Cá tai tượng tiếng Anh là gì? Cách dùng từ giant gourami (cá tai tượng)
Vocab | by
Cá tai tượng tiếng Anh là gì? Đáp án là giant gourami (/ˌdʒaɪənt ˈɡɔːrəmi/). Bài viết chia sẻ cách sử dụng từ và từ vựng chuyên ngành liên quan đến loài cá này.
Giant gourami (/ˌdʒaɪənt ˈɡɔːrəmi/): Cá tai tượng.
Cá tai tượng là một trong những loài cá nước ngọt lớn, được nuôi rộng rãi tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia châu Á khác. Khi cần tra cứu tài liệu chuyên ngành hoặc viết mô tả bằng tiếng Anh, nhiều người cần phải biết cá tai tượng tiếng Anh là gì và cách dùng như thế nào cho chuẩn xác. Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách gọi tên cá tai tượng trong tiếng Anh, những thuật ngữ chuyên ngành có liên quan và đưa ra cách dùng từ vựng này chi tiết và cực kỳ dễ hiểu.
Cá tai tượng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Cá tai tượng trong tiếng Anh được gọi là gì?
Cá tai tượng trong tiếng Anh là giant gourami, phiên âm theo Anh - Anh là /ˌdʒaɪənt ˈɡʊrəmi/ và theo Anh - Mỹ là /ˌdʒaɪənt ˈɡɔːrəmi/. Đây là tên gọi phổ biến dùng để chỉ loài cá nước ngọt lớn có tên khoa học là Osphronemus goramy, thuộc họ Osphronemidae.
Cá tai tượng có thân hình dẹt, màu sắc đa dạng từ xám bạc đến trắng, đầu và miệng khá lớn, thường sống ở sông, hồ và ao nước tĩnh. Loài cá này được nuôi phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam, không chỉ với mục đích làm cảnh mà còn để làm thực phẩm do kích thước lớn và thịt thơm ngon.
Tên gọi “Giant Gourami” xuất phát từ đặc điểm hình thể vượt trội về kích thước so với các loài cá cùng họ. Từ "gourami" dùng để chỉ các loài cá thuộc chi Osphronemus hoặc các loài cá mê cung có khả năng hô hấp không khí qua cơ quan đặc biệt gọi là "labyrinth organ".
Ví dụ minh họa:
- The giant gourami is commonly farmed in Southeast Asia for its delicious meat. (Cá tai tượng thường được nuôi ở Đông Nam Á vì thịt ngon.)
- Giant gouramis can grow up to 60 centimeters in length. (Cá tai tượng có thể phát triển tới 60 cm chiều dài.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cá tai tượng
Cá tai tượng bơi trong bể cá.
Để hiểu rõ hơn về câu hỏi “Cá tai tượng tiếng Anh là gì”, bạn không thể bỏ qua những từ vựng thường gặp khi mô tả đặc điểm, hành vi và môi trường sống của loài cá này trong tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm (Anh - Anh) |
Phiên âm (Anh - Mỹ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Labyrinth fish |
/ˈlæbərɪnθ fɪʃ/ |
/ˈlæbəˌrɪnθ fɪʃ/ |
Cá có cơ quan mê cung |
Freshwater fish |
/ˈfreʃˌwɔːtə fɪʃ/ |
