Cái lược tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ comb, phân biệt comb và brush

Vocab | by NEXT Speak

Cái lược tiếng Anh là gì? Cái lược trong tiếng Anh là comb (/koʊm/, /kəʊm/), lược có răng cưa đều và thẳng, có sự khác biệt nhỏ so với brush loại lược chải phồng.

Comb (/koʊm/, /kəʊm/): Cái lược.

Trong cuộc sống hàng ngày, cái lược là vật dụng quen thuộc ai cũng có, nhưng không phải ai cũng biết cái lược tiếng Anh là gì. Có khi bạn cần mô tả chiếc lược trong hành lý, hỏi mượn ai đó cái lược, hoặc đọc một hướng dẫn chăm sóc tóc bằng tiếng Anh, lúc đó mới thấy từ này cần thiết thế nào. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn biết cách gọi cái lược bằng tiếng Anh, cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong câu, cũng như phân biệt comb với brush sao cho đúng và tự nhiên nhất.

Cái lược tiếng Anh là gì? Cách phát âm

Cái lược chải tóc tiếng Anh là gì?

Nếu bạn đang muốn biết cái lược tiếng Anh là gì để dùng khi đi du lịch, học tiếng Anh giao tiếp hay đơn giản là đọc hiểu các đoạn văn mô tả đồ dùng cá nhân,thì câu trả lời đơn giản lắm, cái lược trong tiếng Anh là comb. Từ comb là một danh từ nói về một dụng cụ cá nhân có tay cầm và nhiều răng lược, được sử dụng để gỡ rối, chải tóc cho suôn, chia tóc, định hình tạo kiểu tóc hoặc có tác dụng làm lưu thông máu não (lược bạc nguyên chất).

Cách phát âm:

  • Comb /kəʊm/ (Anh - Anh)
  • Comb /koʊm/ (Anh - Mỹ)

Từ này phát âm hơi đặc biệt một chút, chữ “b” cuối không đọc ra âm, tức là bạn đọc giống như “kôm” chứ không phải “kôm-bờ” nha. Nhiều bạn học sinh hay mắc lỗi đọc luôn chữ “b” cuối, nên mình lưu ý thêm ở đây để bạn dễ nhớ hơn.

Ví dụ: I always carry a comb in my bag. (Tôi luôn mang theo một cái lược trong túi.)

Cách sử dụng từ comb (cái lược) trong câu

Gương và lược.

Sau khi biết chính xác Cái lược tiếng Anh là gì, để dễ nhớ và áp dụng từ comb vào thực tế, bạn cần thấy nó xuất hiện trong các tình huống đời thường. Từ comb có thể được dùng như danh từ (cái lược) và cũng có thể đóng vai trò động từ (chải tóc).

Khi comb là danh từ chỉ cái lược

Trong vai trò danh từ, comb dùng để chỉ vật dụng dùng chải tóc. Nó thường đi kèm với các tính từ mô tả như a wooden comb (một cái lược gỗ), a plastic comb (lược nhựa), hay a fine-toothed comb (lược răng khít).

Ví dụ:

  • She pulled a small comb out of her purse to fix her hair. (Cô ấy lấy một cái lược nhỏ ra khỏi ví để chải lại tóc.)

→ Đây là tình huống rất đời thường, dễ gặp trong thực tế.

  • I can't find my comb. Have you seen it? (Tôi không tìm thấy cái lược của mình. Bạn có thấy nó không?)

→ Một câu hỏi giao tiếp rất đơn giản nhưng dùng rất nhiều trong đời sống hàng ngày.

Khi comb là động từ với nghĩa chải tóc

Ngoài là danh từ, comb còn dùng làm động từ mang nghĩa chải tóc, hoặc tìm kiếm kỹ lưỡng (khi nói comb through something có nghĩa là lục lọi, rà soát kỹ càng).

Ví dụ:

  • He combed his hair neatly before the interview. (Anh ấy chải tóc gọn gàng trước buổi phỏng vấn.)
  • I spent an hour combing the beach for seashells. (Tôi đã dành cả tiếng đồng hồ để tìm vỏ sò trên bãi biển.)

