Cách dùng congrats đúng ngữ pháp tiếng Anh không phải ai cũng biết
Grammar | by
Cách dùng congrats trong tiếng Anh giao tiếp chuẩn người bản xứ. Bật mí các công thức congratulation + gì cho các bạn học siêu dễ hiểu cho người mới!
Cách dùng congrats thường để chỉ ý chúc mừng ai đó về vấn đề nào đó. Tầm quan trọng của việc sử dụng từ congratulation hay congratulations đúng cách để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp. Nếu bạn chưa rõ vấn đề trên thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi!
Congrats là gì?
Congrats là viết tắt của danh từ congratulations
Congrats là dạng viết tắt của congratulations có nghĩa là chúc mừng. Cách dùng congrats khi muốn chúc mừng ai đó vì một thành tựu, tin vui hoặc sự kiện trọng đại bất kỳ. Tuy nhiên giữa 2 từ này có sự khác biệt như sau:
- Congrats thiên về văn nói, đời thường, mang tính thân mật và ngắn gọn.
- Congratulations thì đầy đủ, trang trọng hơn, dùng trong cả văn nói và viết.
Lưu ý: Nhiều bạn học vẫn còn thắc mắc “congratulation có S hay không” thì câu có trả lời là có và được sử dụng rất nhiều.
-
Cách đọc congrats trong tiếng Anh như sau: /kənˈɡræts/
Ví dụ:
- Congrats on your promotion! (Chúc mừng bạn đư c thăng chức!)
- Congrats on your graduation! (Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!)
- Congrats on your wedding! (Chúc mừng đám cưới của bạn!)
- Congrats on passing the exam! (Chúc mừng bạn đã vượt qua kỳ thi!)
- Congrats on your new house! (Chúc mừng ngôi nhà mới của bạn!)
- Congrats on becoming a father! (Chúc mừng bạn đã trở thành bố!)
- Congrats on your anniversary! (Chúc mừng ngày kỷ niệm của bạn!)
Các từ cùng họ (family words) của congrats (congratulations)
Nắm vững family words để học cách dùng congrats hiệu quả
Để hiểu rõ và sử dụng linh hoạt từ “congrats”, bạn cũng nên nắm thêm các từ cùng họ (word family) của từ vựng này. Điều này giúp bạn tăng vốn từ vựng để thoải mái thay đổi cấu trúc câu mà không đổi nghĩa.
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Congrats (congratulations) |
Noun (Danh từ) |
lời chúc mừng |
Congratulations on your engagement! (Chúc mừng bạn đã đính hôn!) |
Congratulate |
Verb (Động từ) |
chúc mừng ai đó |
They all congratulated him on winning the award. (Tất cả mọi người đều chúc mừng anh ấy vì đã giành được giải thưởng) |
Congratulatory |
Adj (Tính từ) |
Mang tính chúc mừng, khen ngợi |
The company issued a congratulatory statement after the merger. (Công ty đã đưa ra một thông cáo chúc mừng sau vụ sáp nhập) |
Tổng hợp cách dùng congrats trong tiếng Anh
Những cấu trúc chúc mừng congratulations to you là gì
Bài học ở trên, đã đề cập đến congrats và congratulation là một. Vậy congratulation đi với giới từ gì bạn đã biết chưa? Đừng vội bỏ qua những chia sẻ vô cùng quý báu dưới đây nhé!
Congrats + on/for
Cấu trúc: Congrats + on/for + Something/ Ving
Trong đó: Something/ Ving thường là danh từ/động từ thêm -ing
Ý nghĩa: Dùng để bày tỏ sự chúc mừng cho một sự kiện, thành tựu hoặc hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Congrats on passing your driving test!(Chúc mừng bạn đã thi đậu bằng lái xe!)
- Congratulations on getting promoted to manager! (Xin chúc mừng bạn được thăng chức làm quản lý!)
- Congratulations for completing the marathon! (Chúc mừng bạn đã hoàn thành cuộc thi chạy marathon!)
Congrats + to
Cấu trúc: Congrats + to + someone + on / for + V-ing/N
Trong đó: V-ing/N là động từ thêm ing hoặc là danh từ cụ thể nào đó.
Ý nghĩa: Cách dùng congrats + to để gửi lời chúc mừng đến người nhận về một sự kiện cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Congratulations to Anna on opening her new bakery. (Chúc mừng Anna đã khai trương tiệm bánh mới.)
- Congrats to your team for winning the championship! (Chúc mừng đội của bạn đã giành chức vô địch!)
- Congratulations to you on your wedding day! (Chúc mừng bạn trong ngày cưới trọng đại!)
Các từ đồng nghĩa congrats thể hiện sự chúc mừng
Bộ từ vựng về sự chúc mừng bạn có thể bỏ túi
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với congrats thể hiện sự chúc mừng trong tiếng Anh:
- Well done: Làm tốt lắm.
- Nice job: Làm tốt đấy.
- Way to go: Tuyệt lắm / Giỏi lắm.
- Good for you: Mừng cho bạn đấy.
- You did it: Bạn làm được rồi.
- Proud of you: Tự hào về bạn.
- Kudos: Hoan hô / Khen ngợi bạn.
- Hats off to you: Ngả mũ chúc mừng.
- Cheers to you: Chúc mừng bạn (kèm nâng ly / lời chúc vui vẻ).
- Big shout-out to you: Một lời chúc lớn dành cho bạn.
- Applause: Hoan hô.
Một số lưu ý để sử dụng congrats chuẩn người bản xứ
Để chắc chắn bạn nắm được cách dùng congrats chính xác thì phải không được mắc các lỗi dưới đây:
- Congrats đã là dạng số nhiều, vì vậy không cần thêm “s” hay “es”(ví dụ, không nói “congratss” hay “congratses”).
- Không dùng “congrats” trong các văn bản quá trang trọng hoặc nghi lễ. Thay vào đó, hãy dùng “congratulations” hoặc cụm đầy đủ.
- Nên dùng khi bạn có mối quan hệ thân thiết hoặc đang trong cuộc trò chuyện thoải mái.
- Chú ý ngữ điệu và biểu cảm khi nói để thể hiện sự chân thành.
Hội thoại sử dụng congrats chuẩn cho bạn tham khảo
NextSpeak chia sẻ mẫu hội thoại đơn giản giúp bạn nắm rõ mẫu câu chúc mừng (congrats) một cách dễ hiểu:
Anna: Hey James, I just heard you got the scholarship! (Này James, tớ vừa nghe nói cậu được học bổng đúng không?)
James: Yeah, I did. I still can’t believe it! (Ừ, đúng vậy. Tớ vẫn chưa tin nổi luôn!)
Anna: Wow, that’s amazing! Congrats! You totally deserve it. (Wow, tuyệt thật đấy! Chúc mừng nhé! Cậu hoàn toàn xứng đáng mà)
James: Thanks, Anna! That means a lot to me. (Cảm ơn cậu, Anna! Điều đó có ý nghĩa với tớ lắm)
Qua những gì mà chúng tôi chia sẻ ở trên, hiểu được cách dùng congrats sẽ giúp giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Từ vựng này có nghĩa là chúc mừng sự thành công của ai đó. Nếu bạn còn khuất mắc về bài học hôm nay, hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để chúng tôi giải đáp và đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha.