Cá thuỷ tinh tiếng Anh là gì? Thông tin và cách phát âm glass catfish
Vocab | by
Cá thủy tinh tiếng Anh là glass catfish /ˈɡlæs ˈkæt.fɪʃ/ hoặc glassfish. Loài cá nhỏ, thân trong suốt, hiền lành, thường bơi theo đàn và có vẻ đẹp lạ mắt.
Glass catfish (/ˈɡlæs ˈkæt.fɪʃ/): Cá thuỷ tinh.
Nếu bạn là người yêu thích cá cảnh, chắc hẳn bạn sẽ biết đến loài cá thủy tinh với cơ thể trong suốt vô cùng đặc biệt. Nhưng bạn đã biết cá thủy tinh tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn không chỉ biết cách gọi chính xác mà còn hướng dẫn thêm những từ vựng liên quan, mẫu câu và các thông tin hữu ích để bạn có thể tự tin nói về loài cá này bằng tiếng Anh.
Cá thuỷ tinh tiếng Anh là gì? Thông tin về từ vựng
Cá thuỷ tinh tên tiếng Anh là gì?
Thông tin cơ bản:
- Tên tiếng Việt: Cá thủy tinh
- Tên tiếng Anh: glass catfish
- Phiên âm: /ˈɡlæs ˈkæt.fɪʃ
Thông tin chi tiết:
Cá thủy tinh trong tiếng Anh là glass catfish /ˈɡlæs ˈkæt.fɪʃ. Đây là tên gọi chung cho các loài cá có cơ thể trong suốt (vì không có vảy), nhìn rõ cả xương và các cơ quan bên trong. Loài cá này bơi theo đàn, thường sống ở sông nước đục, yên tĩnh hoặc vùng nước lặng. Nhiệt độ thích hợp để sống khoảng 21-26 °C (70-79 °F). Ngoài ra, cá thủy tinh di chuyển linh hoạt ở tầng giữa của dòng nước và có tập tính hiền lành, dễ chăm sóc khi nuôi trong bể.
Ví dụ: Glass catfish are peaceful fish that enjoy swimming in groups. (Cá thủy tinh là loài cá hiền lành và thích bơi theo đàn.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cá thuỷ tinh
Đàn cá thuỷ tinh.
Nếu bạn tò mò cá thủy tinh tiếng Anh là gì, thì đừng bỏ qua các từ vựng quan trọng liên quan đến loài cá trong suốt và xinh xắn này. Cùng NextSpeak học thêm một chút từ vựng để tự tin hơn khi nói về chúng nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm Anh – Anh |
Phiên âm Anh – Mỹ |
Indian glassy fish |
Cá thủy tinh Ấn Độ |
/ˈɪn.di.ən ˈɡlɑː.si fɪʃ/ |
/ˈɪn.di.ən ˈɡlæs.i fɪʃ/ |
Painted glass catfish |
Cá thủy tinh nhuộm màu |
/ˈpeɪn.tɪd ˈɡlɑːs.fɪʃ/ |
/ˈpeɪn.tɪd ˈɡlæs.fɪʃ/ |
Transparent fish |
Cá trong suốt |
/trænˈspær.ənt fɪʃ/ |
/trænˈsper.ənt fɪʃ/ |
Freshwater glass catfish |
Cá thủy tinh nước ngọt |
/ˈfreʃˌwɔː.tə ˈɡlɑːs.fɪʃ/ |
/ˈfreʃˌwɑː.t̬ɚ ˈɡlæs.fɪʃ/ |
Transparent body |
Cơ thể trong suốt |
/trænˈspær.ənt ˈbɒd.i/ |
/trænˈsper.ənt ˈbɑː.di/ |
Visible bones |
Xương nhìn thấy rõ |
/ˈvɪz.ə.bəl bəʊnz/ |
/ˈvɪz.ə.bəl boʊnz/ |
Delicate fins |
Vây mảnh mai |
/ˈdel.ɪ.kət fɪnz/ |
/ˈdel.ɪ.kət fɪnz/ |
Colorful (if dyed) |
Màu sắc rực rỡ (nếu nhuộm) |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
/ˈkʌ.lɚ.fəl/ |
Small size |
Kích thước nhỏ |