/ˈfreʃˌwɑːtɚ fɪʃ/ |
Cá nước ngọt |
Still waters |
/stɪl ˈwɔːtəz/ |
/stɪl ˈwɑːtɚz/ |
Nước tĩnh |
Low-oxygen environments |
/ləʊ ˈɒksɪdʒən ɪnˈvaɪrənmənts/ |
/loʊ ˈɑːksɪdʒən ɪnˈvaɪrənmənts/ |
Môi trường ít oxy |
Adaptability |
/əˌdæptəˈbɪləti/ |
/əˌdæptəˈbɪləti/ |
Khả năng thích nghi |
Surface breathing |
/ˈsɜːfɪs ˈbriːðɪŋ/ |
/ˈsɜːrfɪs ˈbriːðɪŋ/ |
Hô hấp trên mặt nước |
Aquatic vegetation |
/əˈkwætɪk ˌvedʒəˈteɪʃən/ |
/əˈkwæt̬ɪk ˌvedʒəˈteɪʃən/ |
Thực vật thủy sinh |
Flattened body |
/ˈflætənd ˈbɒdi/ |
/ˈflætənd ˈbɑːdi/ |
Cơ thể dẹt |
Rounded head |
/ˈraʊndɪd hed/ |
/ˈraʊndɪd hed/ |
Đầu tròn |
Pale/silver color |
/peɪl ˈsɪlvə ˈkʌlə/ |
/peɪl ˈsɪlvɚ ˈkʌlər/ |
Màu nhạt/ màu bạc |
Elongated dorsal fin |
/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd ˈdɔːsəl fɪn/ |
/ˈiːlɑːŋɡeɪtɪd ˈdɔːrsəl fɪn/ |
Vây lưng kéo dài |
Robust scales |
/rəʊˈbʌst skeɪlz/ |
/roʊˈbʌst skeɪlz/ |
Vảy cứng cáp |
Protruding jaw |
/prəˈtruːdɪŋ dʒɔː/ |
/proʊˈtruːdɪŋ dʒɑː/ |
Hàm nhô ra |
Aquaculture |
/ˈækwəkʌltʃə/ |
/ˈækwəˌkʌltʃɚ/ |
Nuôi trồng thủy sản |
Fish farming |
/fɪʃ ˈfɑːmɪŋ/ |
/fɪʃ ˈfɑːrmɪŋ/ |
Nuôi cá |
Aquarium keeping |
/əˈkweəriəm ˈkiːpɪŋ/ |
/əˈkweriəm ˈkiːpɪŋ/ |
Nuôi cá trong bể |
Omnivorous diet |
/ɒmˈnɪvərəs ˈdaɪət/ |
/ɑːmˈnɪvərəs ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn tạp |
Grow-out pond |
/ɡrəʊ aʊt pɒnd/ |
/ɡroʊ aʊt pɑːnd/ |
Ao nuôi cá thương phẩm |
Stocking density |
/ˈstɒkɪŋ ˈdensɪti/ |
/ˈstɑːkɪŋ ˈdensəti/ |
Mật độ thả nuôi |
Water quality monitoring |
/ˈwɔːtə ˈkwɒlɪti ˈmɒnɪtərɪŋ/ |
/ˈwɑːtɚ ˈkwɑːlɪti ˈmɑːnɪtərɪŋ/ |
Kiểm soát chất lượng nước |
Feed conversion ratio (FCR) |
/fiːd kənˈvɜːʃən ˈreɪʃiəʊ/ |
/fiːd kənˈvɜːrʒən ˈreɪʃiˌoʊ/ |
Hệ số chuyển đổi thức ăn |
Edible fish |
/ˈedəbl fɪʃ/ |
/ˈedəbl fɪʃ/ |
Cá ăn được |
High market value |
/haɪ ˈmɑːkɪt ˈvæljuː/ |
/haɪ ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/ |
Giá trị thị trường cao |
Protein-rich meat |
/ˈprəʊtiːn rɪtʃ miːt/ |
/ˈproʊtiːn rɪtʃ miːt/ |
Thịt giàu đạm |
Native species |
/ˈneɪtɪv ˈspiːʃiːz/ |
/ˈneɪtɪv ˈspiːʃiz/ |
Loài bản địa |
Introduced species |
/ˌɪntrəˈdjuːst ˈspiːʃiːz/ |
/ˌɪntrəˈduːst ˈspiːʃiz/ |
Loài du nhập |
Growth rate |
/ɡrəʊθ reɪt/ |
/ɡroʊθ reɪt/ |
Tốc độ tăng trưởng |
Breeding season |
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzn/ |
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzn/ |
Mùa sinh sản |
Territorial behavior |
/ˌterɪˈtɔːriəl bɪˈheɪvjə/ |
/ˌterəˈtɔːriəl bɪˈheɪvjɚ/ |
Tập tính bảo vệ lãnh thổ |
Cách dùng từ giant gourami (cá tai tượng) trong câu tiếng Anh
Đôi cá tai tượng.
