Cái mũ tiếng Anh là gì? Phát âm từ hat, tên các loại mũ trong tiếng Anh
Vocab | by
Cái mũ tiếng Anh là gì? Cái mũ trong tiếng Anh thường được gọi là hat (/hæt/). Ngoài ra còn có tên gọi các loại mũ trong tiếng Anh khác ngoài hat.
Hat (/hæt/): Cái mũ.
Nếu bạn từng phân vân cái mũ tiếng Anh là gì, hoặc không chắc nên gọi tên các loại mũ như thế nào cho chính xác trong các tình huống giao tiếp, thì bạn không phải là người duy nhất đâu nha, mình cũng đã từng như vậy. Nhiều người học tiếng Anh cũng từng loay hoay với câu hỏi nhỏ mà không nhỏ này. Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng các bạn khám phá cách gọi tên các loại mũ trong tiếng Anh, kèm ví dụ rõ ràng để bạn nhớ nhanh và áp dụng dễ dàng.
Cái mũ tiếng Anh là gì? Cách phát âm
Phép dịch “mũ” thành tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, cái mũ được gọi là hat /hæt/. Đây là từ cơ bản và phổ biến nhất khi bạn muốn nhắc đến các loại mũ nói chung, từ mũ lưỡi trai, mũ len, mũ rộng vành hay mũ bảo hiểm thì trong tiếng Anh, chúng đều được gọi chung là hat, rồi sau đó mới phân loại theo từng kiểu cụ thể. Tuy nhiên các bạn học cần lưu ý, mặc dù hat chỉ chung các loại mũ nhưng nếu nói cụ thể mũ lưỡi trai thường dùng khi chơi thể thao hoặc đội vào những ngày thường thì cap sẽ ok hơn nhé.
Ví dụ:
- Don't forget your hat, it's sunny outside. (Đừng quên mũ nhé, trời đang nắng đó.)
- He took off his hat and greeted us politely. (Anh ấy cởi mũ ra và chào chúng tôi một cách lịch sự.)
Tên gọi các loại mũ trong tiếng Anh
Sao Hàn đội mũ.
Khi học từ vựng cái mũ tiếng Anh là gì, bạn cần hiểu rõ mỗi loại mũ sẽ có tên gọi riêng tùy vào kiểu dáng, mục đích sử dụng hoặc chất liệu. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn nắm được tên các loại mũ phổ biến, cách phát âm chuẩn theo cả Anh – Anh và Anh – Mỹ, kèm ví dụ song ngữ dễ hiểu:
Tên tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm (UK/US) |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Cap |
Mũ lưỡi trai |
/kæp/ – /kæp/ |
He wore a red cap to the match. |
Anh ấy đội một chiếc mũ lưỡi trai đỏ đi xem trận đấu. |
Hat |
Mũ (nói chung) |
/hæt/ – /hæt/ |
She took off her hat when she entered. |
Cô ấy cởi mũ khi bước vào. |
Beanie |
Mũ len |
/ˈbiː.ni/ – /ˈbiː.ni/ |
I wear a beanie in winter. |
Tôi đội mũ len vào mùa đông. |
Helmet |
Mũ bảo hiểm |
/ˈhel.mət/ – /ˈhel.mət/ |
Always wear a helmet when you ride a bike. |
Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp. |
Beret |
Mũ beret, mũ nồi |
/ˈber.eɪ/ – /bəˈreɪ/ |
She looks elegant in that black beret. |
Cô ấy trông rất thanh lịch với chiếc mũ nồi đen. |
Bowler hat |
Mũ quả dưa |
/ˈbəʊ.lə ˌhæt/ – /ˈboʊ.lɚ ˌhæt/ |
He wore a bowler hat like a gentleman. |
Anh ấy đội mũ quả dưa như một quý ông. |
Fedora |
Mũ phớt |
/fəˈdɔː.rə/ – /fəˈdɔːr.ə/ |
His fedora gave him a classic look. |
Chiếc mũ phớt làm anh ấy trông cổ điển. |
Sun hat |
Mũ chống nắng, mũ rộng vành |
/sʌn hæt/ – /sʌn hæt/ |
A wide sun hat is great for the beach. |
Mũ rộng vành rất hợp để đi biển. |
Visor |
Mũ có vành |
/ˈvaɪ.zə(r)/ – /ˈvaɪ.zɚ/ |
She wore a visor while playing tennis. |
Cô ấy đội mũ có vành khi chơi tennis. |
Top hat |
Mũ chóp cao |
/ˈtɒp ˌhæt/ – /ˈtɑːp ˌhæt/ |
The magician pulled a rabbit from his top hat. |
Ảo thuật gia rút thỏ từ mũ chóp cao. |
Bucket hat |
Mũ tai bèo, mũ xô |
/ˈbʌk.ɪt ˌhæt/ – /ˈbʌk.ət ˌhæt/ |
Bucket hats are trendy again. |
Mũ tai bèo lại đang trở thành xu hướng. |
Cowboy hat |
Mũ cao bồi |
/ˈkaʊ.bɔɪ ˌhæt/ – /ˈkaʊ.bɔɪ ˌhæt/ |
He wore a cowboy hat at the party. |
Anh ấy đội mũ cao bồi trong bữa tiệc. |
Cụm từ đi với từ hat (cái mũ) trong tiếng Anh
Nhóm nhạc NewJeans nhá hàng concept cho bài hát 'OMG.