/smɔːl saɪz/ |
/smɑːl saɪz/ |
Freshwater |
Nước ngọt |
/ˈfreʃˌwɔː.tə/ |
/ˈfreʃˌwɑː.t̬ɚ/ |
Brackish water |
Nước lợ |
/ˈbræk.ɪʃ ˈwɔː.tə/ |
/ˈbræk.ɪʃ ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Aquarium fish |
Cá nuôi bể |
/əˈkweə.ri.əm fɪʃ/ |
/əˈkwer.i.əm fɪʃ/ |
Schooling fish |
Cá bơi theo đàn |
/ˈskuː.lɪŋ fɪʃ/ |
/ˈskuː.lɪŋ fɪʃ/ |
Peaceful temperament |
Tính cách hiền lành |
/ˈpiːs.fəl ˈtem.pər.mənt/ |
/ˈpiːs.fəl ˈtem.pɚ.mənt/ |
Middle-level swimmer |
Cá bơi ở tầng giữa |
/ˈmɪd.əl ˈlev.əl ˈswɪm.ə/ |
/ˈmɪd.əl ˈlev.əl ˈswɪm.ɚ/ |
Egg-laying fish |
Cá đẻ trứng |
/eɡ ˈleɪ.ɪŋ fɪʃ/ |
/eɡ ˈleɪ.ɪŋ fɪʃ/ |
Sensitive to water conditions |
Nhạy cảm với điều kiện nước |
/ˈsen.sɪ.tɪv tuː ˈwɔː.tə kənˈdɪʃ.ənz/ |
/ˈsen.sɪ.tɪv tuː ˈwɑː.t̬ɚ kənˈdɪʃ.ənz/ |
Community tank |
Bể cá cộng đồng |
/kəˈmjuː.nə.ti tæŋk/ |
/kəˈmjuː.nə.t̬i tæŋk/ |
Water temperature |
Nhiệt độ nước |
/ˈwɔː.tə ˈtem.pər.ə.tʃər/ |
/ˈwɑː.t̬ɚ ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ |
Clean water |
Nước sạch |
/kliːn ˈwɔː.tə/ |
/kliːn ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Fish tank |
Bể cá |
/fɪʃ tæŋk/ |
/fɪʃ tæŋk/ |
Aquatic plants |
Cây thủy sinh |
/əˈkwæt.ɪk plɑːnts/ |
/əˈkwæt̬.ɪk plænts/ |
Feeding |
Cho ăn |
/ˈfiː.dɪŋ/ |
/ˈfiː.dɪŋ/ |
Stress |
Căng thẳng |
/stres/ |
/stres/ |
Artificial coloring |
Nhuộm màu nhân tạo |
/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ˈkʌl.ər.ɪŋ/ |
/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ˈkʌl.ɚ.ɪŋ/ |
Mẫu câu Anh Việt về cách dùng từ glass catfish trong câu
Đàn cá thuỷ tinh dưới ánh sáng.
Phần mẫu câu Anh Việt là một phần rất quan trọng trong bài học Cá thủy tinh tiếng Anh là gì. Đây là nội dụng giúp bạn học được cách nói đơn giản, dễ nhớ về đặc điểm, môi trường sống và thói quen của loài cá thủy tinh bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn sử dụng từ glass catfish này trôi chảy, hãy tham khảo ngay nhé!
Hình dáng cá thuỷ tinh
Glass catfish have slender, laterally compressed bodies that lack scales and pigment, making them nearly transparent. (Cá thủy tinh có thân mảnh, dẹt bên, không có vảy và sắc tố, khiến chúng gần như trong suốt.)
Glass catfish lack a noticeable dorsal fin, and their pelvic and anal fins extend smoothly along the body (Cá thủy tinh không có vây lưng rõ rệt, trong khi vây bụng và vây hậu môn kéo dài mượt mà dọc theo cơ thể.)
Glass catfish have two long sensory barbels extending forward from the head, which can even exceed the height of the first anal-fin ray. (Cá thủy tinh có hai chiếc ria cảm giác dài ở đầu, thậm chí có thể dài hơn chiều cao của tia vây hậu môn đầu tiên.)