Để hiểu rõ hơn về cách vận dụng từ ngữ, hãy cùng NextSpeak khám phá cách dùng từ giant gourami sau khi đã xác định được cá tai tượng tiếng Anh là gì.
Kích thước cá tai tượng
The giant gourami can grow up to 60 centimeters in length in optimal conditions. (Cá tai tượng có thể phát triển tới 60 cm chiều dài trong điều kiện lý tưởng.)
A juvenile giant gourami is usually about 10 to 15 centimeters long. (Cá tai tượng non thường dài khoảng 10 đến 15 cm.)
Trọng lượng cá tai tượng
An adult giant gourami typically weighs between 1.5 to 4 kilograms. (Một con cá tai tượng trưởng thành thường nặng từ 1,5 đến 4 kg.)
Some giant gouramis raised in ponds can reach a weight of over 6 kilograms. (Một số con cá tai tượng nuôi ao có thể đạt trọng lượng hơn 6 kg.)
Tuổi thọ cá tai tượng
The giant gourami has a long lifespan, living up to 20 or even 25 years in captivity. (Cá tai tượng có tuổi thọ dài, có thể sống đến 20 hoặc thậm chí 25 năm trong môi trường nuôi nhốt.)
With proper care, a giant gourami can outlive many other aquarium fish. (Với chế độ chăm sóc phù hợp, cá tai tượng có thể sống lâu hơn nhiều loài cá cảnh khác.)
Màu sắc cá tai tượng
The giant gourami typically has a pale silver or gray body, which can darken as it ages. (Cá tai tượng thường có thân màu bạc nhạt hoặc xám, có thể sậm màu khi già đi.)
The coloration of a giant gourami may vary depending on its diet and habitat. (Màu sắc của cá tai tượng có thể thay đổi tùy theo chế độ ăn và môi trường sống.)
Vây cá tai tượng
The giant gourami has a long, continuous dorsal fin and large, rounded pectoral fins. (Cá tai tượng có vây lưng dài liên tục và vây ngực to, bo tròn.)
Its caudal fin is fan-shaped, helping the giant gourami maintain balance in still waters. (Vây đuôi của cá tai tượng có hình quạt, giúp nó giữ thăng bằng trong vùng nước tĩnh.)
Hình dáng đầu cá tai tượng
The giant gourami has a broad, rounded head with a slightly protruding lower jaw. (Cá tai tượng có đầu to, tròn với hàm dưới hơi nhô ra.)
In older male giant gouramis, a noticeable forehead hump may develop. (Ở cá tai tượng đực lớn tuổi, có thể xuất hiện một bướu trán rõ rệt.)
Khả năng hô hấp không khí của cá tai tượng
The giant gourami can breathe air thanks to its labyrinth organ, allowing it to survive in low-oxygen waters. (Cá tai tượng có thể thở không khí nhờ cơ quan mê cung, giúp nó sống sót trong môi trường nước ít oxy.)
It is common to see a giant gourami rising to the surface to gulp air. (Chúng ta thường thấy cá tai tượng trồi lên mặt nước để đớp không khí.)
Tính lãnh thổ của cá tai tượng
Male giant gouramis become territorial during the breeding season and may chase away other fish. (Cá tai tượng đực có xu hướng bảo vệ lãnh thổ trong mùa sinh sản và có thể đuổi các loài cá khác đi.)
In community tanks, a giant gourami might show dominance over smaller species. (Trong bể cá chung, cá tai tượng có thể thể hiện sự thống trị với những loài nhỏ hơn.)
Thói quen ăn uống của cá tai tượng
The giant gourami is omnivorous, feeding on algae, vegetables, and small insects. (Cá tai tượng là loài ăn tạp, ăn tảo, rau và cả côn trùng nhỏ.)