→ Trong câu này, comb mang nghĩa "lục tìm, rà soát", chứ không còn là "chải tóc" nữa. Đây là một nghĩa mở rộng, rất hay gặp trong văn viết tiếng Anh.

Cụm từ đi với từ comb với nghĩa cái lược và ví dụ Anh Việt

Lược đuôi chuột.

Sau khi biết cái lược tiếng Anh là gì (chính là comb) mà NextSpeak đã chia sẻ bên trên, điều tiếp theo bạn nên học là các cụm từ thường đi kèm với từ comb để mô tả từng loại lược cụ thể. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn mua lược, mô tả sản phẩm, nói về đồ dùng cá nhân, hoặc đơn giản là trò chuyện bằng tiếng Anh về những vật dụng quen thuộc.

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm (UK/US)

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Lược gỗ

Wooden comb

/ˈwʊd.ən kəʊm/ – /ˈwʊd.ən koʊm/

I use a wooden comb to reduce hair breakage.

Tôi dùng lược gỗ để giảm gãy rụng tóc.

Lược nhựa

Plastic comb

/ˈplæs.tɪk kəʊm/ – /ˈplæs.tɪk koʊm/

She bought a pink plastic comb at the store.

Cô ấy mua một chiếc lược nhựa màu hồng ở cửa hàng.

Lược răng khít

Fine-toothed comb

/ˌfaɪn ˈtuːðt kəʊm/ – /ˌfaɪn ˈtuːθt koʊm/

Use a fine-toothed comb to check for lice.

Dùng lược răng khít để kiểm tra chấy.

Lược răng thưa

Wide-toothed comb

/ˌwaɪd ˈtuːðt kəʊm/ – /ˌwaɪd ˈtuːθt koʊm/

This wide-toothed comb is great for curly hair.

Chiếc lược răng thưa này rất hợp với tóc xoăn.

Gương và lược

Comb and mirror set

/kəʊm ənd ˈmɪr.ər/ – /koʊm ənd ˈmɪr.ɚ/

I gave her a comb and mirror set as a gift.

Tôi tặng cô ấy bộ gương và lược làm quà.

Lược bỏ túi

Pocket comb

/ˈpɒk.ɪt kəʊm/ – /ˈpɑː.kɪt koʊm/

He keeps a pocket comb in his wallet.

Anh ấy luôn để lược bỏ túi trong ví.

Lược chuột (đuôi chuột)

Rat-tail comb

/ˈræt.teɪl kəʊm/ – /ˈræt.teɪl koʊm/

She used a rat-tail comb to part her hair.

Cô ấy dùng lược đuôi chuột để rẽ tóc.

Lược thợ cắt tóc

Barber comb

/ˈbɑː.bə kəʊm/ – /ˈbɑːr.bɚ koʊm/

The barber uses a special barber comb.

Thợ cắt tóc dùng loại lược chuyên dụng riêng.

Lược gỡ rối

Detangling comb

/diːˈtæŋ.glɪŋ kəʊm/ – /diːˈtæŋ.glɪŋ koʊm/

A detangling comb helps avoid breakage.

Lược gỡ rối giúp tránh làm tóc bị gãy.

Lược chuyên dụng

Professional comb

/prəˈfeʃ.ən.əl kəʊm/ – /prəˈfeʃ.ə.nəl koʊm/

This is a professional comb for salons.

Đây là loại lược chuyên dụng cho salon tóc.

Lược bạc nguyên chất

Silver comb

/ˈsɪl.və kəʊm/ – /ˈsɪl.vɚ koʊm/

My grandma uses a pure silver comb for better circulation.

Bà tôi dùng lược bạc nguyên chất để lưu thông máu.

Lược điện

Electric comb

/ɪˈlek.trɪk kəʊm/ – /ɪˈlek.trɪk koʊm/

This electric comb straightens hair easily.

Lược điện này giúp làm tóc thẳng dễ dàng.

Lược lông chồn

Boar bristle comb

/bɔː ˈbrɪs.l̩ kəʊm/ – /bɔːr ˈbrɪs.l̩ koʊm/

A boar bristle comb adds shine to your hair.

Lược lông chồn giúp tóc bóng mượt hơn.

Mua lược

Buy a comb

/baɪ ə kəʊm/ – /baɪ ə koʊm/

I need to buy a new comb today.

