Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách dùng từ chuẩn
Vocab | by
Bản dịch của Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì là Indian gharial (/ˈɪn.di.ən ˈɡer.i.əl/) và các tên khác như Indian crocodile, Gavialis gangeticus, Mugger crocodile,...
Indian gharial (/ˈɪn.di.ən ˈɡer.i.əl/): Cá sấu Ấn Độ.
Bạn có biết, trong các bộ phim tài liệu về thế giới hoang dã, loài cá sấu với mõm ngắn sống tại các con sông ở Ấn Độ chính là cá sấu Ấn Độ? Nhưng không phải ai cũng biết tên tiếng Anh chính xác của loài này là gì. Nếu bạn đang thắc mắc cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết và dễ hiểu nhất.
Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm, định nghĩa, ví dụ
Cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh là gì?
Cá sấu Ấn Độ có tên tiếng Anh là Indian gharial, phiên âm là /ˈɪn.di.ən ˈɡeə.ri.əl/ (UK) – /ˈɪn.di.ən ˈɡer.i.əl/ (US).
Định nghĩa: Indian gharial (cá sấu Ấn Độ) là loài cá sấu nước ngọt phổ biến ở tiểu lục địa Ấn Độ và Nepal. Loài này có thân hình to lớn, mõm dài, và con đực trưởng thành có cái bướu ở phía cuối mõm của chúng, tạo nên nét riêng biệt, đồng thời loài này có khả năng thích nghi tốt với các môi trường nước ngọt như sông, hồ và đầm lầy.
Bản dịch tương tự với Indian gharial trong tiếng Anh
Hình ảnh hai con cá sấu Ấn Độ.
Khi học cách gọi Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì, ngoài từ Indian gharial, trong tiếng Anh còn một số cách diễn đạt tương đương hoặc gần nghĩa như sau:
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Indian crocodile |
Cá sấu Ấn Độ |
Gavialis gangeticus |
Cá sấu Ấn Độ, cá sấu sông Hằng |
Marsh crocodile |
Cá sấu đầm lầy |
Freshwater crocodile |
Cá sấu nước ngọt |
River crocodile |
Cá sấu sông |
Mugger crocodile |
Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mugger |
Ví dụ:
- The Indian crocodile is widely spread across South Asia. (Cá sấu Ấn Độ phân bố rộng khắp Nam Á.)
- Marsh crocodiles prefer slow-moving rivers and swamps. (Cá sấu đầm lầy thích sống ở các con sông chảy chậm và đầm lầy.)
- Crocodylus palustris populations have decreased in some areas due to habitat loss. (Số lượng cá sấu đầm lầy đã giảm ở một số khu vực do mất môi trường sống.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cá sấu Ấn Độ
Hình ảnh ba con cá sấu Ấn Độ bên bờ hồ.
Nếu bạn muốn nói về cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì một cách trọn vẹn và dễ hiểu, chắc chắn bạn không thể bỏ qua các từ vựng quen thuộc gắn liền với loài cá sấu. Cụ thể những từ đó là từ nào, mời bạn cùng NextSpeak xem bảng sau.
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Mõm ngắn |
Broad snout |
/brɔːd snaʊt/ |
Thân hình to lớn |
Robust body |
/rəʊˈbʌst ˈbɒdi/ |
Da sần sùi |
Rough skin |
/rʌf skɪn/ |
Màu nâu xám |
Greyish-brown color |
/ˈɡreɪɪʃ braʊn ˈkʌlər/ |
Chi ngắn |
Short limbs |
/ʃɔːt lɪmz/ |
Đuôi khỏe |
Strong tail |
/strɒŋ teɪl/ |
Ăn thịt |
Carnivorous |
/kɑːˈnɪvərəs/ |
Kẻ săn mồi |
Predator |
/ˈpredətə(r)/ |
Mai phục |
Ambush |
/ˈæmbʊʃ/ |
Tấn công bất ngờ |
Sudden attack |
/ˈsʌdn əˈtæk/ |
Ăn cá |
Fish eater |
/fɪʃ ˈiːtə(r)/ |
Ăn động vật nhỏ |
Small animal eater |
/smɔːl ˈænɪml ˈiːtə(r)/ |
Ăn xác thối |
Scavenger |
/ˈskævɪndʒə(r)/ |
Đẻ trứng |
Lay eggs |
/leɪ eɡz/ |
Tổ cá sấu |
Crocodile nest |
/ˈkrɒkədaɪl nest/ |
Ấp trứng |
Egg incubation |
/eɡ ˌɪŋkjʊˈbeɪʃn/ |
Cá sấu con |
Hatchling |
/ˈhætʃlɪŋ/ |
Chăm sóc con non |
Parental care |
/pəˈrentl keə(r)/ |
Nguy cấp |
Vulnerable |
/ˈvʌlnərəbl/ |
Săn bắt trái phép |
Illegal hunting |
/ɪˈliːɡl ˈhʌntɪŋ/ |
Mất môi trường sống |
Habitat loss |
/ˈhæbɪtæt lɒs/ |
Bảo tồn loài |
Species conservation |
/ˈspiːʃiːz ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
Danh sách đỏ IUCN |
IUCN Red List |
/ˌaɪ juː siː ˈen red lɪst/ |
Cách sử dụng từ Indian gharial (cá sấu Ấn Độ) trong câu
Hình ảnh cá sấu Ấn Độ đang phơi nắng.
