Các từ nối trong Tiếng Anh: 10 từ phổ biến kèm cách dùng

Vocab | by NEXT Speak

Các từ nối trong tiếng Anh là những từ hay cụm từ được sử dụng để kết nối các câu hoặc các mệnh đề lại với nhau trong một văn bản.

Chúng giúp cho văn bản trở nên mượt mà và dễ đọc hơn, đồng thời cũng giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các ý tưởng trong văn bản.

Dưới đây là một số từ nối thông dụng trong tiếng Anh cùng với các ví dụ cụ thể.

1/ And

And (và) được sử dụng để kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề với nhau, biểu thị ý tưởng liên quan đến nhau.

Ví dụ:

I like to play soccer and basketball.

(Tôi thích chơi bóng đá và bóng rổ.)

Các từ nối trong Tiếng Anh: And

John studied hard for the exam, and he got an A.

(John đã học chăm chỉ cho kỳ thi, và anh ấy đã đạt điểm A.)

2/ Các từ nối trong Tiếng Anh: but

But (nhưng) được sử dụng để thể hiện sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai ý tưởng.

Ví dụ:

I wanted to go to the beach, but it was raining.

(Tôi (đã) muốn đi đến bãi biển, nhưng (lúc đó) trời đang mưa.)

She is smart, but she doesn’t have much experience.

(Cô ấy thông minh, nhưng cô ấy không có nhiều kinh nghiệm.)

3/ Or

Or (hoặc) được sử dụng để lựa chọn giữa hai ý tưởng hoặc hai sự lựa chọn khác nhau.

Ví dụ:

Do you want to eat pizza or pasta for dinner?

(Bạn muốn ăn pizza hoặc mì ống cho bữa tối?)

You can either study for the exam or go out with your friends.

(Bạn có thể ôn thi hoặc đi chơi với bạn bè.)

4/ Because

Because (bởi vì) được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.

Ví dụ:

I didn’t go to the party because I was sick.

(Tôi đã không đến bữa tiệc vì tôi bị ốm.)

He got the job because he had a lot of experience.

(Anh ấy nhận được công việc vì anh ấy có nhiều kinh nghiệm.)

5/ Các từ nối trong Tiếng Anh: however

However (tuy nhiên) được sử dụng để chỉ ra sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc hai sự kiện.

Ví dụ:

I thought the movie was going to be boring. However, it turned out to be very interesting.

(Tôi nghĩ bộ phim sẽ nhàm chán. Tuy nhiên, hóa ra nó lại rất thú vị.)

She worked hard for the exam. However, she didn’t get a good grade.

(Cô ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô không đạt điểm cao.)

6/ Therefore

Therefore (do đó) được sử dụng để chỉ ra kết luận hoặc hậu quả của một sự việc hoặc một ý tưởng.

Ví dụ:

She didn’t study for the exam. Therefore, she failed.

(Cô ấy đã không ôn thi. Vì vậy, cô đã bị rớt.)

He saved up enough money. Therefore, he was able to buy a new car.

(Anh ấy đã tiết kiệm đủ tiền. Vì vậy, anh ấy đã có thể mua một chiếc xe hơi mới.)

7/ Các từ nối trong Tiếng Anh: moreover

Moreover (hơn nữa) được sử dụng để thêm vào một ý tưởng mới hoặc một lập luận bổ sung.

Ví dụ

She is a talented artist. Moreover, she is also an excellent writer.

(Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng. Hơn nữa, cô ấy cũng là một nhà văn xuất sắc.)

8/ However

However (mặc dù) cũng có thể được sử dụng để chỉ ra sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng, nhưng trong trường hợp này, nó được sử dụng để biểu thị sự phản đối của một ý tưởng so với ý kiến chung.

Ví dụ:

However smart he may be, he still needs to work hard to achieve his goals.

(Dù thông minh đến đâu, anh ấy vẫn cần phải làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)

However rich he is, he can’t buy happiness.

(Dù giàu có đến đâu, anh ta cũng không thể mua được hạnh phúc.)

9/ In addition

In addition (ngoài ra) được sử dụng để thêm vào một ý tưởng hoặc thông tin bổ sung.

Ví dụ:

I already have a job, but I’m thinking about starting a business. In addition, I’m also considering going back to school.

(Tôi đã có một công việc, nhưng tôi đang nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh. Ngoài ra, tôi cũng đang cân nhắc việc quay trở lại trường học.)

She is fluent in English, French, and German. In addition, she is learning Spanish.

(Cô thông thạo tiếng Anh, Pháp và Đức. Ngoài ra, cô ấy đang học tiếng Tây Ban Nha.)

10/ Finally

Finally (cuối cùng) được sử dụng để chỉ ra sự kết thúc hoặc sự tóm tắt của một sự việc hoặc một ý tưởng.

Ví dụ:

I have been studying for this exam for weeks. Finally, it’s time to take it.

(Tôi đã học cho kỳ thi này trong nhiều tuần. Cuối cùng, thời gian cũng đã đến.)

We have discussed all the options. Finally, we decided to go with the first one.

(We have discussed all the options. Finally, we decided to go with the first one.)

Những từ nối trên đây là những từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp cho văn bản của bạn trở nên mượt mà và dễ đọc hơn.

Như vậy là mình vừa đi qua các từ nối trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh hoạ.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bài viết liên quan

  • 2