Màu sắc cá thuỷ tinh
Although transparent, Glass catfish can exhibit occasional iridescent flashes, resembling a spectrum of colors as they swim. (Mặc dù trong suốt, cá thủy tinh thi thoảng vẫn phát ra ánh cầu vồng lấp lánh giống như một dải màu khi chúng bơi.
When stressed or ill, Glass catfish lose their iridescence and turn milky‑white, losing the shimmering rainbow effect. (Khi bị stress hoặc ốm, cá thủy tinh mất đi ánh cầu vồng và chuyển sang màu trắng sữa, mất đi vẻ lấp lánh đặc trưng.
Kích thước cá thuỷ tinh
The Glass catfish (Kryptopterus vitreolus) typically measures around 6.5 cm (2.5 in) in standard length (Cá thủy tinh (Kryptopterus vitreolus) thường dài khoảng 6,5 cm (2,5 inch), tính theo chiều dài thân tiêu chuẩn.)
Some sources note lengths up to 10 cm (4 in) for related species like the ghost Glass catfish (K. bicirrhis), but true K. vitreolus remain smaller. (Một số tài liệu ghi nhận loài liên quan như cá thủy tinh ma (K. bicirrhis) có thể dài tới 10 cm (4 inch), nhưng K. vitreolus thật sự thì nhỏ hơn.)
In Southeast Asia’s wild, Glass catfish rarely exceed 7 cm (2.8 in), though some tropical aquarium reports cite up to 8 cm. (Trong tự nhiên Đông Nam Á, cá thủy tinh hiếm khi vượt quá 7 cm (2,8 inch), dù một số báo cáo nuôi bể nhiệt đới ghi nhận cá dài tới 8 cm.)
Tập tính sinh học của cá thuỷ tinh
Glass catfish are highly social and naturally form tight schools; experts recommend keeping at least 5 – 6 individuals to reduce stress. (Cá thủy tinh rất thích sống theo đàn và có xu hướng bơi thành khít; các chuyên gia khuyên nuôi ít nhất từ 5 – 6 con để giảm stress.)
In a well‑stocked aquarium, Glass catfish remain active and confident all day, showing minimal timidity even during feeding. (Trong bể được nuôi đúng cách, cá thủy tinh hoạt động năng nổ và tự tin suốt ngày, không co mình ngay cả khi cho ăn.)
Glass catfish prefer dim lighting and planted tanks, often swimming in mid-water under plants to mimic their natural habitat. (Cá thủy tinh ưa thích ánh sáng yếu và bể có nhiều cây thủy sinh, thường bơi ở tầng giữa dưới các cây để tái tạo môi trường tự nhiên.)
Glass catfish are nocturnal or crepuscular, showing heightened activity during low-light periods such as dawn and dusk. (Cá thủy tinh là loài hoạt động về đêm hoặc lúc sáng/tối, chúng hoạt động mạnh hơn vào các thời điểm có ánh sáng yếu như bình minh và hoàng hôn.)
Glass catfish are peaceful fish that do well in community tanks but may prey on small fry and eggs, so tankmates should be non-aggressive. (Cá thủy tinh là loài cá hiền lành, thích hợp nuôi trong bể cá nuôi chung nhưng có thể ăn trứng hoặc cá con nhỏ, vì vậy nên chọn cá cùng bể không hung dữ.)
Sinh sản của cá thuỷ tinh
Breeding Glass catfish in home aquariums is extremely rare and success often requires simulating monsoon conditions, lowering temperature to around 22 – 24 °C and reducing water level by half. (Việc nhân giống cá thủy tinh trong bể cá tại nhà là điều rất hiếm gặp. Muốn có cơ hội thành công, thường phải tạo môi trường giống như mùa mưa, bằng cách hạ nhiệt độ xuống khoảng 22 – 24 °C và giảm một nửa mực nước trong bể.)
Glass catfish females may lay 150 – 200 adhesive eggs on plant leaves, which hatch after about 3–7 days depending on temperature. (Cá thủy tinh cái có thể đẻ 150 – 200 trứng dính trên lá cây, trứng sẽ nở sau khoảng 3 – 7 ngày tùy vào nhiệt độ.)
