Cái bàn tiếng Anh là gì? Học phát âm từ table và tên tiếng Anh các loại bàn
Vocab | by
Cái bàn tiếng Anh là gì? Đó là table /ˈteɪ.bəl/. Đây là cách gọi chung cho loại bàn sử dụng cho nhiều người, hoàn toàn khác với desk /desk/ bàn dành cho 1-2 người.
Table (/ˈteɪ.bəl/): Cái bàn.
Bạn có bao giờ thắc mắc cái bàn tiếng Anh là gì rồi tự trả lời ngay lập tức là table? Nếu vậy thì bạn không sai, nhưng chưa hoàn toàn đúng đâu nhé! Trong tiếng Anh, có nhiều loại bàn với tên gọi khác nhau như desk, counter, table,... và nếu dùng sai từ, câu nói của bạn có thể trở nên “kỳ kỳ” trong mắt người bản xứ. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ table, phân biệt với desk, và biết thêm nhiều loại bàn khác bằng tiếng Anh, cực dễ nhớ và cực kỳ hữu ích khi học hay giao tiếp hằng ngày.
Cái bàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm, phân biệt table và desk
Phép dịch cái bàn thành tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, cái bàn được gọi là table /ˈteɪ.bəl/. Đây là từ rất quen thuộc, dùng để chỉ một mặt phẳng có chân, thường dùng để đặt đồ vật, ăn uống, học tập hoặc làm việc.
Tuy nhiên, không phải cái bàn nào cũng gọi là table. Còn một từ nữa rất hay gặp là desk, cũng có nghĩa là cái bàn nhưng dùng trong bối cảnh khác. Nhiều bạn học thường thắc mắc: Vậy khi nào dùng table, khi nào dùng desk?
Nói một cách đơn giản, bạn hãy nhớ:
- Table là cái bàn dùng cho nhiều người như bàn ăn, bàn cà phê, bàn họp.
- Desk là cái bàn dành cho cá nhân 1 - 2 người dùng được như bàn học, bàn làm việc, bàn có ngăn kéo, chỗ để máy tính.
Vậy nên, khi bạn ngồi ăn cơm với gia đình, đó là table. Còn khi bạn ngồi học bài, làm việc với laptop thì đang ngồi ở desk. Phân biệt đúng hai từ này sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác hơn nha.
Tên tiếng Anh các loại bàn
Bàn họp.
Khi mới học tiếng Anh, nhiều người chỉ biết mỗi từ table là cái bàn, nhưng thực tế, tiếng Anh chia rất rõ: bàn ăn gọi khác, bàn học gọi khác, bàn chơi game, bàn picnic... cũng có tên riêng hết. Thế nên, nếu bạn từng tự hỏi “Cái bàn tiếng Anh là gì?”, thì đừng nghĩ table là từ dùng chung cho tất cả các loại bàn. NextSpeak sẽ tổng hợp tên tiếng Anh của các loại bàn quen thuộc trong đời sống hàng ngày, rất đáng để bạn ghi nhớ!
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm Anh – Anh / Anh – Mỹ |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bàn ăn |
Dining table |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
We usually gather around the dining table at 7 p.m. |
Chúng tôi thường quây quần bên bàn ăn lúc 7 giờ tối. |
Bàn xếp (gấp) |
Folding table |
/ˈfəʊl.dɪŋ/ – UK/ˈfoʊl.dɪŋ/ – US |
Let’s set up the folding table for extra guests. |
Hãy dựng bàn xếp lên để có thêm chỗ cho khách. |
Bàn học / làm việc |
Study table / Work desk / Office desk |
/ˈstʌd.i ˌteɪ.bəl/ /wɜːk/ – UK /wɝːk/ – US |
She does her homework at her study table. |
Cô ấy làm bài tập ở bàn học của mình. |
Bàn họp |
Conference table |
/ˈkɒn.fər.əns ˌteɪ.bəl/ /ˈkɑːn.fɚ-/ – US |
Everyone sat around the conference table. |
Mọi người ngồi quanh bàn họp. |
Bàn quầy bar |
Bar table/ Pub table |
/bɑːr ˌteɪ.bəl/ /pʌb ˌteɪ.bəl/ |
They were chatting at a high bar table. |
Họ đang trò chuyện ở bàn cao trong quầy bar. |
Bàn trang trí |
Console table |
/ˈkɒn.səʊl ˌteɪ.bəl/ /ˈkɑːn.soʊl/ – US |
A vase of flowers sits on the console table in the hall. |
Bình hoa được đặt trên bàn trang trí ngoài hành lang. |
Bàn trà |
Coffee table |
/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ /ˈkɑː.fi/ – US |
I left the book on the coffee table. |
Tôi để cuốn sách trên bàn trà. |
Bàn trang điểm |
Dressing table/ Vanity table |
/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ /ˈvæn.ə.ti/ – US |
She keeps her makeup neatly on the vanity table. |
Cô ấy để đồ trang điểm gọn gàng trên bàn trang điểm. |
Bàn vẽ kỹ thuật |
Drafting table |
/ˈdrɑːf.tɪŋ ˌteɪ.bəl/ /ˈdræf.tɪŋ/ – US |
The architect is working on a new plan at his drafting table. |
Kiến trúc sư đang vẽ bản thiết kế mới trên bàn vẽ. |
Bàn máy tính |
Computer desk |
/kəmˈpjuː.tə ˌdesk/ /kəmˈpjuː.tɚ/ – US |
This computer desk has a slide-out keyboard tray. |
Bàn máy tính này có khay trượt để bàn phím. |
Bàn picnic |
Picnic table |
/ˈpɪk.nɪk ˌteɪ.bəl/ |
We had lunch outside at a wooden picnic table. |
Chúng tôi ăn trưa ngoài trời trên bàn picnic bằng gỗ. |
Bàn cắm trại |
Camping table |
/ˈkæm.pɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
Don’t forget to pack the camping table! |
Đừng quên mang theo bàn cắm trại nhé! |
Bàn chơi poker |
Poker table |
/ˈpəʊ.kə ˌteɪ.bəl/ /ˈpoʊ.kɚ/ – US |
They bought a foldable poker table for weekend games. |
Họ đã mua một bàn poker gấp để chơi vào cuối tuần. |
Bàn chơi game |
Gaming table / Gaming desk |
/ˈɡeɪ.mɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
His gaming desk has LED lights and a headset holder. |
Bàn chơi game của anh ấy có đèn LED và chỗ treo tai nghe. |
Lưu ý: Cái bàn học tiếng Anh là gì và cái bàn làm việc tiếng Anh là gì là hai câu hỏi mà bạn hoàn toàn trả lời được sau khi xem xong bảng này.