In captivity, giant gouramis readily accept pellets, greens, and even fruits like banana. (Trong điều kiện nuôi nhốt, cá tai tượng dễ dàng ăn viên thức ăn, rau xanh và cả trái cây như chuối.)
Sinh sản của cá tai tượng
The male giant gourami builds a bubble nest and guards the eggs until they hatch. (Cá tai tượng đực xây tổ bọt và canh giữ trứng cho đến khi nở.)
Breeding giant gouramis requires warm water and minimal disturbance. (Việc sinh sản của cá tai tượng cần môi trường nước ấm và hạn chế bị làm phiền.)
Hoạt động của cá tai tượng
Giant gouramis are diurnal fish, meaning they are most active during the day. (Cá tai tượng là loài cá hoạt động ban ngày, nghĩa là chúng năng động nhất vào ban ngày.)
Unlike some nocturnal species, the giant gourami prefers daylight for feeding and movement. (Không giống như một số loài hoạt động ban đêm, cá tai tượng thích ánh sáng ban ngày để ăn uống và di chuyển.)
Môi trường sống cá tai tượng
The giant gourami is native to Southeast Asia and thrives in freshwater environments like rivers, lakes, and swamps. (Cá tai tượng có nguồn gốc từ Đông Nam Á và phát triển tốt trong môi trường nước ngọt như sông, hồ và đầm lầy.)
Thanks to its labyrinth organ, the giant gourami can inhabit waters with low dissolved oxygen. (Nhờ cơ quan mê cung, cá tai tượng có thể sống trong môi trường nước có hàm lượng oxy hòa tan thấp.)
Điều kiện nước lý tưởng nơi cá tai tượng sống
The ideal temperature for giant gouramis ranges from 25 to 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ lý tưởng cho cá tai tượng nằm trong khoảng 25 đến 30 độ C.)
Giant gouramis prefer calm, shallow waters with dense aquatic vegetation. (Cá tai tượng thích sống ở vùng nước tĩnh, nông và nhiều thực vật thủy sinh.)
Thực vật và nền đáy trong môi trường sống của cá tai tượng
The giant gourami uses floating plants and submerged vegetation as shelter and breeding areas. (Cá tai tượng sử dụng cây nổi và thực vật ngập nước làm nơi trú ẩn và sinh sản.)
A muddy or sandy bottom is suitable for giant gouramis, as it mimics their natural habitat. (Đáy bùn hoặc cát là môi trường thích hợp cho cá tai tượng vì gần giống nơi sống tự nhiên của chúng.)
Khả năng chịu đựng và thích nghi của cá tai tượng
The giant gourami is highly adaptable and can survive in slightly polluted or stagnant waters. (Cá tai tượng có khả năng thích nghi cao và có thể sống trong môi trường nước tù đọng hoặc hơi ô nhiễm.)
Món ăn ngon từ cá tai tượng
Deep-fried giant gourami with fish sauce is a signature dish in the Mekong Delta. (Cá tai tượng chiên giòn chấm nước mắm là món đặc trưng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.)
Steamed giant gourami with gourd is a light, nutritious dish suitable for hot days. (Cá tai tượng hấp bầu là món ăn nhẹ, giàu dinh dưỡng, rất thích hợp cho ngày nắng nóng.)
Giant gourami hotpot is a flavorful southern Vietnamese dish perfect for sharing. (Lẩu cá tai tượng là món đậm đà của miền Nam Việt Nam, rất thích hợp để ăn cùng người thân.)
Grilled giant gourami wrapped in rice paper is a beloved countryside specialty. (Cá tai tượng nướng cuốn bánh tráng là món đặc sản được yêu thích ở vùng quê.)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cá tai tượng tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ giant gourami trong các ngữ cảnh thực tế. Hy vọng những ví dụ và từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề về cá trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để mở rộng thêm vốn từ mỗi ngày nhé!