Glass catfish eggs are approximately 0.75 – 0.85 mm in diameter, bright yellow, and hatch into fry around 2.5 mm long at 25 – 27 °C. (Trứng cá thủy tinh có đường kính khoảng 0,75 – 0,85 mm, màu vàng sáng và nở thành cá con dài khoảng 2,5 mm ở nhiệt độ 25 – 27 °C.)
During spawning, Glass catfish often rub their barbels together, but they provide no parental care and may eat their own eggs, so removing the adults afterward is essential. (Trong giai đoạn đẻ, cá thủy tinh thường chà ria vào nhau, nhưng chúng không chăm sóc trứng và có thể ăn chính trứng của mình, vì vậy cần tách cá bố mẹ ra khỏi bể sau khi đẻ.)
Glass catfish reach sexual maturity between 1.5 and 2 years old, and breeding success in captivity has been induced using hormone injections like HCG, BUS, and DOM. (Cá thủy tinh đạt độ trưởng thành sinh dục sau khoảng 1,5 – 2 năm, và việc sinh sản trong điều kiện nuôi đã thành công khi sử dụng tiêm hormone như HCG, BUS và DOM.)
Môi trường sống của cá thuỷ tinh
Glass catfish are native to slow-moving or standing streams and rivers in Southeast Asia, especially southern Thailand, where water is often acidic and tannin-rich. (Cá thủy tinh có nguồn gốc từ các con suối và sông chảy chậm ở Đông Nam Á, đặc biệt là miền Nam Thái Lan, nơi nước thường có tính axit nhẹ và chứa nhiều tannin.)
They thrive in warm freshwater, typically between 24 – 28 °C (75 – 82 °F) with a pH of 6.0 – 7.5, and prefer habitats with moderate current and dense submerged vegetation. (Chúng phát triển tốt trong nước ngọt ấm, thường ở nhiệt độ 24 – 28 °C (75 – 82 °F) với pH từ 6.0 – 7.5, và ưa môi trường có dòng chảy vừa phải cùng thảm thực vật ngầm dày đặc.)
In their natural habitat, Glass catfish often shelter under logs or submerged roots in shaded areas, using dense plant cover to avoid bright light and predators. (Trong môi trường tự nhiên, cá thủy tinh thường trú ẩn dưới gốc cây, rễ ngập nước trong những khu vực có bóng râm, dùng thảm thực vật dày để tránh ánh sáng mạnh và kẻ thù.)
Cách nuôi cá thuỷ tinh
Glass catfish should be kept in a well‑cycled, densely planted tank of at least 110 L (30 gallons), with soft, muted substrate and dim lighting to mimic their natural habitat. (Cá thủy tinh nên được nuôi trong bể đã qua khép chu trình lọc, có ít nhất 110 L nước (30 gallon), nền mềm màu tối và ánh sáng nhẹ để tái tạo môi trường sống tự nhiên.)
Ideal water parameters for Glass catfish are: temperature 24 – 27 °C (75 – 80 °F), pH 6.5 – 7.0, and general hardness around 8 – 12 dGH conditions thường được người nuôi Việt áp dụng. (Thông số nước lý tưởng cho cá thủy tinh gồm: nhiệt độ 24 – 27 °C, pH 6,5 – 7,0 và độ cứng nước khoảng 8 – 12 dGH mà người nuôi cá cảnh Việt Nam thường áp dụng.)
Maintaining gentle water flow, regular weekly changes (20 – 30%), and feeding a varied diet such as pellets, frozen bloodworms or brine shrimp ensures Glass catfish remain healthy and stress‑free. (Duy trì dòng chảy nhẹ, thay nước định kỳ hàng tuần 20 – 30%, và cho ăn đa dạng như thức ăn viên, trùn huyết đông lạnh hoặc tôm brine giúp cá thủy tinh khỏe mạnh và không bị stress.)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có thể trả lời chính xác câu hỏi cá thủy tinh tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hy vọng những từ vựng và mẫu câu được chia sẻ sẽ giúp bạn áp dụng dễ dàng vào thực tế. Bạn có thể tiếp tục học thêm trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để mở rộng vốn từ của mình, nhất là từ vựng về các loài cá trong tiếng Anh nhé!