Cá sấu tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ và thành ngữ
Vocab | by
Cá sấu tiếng Anh là crocodile, phiên âm là /ˈkrɑː.kə.daɪl/, chỉ chung cho loài cá sấu mõm dài, phân biệt với từ alligator (/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tɚ/) chỉ cá sấu mõm ngắn.
Crocodile (/ˈkrɑː.kə.daɪl/): Cá sấu.
Cá sấu là một trong những loài bò sát lớn, hình thù xấu xí và sống ở nhiều vùng nước trên thế giới. Chúng không chỉ quen thuộc trong đời sống thường ngày mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ, truyện cổ tích và phim ảnh. Nếu bạn đang thắc mắc "Cá sấu tiếng Anh là gì?", bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, từ thông tin cơ bản, định nghĩa, cách phát âm và nhiều nội dung kiến thức khác liên quan trực tiếp tới cá sấu trong tiếng Anh. Mời bạn xem ngay nha.
Cá sấu tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng, định nghĩa và phát âm
Cá sấu trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, cá sấu được gọi là crocodile, phiên âm là /ˈkrɑː.kə.daɪl/ theo giọng Anh Mỹ hoặc /ˈkrɒk.ə.daɪl/ theo giọng Anh Anh. Đây là từ vựng để chỉ loài bò sát sống dưới nước có kích thước lớn, mõm dài và bộ hàm cực khỏe.
Ngoài từ "crocodile", bạn cũng có thể bắt gặp từ alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tɚ/ – dùng để chỉ loài cá sấu mõm ngắn, thường sống ở Mỹ và Trung Quốc.
Đặc điểm của cá sấu:
- Hình dáng: Thân dài, đuôi khỏe, mõm dài (crocodile) hoặc ngắn hơn (alligator).
- Môi trường sống: Sông, hồ, đầm lầy, khu vực nước lợ hoặc nước ngọt.
- Tập tính: Săn mồi vào ban đêm, bơi nhanh nhờ đuôi khỏe.
- Tuổi thọ: Có thể sống từ 30 - 70 năm tùy loài.
- Phân bố: Cá sấu có mặt ở nhiều khu vực trên thế giới, từ các vùng nhiệt đới ở châu Á, châu Phi, châu Mỹ cho đến các vùng rừng rậm và đầm lầy ở Úc.
Phân biệt giữa crocodile, alligator và caiman
Cá sấu bò trên mỏm đá.
Khi học tiếng Anh theo chủ đề động vật, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa crocodile, alligator và caiman vì cả ba đều được gọi chung là "cá sấu" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong sinh học và tiếng Anh, chúng là những loài hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt rõ sẽ giúp bạn dùng từ chính xác và hiểu sâu hơn về đặc điểm của từng loài.
- Crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/: Là loài cá sấu mõm dài và nhọn, thường sống ở vùng nước mặn hoặc nước lợ (như sông, cửa biển, đầm phá). Chúng có tuyến muối dưới lưỡi giúp thích nghi tốt với môi trường nước mặn. Crocodile thường có răng hàm dưới lộ rõ khi ngậm miệng.
- Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tɚ/: Cá sấu mõm ngắn, tròn và rộng hơn so với crocodile. Alligator chủ yếu sống ở vùng nước ngọt như sông, hồ ở Mỹ và Trung Quốc. Khi ngậm miệng, răng dưới thường không thấy rõ. Chúng có tính cách khá trầm hơn so với crocodile.
- Caiman /ˈkeɪ.mən/: Là họ hàng gần của alligator, nhưng nhỏ hơn, sống chủ yếu ở Trung và Nam Mỹ. Caiman có da sần sùi hơn, mắt lồi và đôi khi nguy hiểm không kém. Chúng cũng sống ở vùng nước ngọt và có đặc điểm lai giữa crocodile và alligator.
Ví dụ câu sử dụng từ cá sấu tiếng Anh, có dịch nghĩa
Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ "crocodile" trong ngữ cảnh thực tế, dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản và dễ ghi nhớ.
Dùng với thì quá khứ đơn: The crocodile attacked its prey in seconds → Con cá sấu đã tấn công con mồi chỉ trong vài giây.
- Thì hiện tại tiếp diễn: Look! The crocodile is swimming towards the shore → Nhìn kìa! Con cá sấu đang bơi về phía bờ.
