẻ thù đó.

Pufferfish poison can cause paralysis within minutes.

Độc cá nóc có thể làm tê liệt chỉ trong vài phút thôi, nguy hiểm cực kỳ!

Từ vựng tiếng Anh về động vật biển khác

Khi học từ vựng về các loại động vật biển, ngoài cách gọi cá nóc tiếng Anh là gì, các bạn có muốn biết thêm tên gọi các loài động vật khác độc đáo sống ở dưới biển không? Nếu có thì xem bảng dưới với mình nha.

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Cá heo

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

/ˈdɑːl.fɪn/

Cá mập

Shark

/ʃɑːk/

/ʃɑːrk/

Cá voi

Whale

/weɪl/

/weɪl/

Sao biển

Starfish

/ˈstɑː.fɪʃ/

/ˈstɑːr.fɪʃ/

Bạch tuộc

Octopus

/ˈɒk.tə.pəs/

/ˈɑːk.tə.pəs/

Mực ống

Squid

/skwɪd/

/skwɪd/

Sứa

Jellyfish

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Rùa biển

Sea turtle

/siː ˈtɜː.təl/

/siː ˈtɝː.t̬əl/

Hải cẩu

Seal

/siːl/

/siːl/

Sư tử biển

Sea lion

/ˈsiː ˌlaɪ.ən/

/ˈsiː ˌlaɪ.ən/

Cua

Crab

/kræb/

/kræb/

Tôm biển (tôm sú)

Prawn / Shrimp

/prɔːn/ – /ʃrɪmp/

/prɑːn/ – /ʃrɪmp/

Hải sâm

Sea cucumber

/ˈsiː ˌkjuː.kəm.bər/

/ˈsiː ˌkjuː.kəm.bɚ/

Sên biển

Sea slug

/ˈsiː slʌɡ/

/ˈsiː slʌɡ/

Cá đuối

Stingray

/ˈstɪŋ.reɪ/

/ˈstɪŋ.reɪ/

Cá kiếm

Swordfish

/ˈsɔːd.fɪʃ/

/ˈsɔːrd.fɪʃ/

Hải mã

Seahorse

/ˈsiː.hɔːs/

/ˈsiː.hɔːrs/

Hải âu

Albatross

/ˈæl.bə.trɒs/

/ˈæl.bə.trɑːs/

Cá ngừ

Tuna

/ˈtʃuː.nə/

/ˈtuː.nə/

Cá hồi

Salmon

/ˈsæm.ən/

/ˈsæm.ən/

Giờ đây bạn đã biết rõ cá nóc tiếng Anh là gì và có thể tự tin sử dụng từ pufferfish trong các cuộc hội thoại hay bài viết tiếng Anh. Hy vọng, sau khi học từ vựng qua các chủ đề gần gũi như động vật đặc biệt là về cá nóc, sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org mỗi ngày để học thêm nhiều kiến thức cần thiết nha!

Bài viết liên quan