Cụm từ và thành ngữ với từ table
Bàn cắm trại.
Khi học Cái bàn tiếng Anh là gì, bạn sẽ thấy từ table không chỉ đơn giản có nghĩa nghĩa cái bàn. Trong giao tiếp thực tế, người bản xứ còn dùng rất nhiều cụm từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) xoay quanh từ này để nói về sự sắp xếp, thảo luận, quyết định, hoặc thậm chí là lật ngược tình thế.
Cụm từ/ Thành ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ Anh – Việt |
Set the table |
Dọn bàn ăn |
Can you set the table for dinner? (Em có thể dọn bàn ăn được không?) |
Clear the table |
Dọn dẹp bàn sau bữa ăn |
He helped clear the table after dinner. (Anh ấy giúp dọn bàn sau bữa tối.) |
Turn the tables |
Lật ngược tình thế |
She turned the tables with one clever move. (Cô ấy đảo ngược tình thế chỉ với một nước cờ thông minh.) |
Bring something to the table |
Đóng góp vào cuộc thảo luận / dự án |
He brings creativity to the table. (Anh ấy đóng góp sự sáng tạo vào dự án.) |
Lay your cards on the table |
Nói thẳng, không giấu giếm |
Let’s lay our cards on the table. (Hãy thẳng thắn với nhau đi.) |
Under the table |
Bí mật, không chính thức (đôi khi là phi pháp) |
He got paid under the table. (Anh ta nhận tiền một cách lén lút.) |
Be under the table |
Say xỉn, mất kiểm soát sau khi uống nhiều |
He was completely under the table after just three drinks. (Anh ấy say bí tỉ chỉ sau ba ly.) |
Have a seat at the table |
Có quyền tham gia quyết định |
More women now have a seat at the table. (Ngày càng nhiều phụ nữ được tham gia vào các quyết định.) |
A seat at the head of the table |
Vị trí lãnh đạo, vị trí quan trọng |
He sat at the head of the table, clearly in charge. (Anh ấy ngồi đầu bàn, rõ ràng là người lãnh đạo.) |
Round-table discussion |
Cuộc thảo luận bình đẳng |
They had a round-table discussion on education. (Họ có buổi thảo luận về giáo dục.) |
On the table |
Đang được đưa ra bàn luận |
The offer is still on the table. (Đề nghị đó vẫn đang được xem xét.) |
From the table to the grave |
Trọn đời, trọn kiếp, dài lâu |
He stayed loyal from the table to the grave. (Anh ấy trung thành suốt cả đời.) |
Out of the table, into the street |
Rời khỏi bàn để ra ngoài hành động, bước vào tình huống thực tế |
Enough talk, out of the table, into the street! (Nói đủ rồi, ra đường làm đi!) |
Upside-down on the table |
Mọi thứ lộn xộn, hỗn loạn |
Our plans went upside-down on the table. (Kế hoạch của chúng tôi rối tung cả lên.) |
Legs of the table |
Yếu tố nền tảng, phần giữ sự ổn định |
Trust and honesty are the legs of the table in any relationship. (Sự tin tưởng và thành thật là nền móng trong mọi mối quan hệ.) |
Around the table |
Ngồi họp bàn, cùng nhau thảo luận |
They gathered around the table to discuss the budget. (Họ ngồi quanh bàn để bàn bạc ngân sách.) |
Pull up a chair at the table |
Mời ai đó tham gia vào cuộc thảo luận, mở rộng quyền phát biểu |
Feel free to pull up a chair at the table. (Cứ thoải mái tham gia vào cuộc thảo luận nhé.) |
Table manners |
Cách ứng xử trên bàn ăn |
Good table manners are essential. (Ứng xử lịch sự khi ăn uống là điều cần thiết.) |
Table for two |
Bàn cho hai người |
I’d like a table for two, please. (Làm ơn cho tôi bàn hai người.) |
Table the motion |
Hoãn lại một đề xuất hay vấn đề thảo luận |
Let’s table the motion until next week. (Hãy tạm hoãn đề xuất đến tuần sau.) |
Như vậy, bạn đã trả lời được câu hỏi cái bàn tiếng Anh là gì, cũng như biết cách đọc, các từ vựng khác liên quan. Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ với bạn bè và theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều chủ đề sát với cuộc sống nhé!