- Thì tương lai đơn: I think the crocodile will stay under the water for a while → Mình nghĩ con cá sấu sẽ ở dưới nước một lúc.
- Câu điều kiện: If you see a crocodile, don’t get too close → Nếu bạn thấy một con cá sấu, đừng đến quá gần.
- Câu mệnh lệnh: Stay away from the crocodile! → Tránh xa con cá sấu ra!
Ngoài ra, còn có một số mẫu câu ví dụ thông thường như:
- A crocodile suddenly appeared near the boat → Một con cá sấu bất ngờ xuất hiện gần chiếc thuyền.
- She was amazed by how quietly the crocodile moved → Cô ấy ngạc nhiên vì con cá sấu di chuyển rất êm ái.
Thành ngữ và cụm từ liên quan đến từ vựng cá sấu tiếng Anh
Cá sấu nằm trên bờ.
Dưới đây là phần tổng hợp thành ngữ (idioms) và cụm từ (collocations) liên quan đến từ “crocodile” (cá sấu) trong tiếng Anh, giúp bạn vừa học từ vựng, vừa hiểu sâu về cách dùng trong ngữ cảnh thực tế:
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Idioms với crocodile |
Crocodile tears |
/ˈkrɑː.kə.daɪl tɪrz/ |
Nước mắt cá sấu – giả vờ buồn, giả vờ thương xót |
To smile like a crocodile (ít phổ biến) |
/tuː smaɪl laɪk ə ˈkrɑː.kə.daɪl/ |
Cười giả tạo, không chân thành |
|
Collocations với crocodile |
Crocodile leather |
/ˈkrɑː.kə.daɪl ˈleð.ɚ/ |
Da cá sấu (thường dùng trong thời trang, ví, túi...) |
Crocodile meat |
/ˈkrɑː.kə.daɪl miːt/ |
Thịt cá sấu |
|
Crocodile teeth |
/ˈkrɑː.kə.daɪl tiːθ/ |
Răng cá sấu |
|
Crocodile tail |
/ˈkrɑː.kə.daɪl teɪl/ |
Đuôi cá sấu |
|
Crocodile snout |
/ˈkrɑː.kə.daɪl snaʊt/ |
Mõm cá sấu |
|
Nile crocodile |
/naɪl ˈkrɑː.kə.daɪl/ |
Cá sấu sông Nile |
|
Crocodile hunter |
/ˈkrɑː.kə.daɪl ˈhʌn.tɚ/ |
Thợ săn cá sấu |
|
Crocodile attack |
/ˈkrɑː.kə.daɪl əˈtæk/ |
Cá sấu tấn công |
Bài tập - Đặt câu với từ vựng cá sấu tiếng Anh
Yêu cầu: Dựa vào nghĩa của từ "crocodile" (cá sấu), hãy đặt câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh. Bạn có thể dùng ở các thì khác nhau và trong nhiều ngữ cảnh như động vật, môi trường sống, đặc điểm sinh học, du lịch,…
Ví dụ gợi ý:
Crocodiles usually hunt at night → Cá sấu thường săn mồi vào ban đêm.
The crocodile was swimming slowly in the swamp → Con cá sấu đang bơi chậm rãi trong đầm lầy.
Bài tập thêm cho bạn:
1. Đặt 3 câu với từ “crocodile” ở các thì khác nhau.
2. Đặt 1 câu với cụm từ “crocodile tears”.
3. Đặt 1 câu mô tả môi trường sống của cá sấu.
Đáp án:
1.
The crocodile lives in the river near our village → Con cá sấu sống ở con sông gần làng chúng tôi.
We saw a crocodile while we were on a boat tour → Chúng tôi đã thấy một con cá sấu khi đang đi thuyền.
They will release the crocodile back into the wild next week → Họ sẽ thả con cá sấu trở lại tự nhiên vào tuần tới.
2. She cried crocodile tears to avoid punishment → Cô ấy giả vờ khóc để tránh bị phạt.
3. Crocodiles usually live in freshwater habitats such as rivers, lakes, and swamps → Cá sấu thường sống ở môi trường nước ngọt như sông, hồ và đầm lầy.
Bạn đã biết cá sấu tiếng Anh là gì, đó chính là crocodile” rồi đấy! Vậy còn tắc kè, kỳ nhông, hay rùa biển thì sao? Còn rất nhiều từ thú vị khác được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org đang chờ bạn khám phá đó nha.