Cái đánh trứng tiếng Anh là gì? Học phát âm whisk chuẩn phiên âm IPA

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án câu hỏi cái đánh trứng tiếng Anh là gì chính xác là whisk /wɪsk/, là cách gọi chung cho cái đánh trứng, một trong dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh thường gặp​.

Whisk (/wɪsk/): Cái đánh trứng.

Trong gian bếp của mỗi gia đình, cái đánh trứng là một dụng cụ quen thuộc không thể thiếu khi chuẩn bị các món bánh, món chiên hoặc món tráng miệng cần trộn đều nguyên liệu. Nhưng nếu bạn đang học tiếng Anh và gặp một công thức nấu ăn bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ đánh trứng, bạn có bao giờ tự hỏi cái đánh trứng tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng học cách gọi cái đánh trứng trong tiếng Anh, cách phát âm, cách sử dụng từ trong câu, cụm từ thường đi kèm và nhiều từ vựng nhà bếp hữu ích khác.

Cái đánh trứng tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và phát âm

Phép dịch "cái đánh trứng" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, cái đánh trứng (cây đánh trứng, que đánh trứng) được gọi chung là whisk /wɪsk/. Đây là một dụng cụ nhà bếp phổ biến dùng để trộn, khuấy hoặc tạo bọt cho các hỗn hợp như trứng, kem, bột, …Whisk thường có tay cầm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại, cùng phần đầu là các sợi dây thép uốn cong, giúp tạo độ đàn hồi và dễ dàng đánh tơi nguyên liệu.

Tùy vào mục đích sử dụng và thiết kế, whisk còn có một số biến thể tên gọi khác:

  • Ball whisk: Cái đánh trứng có đầu là các que thép có gắn bi.
  • Balloon whisk: Loại đánh trứng đầu tròn, phù hợp để tạo bọt hoặc trộn không khí vào hỗn hợp.
  • Flat whisk: Đầu dẹt, dùng để khuấy nước sốt hoặc trộn hỗn hợp mỏng nhẹ.

Ngoài ra, nếu bạn muốn nói đến hành động "đánh trứng", bạn có thể sử dụng động từ:

  • Whisk the eggs (đánh trứng bằng cái đánh trứng)
  • Beat the eggs (đánh trứng để tạo độ mịn, trứng tan đều)

Ví dụ:

  • I used a whisk to beat the eggs for the omelette. (Tôi đã dùng cái đánh trứng để đánh trứng làm món trứng tráng.)
  • This recipe requires a balloon whisk for better texture. (Công thức này cần một cái đánh trứng loại đầu tròn để có kết cấu tốt hơn.)

Cách sử dụng từ vựng cái đánh trứng tiếng Anh

Trong giao tiếp hoặc nấu ăn bằng tiếng Anh, từ whisk thường được dùng như một danh từ hoặc động từ, linh hoạt theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu câu thể hiện cách sử dụng đúng:

Danh từ (Chỉ dụng cụ đánh trứng):

  • I bought a new whisk at the kitchen store. (Tôi đã mua một cái đánh trứng mới ở cửa hàng đồ bếp.)
  • Use the whisk to mix the ingredients gently. (Dùng cái đánh trứng để trộn nhẹ các nguyên liệu.)

Động từ (chỉ hành động đánh trứng):

  • Whisk the cream until stiff peaks form. (Đánh kem cho đến khi bông cứng.)
  • He whisked the eggs with salt and pepper. (Anh ấy đánh trứng với muối và tiêu.)

Ngoài ra, khi công thức yêu cầu whisk together, điều đó nghĩa là trộn các nguyên liệu lại với nhau bằng dụng cụ đánh trứng, chẳng hạn như: Whisk together eggs, milk, and flour until smooth. (Đánh trứng, sữa và bột với nhau cho đến khi mịn.)

Lưu ý khi dùng từ cái đánh trứng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài từ whisk, bạn có thể gặp các từ whip và beat: đều chỉ hành động đánh, khuấy hoặc trộn nguyên liệu. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt tinh tế:

  • Whisk: Thường dùng khi đánh trứng, kem hay bột bằng dụng cụ whisk: hành động nhẹ nhàng, tạo độ mịn hoặc bọt khí.
  • Whip: Dùng khi muốn đánh cho bông cứng, thường áp dụng cho whipping cream, lòng trắng trứng…
  • Beat: Thiên về hành động mạnh, đều tay, thường để hòa trộn nguyên liệu hoàn toàn (đôi khi dùng máy đánh trứng).

So sánh cụ thể:

  • Whisk the eggs until combined. (Dùng whisk đánh trứng cho quyện đều.)
  • Whip the cream until stiff peaks form. (Đánh kem cho đến khi tạo chóp cứng.)
  • Beat the batter for five minutes. (Đánh bột trong vòng năm phút.)

Lưu ý: Dù trong tiếng Việt chúng ta thường gọi chung là đánh trứng, nhưng khi viết hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh, nên chọn đúng từ theo mục đích và nguyên liệu để tránh nhầm lẫn.

Cụm từ đi với từ cái đánh trứng tiếng Anh

Cây đánh trứng bằng thép.

Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn nên ghi nhớ các cụm từ thông dụng. Dưới đây là những collocation thường gặp với whisk:

Cụm danh từ:

  • Wire whisk: Cái đánh trứng bằng dây thép
  • Electric whisk: Máy đánh trứng điện
  • Hand whisk: Đánh trứng cầm tay
  • Balloon whisk: Cái đánh trứng đầu tròn
  • Egg whisk: Dụng cụ đánh trứng chuyên dụng

Cụm động từ:

  • Whisk eggs: Đánh trứng
  • Whisk together ingredients: Đánh trộn nguyên liệu
  • Whisk until fluffy: Đánh đến khi bông mịn
  • Whisk in sugar: Đánh thêm đường vào
  • Whisk vigorously: Đánh mạnh tay

Ví dụ cụm từ: She used an electric whisk to make meringue. (Cô ấy dùng máy đánh trứng điện để làm bánh trứng đường.)

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nhà bếp

Ngoài whisk (cái đánh trứng tiếng Anh), bạn nên biết thêm một số từ vựng khác về các dụng cụ nhà bếp để làm giàu vốn từ của mình qua bảng sau:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Spatula

Xẻng lật, thìa dẹt

Ladle

Muôi múc canh

Tongs

Kẹp gắp thức ăn

Peeler

Dụng cụ gọt vỏ

Colander

Rổ lọc

Grater

Dụng cụ bào

Mixing bowl

Tô trộn

Cutting board

Thớt

Rolling pin

Cán bột

Kitchen scissors

Kéo nhà bếp

Measuring cup/spoon

Cốc/thìa đong định lượng

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu rõ ràng về cái đánh trứng tiếng Anh là gì, cách phát âm, cách sử dụng trong câu, cũng như phân biệt giữa các từ như whisk, whip, và beat. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn không chỉ nắm vững tên gọi tiếng Anh của cái đánh trứng mà còn sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan khi đọc công thức, xem video nấu ăn hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh tại NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều bài học thú vị và ứng dụng từ vựng trong đời sống hàng ngày nhé!

Bài viết liên quan