Khi bạn đã biết cái mũ tiếng Anh là gì, thì bước tiếp theo rất quan trọng, đó là học cách dùng từ này trong ngữ cảnh thật, đời thường. Không chỉ đơn giản là "hat", người bản xứ sẽ dùng nhiều cụm từ đi kèm để mô tả hành động cụ thể. Cụ thể là:
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Put on a hat |
Đội mũ |
Don’t forget to put on a hat. It’s sunny outside. |
Đừng quên đội mũ nhé. Trời nắng đấy. |
Take off a hat |
Cởi mũ |
Please take off your hat inside the room. |
Làm ơn cởi mũ khi vào phòng. |
Wear a hat |
Mang/đội mũ |
She’s wearing a big straw hat at the beach. |
Cô ấy đội chiếc mũ rơm to ở bãi biển. |
Buy a hat |
Mua mũ |
I want to buy a wool hat for winter. |
Tôi muốn mua một cái mũ len cho mùa đông. |
Try on a hat |
Thử mũ |
He tried on a cowboy hat for fun. |
Anh ấy thử đội mũ cao bồi cho vui. |
Choose a hat |
Chọn mũ |
It’s hard to choose a hat that matches this outfit. |
Khó chọn được cái mũ hợp với bộ đồ này. |
Hold a hat |
Cầm cái mũ |
She held her hat tightly in the wind. |
Cô ấy giữ chặt mũ khi gió lớn. |
Drop a hat |
Làm rơi mũ |
The child dropped his hat on the sidewalk. |
Đứa trẻ đánh rơi cái mũ trên vỉa hè. |
Thành ngữ với hat, định nghĩa, ví dụ
Như bạn đã biết cái mũ tiếng Anh là gì, ngoài nghĩa đen là “cái mũ”, từ hat còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ tiếng Anh. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa bóng, không thể dịch từng từ một. Hiểu được chúng sẽ giúp bạn nghe, nói tiếng Anh “Tây” hơn nhiều.
Thành ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
At the drop of a hat |
Ngay lập tức, không do dự |
She’d help you at the drop of a hat. |
Cô ấy sẵn sàng giúp bạn ngay lập tức. |
Old hat |
Lỗi thời, cũ kỹ |
That style is old hat now. |
Kiểu thời trang đó giờ lỗi mốt rồi. |
Keep it under your hat |
Giữ bí mật, đừng nói ra |
I’m telling you this in confidence — keep it under your hat. |
Tôi nói riêng thôi, đừng kể cho ai nhé. |
Pull something out of a hat |
Làm điều gì đó bất ngờ, không ngờ tới |
He pulled a solution out of a hat at the last minute. |
Anh ấy nghĩ ra cách giải quyết vào phút chót. |
Wear many hats |
Đảm nhận nhiều vai trò, công việc |
As a small business owner, she wears many hats. |
Là chủ doanh nghiệp nhỏ, cô ấy phải làm đủ thứ việc. |
Hat trick |
Ba thành tích liên tiếp (thể thao hoặc thành công) |
He scored a hat trick in yesterday’s match. |
Cậu ấy ghi ba bàn liền trong trận đấu hôm qua. |
Pass the hat |
Quyên góp tiền (thường cho mục đích từ thiện) |
We passed the hat to help her with hospital bills. |
Mọi người quyên góp giúp cô ấy trả viện phí. |
Throw your hat into the ring |
Tham gia vào một cuộc thi, tranh cử |
She finally threw her hat into the ring and ran for president. |
Cô ấy đã chính thức tranh cử chức chủ tịch. |
Eat one’s hat |
Diễn tả sự ngạc nhiên nếu điều gì đó xảy ra |
If he actually finishes on time, I’ll eat my hat. |
Nếu anh ta hoàn thành đúng hạn thật, tôi sẽ “đội quần”! |
Vậy là qua bài viết này, bạn không chỉ trả lời được câu hỏi cái mũ tiếng Anh là gì, mà còn biết cái mũ trong tiếng Anh nói như thế nào, và rất nhiều từ vựng và thành ngữ hay liên quan đến “hat”. Hãy thử sử dụng chúng vào các câu nói hoặc bài viết hằng ngày của bạn để ghi nhớ lâu hơn và nói tiếng Anh tự nhiên hơn nhé!
Nếu bạn đọc muốn tìm hiểu thêm từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh thông dụng một cách chuyên sâu hơn thì theo dõi ngay chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nha!