Sau khi biết cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì, nhiều bạn gặp khó khăn khi sử dụng từ Indian gharial vào câu tiếng Anh thực tế. Để giúp bạn dễ dàng hơn, mình đã tổng hợp một số câu ví dụ đơn giản và dễ nhớ dưới đây.
Cách sử dụng từ |
Ví dụ minh hoạ |
Đặc điểm nhận dạng |
The Indian gharial has a broad, flat snout and a relatively short tail compared to other crocodile species. (Cá sấu Ấn Độ có mõm rộng, phẳng và đuôi khá ngắn so với các loài cá sấu khác.) Adult Indian gharials can grow up to 4 to 5 meters in length. (Cá sấu Ấn Độ trưởng thành có thể dài tới 4 đến 5 mét.) |
Phân bố |
Indian gharials are mainly found in India, Sri Lanka, Nepal, and parts of Pakistan. (Cá sấu Ấn Độ chủ yếu được tìm thấy ở Ấn Độ, Sri Lanka, Nepal và một số vùng của Pakistan.) They inhabit freshwater environments such as rivers, lakes, marshes, and reservoirs. (Chúng sinh sống ở các môi trường nước ngọt như sông, hồ, đầm lầy và các hồ chứa.) |
Tập tính sinh học - Chế độ ăn |
Indian gharials are carnivorous and feed on fish, amphibians, reptiles, birds, and small mammals. (Cá sấu Ấn Độ là loài ăn thịt và ăn cá, lưỡng cư, bò sát, chim và các động vật có vú nhỏ.) They are opportunistic predators that can adapt their diet based on available prey. (Chúng là những kẻ săn mồi cơ hội có thể thay đổi chế độ ăn tùy thuộc vào con mồi có sẵn.) |
Sinh sản |
Female Indian gharials build nests with vegetation near water bodies during the dry season. (Cá sấu Ấn Độ cái xây tổ bằng thực vật gần các vùng nước vào mùa khô.) They lay 20 to 30 eggs, and the mother guards the nest fiercely until the eggs hatch. (Chúng đẻ từ 20 đến 30 trứng và cá sấu mẹ canh giữ tổ rất chặt cho đến khi trứng nở.) |
Tập tính |
Indian gharials are known to bask in the sun for long periods. (Cá sấu Ấn Độ thường phơi nắng trong thời gian dài.) They are generally less aggressive towards humans compared to some other crocodile species, but they can still be dangerous. (Chúng thường ít hung dữ với con người hơn một số loài cá sấu khác, nhưng vẫn có thể gây nguy hiểm.) |
Vai trò văn hóa |
In Indian culture, Indian gharials are often associated with river deities and are considered sacred in some regions. (Trong văn hóa Ấn Độ, cá sấu Ấn Độ thường gắn liền với các vị thần sông và được coi là linh thiêng ở một số khu vực.) Indian gharials appear in many ancient Indian temple carvings and local folklore as symbols of strength and patience. (Cá sấu Ấn Độ xuất hiện trong nhiều chạm khắc cổ của các đền thờ Ấn Độ và trong các câu chuyện dân gian địa phương như biểu tượng của sức mạnh và sự kiên nhẫn.) |
Tình trạng bảo tồn |
The Indian gharial is listed as Vulnerable on the IUCN Red List due to habitat loss and human conflict. (Cá sấu Ấn Độ được xếp vào nhóm Sắp Nguy cấp theo danh sách đỏ IUCN do mất môi trường sống và xung đột với con người.) Several conservation programs in India and Sri Lanka aim to protect their natural habitats and increase their populations. (Nhiều chương trình bảo tồn ở Ấn Độ và Sri Lanka đang nỗ lực bảo vệ môi trường sống tự nhiên và gia tăng số lượng loài này.) |
Điểm thú vị khác |
Unlike many crocodile species, Indian gharials can walk considerable distances on land to reach new water sources. (Khác với nhiều loài cá sấu khác, cá sấu Ấn Độ có thể di chuyển quãng đường khá xa trên cạn để tìm nguồn nước mới.) They are known to share basking spots with other crocodiles and sometimes with turtles. (Chúng được biết đến với việc chia sẻ các vị trí phơi nắng với các cá sấu khác và đôi khi với rùa.) The Indian gharial has a unique ability to regulate its body temperature by alternating between water and land environments. (Cá sấu Ấn Độ có khả năng đặc biệt trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách luân phiên giữa môi trường nước và trên cạn.) |
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì, cách phát âm, cũng như những đặc điểm nổi bật của loài cá sấu này. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết liên quan tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để nâng cao kỹ năng cũng như vốn từ vựng mỗi ngày.