Hôm nay tôi cần mua một cái lược mới.

Chọn lược

Choose a comb

/tʃuːz ə kəʊm/ – /tʃuːz ə koʊm/

It’s hard to choose the right comb for thick hair.

Rất khó chọn lược phù hợp cho tóc dày.

Lược gãy

Broken comb

/ˈbrəʊ.kən kəʊm/ – /ˈbroʊ.kən koʊm/

I accidentally stepped on my comb and broke it.

Tôi vô tình giẫm lên cái lược làm nó gãy.

Lược mới

New comb

/njuː kəʊm/ – /nuː koʊm/

She just bought a new comb from the pharmacy.

Cô ấy vừa mua một cái lược mới ở hiệu thuốc.

Lược cũ

Old comb

/əʊld kəʊm/ – /oʊld koʊm/

This old comb still works fine.

Cái lược cũ này vẫn dùng tốt.

Một cái lược

A comb

/ə kəʊm/ – /ə koʊm/

Do you have a comb I can borrow?

Bạn có cái lược nào cho mình mượn không?

Mấy cái lược

Some combs

/sʌm kəʊmz/ – /sʌm koʊmz/

I bought some combs for my family.

Tôi mua vài cái lược cho cả nhà.

Bộ sưu tập lược

Comb collection

/kəʊm kəˈlɛk.ʃən/ – /koʊm kəˈlɛk.ʃən/

She has a vintage comb collection.

Cô ấy có một bộ sưu tập lược cổ.

Lược dính tóc

Hair-covered comb

/heə ˈkʌv.əd kəʊm/ – /her ˈkʌv.ɚd koʊm/

Please clean your hair-covered comb.

Làm ơn làm sạch cái lược dính đầy tóc đi.

Lược bẩn

Dirty comb

/ˈdɜː.ti kəʊm/ – /ˈdɝː.t̬i koʊm/

Using a dirty comb can cause scalp issues.

Dùng lược bẩn có thể gây vấn đề về da đầu.

Răng lược

Comb teeth

/kəʊm tiːθ/ – /koʊm tiːθ/

The comb teeth are too sharp.

Răng lược này quá sắc.

Set 3 cây lược

3-comb set

/θriː kəʊm set/ – /θriː koʊm set/

I bought a 3-comb set for different hairstyles.

Tôi mua set 3 cái lược để tạo kiểu khác nhau.

Phân biệt comb và brush trong tiếng Anh

Lược brush.

Khi học về “cái lược tiếng Anh là gì”, nhiều bạn dễ nghĩ rằng từ comb có thể dùng cho mọi loại lược. Nhưng thực tế trong tiếng Anh, ngoài comb còn có brush, và hai từ này không hề giống nhau đâu nhé!

Hiểu một cách đơn giản:

  • Comb là cái lược, thường có thiết kế mỏng, nhẹ, với các răng lược thẳng tắp nằm dọc theo một hàng. Lược kiểu này dùng để chải tóc khi tóc còn ướt, chia ngôi tóc, hoặc gỡ những rối nhẹ trên tóc thẳng, tóc mảnh.
  • Brush là cũng được gọi là lược nhưng thường có bản to hơn, có phần đầu gồm các sợi lông mềm (lông tự nhiên hoặc nhựa tổng hợp), hoặc những đầu gai tròn giúp massage da đầu. Brush đặc biệt phù hợp với tóc dày, tóc xoăn hoặc khi bạn cần tạo kiểu như sấy phồng, uốn nhẹ hoặc làm tóc mượt mà hơn. Đó là lý do tại sao các thợ làm tóc chuyên nghiệp hay dùng brush trong quá trình tạo kiểu.

Vậy là bạn đã biết rõ cái lược tiếng Anh là gì, cách phát âm từ comb, cách dùng đúng trong câu, cũng như phân biệt được comb và brush để tránh nhầm lẫn khi nói chuyện hay đọc tài liệu bằng tiếng Anh. Những từ vựng nhỏ như thế này tuy đơn giản nhưng lại rất hữu ích trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngại khám phá thêm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org, nơi tổng hợp nhiều bài viết từ vựng về các đồ dùng trong nhà quen thuộc như cái gương, cái tô, cái khăn… nhé!

Bài viết liên quan